Tôn seamlock khổ 1000 có nghĩa là chiều rộng của mỗi tấm tôn seamlock là 1000mm, tương đương với 1 mét. Kích thước này là một trong những kích thước thông dụng của tôn seamlock và thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như nhà kho, nhà xưởng, các công trình công nghiệp, thương mại và dân dụng.
Tôn Seamlock khổ 1000 là gì?
Tôn Seamlock khổ 1000 là một loại tôn lạnh được sản xuất với kích thước chuẩn rộng khoảng 1000mm (1 mét) và được gấp mép thành các đường nối chắc chắn và đẹp mắt giữa các tấm tôn khi lắp đặt.
Tôn Seamlock khổ 1000 thường được sử dụng cho các ứng dụng mái và tường trong các công trình xây dựng như nhà kho, nhà xưởng, nhà máy sản xuất, trung tâm thương mại và các tòa nhà dân dụng.
Ưu điểm của Tôn Seamlock 1000 bao gồm khả năng chống thấm tốt, độ bền cao, độ cứng và độ chịu lực tốt, đồng thời cũng có khả năng chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như gió, mưa, nắng, chống chịu ăn mòn và oxy hóa. Tôn Seamlock 1000 cũng có khả năng tạo ra các bề mặt mái và tường có độ cong hoặc góc cạnh đặc biệt, giúp cho việc thi công trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.
Tôn seamlock khổ 1000 có ưu điểm gì nổi bật ?
Tôn Seamlock khổ 1000 có nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm:
- Chống thấm tốt: Tôn Seamlock 1000 có thiết kế gấp mép tạo thành các đường nối chắc chắn và khít giữa các tấm tôn, giúp chống thấm hiệu quả và đảm bảo sự khô ráo cho các công trình xây dựng.
- Độ bền cao: Với chất liệu là tôn lạnh và quá trình sản xuất tinh xảo, Tôn Seamlock 1000 có độ bền và độ cứng cao, chịu được áp lực và các điều kiện khắc nghiệt của môi trường.
- Thi công nhanh chóng: Với thiết kế đơn giản và kích thước chuẩn, Tôn Seamlock 1000 được lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng, giảm thiểu thời gian thi công và tiết kiệm chi phí.
- Tính thẩm mỹ cao: Tôn Seamlock 1000 có thiết kế đẹp mắt và khả năng tạo ra các bề mặt mái và tường có độ cong hoặc góc cạnh đặc biệt, tạo nên vẻ đẹp hiện đại cho các công trình xây dựng.
- Bảo vệ môi trường: Tôn Seamlock 1000 được sản xuất từ vật liệu tôn lạnh tái chế và có khả năng tái sử dụng, giúp bảo vệ môi trường và giảm thiểu lượng chất thải.
Tóm lại, Tôn Seamlock 1000 là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng có yêu cầu về tính thẩm mỹ, độ bền cao, chống thấm và tiết kiệm chi phí.
Tiêu chuẩn tôn seamlock 1000
Tôn Seamlock khổ 1000 được sản xuất và phân phối với nhiều tiêu chuẩn khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và địa phương sử dụng. Tuy nhiên, các tiêu chuẩn chung bao gồm:
- Kích thước: Tôn Seamlock khổ 1000 có chiều rộng khoảng 1000mm và độ dày thường từ 0.4mm đến 0.7mm.
- Vật liệu: Tôn Seamlock 1000 được sản xuất từ vật liệu tôn lạnh, đảm bảo độ bền và độ cứng cao.
- Màu sắc: Tôn Seamlock 1000 thường có nhiều màu sắc khác nhau như xám, đỏ, xanh, trắng, đen,…
- Khả năng chống thấm: Tôn Seamlock 1000 được thiết kế với các đường nối chắc chắn và khít giữa các tấm tôn, giúp chống thấm hiệu quả.
- Độ bền: Tôn Seamlock 1000 có độ bền và độ cứng cao, chịu được áp lực và các điều kiện khắc nghiệt của môi trường.
- Tiêu chuẩn liên quan: Tôn Seamlock 1000 cũng phải đáp ứng các tiêu chuẩn liên quan như tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm, tiêu chuẩn môi trường và an toàn lao động.
Các tiêu chuẩn này đảm bảo Tôn Seamlock 1000 đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng trong các công trình xây dựng.
Bảng giá tôn Seamlock 2023 mới nhất hôm nay
Loại tôn | Độ dày | Giá thành |
Tôn Seamlock 0,45 mm (H66, AZ50) | 0,45 mm | 98.000 |
Tôn Seamlock 0,50 mm (H66, AZ50) | 0,5 mm | 108.000 |
Tôn Seamlock 0,55 mm (H66, AZ50) | 0,55 mm | 118.000 |
Tôn Seamlock 0,45 mm (H66, AZ150) | 0,45 mm | 107.000 |
Tôn Seamlock 0,50 mm (H66, AZ150) | 0,5 mm | 118.000 |
Tôn Seamlock 0,55 mm (H66, AZ150) | 0,55 mm | 127.000 |
Seamlock 0,45 mm, AZ150 màu dương tím (tôn Phương Nam) | 0,45 mm | 119.000 |
Seamlock 0,50 mm, AZ150 màu Trắng (tôn Phương Nam) | 0,5 mm | 138.000 |