Bảng báo giá thép hộp Đông Á chất lượng mới nhất

Thép hộp Đông Á

Thép hộp Đông Á được sản xuất bởi Tập đoàn Tân Á Đại Thành, một trong những thương hiệu uy tín nhất nhì thị trường. Sản phẩm thép hộp của Đông Á được đánh giá vượt trội về chất lượng, độ bền đẹp chắc chắn. Đặc biệt, khách hàng có thể tùy chọn sống lượng, kích thước theo yêu cầu.

Thông tin về sản phẩm Thép hộp Đông Á

– Tên sản phẩm: Thép hộp Đông Á

– Đơn vị sản xuất: Tập đoàn Tân Á Đại Thành

– Thông số kỹ thuật quan trọng

+ Mác thép: SS 400

+ Giới hạn nóng chảy: Min 235 – 245 N/mm2

+ Giới hạn đứt: 400 – 510 N/mm2

+ Giãn dài tương đối nhỏ nhất đạt:  20 – 24%

– Tiêu chuẩn chất lượng

Sản phẩm thép Đông Á được sản xuất trên quy trình hiện đại, chất lượng đạt nhiều chứng chỉ, tiêu chuẩn chất lượng như:

+ Tiêu chuẩn ISO 9001-2008 Việt Nam

+ Tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2005 của Châu Âu

+ Cùng nhiều tiêu chuẩn chất lượng hàng đầu từ Nhật Bản, Mỹ…

– Kích thước

+ Chiều dài hộp thép chung đạt 6 mét.

+ Độ dày đạt 0,7 mm đến 4 mm

+ Kích thước từ 12×12 đến 100×100

– Ứng dụng của sản phẩm: Thép hộp của Đông Á được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng từ quy mô nhỏ đến lớn, đơn giản đến phức tạp. Sản phẩm có mặt ở hầu hết các công trình xây dựng nhà ở, chuồng trại, tường rào… đến các công xưởng, nhà máy. Làm vật liệu đầu vào cho các ngành công nghiệp sản xuất.

Thép hộp mã kẽm Đông Á
Thép hộp mã kẽm Đông Á

Bảng giá thép hộp Đông Á mới nhất, chi tiết nhất

Nhiều người muốn sử dụng thép Đông Á nhưng đều băn khoăn không biết giá cả như thế nào? Giá có đắt không? Có phù hợp với ngân sách của công trình xây dựng không? Đây đều là những lo lắng chung của mọi khách hàng.

Nhìn chung giá thép Đông Á có mức giá trung bình, phù hợp với mọi công trình xây dựng từ dân dụng đến nhà xưởng.

Bảng giá thép hộp thương hiệu Đông Á chi tiết, cập nhật mới nhất như sau:

Bảng giá thép hộp mạ kẽm Đông Á

Tên sản phẩm Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá đã có VAT (VNĐ/cây)
Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 6m 3.45 14,195 49,832 15,650 54,850
Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 6m 3.77 14,195 54,486 15,650 59,970
Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 6m 4.08 14,195 58,995 15,650 64,930
Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 6m 4.7 14,195 68,014 15,650 74,850
Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 6m 2.41 14,195 34,705 15,650 38,210
Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 6m 2.63 14,195 37,905 15,650 41,730
Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 6m 2.84 14,195 40,959 15,650 45,090
Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 6m 3.25 14,195 46,923 15,650 51,650
Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 6m 2.79 14,195 40,232 15,650 44,290
Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 6m 3.04 14,195 43,868 15,650 48,290
Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 6m 3.29 14,195 47,505 15,650 52,290
Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 6m 3.78 14,195 54,632 15,650 60,130
Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 6m 3.54 14,195 51,141 15,650 56,290
Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 6m 3.87 14,195 55,941 15,650 61,570
Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 6m 4.2 12,873 55,185 14,195 60,739
Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 6m 4.83 12,873 63,516 14,195 69,902
Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 6m 5.14 14,195 74,414 15,650 81,890
Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 6m 6.05 12,873 79,648 14,195 87,647
Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 6m 5.43 14,195 78,632 15,650 86,530
Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 6m 5.94 14,195 86,050 15,650 94,690
Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 6m 6.46 14,195 93,614 15,650 103,010
Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 6m 7.47 14,195 108,305 15,650 119,170
Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 6m 7.97 14,195 115,577 15,650 127,170
Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 6m 9.44 14,195 136,959 15,650 150,690
Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 6m 10.4 14,195 150,923 15,650 166,050
Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 6m 11.8 14,195 171,286 15,650 188,450
Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 6m 12.72 14,195 184,668 15,650 203,170
Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 6m 4.48 14,195 64,814 15,650 71,330
Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 6m 4.91 14,195 71,068 15,650 78,210
Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 6m 5.33 14,195 77,177 15,650 84,930
Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 6m 6.15 14,195 89,105 15,650 98,050
Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 6m 6.56 14,195 95,068 15,650 104,610
Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 6m 7.75 14,195 112,377 15,650 123,650
Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 6m 8.52 14,195 123,577 15,650 135,970
Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 6m 6.84 14,195 99,141 15,650 109,090
Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 6m 7.5 14,195 108,741 15,650 119,650
Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 6m 8.15 14,195 118,195 15,650 130,050
Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 6m 9.45 14,195 137,105 15,650 150,850
Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 6m 10.09 14,195 146,414 15,650 161,090
Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 6m 11.98 14,195 173,905 15,650 191,330
Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 6m 13.23 14,195 192,086 15,650 211,330
Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 6m 15.06 14,195 218,705 15,650 240,610
Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 6m 16.25 14,195 236,014 15,650 259,650
Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 6m 5.43 14,195 78,632 15,650 86,530
Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 6m 5.94 14,195 86,050 15,650 94,690
Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 6m 6.46 14,195 93,614 15,650 103,010
Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 6m 7.47 14,195 108,305 15,650 119,170
Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 6m 7.97 14,195 115,577 15,650 127,170
Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 6m 9.44 14,195 136,959 15,650 150,690
Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 6m 10.4 14,195 150,923 15,650 166,050
Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 6m 11.8 14,195 171,286 15,650 188,450
Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 6m 12.72 14,195 184,668 15,650 203,170
Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 6m 8.25 14,195 119,650 15,650 131,650
Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 6m 9.05 14,195 131,286 15,650 144,450
Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 6m 9.85 14,195 142,923 15,650 157,250
Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 6m 11.43 14,195 165,905 15,650 182,530
Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 6m 12.21 14,195 177,250 15,650 195,010
Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 6m 14.53 14,195 210,995 15,650 232,130
Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 6m 16.05 14,195 233,105 15,650 256,450
Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 6m 18.3 14,195 265,832 15,650 292,450
Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 6m 19.78 14,195 287,359 15,650 316,130
Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 6m 21.79 14,195 316,595 15,650 348,290
Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 6m 23.4 14,195 340,014 15,650 374,050
Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 6m 5.88 14,195 85,177 15,650 93,730
Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 6m 7.31 14,195 105,977 15,650 116,610
Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 6m 8.02 14,195 116,305 15,650 127,970
Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 6m 8.72 14,195 126,486 15,650 139,170
Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 6m 10.11 14,195 146,705 15,650 161,410
Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 6m 10.8 14,195 156,741 15,650 172,450
Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 6m 12.83 14,195 186,268 15,650 204,930
Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 6m 14.17 14,195 205,759 15,650 226,370
Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 6m 16.14 14,195 234,414 15,650 257,890
Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 6m 17.43 14,195 253,177 15,650 278,530
Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 6m 19.33 14,195 280,814 15,650 308,930
Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 6m 20.57 14,195 298,850 15,650 328,770
Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 6m 12.16 14,195 176,523 15,650 194,210
Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 6m 13.24 14,195 192,232 15,650 211,490
Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 6m 15.38 14,195 223,359 15,650 245,730
Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 6m 16.45 14,195 238,923 15,650 262,850
Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 6m 19.61 14,195 284,886 15,650 313,410
Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 6m 21.7 14,195 315,286 15,650 346,850
Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 6m 24.8 14,195 360,377 15,650 396,450
Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 6m 26.85 14,195 390,195 15,650 429,250
Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 6m 29.88 14,195 434,268 15,650 477,730
Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 6m 31.88 14,195 463,359 15,650 509,730
Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 6m 33.86 14,195 492,159 15,650 541,410
Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 6m 16.02 14,195 232,668 15,650 255,970
Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 6m 19.27 14,195 279,941 15,650 307,970
Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 6m 23.01 14,195 334,341 15,650 367,810
Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 6m 25.47 14,195 370,123 15,650 407,170
Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 6m 29.14 14,195 423,505 15,650 465,890
Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 6m 31.56 14,195 458,705 15,650 504,610
Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 6m 35.15 14,195 510,923 15,650 562,050
Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 6m 37.35 14,195 542,923 15,650 597,250
Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 6m 38.39 14,195 558,050 15,650 613,890
Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 6m 10.09 14,195 146,414 15,650 161,090
Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 6m 10.98 14,195 159,359 15,650 175,330
Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 6m 12.74 14,195 184,959 15,650 203,490
Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 6m 13.62 14,195 197,759 15,650 217,570
Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 6m 16.22 14,195 235,577 15,650 259,170
Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 6m 17.94 14,195 260,595 15,650 286,690
Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 6m 20.47 14,195 297,395 15,650 327,170
Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 6m 22.14 14,195 321,686 15,650 353,890
Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 6m 24.6 14,195 357,468 15,650 393,250
Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 6m 26.23 14,195 381,177 15,650 419,330
Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 6m 27.83 14,195 404,450 15,650 444,930
Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 6m 19.33 14,195 280,814 15,650 308,930
Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 6m 20.68 14,195 300,450 15,650 330,530
Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 6m 24.69 14,195 358,777 15,650 394,690
Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 6m 27.34 14,195 397,323 15,650 437,090
Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 6m 31.29 14,195 454,777 15,650 500,290
Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 6m 33.89 14,195 492,595 15,650 541,890
Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 6m 37.77 14,195 549,032 15,650 603,970
Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 6m 40.33 14,195 586,268 15,650 644,930
Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 6m 42.87 14,195 623,214 15,650 685,570
Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 6m 12.16 14,195 176,523 15,650 194,210
Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 6m 13.24 14,195 192,232 15,650 211,490
Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 6m 15.38 14,195 223,359 15,650 245,730
Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 6m 16.45 14,195 238,923 15,650 262,850
Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 6m 19.61 14,195 284,886 15,650 313,410
Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 6m 21.7 14,195 315,286 15,650 346,850
Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 6m 24.8 14,195 360,377 15,650 396,450
Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 6m 26.85 14,195 390,195 15,650 429,250
Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 6m 29.88 14,195 434,268 15,650 477,730
Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 6m 31.88 14,195 463,359 15,650 509,730
Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 6m 33.86 14,195 492,159 15,650 541,410
Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 6m 20.68 14,195 300,450 15,650 330,530
Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 6m 24.69 14,195 358,777 15,650 394,690
Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 6m 27.34 14,195 397,323 15,650 437,090
Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 6m 31.29 14,195 454,777 15,650 500,290
Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 6m 33.89 14,195 492,595 15,650 541,890
Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 6m 37.77 14,195 549,032 15,650 603,970
Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 6m 40.33 14,195 586,268 15,650 644,930
Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 6m 42.87 14,195 623,214 15,650 685,570
Hộp mạ kẽm 90x90x1.5 6m 24.93 14,195 362,268 15,650 398,530
Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 6m 29.79 14,195 432,959 15,650 476,290
Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 6m 33.01 14,195 479,795 15,650 527,810
Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 6m 37.8 14,195 549,468 15,650 604,450
Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 6m 40.98 14,195 595,723 15,650 655,330
Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 6m 45.7 14,195 664,377 15,650 730,850
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 6m 48.83 14,195 709,905 15,650 780,930
Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 6m 51.94 14,195 755,141 15,650 830,690
Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 6m 56.58 14,195 822,632 15,650 904,930
Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 6m 61.17 14,195 889,395 15,650 978,370
Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 6m 64.21 12,873 848,681 14,195 933,584
Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 6m 29.79 14,195 432,959 15,650 476,290
Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 6m 33.01 14,195 479,795 15,650 527,810
Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 6m 37.8 14,195 549,468 15,650 604,450
Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 6m 40.98 14,195 595,723 15,650 655,330
Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 6m 45.7 14,195 664,377 15,650 730,850
Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 6m 48.83 14,195 709,905 15,650 780,930
Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 6m 51.94 14,195 755,141 15,650 830,690
Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 6m 56.58 14,195 822,632 15,650 904,930
Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 6m 61.17 14,195 889,395 15,650 978,370
Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 6m 64.21 14,195 933,614 15,650 1,027,010

=> Tham khảo bảng giá thép hộp Hòa Phát

Bảng giá thép hộp đen Đông Á

Quy cách thép hộp đen Đông Á Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg) Đơn giá chưa có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá đã có VAT (VNĐ/cây)
Hộp đen 200x200x5 6m 182.75 12,605 2,367,259 13,901 2,604,020
Hộp đen 13x26x1.0 6m 2.41 12,332 30,213 13,600 33,270
Hộp đen 13x26x1.1 6m 3.77 12,332 47,460 13,600 52,242
Hộp đen 13x26x1.2 6m 4.08 12,332 51,392 13,600 56,566
Hộp đen 13x26x1.4 6m 4.7 12,332 59,255 13,600 65,215
Hộp đen 14x14x1.0 6m 2.41 12,332 30,213 13,600 33,270
Hộp đen 14x14x1.1 6m 2.63 12,332 33,003 13,600 36,339
Hộp đen 14x14x1.2 6m 2.84 12,332 35,666 13,600 39,268
Hộp đen 14x14x1.4 6m 3.25 12,332 40,866 13,600 44,988
Hộp đen 16x16x1.0 6m 2.79 12,332 35,032 13,600 38,571
Hộp đen 16x16x1.1 6m 3.04 12,332 38,203 13,600 42,058
Hộp đen 16x16x1.2 6m 3.29 12,332 41,373 13,600 45,546
Hộp đen 16x16x1.4 6m 3.78 12,332 47,587 13,600 52,381
Hộp đen 20x20x1.0 6m 3.54 12,332 44,544 13,600 49,033
Hộp đen 20x20x1.1 6m 3.87 12,332 48,729 13,600 53,637
Hộp đen 20x20x1.2 6m 4.2 12,332 52,914 13,600 58,240
Hộp đen 20x20x1.4 6m 4.83 12,332 60,903 13,600 67,029
Hộp đen 20x20x1.5 6m 5.14 11,695 61,564 12,900 67,755
Hộp đen 20x20x1.8 6m 6.05 11,695 72,525 12,900 79,813
Hộp đen 20x40x1.0 6m 5.43 12,332 68,512 13,600 75,399
Hộp đen 20x40x1.1 6m 5.94 12,332 74,980 13,600 82,513
Hộp đen 20x40x1.2 6m 6.46 12,332 81,575 13,600 89,767
Hộp đen 20x40x1.4 6m 7.47 12,332 94,383 13,600 103,857
Hộp đen 20x40x1.5 6m 7.79 11,695 93,484 12,900 102,868
Hộp đen 20x40x1.8 6m 9.44 11,695 113,359 12,900 124,730
Hộp đen 20x40x2.0 6m 10.4 11,468 122,559 12,650 134,850
Hộp đen 20x40x2.3 6m 11.8 11,468 139,105 12,650 153,050
Hộp đen 20x40x2.5 6m 12.72 11,468 149,977 12,650 165,010
Hộp đen 25x25x1.0 6m 4.48 12,332 56,465 13,600 62,146
Hộp đen 25x25x1.1 6m 4.91 12,332 61,918 13,600 68,145
Hộp đen 25x25x1.2 6m 5.33 12,332 67,244 13,600 74,004
Hộp đen 25x25x1.4 6m 6.15 12,332 77,643 13,600 85,443
Hộp đen 25x25x1.5 6m 6.56 11,695 78,668 12,900 86,570
Hộp đen 25x25x1.8 6m 7.75 11,695 93,002 12,900 102,338
Hộp đen 25x25x2.0 6m 8.52 11,468 100,341 12,650 110,410
Hộp đen 25x50x1.0 6m 6.84 12,332 86,394 13,600 95,068
Hộp đen 25x50x1.1 6m 7.5 12,332 94,764 13,600 104,275
Hộp đen 25x50x1.2 6m 8.15 12,332 103,007 13,600 113,343
Hộp đen 25x50x1.4 6m 9.45 12,332 119,493 13,600 131,478
Hộp đen 25x50x1.5 6m 10.09 11,695 121,189 12,900 133,343
Hộp đen 25x50x1.8 6m 11.98 11,695 143,955 12,900 158,385
Hộp đen 25x50x2.0 6m 13.23 11,468 156,005 12,650 171,640
Hộp đen 25x50x2.3 6m 15.06 11,468 177,632 12,650 195,430
Hộp đen 25x50x2.5 6m 16.25 11,468 191,695 12,650 210,900
Hộp đen 30x30x1.0 6m 5.43 12,332 68,512 13,600 75,399
Hộp đen 30x30x1.1 6m 5.94 12,332 74,980 13,600 82,513
Hộp đen 30x30x1.2 6m 6.46 12,332 81,575 13,600 89,767
Hộp đen 30x30x1.4 6m 7.47 12,332 94,383 13,600 103,857
Hộp đen 30x30x1.5 6m 7.97 11,695 95,652 12,900 105,253
Hộp đen 30x30x1.8 6m 9.44 11,695 113,359 12,900 124,730
Hộp đen 30x30x2.0 6m 10.4 11,468 122,559 12,650 134,850
Hộp đen 30x30x2.3 6m 11.8 11,468 139,105 12,650 153,050
Hộp đen 30x30x2.5 6m 12.72 11,468 149,977 12,650 165,010
Hộp đen 30x60x1.0 6m 8.25 12,332 104,275 13,600 114,738
Hộp đen 30x60x1.1 6m 9.05 12,332 114,420 13,600 125,898
Hộp đen 30x60x1.2 6m 9.85 12,332 124,566 13,600 137,058
Hộp đen 30x60x1.4 6m 11.43 12,332 144,603 13,600 159,099
Hộp đen 30x60x1.5 6m 12.21 11,695 146,725 12,900 161,433
Hộp đen 30x60x1.8 6m 14.53 11,695 174,670 12,900 192,173
Hộp đen 30x60x2.0 6m 16.05 11,468 189,332 12,650 208,300
Hộp đen 30x60x2.3 6m 18.3 11,468 215,923 12,650 237,550
Hộp đen 30x60x2.5 6m 19.78 11,468 233,414 12,650 256,790
Hộp đen 30x60x2.8 6m 21.97 11,468 259,295 12,650 285,260
Hộp đen 30x60x3.0 6m 23.4 11,468 276,195 12,650 303,850
Hộp đen 40x40x1.1 6m 8.02 12,332 101,358 13,600 111,529
Hộp đen 40x40x1.2 6m 8.72 12,332 110,235 13,600 121,294
Hộp đen 40x40x1.4 6m 10.11 12,332 127,863 13,600 140,685
Hộp đen 40x40x1.5 6m 10.8 11,695 129,741 12,900 142,750
Hộp đen 40x40x1.8 6m 12.83 11,695 154,193 12,900 169,648
Hộp đen 40x40x2.0 6m 14.17 11,468 167,114 12,650 183,860
Hộp đen 40x40x2.3 6m 16.14 11,468 190,395 12,650 209,470
Hộp đen 40x40x2.5 6m 17.43 11,468 205,641 12,650 226,240
Hộp đen 40x40x2.8 6m 19.33 11,468 228,095 12,650 250,940
Hộp đen 40x40x3.0 6m 20.57 11,468 242,750 12,650 267,060
Hộp đen 40x80x1.1 6m 12.16 12,332 153,861 13,600 169,282
Hộp đen 40x80x1.2 6m 13.24 12,332 167,557 13,600 184,348
Hộp đen 40x80x1.4 6m 15.38 12,332 194,696 13,600 214,201
Hộp đen 40x80x3.2 6m 33.86 11,468 399,814 12,650 439,830
Hộp đen 40x80x3.0 6m 31.88 11,468 376,414 12,650 414,090
Hộp đen 40x80x2.8 6m 29.88 11,468 352,777 12,650 388,090
Hộp đen 40x80x2.5 6m 26.85 11,468 316,968 12,650 348,700
Hộp đen 40x80x2.3 6m 24.8 11,468 292,741 12,650 322,050
Hộp đen 40x80x2.0 6m 21.7 11,468 256,105 12,650 281,750
Hộp đen 40x80x1.8 6m 19.61 11,695 235,861 12,900 259,483
Hộp đen 40x80x1.5 6m 16.45 11,695 197,798 12,900 217,613
Hộp đen 40x100x1.5 6m 19.27 11,695 231,766 12,900 254,978
Hộp đen 40x100x1.8 6m 23.01 11,695 276,816 12,900 304,533
Hộp đen 40x100x2.0 6m 25.47 11,468 300,659 12,650 330,760
Hộp đen 40x100x2.3 6m 29.14 11,468 344,032 12,650 378,470
Hộp đen 40x100x2.5 6m 31.56 11,468 372,632 12,650 409,930
Hộp đen 40x100x2.8 6m 35.15 11,468 415,059 12,650 456,600
Hộp đen 40x100x3.0 6m 37.53 11,468 443,186 12,650 487,540
Hộp đen 40x100x3.2 6m 38.39 11,468 453,350 12,650 498,720
Hộp đen 50x50x1.1 6m 10.09 12,332 127,610 13,600 140,406
Hộp đen 50x50x1.2 6m 10.98 12,332 138,896 13,600 152,821
Hộp đen 50x50x1.4 6m 12.74 12,332 161,216 13,600 177,373
Hộp đen 50x50x3.2 6m 27.83 11,468 328,550 12,650 361,440
Hộp đen 50x50x3.0 6m 26.23 11,468 309,641 12,650 340,640
Hộp đen 50x50x2.8 6m 24.6 11,468 290,377 12,650 319,450
Hộp đen 50x50x2.5 6m 22.14 11,468 261,305 12,650 287,470
Hộp đen 50x50x2.3 6m 20.47 11,468 241,568 12,650 265,760
Hộp đen 50x50x2.0 6m 17.94 11,468 211,668 12,650 232,870
Hộp đen 50x50x1.8 6m 16.22 11,695 195,027 12,900 214,565
Hộp đen 50x50x1.5 6m 13.62 11,695 163,709 12,900 180,115
Hộp đen 50x100x1.4 6m 19.33 12,332 244,790 13,600 269,304
Hộp đen 50x100x1.5 6m 20.68 11,695 248,750 12,900 273,660
Hộp đen 50x100x1.8 6m 24.69 11,695 297,052 12,900 326,793
Hộp đen 50x100x2.0 6m 27.34 11,468 322,759 12,650 355,070
Hộp đen 50x100x2.3 6m 31.29 11,468 369,441 12,650 406,420
Hộp đen 50x100x2.5 6m 33.89 11,468 400,168 12,650 440,220
Hộp đen 50x100x2.8 6m 37.77 11,468 446,023 12,650 490,660
Hộp đen 50x100x3.0 6m 40.33 11,468 476,277 12,650 523,940
Hộp đen 50x100x3.2 6m 42.87 11,468 506,295 12,650 556,960
Hộp đen 60x60x1.1 6m 12.16 12,332 153,861 13,600 169,282
Hộp đen 60x60x1.2 6m 13.24 12,332 167,557 13,600 184,348
Hộp đen 60x60x1.4 6m 15.38 12,332 194,696 13,600 214,201
Hộp đen 60x60x1.5 6m 16.45 11,695 197,798 12,900 217,613
Hộp đen 60x60x1.8 6m 19.61 11,695 235,861 12,900 259,483
Hộp đen 60x60x2.0 6m 21.7 11,468 256,105 12,650 281,750
Hộp đen 60x60x2.3 6m 24.8 11,468 292,741 12,650 322,050
Hộp đen 60x60x2.5 6m 26.85 11,468 316,968 12,650 348,700
Hộp đen 60x60x2.8 6m 29.88 11,468 352,777 12,650 388,090
Hộp đen 60x60x3.0 6m 31.88 11,468 376,414 12,650 414,090
Hộp đen 60x60x3.2 6m 33.86 11,468 399,814 12,650 439,830
Hộp đen 90x90x1.5 6m 24.93 11,695 299,943 12,900 329,973
Hộp đen 90x90x1.8 6m 29.79 11,695 358,484 12,900 394,368
Hộp đen 90x90x2.0 6m 33.01 11,468 389,768 12,650 428,780
Hộp đen 90x90x2.3 6m 37.8 11,468 446,377 12,650 491,050
Hộp đen 90x90x2.5 6m 40.98 11,468 483,959 12,650 532,390
Hộp đen 90x90x2.8 6m 45.7 11,468 539,741 12,650 593,750
Hộp đen 90x90x3.0 6m 48.83 11,468 576,732 12,650 634,440
Hộp đen 90x90x3.2 6m 51.94 11,468 613,486 12,650 674,870
Hộp đen 90x90x3.5 6m 56.58 11,468 668,323 12,650 735,190
Hộp đen 90x90x3.8 6m 61.17 11,468 722,568 12,650 794,860
Hộp đen 90x90x4.0 6m 64.21 11,468 758,495 12,650 834,380
Hộp đen 60x120x1.8 6m 29.79 11,468 351,714 12,650 386,920
Hộp đen 60x120x2.0 6m 33.01 11,468 389,768 12,650 428,780
Hộp đen 60x120x2.3 6m 37.8 11,468 446,377 12,650 491,050
Hộp đen 60x120x2.5 6m 40.98 11,468 483,959 12,650 532,390
Hộp đen 60x120x2.8 6m 45.7 11,468 539,741 12,650 593,750
Hộp đen 60x120x3.0 6m 48.83 11,468 576,732 12,650 634,440
Hộp đen 60x120x3.2 6m 51.94 11,468 613,486 12,650 674,870
Hộp đen 60x120x3.5 6m 56.58 11,468 668,323 12,650 735,190
Hộp đen 60x120x3.8 6m 61.17 11,468 722,568 12,650 794,860
Hộp đen 60x120x4.0 6m 64.21 11,468 758,495 12,650 834,380
Hộp đen 100x150x3.0 6m 62.68 12,605 811,698 13,901 892,903

Lưu ý: Mức giá trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển và bốc xếp hàng hóa.

Tuy nhiên, bảng giá sắt thép xây dựng chỉ mang tính chất tham khảo bởi hiện nay giá thép đang có nhiều biến động không ngừng. Khách hàng có thể nêu yêu cầu, chúng tôi sẽ tư vấn số lượng thép tương ứng, từ đó sẽ tính toán mức giá chi phí cụ thể và báo lại cho khách hàng.

Vì sao khách hàng nên lựa chọn thép hộp Đông Á?

Thị trường thép xây dựng Việt Nam có rất nhiều thương hiệu khác nhau như: thép Hòa Phát, thép Hoa Sen, thép Việt Thành, thép Nam Kim… Trong đó, thép Đông Á vẫn luôn được nhiều người lựa chọn bởi chất lượng ổn định cùng mức giá phải chăng.

Bên cạnh đó, thép hộp Đông Á sở hữu nhiều ưu điểm được đánh giá cao như:

+ Thép Đông Á được sản xuất trên dây chuyền công nghệ nước ngoài, tiên tiến hàng đầu hiện nay. Nguyên liệu đầu vào được tuyển chọn đảm bảo.

+ Hệ thống nhà xưởng rộng rãi với năng lực sản xuất tốt. Hệ thống đại lý, kho bãi rộng khắp có thể đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách.

+ Sản phẩm có sự đa dạng về mẫu mã, nhiều kích thước khác nhau để khách hàng có thể lựa chọn. Hơn nữa, khách hàng cũng có thể đặt hàng theo yêu cầu.

+ Chất lượng vượt trội, độ bền tốt, cứng chắc. Khả năng chống oxy hóa, hạn chế hình thành gỉ sét trên bề mặt, giúp nâng cao tuổi thọ của công trình.

+ Nhờ hình dáng thiết kế đơn giản cho nên dễ vận chuyển, sắp đặt và thi công.

+ Thi công dễ dàng bởi có thể uốn cong hoặc chặt đứt để thay đổi kích thước.

+ Bề mặt thép nhẵn, sáng bóng mang đến mỹ quan cho công trình.

Địa chỉ mua thép hộp Đông Á chính hãng, chất lượng

Mua thép hộp của Đông Á ở đâu đảm bảo chất lượng, sản phẩm chính hãng? Có rất nhiều đại lý bán thép Đông Á, tuy nhiên không phải đơn vị nào cũng mang đến sản phẩm tốt cùng mức giá ưu đãi cho khách hàng. Thậm chí nhiều đại lý còn ôm hàng, độn giá, tham lợi nhuận mà không hề quan tâm đến lợi ích của khách hàng.

Để giúp khách hàng không mất nhiều thời gian tìm kiếm, Tôn Thép MTP tự tin là lựa chọn tốt nhất mà khách hàng có thể tin tưởng. Chúng tôi với:

  • Nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối các sản phẩm thép đến từ hàng chục thương hiệu lớn
  • Hệ thống phân phối rộng khắp các quận huyện của thành phố Hồ Chí Minh. Cùng với hơn 30 cửa hàng đại lý tại các khu vực miền Tây, Trung, Nam nên khách hàng có thể yên tâm.
  • Đội ngũ nhân viên kinh doanh năng động, làm việc chuyên nghiệp luôn tiếp nhận và xử lý yêu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng nhất.
  • Hệ thống bảng giá niêm yết, giá rẻ cạnh tranh và luôn cập nhật để khách hàng nắm rõ.

Tôn Thép MTP cam kết sẽ mang đến cho khách hàng sản phẩm thép hộp Đông Á chuẩn chất lượng, giá rẻ nhất thị trường. Hỗ trợ vận chuyển tận nơi, nhanh chóng nhất để kịp tiến độ công trình của khách hàng. Nếu có nhu cầu tư vấn, đặt hàng thì quý khách hàng có thể liên hệ ngay cho chúng tôi.

Liên hệ với chúng tôi

– Đặt hàng trực tiếp qua website: Tôn Thép MTP

– Đến trực tiếp địa chỉ: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm hoặc các đơn vị chi nhánh, cửa hàng để làm việc.

– Gọi điện trực tiếp vào số hotline: 0936.600.600

– Gửi thông tin đặt hàng qua email: thepmtp@gmail.com

 

Rate this post

Công Ty TNHH Sản Xuất Tôn Thép MTP

Địa chỉ 1 : 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ) , xã bà điểm , hóc môn , tphcm

Địa chỉ 2 : 550 cộng hòa , phường 13 , quận tân bình , tphcm

Địa chỉ 3 : 121 phan văn hớn , xã bà điểm , hóc môn , tphcm

Địa chỉ 4 : 561 điện biên phủ , phường 21 , quận bình thạnh , tphcm

Email : thepmtp@gmail.com

Liên hệ mua hàng phòng kinh doanh:

Hotline 1 : 0936.600.600 Mr Dinh

Hotline 2 : 0932.055.123 Mr Loan

Hotline 3 : 0917.63.63.67 Ms Thu Hai

Hotline 4 : 0909.077.234 Ms Yến

Hotline 5 : 0902.505.234 Ms Thúy

Hotline 6 : 0932.010.345 Ms Lan

Hotline 7 : 0917.02.03.03 Mr Khoa

Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
Hotline (24/7)
0936.600.600
0902.505.234 0917.63.63.67 0932.055.123 0932.337.337