Bạn là chủ doanh nghiệp, nhà thầu xây dựng hay chỉ là người có nhu cầu mua và kinh doanh nhỏ? Bạn đang tìm hiểu về bảng báo giá sắt thép tại Lạng Sơn? Vậy thì dưới đây sẽ là tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất của tất cả các thương hiệu sắt thép xây dựng đang có mặt tại Lạng Sơn cũng như tại Việt Nam. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay bây giờ nhé.
Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Lạng Sơn 2023
Lạng sơn đang phát triển mạnh với sự xuất hiện của rất nhiều khu công nghiệp, nhà máy, xưởng sản xuất. Điều này thúc đẩy kinh tế cũng như nhu cầu đời sống được nâng cao hơn. Điều kiện này rất tốt để phát triển ngành vật liệu xây dựng, đặc biệt là sắt thép.
Sắt thép đóng vai trò vô cùng quang trọng và không thể thiếu trong bất kỳ dự án nào. Thép được xem như là bộ xương của mọi công trình. Sắt thép càng tốt thì công trình càng chắc chắn và bền vững trong thời gian dài.
Việc nắm bắt được bảng giá thép xây dựng là yếu tố giúp mọi người đánh giá tổng quan được chi phí đầu tư dự án. ĐIều này không những quan trọng đối với nhà thầu mà nó còn giúp ích cho cả người kinh doanh. Vậy giá sắt thép xây dựng hiện nay như thế nào? Kính mời quý các bạn cùng tham khảo ngay bảng giá thép của các thương hiệu hàng đầu tại Lạng Sơn hiện nay nhé.

1. Giá thép Hòa Phát
Chắc hẳn mọi người khi tìm hiểu về sắt thép tại VIệt Nam thì sẽ biết ngay tới sắt thép Hòa Phát. Với sự phát triển mạnh mẽ trong thời gian gần đây, sắt thép Hòa Phát đã chiếm trọn được niềm tin từ phía khách hàng.
Nhờ được áp dụng công nghệ luyện hiện đại từ Châu Âu mà thép Hòa Phát đã có chất lượng không thua kém gì hàng của Đức, Nhật, Mỹ, Nga,… Ngoài ra nhờ sự hiểu rõ về môi trường sử dụng nên thép Hòa Phát đã có những cải tiến hơn. Cùng xem ngay bảng giá thép Hòa Phát trong tháng 12 ngay dưới đây nhé.
Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | HÒA PHÁT CB300 | HÒA PHÁT CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,730 | 16,770 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 10 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 12 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 14 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 16 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 18 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 20 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
2. Bảng giá thép Việt Úc
Với sự đa dạng về mẫu mã và kích thước, thép VIệt Úc đã có mặt tại các công trình lớn nhỏ khắp cả nước. Việc cập nhật giá thép Việt Úc sẽ giúp quý khách hàng cân đối được chi phí cho dự án.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP VIỆT ÚC | Khối lượng/Cây |
---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 8 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 113,400 | 7,21 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 178,000 | 10,39 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 223.000 | 14,15 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 295.000 | 18,48 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 377.000 | 23,38 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 466.000 | 28,28 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 562.000 | 34,91 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 733.000 | 45,09 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 924.000 | 56,56 |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 1.206.000 | 73,83 |
3. Báo giá thép Pomina
Cũng giống với thép Hòa Phát thì thép Pomina cũng là thương hiệu thép do chính người Việt mình sản xuất ra. Tuy chất lượng không thua kém nhau nhưng về giá thì lại có sự khác biệt. Hãy cập nhật báo giá thép Pomina để hiểu rõ nhé.
Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | POMINA CB300 | POMINA CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,210 | 17,300 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,210 | 17,300 |
Thép cây Ø 10 | 17,300 | 16,900 |
Thép cây Ø 12 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 14 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 16 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 18 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 20 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
4. Báo giá thép Miền Nam
Hầu như các tỉnh thuộc miền Nam và Nam Trung Bộ đều sử dụng thép Miền Nam cho công trình của mình vì những đặc điểm về địa lý. Tuy nhiên để mở rộng quy mô thì sắt thép Miền Nam đang tiến ra các địa bàn tỉnh phía Bắc. Đây cũng là một sự lựa chọn cho các bạn. Cùng xem giá thép Miền Nam ngay dưới đây nhé.
Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | MIỀN NAM CB300 | MIỀN NAM CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,900 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,900 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,000 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 12 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 14 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 16 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 18 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 20 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
5. Báo giá thép Việt Nhật
Nói về chất lượng hàng hóa thì không thể bỏ qua các sản phẩm của Nhật. Sắt thép cũng vậy, chất lượng sắt thép của Nhật được đánh giá thuộc top đầu trên toàn thế giới. Nếu sử dụng thép Việt Nhật cho công trình thì sẽ giúp cho mọi người yên tâm hơn rất nhiều.
Cùng xem giá thép Việt Nhật tháng 12 này như thế nào nhé.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | VIỆT NHẬT CB3 | VIỆT NHẬT CB4 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,350 | 17,650 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,350 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,650 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 12 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 14 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 16 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 18 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 20 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 22 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 25 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cuộn Ø 32 | Liên hệ |
Ngoài 5 cái tên được nhắc tới trên thì chúng ta còn có các dòng thép khác để mọi người tham khảo.
6. Báo giá thép Việt Mỹ
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | GIÁ VIỆT MỸ CB300 | GIÁ VIỆT MỸ CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,460 | 16,500 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,460 | 16,300 |
Thép cây Ø 10 | 16,500 | 16,300 |
Thép cây Ø 12 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 14 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 16 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 18 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 20 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
7. Báo giá thép Tisco
CHỦNG LOẠI | SỐ CÂY/BÓ | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) | MÁC THÉP |
---|---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | 16.600 | CB240 | |||
Thép cuộn Ø 8 | 16.600 | CB240 | |||
Thép Ø 10 | 500 | 6.25 | 16.300 | 110.313 | SD295-A |
Thép Ø 10 | 500 | 6.86 | 16.300 | 121.079 | CB300-V |
Thép Ø 12 | 320 | 9.88 | 16.300 | 173.888 | CB300-V |
Thép Ø 14 | 250 | 13.59 | 16.300 | 239.184 | CB300-V |
Thép Ø 16 | 180 | 17.73 | 16.300 | 307.472 | SD295-A |
Thép Ø 16 | 180 | 16.300 | 312.048 | CB300-V | |
Thép Ø 18 | 140 | 22.45 | 16.300 | 395.120 | CB300-V |
Thép Ø 20 | 110 | 27.70 | 16.300 | 487.520 | CB300-V |
Thép Ø 22 | 90 | 33.40 | 16.300 | 587.840 | CB300-V |
Thép Ø 25 | 70 | 43.58 | 16.300 | 767.008 | CB300-V |
Thép Ø 28 | 60 | 54.80 | 16.300 | 964.480 | CB300-V |
Thép Ø 32 | 40 | 71.45 | 16.300 | 1.257.520 | CB300-V |
Thép Ø 36 | 30 | 90.40 | 16.300 | 1.591.040 | CB300-V |
8. Báo giá thép Tung Ho
CHỦNG LOẠI | TUNG HO CB300 | TUNG HO CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16.000 | 16.000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16.000 | 16.000 |
Thép cây Ø 10 | 111.000 | 113.000 |
Thép cây Ø 12 | 157.000 | 162.000 |
Thép cây Ø 14 | 214.000 | 220.000 |
Thép cây Ø 16 | 279.000 | 287.000 |
Thép cây Ø 18 | 353.000 | 363.000 |
Thép cây Ø 20 | 436.000 | 448.000 |
Thép cây Ø 22 | 527.0000 | 542.000 |
Thép cây Ø 25 | 705.000 | |
Thép cây Ø 28 | 885.000 | |
Thép cây Ø 32 | 1.157.000 |
9. Báo giá thép Việt Ý
Chủng Loại | ĐVT | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 8 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 10 | Cây | 7.21 | 11.050 | 79.671 |
Thép Ø 12 | Cây | 10.93 | 10.900 | 113.251 |
Thép Ø 14 | Cây | 14.13 | 10.900 | 154.017 |
Thép Ø 16 | Cây | 18.47 | 10.900 | 201.323 |
Thép Ø 18 | Cây | 23.38 | 10.900 | 254.842 |
Thép Ø 20 | Cây | 28.85 | 10.900 | 314.465 |
Thép Ø 22 | Cây | 34.91 | 10.900 | 380.519 |
Thép Ø 25 | Cây | 45.09 | 10.900 | 491.481 |
Thép Ø 28 | Cây | 56.56 | 10.900 | 616.504 |
Thép Ø 32 | Cây | 73.83 | 10.900 | 804.747 |
Đinh + Kẽm Buộc | Cây | 17.500 |
10. Báo giá thép Việt Đức
Chủng Loại | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / Kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 11.000 | ||
Thép cuộn Ø 8 | 11.000 | ||
Thép cây Ø 10 | 7,21 | 11.050 | 79.671 |
Thép cây Ø 12 | 10,39 | 10.900 | 113.251 |
Thép cây Ø 14 | 14,13 | 10.900 | 154.017 |
Thép cây Ø 16 | 18,47 | 10.900 | 201.323 |
Thép cây Ø 18 | 23,38 | 10.900 | 254.842 |
Thép cây Ø 20 | 28,85 | 10.900 | 314.465 |
Thép cây Ø 22 | 34,91 | 10.900 | 380.519 |
Thép cây Ø 25 | 45,09 | 10.900 | 491.481 |
Thép cây Ø 28 | 56,56 | 10.900 | 616.504 |
Thép cây Ø 32 | 73,83 | 10.900 | 804.747 |
11. Báo giá thép Shengli
Chủng Loại | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / Kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 11.000 | ||
Thép cuộn Ø 8 | 11.000 | ||
Thép cây Ø 10 | 7,21 | 11.050 | 79.671 |
Thép cây Ø 12 | 10,39 | 10.900 | 113.251 |
Thép cây Ø 14 | 14,13 | 10.900 | 154.017 |
Thép cây Ø 16 | 18,47 | 10.900 | 201.323 |
Thép cây Ø 18 | 23,38 | 10.900 | 254.842 |
Thép cây Ø 20 | 28,85 | 10.900 | 314.465 |
Thép cây Ø 22 | 34,91 | 10.900 | 380.519 |
Thép cây Ø 25 | 45,09 | 10.900 | 491.481 |
Thép cây Ø 28 | 56,56 | 10.900 | 616.504 |
Thép cây Ø 32 | 73,83 | 10.900 | 804.747 |
Tổng hợp tất cả các bảng báo giá thép xây dựng tại Lạng Sơn mới nhất trong tháng 12. Các thương hiệu thép ở trên đang là những dòng thép được sử dụng nhiều nhất và có được chất lượng vượt trội, phù hợp với mọi công trình tại Lạng Sơn cũng như trên toàn quốc.
Tuy nhiên việc lựa chọn sắt thép cho công trình không chỉ nhìn vào giá và thương hiệu. Để có được sự chắc chắn và bền bỉ cho công trình thì mọi người cần đưa ra đánh giá về vị trí sử dụng, môi trường, nhu cầu sử dụng để lựa chọn loại thép, số lượng, kích thước phù hợp.
Nếu gặp khó khăn trong vấn đề này thì Tôn Thép MTP đã có đội ngũ chuyên gia tư vấn giúp quý khách. Chỉ cần liên hệ tới ngay chúng tôi là mọi vấn đề sẽ được giải quyết nhanh chóng.
Tôn Thép MTP là địa chỉ cung cấp, phân phối đầy đủ tất cả các loại thép trên rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc cần hỗ trợ thì hãy liên hệ tới chúng tôi theo thông tin sau:
Địa chỉ: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm
SĐT: 0933.665.222
Email: thepmtp@gmail.com