Báo giá thép xây dựng tại Yên Bái 2024

Báo giá thép tại Yên Bái

Yên Bái là một trong những tỉnh thành có cửa ngõ giao thoa văn hóa Tây Hóa – Đông Bắc đa dạng màu sắc, đặc biệt con người ở đây đa số rất chăm chỉ lao động. Hơn nữa, thời gian gần đây tỉnh đã có nhiều biến chuyển phát triển khá mạnh về công trình xây dựng đồ sộ giúp cho nền kinh tế đi lên. Tôn Thép MTP thật sự cảm thấy may mắn khi được đồng hành cùng nhiều công trình xây dựng tại khu vực này. Hôm nay, chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép xây dựng tại Yên Bái một cách đầy đủ, chi tiết nhất.

Bảng báo giá thép xây dựng tại Yên Bái 2024

Để giúp mọi người nắm rõ được giá thép tại Yên Bái thì chúng tôi có cập nhật chi tiết bảng giá do nhà sản xuất cung cấp. Đây là giá gốc do nhà máy công bố nên chắc chắn sẽ có giá thấp nhất trên thị trường.

Xem thêm bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

1. Giá thép Tisco 2024

Là loại thép ưa chuộng trên thị trường hiện nay kể từ khi xuất hiện trên thị trường. Chính vì thế, mức giá thép Tisco luôn nhận sự quan tâm đông đảo người tiêu dùng. Sau đây là toàn bộ thống kê bảng báo giá Tisco mới nhất:

CHỦNG LOẠI SỐ CÂY/BÓBAREM
(KG/CÂY)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/KG)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/CÂY)
MÁC THÉP
Thép Ø 6 16.600 CB240
Thép cuộn Ø 8 16.600 CB240
Thép Ø 10500 6.25 16.300 110.313 SD295-A
Thép Ø 10500 6.86 16.300 121.079 CB300-V
Thép Ø 12320 9.88 16.300 173.888 CB300-V
Thép Ø 14250 13.59 16.300 239.184 CB300-V
Thép Ø 16180 17.73 16.300 307.472 SD295-A
Thép Ø 16180 16.300 312.048 CB300-V
Thép Ø 18140 22.45 16.300 395.120 CB300-V
Thép Ø 20110 27.70 16.300 487.520 CB300-V
Thép Ø 2290 33.40 16.300 587.840 CB300-V
Thép Ø 2570 43.58 16.300 767.008 CB300-V
Thép Ø 2860 54.80 16.300 964.480 CB300-V
Thép Ø 3240 71.45 16.300 1.257.520 CB300-V
Thép Ø 3630 90.40 16.300 1.591.040 CB300-V

2. Giá thép Hòa Phát

Cũng giống như thép Tisco vậy, số lượng tiêu thụ mỗi ngày của thépHòa Phát lên đến hàng trăm nghìn tấn và lọt vào top thương hiệu thép có sản lượng tiêu thụ cao nhất thị trường. Chúng tôi đưa ra bảng giá thép xây dựng Hòa Phát tháng 03/2024 từ nhà sản xuất.

Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠI HÒA PHÁT CB300 HÒA PHÁT CB400
Thép cuộn Ø 616,73016,770
Thép cuộn Ø 816,73016,600
Thép cây Ø 1016,73016,600
Thép cây Ø 1216,60016,600
Thép cây Ø 1416,60016,600
Thép cây Ø 1616,60016,600
Thép cây Ø 1816,60016,600
Thép cây Ø 2016,60016,600
Thép cây Ø 22liên hệliên hệ
Thép cây Ø 25liên hệliên hệ
Thép cây Ø 28liên hệliên hệ
Thép cây Ø 32liên hệliên hệ

3. Báo giá thép Việt Ý

Để thuận tiện trong quá trình chọn lựa sản phẩm thép phù hợp cho công trình của mình, chúng tôi gửi đến quý khách bảng báo giá thép Việt Ý chi tiết như sau:

Chủng LoạiĐVTBarem
Kg / Cây
Đơn giá
VNĐ / kg
Đơn giá
VNĐ / Cây
Thép Ø 6Kg11.000
Thép Ø 8Kg11.000
Thép Ø 10Cây7.2111.05079.671
Thép Ø 12Cây10.9310.900113.251
Thép Ø 14Cây14.1310.900154.017
Thép Ø 16Cây18.4710.900201.323
Thép Ø 18Cây23.3810.900254.842
Thép Ø 20Cây28.8510.900314.465
Thép Ø 22Cây34.9110.900380.519
Thép Ø 25Cây45.0910.900491.481
Thép Ø 28Cây56.5610.900616.504
Thép Ø 32Cây73.8310.900804.747
Đinh + Kẽm BuộcCây17.500

4. Báo giá thép Miền Nam

Thép Miền Nam ký hiệu chữ “V” còn có tên gọi khác sắt xây dựng Miền Nam, sử dụng rộng rãi, bởi chất lượng siêu đỉnh, khả năng cạnh tranh cao về mức giá mềm.
Xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép Miền Nam tại Yên Bái:

Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIMIỀN NAM CB300MIỀN NAM CB400
Thép cuộn Ø 616,90017,000
Thép cuộn Ø 816,90016,750
Thép cuộn Ø 1017,00016,750
Thép cuộn Ø 1216,75016,750
Thép cuộn Ø 1416,75016,750
Thép cuộn Ø 1616,75016,750
Thép cuộn Ø 1816,75016,750
Thép cuộn Ø 2016,75016,750
Thép cuộn Ø 22liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 25liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 28liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 32liên hệliên hệ

5. Báo giá thép Việt Úc tại Yên Bái

Thương hiệu thép Việt Úc hiện đang rầm rộ, ưa chuộng nhất bởi tính năng bền, dẻo, chắc chắn, tiết kiệm chi phí. Bảng giá thép Việt Úc được cập nhật dưới đây sẽ giúp mọi người thông thái hơn khi chọn mua hàng.

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIĐVTGIÁ THÉP VIỆT ÚCKhối lượng/Cây
Thép Ø 6Kg18,200
Thép Ø 8Kg18,200
Thép Ø 10Cây 11,7 m113,4007,21
Thép Ø 12Cây 11,7 m178,00010,39
Thép Ø 14Cây 11,7 m223.00014,15
Thép Ø 16Cây 11,7 m295.00018,48
Thép Ø 18Cây 11,7 m377.00023,38
Thép Ø 20Cây 11,7 m466.00028,28
Thép Ø 22Cây 11,7 m562.00034,91
Thép Ø 25Cây 11,7 m733.00045,09
Thép Ø 28Cây 11,7 m924.00056,56
Thép Ø 32Cây 11,7 m1.206.00073,83

6. Báo giá thép Pomina

Thép Pomina gồm đa dạng các mẫu mã, chủng loại thích hợp từng loại công trình nên được nhiều khách hàng ưu tiên chọn lựa. Do đó, giá thép Pomina nhận sự quan tâm lớn. Dưới đây chúng tôi cung cấp báo giá thép tại Yên Bái cho tất cả các dòng sản phẩm thuộc thép Pomina.

Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIPOMINA CB300POMINA CB400
Thép cuộn Ø 617,21017,300
Thép cuộn Ø 817,21017,300
Thép cây Ø 1017,30016,900
Thép cây Ø 1216,90016,900
Thép cây Ø 1416,90016,900
Thép cây Ø 1616,90016,900
Thép cây Ø 1816,90016,900
Thép cây Ø 2016,90016,900
Thép cây Ø 22Liên hệ
Thép cây Ø 25Liên hệ
Thép cây Ø 28Liên hệ
Thép cây Ø 32Liên hệ

7. Báo giá thép Việt Đức

Bắt đầu từ năm 2002, thép Việt Đức đã trở thành công ty sản xuất top đầu thị trường cùng mức sản phẩm mũi nhọn là thép xây dựng. Vậy nên, báo giá thép xây dựng tại Yên Bái của dòng này nhận nhiều quan tâm, chúng tôi xin gửi đến quý khách tình hình giá mới nhất của thép Việt Đức.

Chủng LoạiBarem
Kg / Cây
Đơn giá
VNĐ / Kg
Đơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 611.000
Thép cuộn Ø 811.000
Thép cây Ø 107,2111.05079.671
Thép cây Ø 1210,3910.900113.251
Thép cây Ø 1414,1310.900154.017
Thép cây Ø 1618,4710.900201.323
Thép cây Ø 1823,3810.900254.842
Thép cây Ø 2028,8510.900314.465
Thép cây Ø 2234,9110.900380.519
Thép cây Ø 2545,0910.900491.481
Thép cây Ø 2856,5610.900616.504
Thép cây Ø 3273,8310.900804.747

8. Báo giá thép Việt Mỹ

Hay được gọi với tên VAS, đánh giá một trong các sản phẩm thép có đơn giá phải chăng, đảm bảo chất lượng, khẳng định ưu thế trên thị trường với sức tiêu thụ lên đến con số khủng mỗi ngày và lọt vào top thương hiệu đạt chỉ tiêu tiêu thụ cao.

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIGIÁ VIỆT MỸ CB300GIÁ VIỆT MỸ CB400
Thép cuộn Ø 616,46016,500
Thép cuộn Ø 816,46016,300
Thép cây Ø 1016,50016,300
Thép cây Ø 1216,30016,300
Thép cây Ø 1416,30016,300
Thép cây Ø 1616,30016,300
Thép cây Ø 1816,30016,300
Thép cây Ø 2016,30016,300
Thép cây Ø 22Liên hệ
Thép cây Ø 25Liên hệ
Thép cây Ø 28Liên hệ
Thép cây Ø 32Liên hệ

9. Báo giá thép Tung Ho

Giá sắt thép Tung Ho liên tục được chúng tôi cập nhật mới nhất theo bảng giá của nhà cung cấp, giúp quý khách hàng nắm bắt rõ tình hình thay đổi giá để cân đối lại nguồn ngân sách của mình.

CHỦNG LOẠI TUNG HO CB300 TUNG HO CB400
Thép cuộn Ø 6 16.000 16.000
Thép cuộn Ø 8 16.000 16.000
Thép cây Ø 10 111.000 113.000
Thép cây Ø 12 157.000 162.000
Thép cây Ø 14 214.000 220.000
Thép cây Ø 16 279.000 287.000
Thép cây Ø 18 353.000 363.000
Thép cây Ø 20 436.000 448.000
Thép cây Ø 22 527.0000 542.000
Thép cây Ø 25 705.000
Thép cây Ø 28 885.000
Thép cây Ø 32 1.157.000

10. Báo giá thép Việt Nhật

Là hãng thép đầu tiên của Nhật Bản sản xuất Việt Nam, báo giá thép cung cấp mức báo giá thép xây dựng cho nhãn hiệu này từ 6 đến phi 32 gồm nhiều mác thép như: CB3, CB4, SD490,…

Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép Việt Nhật chi tiết mới nhất:

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIVIỆT NHẬT CB3VIỆT NHẬT CB4
Thép cuộn Ø 617,35017,650
Thép cuộn Ø 817,35017,000
Thép cuộn Ø 1017,65017,000
Thép cuộn Ø 1217,00017,000
Thép cuộn Ø 1417,00017,000
Thép cuộn Ø 1617,00017,000
Thép cuộn Ø 1817,00017,000
Thép cuộn Ø 2017,00017,000
Thép cuộn Ø 2217,00017,000
Thép cuộn Ø 2517,00017,000
Thép cuộn Ø 28Liên hệ
Thép cuộn Ø 32Liên hệ

Trên đây là tổng hợp bảng báo giá thép xây dựng của 10 thương hiệu sắt thép nổi tiếng và nhận được uy tín cao từ khách hàng. Bảng giá được cập nhật từ nhà máy sản xuất chính hãng, đầy đủ, chi tiết và sẽ được Tôn Thép MTP cập nhật nếu có thay đổi.

Thị trường lĩnh vực xây dựng tại Yên Bái tháng 03/2024 diễn ra như thế nào?

Tính đến thời điểm hiện tại, sắt thép ở Yên Bái dường như đều có xu hướng tăng rõ rệt qua mỗi ngày. Sự thay đổi này đã khiến cho tỉnh gặp nhiều khó khăn khi thực thi công trình xây dựng. Theo đó, nhà thầu hay chủ đầu tư cũng nên cân nhắc, cập nhật mức giá thường xuyên để cân đối và điều chỉnh sao cho phù hợp nhất.

Thực tế cho thấy, sự biến động này là một trong những nguyên nhân làm cho chủ thầu rơi vào tình thế thua lỗ nặng nề.

Theo như chuyên gia lĩnh vực xây dựng dự đoán cho tương lai, tình hình kinh tế không chỉ ở Việt Nam mà toàn thế giới cũng đều bị ảnh hưởng do dịch bệnh COVID, thì có lẽ sẽ còn kéo dài. Thế nhưng, quý khách cũng đừng quá lo lắng, bởi đã có baogiathep.net luôn bên cạnh, đồng hành cùng quý khách giúp giải quyết mọi vướng mắc của thị trường sắt thép và cung cấp đủ bảng báo giá thép xây dựng tại Yên Bái cũng như của tất cả các tỉnh thành của tất cả thương hiệu nổi tiếng trên thị trường hiện nay.

Có lẽ, khi xem xong bảng báo giá thép xây dựng tại Yên Bái, quý khách đã nắm rõ thông tin tất cả nhãn hiệu thép biến động về giá ra sao. Nếu còn vấn đề gì chưa hiểu, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ:

Địa chỉ: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm

SĐT: 0933.665.222

Email: thepmtp@gmail.com

 

Rate this post

Công Ty TNHH Sản Xuất Tôn Thép MTP

Địa chỉ 1 : 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ) , xã Bà Điểm , Hóc Môn , TPHCM

Địa chỉ 2 : 550 cộng hòa , phường 13 , quận Tân Bình , TPHCM

Địa chỉ 3 : 121 phan văn hớn , xã Bà Điểm , Hóc Môn , TPHCM

Địa chỉ 4 : 561 điện biên phủ , phường 21 , quận Bình Thạnh , TPHCM

CHI NHÁNH MIỀN BẮC : Số 24-Lô D7, KĐT Mới Geleximco - Lê Trọng Tấn - Dương Nội - Hà Đông - Hà Nội

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu

Email : thepmtp@gmail.com

LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH MIỀN NAM:

Hotline 1 : 0936.600.600 Mr Dinh

Hotline 2 : 0932.055.123 Mr Loan

Hotline 3 : 0917.63.63.67 Ms Thu Hai

Hotline 4 : 0909.077.234 Ms Yến

Hotline 5 : 0902.505.234 Ms Thúy

Hotline 6 : 0932.010.345 Ms Lan

Hotline 7 : 0917.02.03.03 Ms Châu

Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Hotline 9 : 0909.601.456 Ms Nhung

LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH MIỀN BẮC:

Hotline 1 : 0936.600.600 Mr Dinh

Hotline 2 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
Hotline (24/7)
0936.600.600
0902.505.234 0917.63.63.67 0932.055.123 0932.337.337 0909.077.234 0909.077.234 0932.010.345 0917.02.03.03 0944.939.990 0909.601.456