Thép hộp Nam Kim chất lượng, chi tiết bảng giá cập nhật mới
Thép hộp Nam Kim được đánh giá cao về chất lượng không thua kém so với các thương hiệu lớn khác trên thị trường. Giá thép Nam Kim tương đối rẻ, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng hiện nay. Những chia sẻ cụ thể hơn về sản phẩm thép Nam Kim và giá cả sẽ được chúng tôi gửi đến các bạn trong bài viết dưới đây.
Sản phẩm thép hộp Nam Kim được ưa chuộng
Thị trường thép ở Việt Nam khá nhộn nhịp với các công ty nước ngoài và rất nhiều các thương hiệu từ trong nước. Sự cạnh tranh không ngừng nghỉ đã tạo ra một thị trường với nhiều sản phẩm chất lượng, giá cả phù hợp. Thép Nam Kim là một trong những đơn vị nổi bật trong số đó.
Nam Kim với hơn 20 năm có mặt trên thị trường, luôn không ngừng phát triển và lớn mạnh. Thép hộp Nam Kim là một sản phẩm chủ lực, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến hàng đầu, đạt nhiều tiêu chuẩn về chất lượng. Thông tin về sản phẩm như sau:
– Tên sản phẩm: Thép hộp Nam Kim
– Sản xuất bởi: Công Ty Tôn Nam Kim
– Phân loại:
- Phân loại theo đặc điểm hình dạng: thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, ống thép tròn.
- Phân loại theo tính chất: thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm.
– Kích thước: Đa dạng kích thước, quy cách
– Tiêu chuẩn chất lượng: Đạt các chứng chỉ chất lượng của Mỹ, Nhật Bản, Úc, Việt Nam…
– Ứng dụng: Sử dụng trong xây lắp, xây dựng các công trình từ quy mô nhỏ đến lớn.
Bảng báo giá thép hộp Nam Kim mới nhất 09/2023
Để giúp khách hàng có nhu cầu mua sử dụng thép hộp của Nam Kim có sự tính toán, dự trù chi phí phù hợp, dưới đây chúng tôi sẽ đưa ra bảng giá chi tiết cho từng danh mục sản phẩm thép hộp.
Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm Nam Kim
Thép hộp vuông mạ kẽm Nam Kim | Chiều dài (m/cây) | Độ dày (mm) | Giá thép hộp vuông mạ kẽm Nam Kim |
Hộp vuông mạ kẽm 14×14 | 6m | 0.9 | 29.700 |
6m | 1.0 | 34.700 | |
6m | 1.1 | 37.700 | |
6m | 1.2 | 42.700 | |
6m | 1.3 | 46.700 | |
6m | 1.5 | 55.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm 16×16 | 6m | 0.9 | 34.700 |
6m | 1.0 | 39.700 | |
6m | 1.1 | 43.700 | |
6m | 1.2 | 48.700 | |
6m | 1.3 | 53.700 | |
6m | 1.5 | 62.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm 20×20 | 6m | 0.9 | 43.700 |
6m | 1.0 | 50.700 | |
6m | 1.1 | 55.700 | |
6m | 1.2 | 61.700 | |
6m | 1.3 | 67.700 | |
6m | 1.5 | 79.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm 25×25 | 6m | 0.9 | 55.700 |
6m | 1.0 | 62.700 | |
6m | 1.1 | 70.700 | |
6m | 1.2 | 77.700 | |
6m | 1.3 | 85.700 | |
6m | 1.5 | 100.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm 30×30 | 6m | 1.0 | 75.700 |
6m | 1.1 | 85.700 | |
6m | 1.2 | 94.700 | |
6m | 1.3 | 103.700 | |
6m | 1.4 | 112.700 | |
6m | 1.5 | 122.700 | |
6m | 2.0 | 159.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm 40×40 | 6m | 1.0 | 102.900 |
6m | 1.1 | 114.700 | |
6m | 1.2 | 241.700 | |
6m | 1.1 | 114.700 | |
6m | 1.2 | 126.700 | |
6m | 1.4 | 151.700 | |
6m | 1.5 | 155.700 | |
6m | 1.5 | 164.700 | |
6m | 2.0 | 214.700 | |
6m | 2.2 | 241.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm 75×75 | 6m | 1.2 | 241.700 |
6m | 1.3 | 264.700 | |
6m | 1.5 | 312.700 | |
6m | 2.0 | 407.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm 90×90 | 6m | 1.5 | 375.700 |
6m | 2.0 | 489.700 |
Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Nam Kim
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Nam Kim | Chiều dài (m/cây) | Độ dày (mm) | Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Nam Kim |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 13×26 | 6m | 0.8 | 36.700 |
6m | 0.9 | 42.700 | |
6m | 1.0 | 48.700 | |
6m | 1.1 | 54.700 | |
6m | 1.2 | 60.700 | |
6m | 1.3 | 65.700 | |
6m | 1.5 | 77.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 20×40 | 6m | 0.9 | 67.700 |
6m | 1.0 | 75.700 | |
6m | 1.1 | 85.700 | |
6m | 1.2 | 94.700 | |
6m | 1.3 | 103.700 | |
6m | 1.5 | 122.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 25×50 | 6m | 0.9 | 84.700 |
6m | 1.0 | 95.700 | |
6m | 1.1 | 107.700 | |
6m | 1.2 | 118.700 | |
6m | 1.3 | 130.700 | |
6m | 1.5 | 153.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 30×60 | 6m | 1.0 | 115.700 |
6m | 1.1 | 129.700 | |
6m | 1.2 | 143.700 | |
6m | 1.3 | 157.700 | |
6m | 1.4 | 171.700 | |
6m | 1.5 | 185.700 | |
6m | 2.0 | 241.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 30×90 | 6m | 1.2 | 192.700 |
6m | 1.3 | 211.700 | |
6m | 1.5 | 248.700 | |
6m | 2.0 | 324.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 40×80 | 6m | 1.0 | 154.700 |
6m | 1.1 | 173.700 | |
6m | 1.2 | 192.700 | |
6m | 1.3 | 211.700 | |
6m | 1.4 | 230.700 | |
6m | 1.5 | 248.700 | |
6m | 2.0 | 324.700 | |
6m | 2.2 | 362.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 50×100 | 6m | 1.2 | 241.700 |
6m | 1.3 | 264.700 | |
6m | 1.4 | 288.700 | |
6m | 1.5 | 312.700 | |
6m | 2.2 | 407.700 | |
6m | 2.7 | 573.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 60×120 | 6m | 1.5 | 375.700 |
6m | 2.0 | 489.700 | |
6m | 2.2 | 546.700 | |
6m | 2.7 | 689.700 |
Bảng giá thép hộp vuông đen Nam Kim
Thép hộp vuông đen Nam Kim | Chiều dài(m/cây) | Độ dày (mm) | Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Nam Kim |
Hộp vuông đen 14 x 14 | 6m | 1.0 | 36.000 |
6m | 1.1 | 39.250 | |
6m | 1.2 | 42.400 | |
6m | 1.4 | 48.550 | |
Hộp vuông đen 16 x 16 | 6m | 1.0 | 41.650 |
6m | 1.1 | 45.400 | |
6m | 1.2 | 49.150 | |
6m | 1.4 | 56.500 | |
Hộp vuông đen 20 x 20 | 6m | 1.0 | 53.000 |
6m | 1.1 | 57.750 | |
6m | 1.2 | 62.800 | |
6m | 1.4 | 72.250 | |
6m | 1.5 | 76.900 | |
6m | 1.8 | 90.550 | |
Hộp vuông đen 25 x 25 | 6m | 1.0 | 67.000 |
6m | 1.1 | 73.450 | |
6m | 1.2 | 79.750 | |
6m | 1.4 | 92.050 | |
6m | 1.5 | 98.200 | |
6m | 1.8 | 116.050 | |
6m | 2.0 | 127.600 | |
Hộp vuông đen 30 x 30 | 6m | 1.0 | 81.250 |
6m | 1.1 | 88.900 | |
6m | 1.2 | 96.700 | |
6m | 1.4 | 111.850 | |
6m | 1.5 | 119.350 | |
6m | 1.8 | 141.400 | |
6m | 2.0 | 155.800 | |
6m | 2.3 | 176.800 | |
6m | 2.5 | 190.600 | |
Hộp vuông đen 40 x 40 | 6m | 1.1 | 120.100 |
6m | 1.2 | 130.600 | |
6m | 1.4 | 151.450 | |
6m | 1.5 | 161.800 | |
6m | 1.8 | 192.250 | |
6m | 2.0 | 212.350 | |
6m | 2.3 | 241.900 | |
6m | 2.5 | 261.250 | |
6m | 2.8 | 288.750 | |
6m | 3.0 | 307.350 | |
Hộp vuông đen 50 x 50 | 6m | 1.1 | 151.150 |
6m | 1.2 | 164.500 | |
6m | 1.4 | 191.900 | |
6m | 1.5 | 204.100 | |
6m | 1.8 | 243.100 | |
6m | 2.0 | 268.900 | |
6m | 2.3 | 306.850 | |
6m | 2.5 | 331.900 | |
6m | 2.8 | 368.800 | |
6m | 3.0 | 393.250 | |
6m | 3.2 | 417.250 | |
Hộp vuông đen 60 x 60 | 6m | 1.1 | 182.200 |
6m | 1.2 | 198.400 | |
6m | 1.4 | 230.500 | |
6m | 1.5 | 246.550 | |
6m | 1.8 | 293.950 | |
6m | 2.0 | 325.300 | |
6m | 2.3 | 371.800 | |
6m | 2.5 | 402.550 | |
6m | 2.8 | 448.000 | |
6m | 3.0 | 478.000 | |
6m | 3.2 | 507.700 | |
Hộp vuông đen 90 x 90 | 6m | 1.5 | 373.700 |
6m | 1.8 | 446.650 | |
6m | 2.0 | 494.950 | |
6m | 2.3 | 566.800 | |
6m | 2.5 | 614.500 | |
6m | 2.8 | 685.300 | |
6m | 3.0 | 732.250 | |
6m | 3.2 | 778.900 | |
6m | 3.5 | 848.500 | |
6m | 3.8 | 917.350 | |
6m | 4.0 | 962.950 |
Bảng giá thép hộp đen chữ nhật Nam Kim
Thép hộp chữ nhật đen Nam Kim | Chiều dài (m/cây) | Độ dày (mm) | Giá thép hộp chữ nhật đen Nam Kim |
Hộp đen chữ nhật 13 x 26 | 6m | 1.0 | 35.950 |
6m | 1.1 | 56.250 | |
6m | 1.2 | 61.000 | |
6m | 1.4 | 70.300 | |
Hộp đen chữ nhật 20 x 40 | 6m | 1.0 | 81.250 |
6m | 1.1 | 88.900 | |
6m | 1.2 | 96.700 | |
6m | 1.4 | 111.950 | |
6m | 1.5 | 116.650 | |
6m | 1.8 | 141.400 | |
6m | 2.0 | 155.900 | |
6m | 2.3 | 176.900 | |
6m | 2.5 | 190.600 | |
Hộp đen chữ nhật 25 x 50 | 6m | 1.0 | 102.400 |
6m | 1.1 | 112.300 | |
6m | 1.2 | 122.050 | |
6m | 1.4 | 141.550 | |
6m | 1.5 | 151.250 | |
6m | 1.8 | 179.500 | |
6m | 2.0 | 198.250 | |
6m | 2.3 | 225.700 | |
6m | 2.5 | 243.550 | |
Hộp đen chữ nhật 30 x 60 | 6m | 1.0 | 123.550 |
6m | 1.1 | 135.550 | |
6m | 1.2 | 147.550 | |
6m | 1.4 | 171.250 | |
6m | 1.5 | 182.950 | |
6m | 1.8 | 217.750 | |
6m | 2.0 | 240.550 | |
6m | 2.3 | 274.300 | |
6m | 2.5 | 296.500 | |
6m | 2.8 | 329.350 | |
6m | 3.0 | 350.900 | |
Hộp đen chữ nhật 40 x 80 | 6m | 1.1 | 182.200 |
6m | 1.2 | 198.400 | |
6m | 1.4 | 230.500 | |
6m | 1.5 | 246.550 | |
6m | 1.8 | 294.050 | |
6m | 2.0 | 325.300 | |
6m | 2.3 | 371.800 | |
6m | 2.5 | 402.550 | |
6m | 2.8 | 448.000 | |
6m | 3.0 | 478.000 | |
6m | 3.2 | 507.700 | |
Hộp đen chữ nhật 40 x 100 | 6m | 1.5 | 288.950 |
6m | 1.8 | 344.950 | |
6m | 2.0 | 381.950 | |
6m | 2.3 | 436.700 | |
6m | 2.5 | 473.200 | |
6m | 2.8 | 527.050 | |
6m | 3.0 | 562.750 | |
6m | 3.2 | 575.650 | |
Hộp đen chữ nhật 50 x 100 | 6m | 1.4 | 289.750 |
6m | 1.5 | 310.000 | |
6m | 1.8 | 370.050 | |
6m | 2.0 | 409.500 | |
6m | 2.3 | 469.2 50 | |
6m | 2.5 | 508.150 | |
6m | 2.8 | 566.350 | |
6m | 3.0 | 60.350 | |
6m | 3.2 | 642.850 | |
Hộp đen chữ nhật 60 x 120 | 6m | 1.8 | 446.650 |
6m | 2.0 | 494.950 | |
6m | 2.3 | 566.800 | |
6m | 2.5 | 614.500 | |
6m | 2.8 | 685.300 | |
6m | 3.0 | 732.350 | |
6m | 3.2 | 778.900 | |
6m | 3.5 | 848.500 | |
6m | 3.8 | 917.350 | |
6m | 4.0 | 962.950 | |
Hộp đen chữ nhật 100 x 150 | 6m | 3.0 | 940.000 |
* Lưu ý về bảng giá trên:
- Bảng giá đã bao gồm 10% thuế VAT
- Bảng giá sẽ có sự thay đổi tại thời điểm mua hàng.
- Mức tăng (giảm) về giá tùy theo tình hình cụ thể cho nên chỉ mang tính chất tham khảo.
Trên thực tế, giá bán thép hộp Nam Kim sẽ có sự chênh lệch giữa các đơn vị, cửa hàng phân phối. Bởi tùy thuộc vào thị trường, vào chính sách bán hàng, định giá của nhà phân phối cho nên bạn nên tìm hiểu và lựa chọn đơn vị uy tín, giá rẻ phù hợp nhất.
Đánh giá thép hộp Nam Kim so với các thương hiệu khác
1. Đánh giá, so sánh về chất lượng
Chất lượng sản phẩm thép hộp Nam Kim được đánh giá tốt không thua kém gì các thương hiệu nổi tiếng khác như: Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Thành, Đông Á, Nam Hưng,… Sản phẩm đạt yêu cầu và được cấp các chứng chỉ chất lượng hàng đầu hiện nay.
Thép hộp của Nam Kim còn đạt được độ bền đẹp và cứng chắc cao. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, có mặt ở khắp mọi công trình trên dọc dài đất nước. Bề mặt nhẵn bóng, chống ăn mòn cực tốt cho nên tuổi thọ của sản phẩm lên đến hàng chục năm.
2. Đánh giá, so sánh về mức giá
Nhìn chung, thép hộp thương hiệu Nam Kim có đầy đủ các sản phẩm thép hộp từ mức giá rẻ nhất cho khách hàng. Giá dàn trải giúp đáp ứng được nhu cầu của hầu hết các công trình ngày nay. So sánh có thể thấy, giá thép Nam Kim rẻ hơn các thương hiệu nổi tiếng khác. Giá có phần rẻ hơn so với thị trường ít nhất là 5%.

Tôn Thép MTP – Nhà phân phối các sản phẩm thép chất lượng, giá rẻ số 1 thị trường
Tôn Thép MTP tự tin là đơn vị chuyên bán các sản phẩm thép chính hãng, chất lượng, mọi chế độ sỉ lẻ với giá rẻ cam kết. Chúng tôi là đại lý cấp 1 của thép Nam Kim trong nhiều năm nay, luôn đưa ra chính sách bán hàng ưu đãi với cam kết giá rẻ hơn tận 20% so với các đơn vị bán lẻ khác.
Khách hàng đến với chúng tôi sẽ được:
– Tư vấn mua hàng chuyên nghiệp
Khi lựa chọn mua thép hộp của chúng tôi, khách hàng sẽ được tư vấn tận tình, rõ ràng về sản phẩm cần mua, số lượng và những chế độ kèm theo. Đội ngũ nhân viên tư vấn với kiến thức, kinh nghiệm sẽ hỗ trợ giải quyết tất cả yêu cầu và thắc mắc của khách hàng.
– Cam kết sản phẩm chất lượng
Sản phẩm chất lượng được khách hàng trực tiếp kiểm tra và nhận hàng. Chúng tôi sẽ cung cấp đầy đủ các loại giấy tờ, chứng từ, hóa đơn bán hàng. Mọi sai sót đều được baogiathep.net đứng ra đền bù hoàn toàn cho khách hàng.
– Hỗ trợ giao hàng nhanh chóng tận nơi
Với hệ thống kho bãi, các cửa hàng và đơn vị đại lý cấp dưới rộng khắp các địa bàn thành phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai… chúng tôi luôn sẵn sàng để phục vụ khách. Hỗ trợ bốc dỡ, vận chuyển thép hộp đến tận nơi trong thời gian nhanh chóng nhất để tiến độ công trình của khách hàng luôn đảm bảo.
Mọi nhu cầu tư vấn mua thép hộp Nam Kim hãy gọi ngay cho Tôn Thép MTP để được phục vụ tốt nhất. Bất cứ thời gian nào trong tuần, khách hàng cũng đều có thể liên hệ, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ.
Địa chỉ liên hệ:
Website: Tôn Thép MTP
Địa chỉ: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm
Hotline: 0936.600.600