Ống thép đặc biệt là dòng thép không có phổ biến trên thị trường vì đặc tính to, dày và nặng nên nó chỉ phù hợp vào một số công trình nhất định. Tuy nhiên là một trong những đơn vị chuyên cung cấp sắt thép các loại lớn nhất Việt Nam thì Tôn Thép MTP vẫn luôn có đầy đủ hàng hóa kể cả những sản phẩm hiếm. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu tìm mua thép ống đặc biệt, ống thép siêu dày thì chúng toi rất sẵn sàng.
Giới thiệu về ống thép đặc biệt, ống thép siêu dày
Ống thép đặc biệt hay còn được biết đến là ống thép siêu dày. Nhờ vào đặc tính và cấu tạo thành vỏ siêu dày, trọng lượng lớn nên sản phẩm không được ứng dụng nhiều mà chỉ được sử dụng trong các công trinhg siêu lớn và cần tải trọng lớn: nhà cao tầng, nhà máy, khu công nghiệp, bến cảng,…
Ống thép siêu dày là loại thép ống đúc nên có tuổi thọ rất dài, khả năng chịu tác động từ môi trường tốt hơn cho nên giá thành cũng sẽ cao hơn các loại thép thông thường.
Đơn vị sản xuất thép ống siêu dày, thép ống đặc biệt hàng đầu tại Việt Nam là tập đoàn Hòa Phát. Ngoài ra có các sản phẩm từ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc,..

Thông số thép ống đúc siêu dày:
-
Thép ống đúc loại dày tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C,,, API-5L , GOST , JIS , DIN , ANSI , EN.
-
Xuất xứ: Nhật Bản , Nga , Hàn Quốc , Châu Âu , Trung Quốc , Việt Nam…
-
Đường kính: Phi 10 – Phi 610
-
Chiều dài: Ống đúc dài từ 3m-12m. Hoặc cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng.
Báo giá ống thép siêu dày, ống thép đặc biệt
Là đơn vị sản xuất thép hàng đầu tại Việt Nam, Hòa Phát luôn đem đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng nhất. Bảng báo giá thép ống siêu dày, ống thép đặc biệt dưới đây được cập nhật theo bảng giá của Hòa Phát.
Đường kính ngoài |
Số lượng | Độ dày | Trọng lượng | Đơn giá |
(mm) | (cây/bó) | (mm) | (Kg/cây) | (VNĐ/Kg) |
Ống thép Ø 42,2 | 61 | 4 | 22,61 | 16000 |
4,2 | 23,62 | 16000 | ||
4,5 | 25,1 | 16000 | ||
Ống thép Ø 48,1 | 52 | 4 | 26,1 | 16000 |
4,2 | 27,28 | 16000 | ||
4,5 | 29,03 | 16000 | ||
4,8 | 30,75 | 16000 | ||
5 | 31,89 | 16000 | ||
Ống thép Ø 59,9 | 37 | 4 | 33,09 | 16000 |
4,2 | 34,62 | 16000 | ||
4,5 | 36,89 | 16000 | ||
4,8 | 39,13 | 16000 | ||
5 | 40,62 | 16000 | ||
Ống thép Ø 75,6 | 37 | 4 | 42,38 | 16000 |
4,2 | 44,37 | 16000 | ||
4,5 | 47,34 | 16000 | ||
4,8 | 50,29 | 16000 | ||
5 | 52,23 | 16000 | ||
5,2 | 54,17 | 16000 | ||
5,5 | 57,05 | 16000 | ||
6 | 61,79 | 16000 | ||
Ống thép Ø 88,3 | 24 | 4 | 49,9 | 16000 |
4,2 | 52,27 | 16000 | ||
4,5 | 55,8 | 16000 | ||
4,8 | 59,31 | 16000 | ||
5 | 61,63 | 16000 | ||
5,2 | 63,94 | 16000 | ||
5,5 | 67,39 | 16000 | ||
6 | 73,07 | 16000 | ||
Ống thép Ø 113,5 | 16 | 4 | 64,81 | 16000 |
4,2 | 67,93 | 16000 | ||
4,5 | 72,58 | 16000 | ||
4,8 | 77,2 | 16000 | ||
5 | 80,27 | 16000 | ||
5,2 | 83,33 | 16000 | ||
5,5 | 87,89 | 16000 | ||
6 | 95,44 | 16000 | ||
Ống thép Ø 126,8 | 16 | 4 | 72,68 | 16000 |
4,2 | 76,19 | 16000 | ||
4,5 | 81,43 | 16000 |
Cập nhật bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
Tham khảo các loại ống thép đúc siêu dày
TÊN HÀNG HÓA | Đường kính ngoài O.D(mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn Độ dày(SCH) | Trọng Lượng (Kg/m) |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY CỠ NHỎ PHI 21 | ||||
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ | 21,3 | 7,47 | XXS | 2,55 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY CỠ NHỎ PHI 27 | ||||
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ | 26,7 | 7,8 | XXS | 3,63 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 34 | ||||
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ | 33,4 | 4,55 | SCH80 | 3,24 |
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ | 33,4 | 9,1 | XXS | 5,45 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 42 | ||||
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ | 42,2 | 4,8 | SCH80 | 4,42 |
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ | 42,2 | 9,7 | XXS | 7,77 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 49 | ||||
Thép ống đúc dày | 48,3 | 5,08 | SCH80 | 5,41 |
Thép ống đúc dày | 48,3 | 10,1 | XXS | 9,51 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 60 | ||||
Thép ống đúc dày | 60,3 | 5,54 | SCH80 | 7,48 |
Thép ống đúc dày | 60,3 | 6,35 | SCH120 | 8,44 |
Thép ống đúc dày | 60,3 | 11,07 | XXS | 13,43 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 73 | ||||
Thép ống đúc dày | 73 | 5,16 | SCH40 | 8,63 |
Thép ống đúc dày | 73 | 7,01 | SCH80 | 11,40 |
Thép ống đúc dày | 73 | 7,6 | SCH120 | 12,25 |
Thép ống đúc dày | 73 | 14,02 | XXS | 20,38 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 76 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 76 | 5,16 | SCH40 | 9,01 |
Thép ống đúc loại dày | 76 | 7,01 | SCH80 | 11,92 |
Thép ống đúc loại dày | 76 | 7,6 | SCH120 | 12,81 |
Thép ống đúc loại dày | 76 | 14,02 | XXS | 21,42 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 90 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 88,9 | 5,5 | SCH40 | 11,31 |
Thép ống đúc loại dày | 88,9 | 7,6 | SCH80 | 15,23 |
Thép ống đúc loại dày | 88,9 | 8,9 | SCH120 | 17,55 |
Thép ống đúc loại dày | 88,9 | 15,2 | XXS | 27,61 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 102 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 101,6 | 5,74 | SCH40 | 13,56 |
Thép ống đúc loại dày | 101,6 | 8,1 | SCH80 | 18,67 |
Thép ống đúc loại dày | 101,6 | 16,2 | XXS | 34,10 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 114 | ||||
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 114,3 | 6,02 | SCH40 | 16,07 |
Thép ống đúc loại dày | 114,3 | 7,14 | SCH60 | 18,86 |
Thép ống đúc loại siêu dày | 114,3 | 8,56 | SCH80 | 22,31 |
Thép ống đúc loại dày | 114,3 | 11,1 | SCH120 | 28,24 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 114,3 | 13,5 | SCH160 | 33,54 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 127 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 127 | 6,3 | SCH40 | 18,74 |
Thép ống đúc loại dày | 127 | 9 | SCH80 | 26,18 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 141 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 141,3 | 6,55 | SCH40 | 21,76 |
Thép ống đúc loại dày | 141,3 | 9,53 | SCH80 | 30,95 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 141,3 | 14,3 | SCH120 | 44,77 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 141,3 | 18,3 | SCH160 | 55,48 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY CỠ LỚN PHI 168 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 168,3 | 5,16 | 20,75 | |
Thép ống đúc loại dày | 168,3 | 6,35 | 25,35 | |
Thép ống đúc loại dày | 168,3 | 7,11 | SCH40 | 28,25 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 168,3 | 11 | SCH80 | 42,65 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 168,3 | 14,3 | SCH120 | 54,28 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 168,3 | 18,3 | SCH160 | 67,66 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 219 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 219,1 | 6,35 | SCH20 | 33,30 |
Thép ống đúc loại dày | 219,1 | 7,04 | SCH30 | 36,80 |
Thép ống đúc loại dày | 219,1 | 8,18 | SCH40 | 42,53 |
Thép ống đúc loại siêu dày | 219,1 | 10,31 | SCH60 | 53,06 |
Thép ống đúc loại siêu dày | 219,1 | 12,7 | SCH80 | 64,61 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 219,1 | 15,1 | SCH100 | 75,93 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 219,1 | 18,2 | SCH120 | 90,13 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 219,1 | 20,6 | SCH140 | 100,79 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 219,1 | 23 | SCH160 | 111,17 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 273 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 273,1 | 6,35 | SCH20 | 41,75 |
Thép ống đúc loại dày | 273,1 | 7,8 | SCH30 | 51,01 |
Thép ống đúc loại dày | 273,1 | 9,27 | SCH40 | 60,28 |
Thép ống đúc loại dày | 273,1 | 12,7 | SCH60 | 81,52 |
Thép ống đúc loại dày | 273,1 | 15,1 | SCH80 | 96,03 |
Thép ống đúc loại dày | 273,1 | 18,3 | SCH100 | 114,93 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 273,1 | 21,4 | SCH120 | 132,77 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 273,1 | 25,4 | SCH140 | 155,08 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 273,1 | 28,6 | SCH160 | 172,36 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI LỚN SIÊU DÀY PHI 323 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 323,9 | 6,35 | SCH20 | 49,70 |
Thép ống đúc loại dày | 323,9 | 8,38 | SCH30 | 65,17 |
Thép ống đúc loại dày | 323,9 | 10,31 | SCH40 | 79,69 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 323,9 | 12,7 | SCH60 | 97,42 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 323,9 | 17,45 | SCH80 | 131,81 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 323,9 | 21,4 | SCH100 | 159,57 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 323,9 | 25,4 | SCH120 | 186,89 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 323,9 | 28,6 | SCH140 | 208,18 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 323,9 | 33,3 | SCH160 | 238,53 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY CỠ LỚN PHI 355 | ||||
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng | 355,6 | 6,35 | SCH10 | 54,67 |
Thép ống kẽm xi mạ điện phân | 355,6 | 7,925 | SCH20 | 67,92 |
ống thép mạ kẽm | 355,6 | 9,525 | SCH30 | 81,25 |
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng | 355,6 | 11,1 | SCH40 | 94,26 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 355,6 | 15,062 | SCH60 | 126,43 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 355,6 | 12,7 | SCH80S | 107,34 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 355,6 | 19,05 | SCH80 | 158,03 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 355,6 | 23,8 | SCH100 | 194,65 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 355,6 | 27,762 | SCH120 | 224,34 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 355,6 | 31,75 | SCH140 | 253,45 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 355,6 | 35,712 | SCH160 | 281,59 |
THÉP ỐNG ĐÚC DÀY LOẠI LỚN PHI 406 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 406,4 | 6,35 | SCH10 | 62,62 |
Thép ống đúc loại dày | 406,4 | 7,93 | SCH20 | 77,89 |
Thép ống đúc loại dày | 406,4 | 9,53 | SCH30 | 93,23 |
Thép ống đúc loại dày | 406,4 | 12,7 | SCH40 | 123,24 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 406,4 | 16,67 | SCH60 | 160,14 |
Thép ống đúc loại dày | 406,4 | 12,7 | SCH80S | 123,24 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 406,4 | 21,4 | SCH80 | 203,08 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 406,4 | 26,2 | SCH100 | 245,53 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 406,4 | 30,9 | SCH120 | 286,00 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 406,4 | 36,5 | SCH140 | 332,79 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 406,4 | 40,5 | SCH160 | 365,27 |
THÉP ỐNG ĐÚC DÀY LOẠI LỚN PHI 457 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 457,2 | 6,35 | SCH 10 | 70,57 |
Thép ống đúc loại dày | 457,2 | 7,92 | SCH 20 | 87,71 |
Thép ống đúc loại dày | 457,2 | 11,1 | SCH 30 | 122,05 |
Thép ống đúc loại dày | 457,2 | 9,53 | STD | 105,16 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 457,2 | 14,3 | SCH 40 | 156,11 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 457,2 | 19,05 | SCH 60 | 205,74 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 457,2 | 12,7 | XS | 139,15 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 457,2 | 23,83 | SCH 80 | 254,25 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 457,2 | 29,39 | SCH 100 | 310,02 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 457,2 | 34,93 | SCH 120 | 363,57 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 457,2 | 39,67 | SCH 140 | 408,55 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 457,2 | 45,24 | SCH 160 | 459,39 |
THÉP ỐNG ĐÚC DÀY LOẠI LỚN PHI 508 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 508 | 6,35 | SCH 10 | 78,52 |
Thép ống đúc loại dày | 508 | 9,53 | SCH 20 | 117,09 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 508 | 12,7 | SCH 30 | 155,05 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 508 | 9,53 | STD | 117,09 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 508 | 15,09 | SCH 40 | 183,46 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 508 | 20,6 | SCH 60 | 247,49 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 508 | 12,7 | XS | 155,05 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 508 | 26,19 | SCH 80 | 311,15 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 508 | 32,54 | SCH 100 | 380,92 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 508 | 38,1 | SCH 120 | 441,30 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 508 | 44,45 | SCH 140 | 507,89 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 508 | 50 | SCH 160 | 564,46 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI LỚN SIÊU DÀY PHI 610 | ||||
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 610 | 5,54 | SCH 5 | 82,54 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 610 | 6,35 | SCH 10 | 94,48 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 610 | 9,53 | SCH 20 | 141,05 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 610 | 14,3 | SCH 30 | 209,97 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 610 | 9,53 | STD | 141,05 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 610 | 17,48 | SCH 40 | 254,87 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 610 | 24,6 | SCH 60 | 354,97 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 610 | 12,7 | XS | 186,98 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 610 | 30,96 | SCH 80 | 441,07 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 610 | 38,9 | SCH 100 | 547,60 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 610 | 46 | SCH 120 | 639,49 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 610 | 52,4 | SCH 140 | 720,20 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 610 | 59,5 | SCH 160 | 807,37 |
Công Ty MTP chuyên cung cấp cho khách hàng tất cả các loại thép và luôn có bảng giá thép xây dựng chiết khấu tốt nhất từ các thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam: Việt Úc, Hòa Phát, Việt Mỹ, Pomina, Miền Nam, Tisco, Việt Nhật, Việt Đức, Việt Ý,… với cam kết:
- Mức chiết khấu tốt nhất thị trường
- Hàng chính hãng, được giao từ xưởng của nhà máy sản xuất
- Có đầy đủ tất cả các loại hóa đơn, chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
- Cam kết hàng mới 100%.
- Đền bù 200% nếu hàng giả, hàng không đúng yêu cầu.
- Miễn phí vận chuyển cho các đơn hàng đại lý.
- Miễn phí bốc, tháo dỡ.
Mọi thông tin chi tiết về giá cũng như chính sách mua hàng quý khách vui lòng liên hệ tới chúng tôi qua thông tin dưới đây
Tôn Thép MTP
SĐT: 0933.665.222
Địa chỉ: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm
Email: thepmtp@gmail.com