Báo giá sắt thép tại Lạng Sơn tháng 3/2022

Báo giá thép tại Lạng Sơn

Bạn là chủ doanh nghiệp, nhà thầu xây dựng hay chỉ là người có nhu cầu mua và kinh doanh nhỏ? Bạn đang tìm hiểu về bảng báo giá sắt thép tại Lạng Sơn? Vậy thì dưới đây sẽ là tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất của tất cả các thương hiệu sắt thép xây dựng đang có mặt tại Lạng Sơn cũng như tại Việt Nam. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay bây giờ nhé.

Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Lạng Sơn tháng 06/2023

Lạng sơn đang phát triển mạnh với sự xuất hiện của rất nhiều khu công nghiệp, nhà máy, xưởng sản xuất. Điều này thúc đẩy kinh tế cũng như nhu cầu đời sống được nâng cao hơn. Điều kiện này rất tốt để phát triển ngành vật liệu xây dựng, đặc biệt là sắt thép.

Sắt thép đóng vai trò vô cùng quang trọng và không thể thiếu trong bất kỳ dự án nào. Thép được xem như là bộ xương của mọi công trình. Sắt thép càng tốt thì công trình càng chắc chắn và bền vững trong thời gian dài.

Việc nắm bắt được bảng giá thép xây dựng là yếu tố giúp mọi người đánh giá tổng quan được chi phí đầu tư dự án. ĐIều này không những quan trọng đối với nhà thầu mà nó còn giúp ích cho cả người kinh doanh. Vậy giá sắt thép xây dựng hiện nay như thế nào? Kính mời quý các bạn cùng tham khảo ngay bảng giá thép của các thương hiệu hàng đầu tại Lạng Sơn hiện nay nhé.

Thành phố Lạng Sơn
Thành phố Lạng Sơn

1. Giá thép Hòa Phát

Chắc hẳn mọi người khi tìm hiểu về sắt thép tại VIệt Nam thì sẽ biết ngay tới sắt thép Hòa Phát. Với sự phát triển mạnh mẽ trong thời gian gần đây, sắt thép Hòa Phát đã chiếm trọn được niềm tin từ phía khách hàng.

Nhờ được áp dụng công nghệ luyện hiện đại từ Châu Âu mà thép Hòa Phát đã có chất lượng không thua kém gì hàng của Đức, Nhật, Mỹ, Nga,… Ngoài ra nhờ sự hiểu rõ về môi trường sử dụng nên thép Hòa Phát đã có những cải tiến hơn. Cùng xem ngay bảng giá thép Hòa Phát trong tháng 06 ngay dưới đây nhé.

Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠI HÒA PHÁT CB300 HÒA PHÁT CB400
Thép cuộn Ø 616,73016,770
Thép cuộn Ø 816,73016,600
Thép cây Ø 1016,73016,600
Thép cây Ø 1216,60016,600
Thép cây Ø 1416,60016,600
Thép cây Ø 1616,60016,600
Thép cây Ø 1816,60016,600
Thép cây Ø 2016,60016,600
Thép cây Ø 22liên hệliên hệ
Thép cây Ø 25liên hệliên hệ
Thép cây Ø 28liên hệliên hệ
Thép cây Ø 32liên hệliên hệ

2. Bảng giá thép Việt Úc

Với sự đa dạng về mẫu mã và kích thước, thép VIệt Úc đã có mặt tại các công trình lớn nhỏ khắp cả nước. Việc cập nhật giá thép Việt Úc sẽ giúp quý khách hàng cân đối được chi phí cho dự án.

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIĐVTGIÁ THÉP VIỆT ÚCKhối lượng/Cây
Thép Ø 6Kg18,200
Thép Ø 8Kg18,200
Thép Ø 10Cây 11,7 m113,4007,21
Thép Ø 12Cây 11,7 m178,00010,39
Thép Ø 14Cây 11,7 m223.00014,15
Thép Ø 16Cây 11,7 m295.00018,48
Thép Ø 18Cây 11,7 m377.00023,38
Thép Ø 20Cây 11,7 m466.00028,28
Thép Ø 22Cây 11,7 m562.00034,91
Thép Ø 25Cây 11,7 m733.00045,09
Thép Ø 28Cây 11,7 m924.00056,56
Thép Ø 32Cây 11,7 m1.206.00073,83

3. Báo giá thép Pomina

Cũng giống với thép Hòa Phát thì thép Pomina cũng là thương hiệu thép do chính người Việt mình sản xuất ra. Tuy chất lượng không thua kém nhau nhưng về giá thì lại có sự khác biệt. Hãy cập nhật báo giá thép Pomina để hiểu rõ nhé.

Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIPOMINA CB300POMINA CB400
Thép cuộn Ø 617,21017,300
Thép cuộn Ø 817,21017,300
Thép cây Ø 1017,30016,900
Thép cây Ø 1216,90016,900
Thép cây Ø 1416,90016,900
Thép cây Ø 1616,90016,900
Thép cây Ø 1816,90016,900
Thép cây Ø 2016,90016,900
Thép cây Ø 22Liên hệ
Thép cây Ø 25Liên hệ
Thép cây Ø 28Liên hệ
Thép cây Ø 32Liên hệ

4. Báo giá thép Miền Nam

Hầu như các tỉnh thuộc miền Nam và Nam Trung Bộ đều sử dụng thép Miền Nam cho công trình của mình vì những đặc điểm về địa lý. Tuy nhiên để mở rộng quy mô thì sắt thép Miền Nam đang tiến ra các địa bàn tỉnh phía Bắc. Đây cũng là một sự lựa chọn cho các bạn. Cùng xem giá thép Miền Nam ngay dưới đây nhé.

Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIMIỀN NAM CB300MIỀN NAM CB400
Thép cuộn Ø 616,90017,000
Thép cuộn Ø 816,90016,750
Thép cuộn Ø 1017,00016,750
Thép cuộn Ø 1216,75016,750
Thép cuộn Ø 1416,75016,750
Thép cuộn Ø 1616,75016,750
Thép cuộn Ø 1816,75016,750
Thép cuộn Ø 2016,75016,750
Thép cuộn Ø 22liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 25liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 28liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 32liên hệliên hệ

5. Báo giá thép Việt Nhật

Nói về chất lượng hàng hóa thì không thể bỏ qua các sản phẩm của Nhật. Sắt thép cũng vậy, chất lượng sắt thép của Nhật được đánh giá thuộc top đầu trên toàn thế giới. Nếu sử dụng thép Việt Nhật cho công trình thì sẽ giúp cho mọi người yên tâm hơn rất nhiều.

Cùng xem giá thép Việt Nhật tháng 06 này như thế nào nhé.

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIVIỆT NHẬT CB3VIỆT NHẬT CB4
Thép cuộn Ø 617,35017,650
Thép cuộn Ø 817,35017,000
Thép cuộn Ø 1017,65017,000
Thép cuộn Ø 1217,00017,000
Thép cuộn Ø 1417,00017,000
Thép cuộn Ø 1617,00017,000
Thép cuộn Ø 1817,00017,000
Thép cuộn Ø 2017,00017,000
Thép cuộn Ø 2217,00017,000
Thép cuộn Ø 2517,00017,000
Thép cuộn Ø 28Liên hệ
Thép cuộn Ø 32Liên hệ

Ngoài 5 cái tên được nhắc tới trên thì chúng ta còn có các dòng thép khác để mọi người tham khảo.

6. Báo giá thép Việt Mỹ

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIGIÁ VIỆT MỸ CB300GIÁ VIỆT MỸ CB400
Thép cuộn Ø 616,46016,500
Thép cuộn Ø 816,46016,300
Thép cây Ø 1016,50016,300
Thép cây Ø 1216,30016,300
Thép cây Ø 1416,30016,300
Thép cây Ø 1616,30016,300
Thép cây Ø 1816,30016,300
Thép cây Ø 2016,30016,300
Thép cây Ø 22Liên hệ
Thép cây Ø 25Liên hệ
Thép cây Ø 28Liên hệ
Thép cây Ø 32Liên hệ

7. Báo giá thép Tisco

CHỦNG LOẠI SỐ CÂY/BÓBAREM
(KG/CÂY)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/KG)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/CÂY)
MÁC THÉP
Thép Ø 6 16.600 CB240
Thép cuộn Ø 8 16.600 CB240
Thép Ø 10500 6.25 16.300 110.313 SD295-A
Thép Ø 10500 6.86 16.300 121.079 CB300-V
Thép Ø 12320 9.88 16.300 173.888 CB300-V
Thép Ø 14250 13.59 16.300 239.184 CB300-V
Thép Ø 16180 17.73 16.300 307.472 SD295-A
Thép Ø 16180 16.300 312.048 CB300-V
Thép Ø 18140 22.45 16.300 395.120 CB300-V
Thép Ø 20110 27.70 16.300 487.520 CB300-V
Thép Ø 2290 33.40 16.300 587.840 CB300-V
Thép Ø 2570 43.58 16.300 767.008 CB300-V
Thép Ø 2860 54.80 16.300 964.480 CB300-V
Thép Ø 3240 71.45 16.300 1.257.520 CB300-V
Thép Ø 3630 90.40 16.300 1.591.040 CB300-V

8. Báo giá thép Tung Ho

CHỦNG LOẠI TUNG HO CB300 TUNG HO CB400
Thép cuộn Ø 6 16.000 16.000
Thép cuộn Ø 8 16.000 16.000
Thép cây Ø 10 111.000 113.000
Thép cây Ø 12 157.000 162.000
Thép cây Ø 14 214.000 220.000
Thép cây Ø 16 279.000 287.000
Thép cây Ø 18 353.000 363.000
Thép cây Ø 20 436.000 448.000
Thép cây Ø 22 527.0000 542.000
Thép cây Ø 25 705.000
Thép cây Ø 28 885.000
Thép cây Ø 32 1.157.000

9. Báo giá thép Việt Ý

Chủng LoạiĐVTBarem
Kg / Cây
Đơn giá
VNĐ / kg
Đơn giá
VNĐ / Cây
Thép Ø 6Kg11.000
Thép Ø 8Kg11.000
Thép Ø 10Cây7.2111.05079.671
Thép Ø 12Cây10.9310.900113.251
Thép Ø 14Cây14.1310.900154.017
Thép Ø 16Cây18.4710.900201.323
Thép Ø 18Cây23.3810.900254.842
Thép Ø 20Cây28.8510.900314.465
Thép Ø 22Cây34.9110.900380.519
Thép Ø 25Cây45.0910.900491.481
Thép Ø 28Cây56.5610.900616.504
Thép Ø 32Cây73.8310.900804.747
Đinh + Kẽm BuộcCây17.500

10. Báo giá thép Việt Đức

Chủng LoạiBarem
Kg / Cây
Đơn giá
VNĐ / Kg
Đơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 611.000
Thép cuộn Ø 811.000
Thép cây Ø 107,2111.05079.671
Thép cây Ø 1210,3910.900113.251
Thép cây Ø 1414,1310.900154.017
Thép cây Ø 1618,4710.900201.323
Thép cây Ø 1823,3810.900254.842
Thép cây Ø 2028,8510.900314.465
Thép cây Ø 2234,9110.900380.519
Thép cây Ø 2545,0910.900491.481
Thép cây Ø 2856,5610.900616.504
Thép cây Ø 3273,8310.900804.747

11. Báo giá thép Shengli

Chủng LoạiBarem
Kg / Cây
Đơn giá
VNĐ / Kg
Đơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 611.000
Thép cuộn Ø 811.000
Thép cây Ø 107,2111.05079.671
Thép cây Ø 1210,3910.900113.251
Thép cây Ø 1414,1310.900154.017
Thép cây Ø 1618,4710.900201.323
Thép cây Ø 1823,3810.900254.842
Thép cây Ø 2028,8510.900314.465
Thép cây Ø 2234,9110.900380.519
Thép cây Ø 2545,0910.900491.481
Thép cây Ø 2856,5610.900616.504
Thép cây Ø 3273,8310.900804.747

Tổng hợp tất cả các bảng báo giá thép xây dựng tại Lạng Sơn mới nhất trong tháng 06. Các thương hiệu thép ở trên đang là những dòng thép được sử dụng nhiều nhất và có được chất lượng vượt trội, phù hợp với mọi công trình tại Lạng Sơn cũng như trên toàn quốc.

Tuy nhiên việc lựa chọn sắt thép cho công trình không chỉ nhìn vào giá và thương hiệu. Để có được sự chắc chắn và bền bỉ cho công trình thì mọi người cần đưa ra đánh giá về vị trí sử dụng, môi trường, nhu cầu sử dụng để lựa chọn loại thép, số lượng, kích thước phù hợp.

Nếu gặp khó khăn trong vấn đề này thì Tôn Thép MTP đã có đội ngũ chuyên gia tư vấn giúp quý khách. Chỉ cần liên hệ tới ngay chúng tôi là mọi vấn đề sẽ được giải quyết nhanh chóng.

Tôn Thép MTP là địa chỉ cung cấp, phân phối đầy đủ tất cả các loại thép trên rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc cần hỗ trợ thì hãy liên hệ tới chúng tôi theo thông tin sau:

Địa chỉ: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm

SĐT: 0933.665.222

Email: thepmtp@gmail.com

5/5 - (1 bình chọn)

Mọi chi tiết mua hàng, xin vui lòng liên hệ:

Công Ty TNHH Sản Xuất Tôn Thép MTP

Địa chỉ 1: 30 Quốc Lộ 22 (ngã tư An Sương), Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM

Địa chỉ 2: 550 Cộng Hoà, Phường 13, Q.Tân Bình, TPHCM

Địa chỉ 3: 561 Điện Biên Phủ, Phường 25, Q. Bình Thạnh, TPHCM

Email: thepmtp@gmail.com

Website: https://baogiathep.net/

Hotline tư vấn & mua hàng 24/7 (Phòng Kinh Doanh Tôn Thép MTP):
Hotline 1 : 0936.600.600 Mr Dinh
Hotline 2 : 0932.055.123 Mr Loan
Hotline 3 : 0917.63.63.67 Ms Thu Hai
Hotline 4 : 0932.337.337 Ms Thảo Anh
Hotline 5 : 0902.505.234 Ms Thúy

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
Hotline (24/7)
0936.600.600
0902.505.234 0917.63.63.67 0932.055.123 0932.337.337