Năm bắt được bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Bạc Liêu đầy đủ, chính xác từ nhà sản xuất chính là bước đệm tạo dựng mọi công trình chất lượng, tính thẩm mỹ cao từ trước đến nay của tỉnh nhà. Đồng thời giúp nhà thầu tiết kiệm được chi phí đầu tư, đại lý, nhà phân phối nắm chắc được bảng giá, mua được hàng chất lượng với mức giá thấp nhất.
Bảng báo giá thép tại Bạc Liêu 2023
Tôn Thép MTP luôn cập nhật bảng giá thép xây dựng chi tiết, chính xác và nhanh nhất từ nhà máy sản xuất của các thương hiệu sắt thép hàng đầu tại Việt Nam hiện nay: Thép Hòa Phát, Việt Nhật, thép Pomina, thép xây dựng miền Nam, Việt Úc, Việt Ý, Việt Mỹ, Việt Đức, Tung Ho, thép Shengli, thép Tisco,… Nếu có bất kì thắc mắc hay cần hỗ trợ tư vấn thì mọi người hãy liên hệ tới chúng tôi theo thông tin bên dưới nhé.
Xem thêm bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
1. Báo giá thép Việt Nhật
Baogiathep.Net xin gửi tới quý khách hàng báo giá thép Việt Nhật tại Bạc Liêu chi tiết như sau.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | VIỆT NHẬT CB3 | VIỆT NHẬT CB4 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,350 | 17,650 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,350 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,650 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 12 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 14 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 16 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 18 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 20 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 22 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 25 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cuộn Ø 32 | Liên hệ |
2. Báo giá thép xây dựng Hòa Phát tại Bạc Liêu
Sắt thép Hòa Phát đã quá nổi tiếng tại Việt Nam và hầu như người Việt nào cũng biết tới nó. Thép Hòa Phát nổi tiếng với khả năng chịu nhiệt, chịu lực tốt. Sử dụng sắt thép Hòa Phát luôn đem lại sự an tâm cho người tiêu dùng. Dưới đây là bảng giá thép Hòa Phát tại Bạc Liêu. Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | HÒA PHÁT CB300 | HÒA PHÁT CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,730 | 16,770 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 10 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 12 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 14 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 16 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 18 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 20 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
3. Báo giá thép xây dựng Việt Úc
Bảng giá thép xây dựng Việt Úc tại Bạc Liêu mới nhất được cập nhật chi tiết từ chính xưởng sản xuất, nhà máy sắt thép Việt Úc.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP VIỆT ÚC Khối lượng/Cây
Thép Ø 6 Kg 18,200
Thép Ø 8 Kg 18,200
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 113,400 7,21
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 178,000 10,39
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 223.000 14,15
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 295.000 18,48
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 377.000 23,38
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 466.000 28,28
Thép Ø 22 Cây 11,7 m 562.000 34,91
Thép Ø 25 Cây 11,7 m 733.000 45,09
Thép Ø 28 Cây 11,7 m 924.000 56,56
Thép Ø 32 Cây 11,7 m 1.206.000 73,83
4. Báo giá sắt thép Việt Ý
Cùng xem bảng giá sắt thép Việt ý ngay dưới đây để biết vì sao sắt thép Việt Ý luôn là lựa chọn hàng đầu của rất nhiều người đặc biệt là các tỉnh phía Nam trong đó có Bạc Liêu.
Chủng Loại ĐVT Barem
Kg / CâyĐơn giá
VNĐ / kgĐơn giá
VNĐ / Cây
Thép Ø 6 Kg 11.000
Thép Ø 8 Kg 11.000
Thép Ø 10 Cây 7.21 11.050 79.671
Thép Ø 12 Cây 10.93 10.900 113.251
Thép Ø 14 Cây 14.13 10.900 154.017
Thép Ø 16 Cây 18.47 10.900 201.323
Thép Ø 18 Cây 23.38 10.900 254.842
Thép Ø 20 Cây 28.85 10.900 314.465
Thép Ø 22 Cây 34.91 10.900 380.519
Thép Ø 25 Cây 45.09 10.900 491.481
Thép Ø 28 Cây 56.56 10.900 616.504
Thép Ø 32 Cây 73.83 10.900 804.747
Đinh + Kẽm Buộc Cây 17.500
5. Báo giá thép xây dựng Miền Nam
Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá thép Miền Nam tại Bạc Liêu chi tiết cụ thể như sau.
Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI MIỀN NAM CB300 MIỀN NAM CB400
Thép cuộn Ø 6 16,900 17,000
Thép cuộn Ø 8 16,900 16,750
Thép cuộn Ø 10 17,000 16,750
Thép cuộn Ø 12 16,750 16,750
Thép cuộn Ø 14 16,750 16,750
Thép cuộn Ø 16 16,750 16,750
Thép cuộn Ø 18 16,750 16,750
Thép cuộn Ø 20 16,750 16,750
Thép cuộn Ø 22 liên hệ liên hệ
Thép cuộn Ø 25 liên hệ liên hệ
Thép cuộn Ø 28 liên hệ liên hệ
Thép cuộn Ø 32 liên hệ liên hệ
6. Báo giá thép xây dựng Pomina tại Bạc Liêu
Cập nhật bảng báo giá thép Pomina chính xác nhất tại Bạc Liêu
Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | POMINA CB300 | POMINA CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,210 | 17,300 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,210 | 17,300 |
Thép cây Ø 10 | 17,300 | 16,900 |
Thép cây Ø 12 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 14 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 16 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 18 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 20 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
7. Báo giá thép xây dựng Việt Mỹ
Không để quý khách hàng mất thời gian trong việc chờ đợi. chúng tôi xin gửi bảng Báo giá thép xây dựng Việt Mỹ ngay sau đây.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI GIÁ VIỆT MỸ CB300 GIÁ VIỆT MỸ CB400
Thép cuộn Ø 6 16,460 16,500
Thép cuộn Ø 8 16,460 16,300
Thép cây Ø 10 16,500 16,300
Thép cây Ø 12 16,300 16,300
Thép cây Ø 14 16,300 16,300
Thép cây Ø 16 16,300 16,300
Thép cây Ø 18 16,300 16,300
Thép cây Ø 20 16,300 16,300
Thép cây Ø 22 Liên hệ
Thép cây Ø 25 Liên hệ
Thép cây Ø 28 Liên hệ
Thép cây Ø 32 Liên hệ
8. Báo giá thép xây dựng Tung Ho tại Bạc Liêu
So với năm 2020 thì tới nay giá thép Tung Ho không có nhiều thay đổi. Quý khách vui lòng cập nhật bảng giá ngay dưới đây.
CHỦNG LOẠI TUNG HO CB300 TUNG HO CB400
Thép cuộn Ø 6 16.000 16.000
Thép cuộn Ø 8 16.000 16.000
Thép cây Ø 10 111.000 113.000
Thép cây Ø 12 157.000 162.000
Thép cây Ø 14 214.000 220.000
Thép cây Ø 16 279.000 287.000
Thép cây Ø 18 353.000 363.000
Thép cây Ø 20 436.000 448.000
Thép cây Ø 22 527.0000 542.000
Thép cây Ø 25 705.000
Thép cây Ø 28 885.000
Thép cây Ø 32 1.157.000
9. Báo giá thép xây dựng Shengli tại Bạc Liêu
Thép Shengli là thương hiệu với 100% vốn đầu tư của Trung Quốc. Ưu thế của sắt thép Shengli là có giá thành dễ chịu hơn so với các loại thép sử dụng công nghệ Châu Âu. Cùng cập nhật bảng giá thép xây dựng Shengli ngay sau đây.
Chủng Loại Barem
Kg / CâyĐơn giá
VNĐ / KgĐơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 6 11.000
Thép cuộn Ø 8 11.000
Thép cây Ø 10 7,21 11.050 79.671
Thép cây Ø 12 10,39 10.900 113.251
Thép cây Ø 14 14,13 10.900 154.017
Thép cây Ø 16 18,47 10.900 201.323
Thép cây Ø 18 23,38 10.900 254.842
Thép cây Ø 20 28,85 10.900 314.465
Thép cây Ø 22 34,91 10.900 380.519
Thép cây Ø 25 45,09 10.900 491.481
Thép cây Ø 28 56,56 10.900 616.504
Thép cây Ø 32 73,83 10.900 804.747
10. Báo giá thép Tisco
Thép Tisco hay còn được biết đến là thép Thái Nguyên và là công ty có quy mô lớn nhất Miền Bắc thời điểm từ năm 1959 tới đầu thế kỉ XXI. Hiện nay thép Tisco không chỉ có mạt tại Bạc Liêu hay Việt Nam mà nó đã có mặt tại các nước trong khu vực Đông Nam Á: Lào, Indonesia, Campuchia, Thái Lan,… Kinh mời quý khách hàng tham khảo bảng báo giá thép Tisco
CHỦNG LOẠI SỐ CÂY/BÓ BAREM
(KG/CÂY)ĐƠN GIÁ
(VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ
(VNĐ/CÂY)MÁC THÉP
Thép Ø 6 16.600 CB240
Thép cuộn Ø 8 16.600 CB240
Thép Ø 10 500 6.25 16.300 110.313 SD295-A
Thép Ø 10 500 6.86 16.300 121.079 CB300-V
Thép Ø 12 320 9.88 16.300 173.888 CB300-V
Thép Ø 14 250 13.59 16.300 239.184 CB300-V
Thép Ø 16 180 17.73 16.300 307.472 SD295-A
Thép Ø 16 180 16.300 312.048 CB300-V
Thép Ø 18 140 22.45 16.300 395.120 CB300-V
Thép Ø 20 110 27.70 16.300 487.520 CB300-V
Thép Ø 22 90 33.40 16.300 587.840 CB300-V
Thép Ø 25 70 43.58 16.300 767.008 CB300-V
Thép Ø 28 60 54.80 16.300 964.480 CB300-V
Thép Ø 32 40 71.45 16.300 1.257.520 CB300-V
Thép Ø 36 30 90.40 16.300 1.591.040 CB300-V
11. Báo giá sắt thép xây dựng Việt Đức
Là một trong những thương hiệu thép xuất hiện đầu tiên tại Việt Nam. Cho tới nay thì giá thép Việt Đức vẫn luôn duy trì ở mức ổn định phù hợp với nhu cầu và túi tiền của khách hàng.
Chủng Loại Barem
Kg / CâyĐơn giá
VNĐ / KgĐơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 6 11.000
Thép cuộn Ø 8 11.000
Thép cây Ø 10 7,21 11.050 79.671
Thép cây Ø 12 10,39 10.900 113.251
Thép cây Ø 14 14,13 10.900 154.017
Thép cây Ø 16 18,47 10.900 201.323
Thép cây Ø 18 23,38 10.900 254.842
Thép cây Ø 20 28,85 10.900 314.465
Thép cây Ø 22 34,91 10.900 380.519
Thép cây Ø 25 45,09 10.900 491.481
Thép cây Ø 28 56,56 10.900 616.504
Thép cây Ø 32 73,83 10.900 804.747
Bằng cách liên hệ, hợp tác trực tiếp với các xưởng sản xuất của những thương hiệu nổi tiếng hàng đầu tại Việt Nam. Không chỉ cung cấp sắt thép tại Bạc Liêu mà chúng tôi luôn có những sản phẩm tốt nhất để gửi tới khách hàng trên khắp cả nước.Quý khách hàng có thể tham khảo thêm giá sắt thép tại Bạc Liêu TẠI ĐÂY . MTP luôn đem đến cho khách hàng những sản phẩm với chất lượng cao nhất với giá thấp nhất và còn nhận được nhiều ưu đãi.
Liên hệ đặt hàng
Tôn Thép MTP – MTP Xây Dựng
Địa chỉ: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm
SĐT: 0933.665.222