Công ty thép Sendo Việt Nhật mang đến sản phẩm thép hộp Sendo Việt Nhật chất lượng, bền chắc cùng khả năng chống oxy hoá, chống cong vênh cho tuổi thọ lên đến 70 năm. Sản phẩm được nhiều khách hàng sử dụng và đánh giá cao.
Thông tin về sản phẩm thép hộp Sendo Việt Nhật
– Tên sản phẩm: Thép hộp Sendo Việt Nhật
– Đơn vị sản xuất: Công ty Thép Sendo Việt Nhật
– Kích thước: sản phẩm đa dạng các loại kích thước, quy cách sản phẩm khác nhau.
– Phân loại
- Thép hộp hình vuông đen
- Thép hộp hình vuông mạ kẽm
- Thép hộp chữ nhật đen
- Thép hộp chữ nhật mạ kẽm
- Thép ống tròn
– Tiêu chuẩn chất lượng: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn: ISO 9001-2008 và châu Âu ISO/IEC 17025:2005 về hệ thống quản lý chất lượng. Bên cạnh đó là các chứng chỉ chất lượng về thép đến từ Nhật Bản, Mỹ, Úc và Việt Nam.
Ưu điểm
- Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến hàng đầu, đạt chuẩn châu Âu.
- Nguyên liệu đầu vào được tuyển chọn đảm bảo chất lượng.
- Sản phẩm đa dạng về hình dáng, kích thước đáp ứng đủ các nhu cầu sử dụng.
- Khả năng chịu lực tốt, chống cong vênh.
- Bền đẹp, chống gỉ sét, bền vững cho mọi công trình.
- An toàn và đảm bảo cho công tác thi công dễ dàng.
- Mức giá cạnh tranh.
Ứng dụng
Sản phẩm thép hộp từ Sendo Việt Nhật được sử dụng cho mọi công trình xây dựng, là nguyên liệu cần thiết cho các ngành sản xuất công nghiệp. Những dụng thường thấy của sản phẩm:
- Sản xuất khung nhà xưởng, làm giàn giáo công trình nhà ở.
- Làm tường rào, cột điện, mái hiên…
- Làm khung các phương tiện như xe đạp, ô tô, xe máy.
- Làm đồ nội thất gia dụng như: khung giường, tủ, các đồ vật trang trí…
- Làm ống dẫn khí, dẫn nước và các loại nhiên liệu khác.

Bảng giá thép hộp Sendo Việt Nhật cập nhật 2023
Theo đánh giá thì giá thép hộp của Sendo Việt Nhật cũng rất cạnh tranh trên thị trường hiện nay. Giá bao gồm các mức từ bình dân đến cao cấp hơn để khách hàng có thể lựa chọn sao cho phù hợp với công trình sử dụng. Dưới đây là bảng giá thép hộp Sendo Việt Nhật cập nhật mới nhất tháng 09/2023 để khách hàng có thể tham khảo.
Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm Sendo Việt Nhật
Thép hộp vuông mạ kẽm Sendo Việt Nhật | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp mạ kẽm 12×12 | 0.8 | 1.51 | 25,000 | 37,750 |
0.9 | 1.71 | 25,000 | 42,750 | |
1.0 | 1.92 | 25,000 | 48,000 | |
1.1 | 2.12 | 25,000 | 53,000 | |
1.2 | 2.29 | 25,000 | 57,250 | |
1.4 | 2.69 | 25,000 | 67,250 | |
Hộp mạ kẽm 14×14 | 0.8 | 1.78 | 25,000 | 44,500 |
0.9 | 2.03 | 25,000 | 50,750 | |
1.0 | 2.27 | 25,000 | 56,750 | |
1.1 | 2.48 | 25,000 | 62,000 | |
1.2 | 2.73 | 25,000 | 68,250 | |
1.4 | 3.21 | 25,000 | 80,250 | |
Hộp mạ kẽm 16×16 | 0.8 | 2.06 | 25,000 | 51,500 |
0.9 | 2.35 | 25,000 | 58,750 | |
1.0 | 2.63 | 25,000 | 65,750 | |
1.1 | 2.91 | 25,000 | 72,750 | |
1.2 | 3.14 | 25,000 | 78,500 | |
1.4 | 3.70 | 25,000 | 92,500 | |
Hộp mạ kẽm 20×20 | 0.8 | 2.61 | 25,000 | 65,250 |
0.9 | 2.96 | 25,000 | 74,000 | |
1.0 | 3.32 | 25,000 | 83,000 | |
1.1 | 3.68 | 25,000 | 92,000 | |
1.2 | 3.99 | 25,000 | 99,750 | |
1.4 | 4.70 | 25,000 | 117,500 | |
Hộp mạ kẽm 25×25 | 0.8 | 3.29 | 25,000 | 82,250 |
0.9 | 3.75 | 25,000 | 93,750 | |
1.0 | 4.20 | 25,000 | 105,000 | |
1.1 | 4.65 | 25,000 | 116,250 | |
1.2 | 5.06 | 25,000 | 126,500 | |
1.4 | 5.95 | 25,000 | 148,750 | |
Hộp mạ kẽm 30×30 | 0.8 | 3.97 | 25,000 | 99,250 |
0.9 | 4.52 | 25,000 | 113,000 | |
1.0 | 5.06 | 25,000 | 126,500 | |
1.1 | 5.60 | 25,000 | 140,000 | |
1.2 | 6.12 | 25,000 | 153,000 | |
1.4 | 7.20 | 25,000 | 180,000 | |
1.8 | 9.29 | 25,000 | 232,250 | |
Hộp mạ kẽm 40×40 | 0.9 | 6.08 | 25,000 | 152,000 |
1.0 | 6.81 | 25,000 | 170,250 | |
1.1 | 7.54 | 25,000 | 188,500 | |
1.2 | 8.25 | 25,000 | 206,250 | |
1.4 | 9.71 | 25,000 | 242,750 | |
1.8 | 12.55 | 25,000 | 313,750 | |
2.0 | 14.00 | 25,000 | 350,000 | |
Hộp mạ kẽm 50×50 | 1.0 | 8.56 | 25,000 | 214,000 |
1.1 | 9.48 | 25,000 | 237,000 | |
1.2 | 10.38 | 25,000 | 259,500 | |
1.4 | 12.22 | 25,000 | 305,500 | |
1.8 | 15.81 | 25,000 | 395,250 | |
2.0 | 17.64 | 25,000 | 441,000 | |
Hộp mạ kẽm 75×75 | 1.2 | 15.70 | 25,000 | 392,500 |
1.4 | 18.48 | 25,000 | 462,000 | |
1.8 | 23.96 | 25,000 | 599,000 | |
2.0 | 26.73 | 25,000 | 668,250 | |
Hộp mạ kẽm 90×90 | 1.4 | 22.24 | 25,000 | 556,000 |
1.8 | 28.84 | 25,000 | 721,000 |
Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Sendo Việt Nhật
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Sendo Việt Nhật | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp mạ kẽm 10×20 | 0.8 | 1.93 | 25,000 | 48,250 |
0.9 | 2.19 | 25,000 | 54,750 | |
1.0 | 2.45 | 25,000 | 61,250 | |
1.1 | 2.72 | 25,000 | 68,000 | |
1.2 | 2.93 | 25,000 | 73,250 | |
1.4 | 3.45 | 25,000 | 86,250 | |
Hộp mạ kẽm 10×29 | 0.8 | 2.54 | 25,000 | 63,500 |
0.9 | 2.89 | 25,000 | 72,250 | |
1.0 | 3.24 | 25,000 | 81,000 | |
1.1 | 3.59 | 25,000 | 89,750 | |
1.2 | 3.89 | 25,000 | 97,250 | |
1.4 | 4.57 | 25,000 | 114,250 | |
Hộp mạ kẽm 13×26 | 0.8 | 2.54 | 25,000 | 63,500 |
0.9 | 2.89 | 25,000 | 72,250 | |
1.0 | 3.23 | 25,000 | 80,750 | |
1.1 | 3.58 | 25,000 | 89,500 | |
1.2 | 3.89 | 25,000 | 97,250 | |
1.4 | 4.57 | 25,000 | 114,250 | |
Hộp mạ kẽm 20×40 | 0.8 | 3.97 | 25,000 | 99,250 |
0.9 | 4.52 | 25,000 | 113,000 | |
1.0 | 5.06 | 25,000 | 126,500 | |
1.1 | 5.60 | 25,000 | 140,000 | |
1.2 | 6.12 | 25,000 | 153,000 | |
1.4 | 7.20 | 25,000 | 180,000 | |
1.8 | 9.29 | 25,000 | 232,250 | |
Hộp mạ kẽm 25×50 | 0.9 | 5.69 | 25,000 | 142,250 |
1.0 | 6.37 | 25,000 | 159,250 | |
1.1 | 7.06 | 25,000 | 176,500 | |
1.2 | 7.72 | 25,000 | 193,000 | |
1.4 | 9.08 | 25,000 | 227,000 | |
1.8 | 11.73 | 25,000 | 293,250 | |
Hộp mạ kẽm 30×60 | 0.9 | 6.86 | 25,000 | 171,500 |
1.0 | 7.69 | 25,000 | 192,250 | |
1.1 | 8.51 | 25,000 | 212,750 | |
1.2 | 9.31 | 25,000 | 232,750 | |
1.3 | 10.14 | 25,000 | 253,500 | |
1.4 | 10.96 | 25,000 | 274,000 | |
1.8 | 14.18 | 25,000 | 354,500 | |
2.0 | 15.82 | 25,000 | 395,500 | |
Hộp mạ kẽm 30×90 | 1.0 | 10.30 | 25,000 | 257,500 |
1.1 | 11.41 | 25,000 | 285,250 | |
1.2 | 12.51 | 25,000 | 312,750 | |
1.4 | 14.72 | 25,000 | 368,000 | |
1.8 | 19.07 | 25,000 | 476,750 | |
2.0 | 21.27 | 25,000 | 531,750 | |
Hộp mạ kẽm 40×80 | 1.0 | 10.30 | 25,000 | 257,500 |
1.1 | 11.41 | 25,000 | 285,250 | |
1.2 | 12.51 | 25,000 | 312,750 | |
1.3 | 13.61 | 25,000 | 340,250 | |
1.4 | 14.72 | 25,000 | 368,000 | |
1.8 | 19.07 | 25,000 | 476,750 | |
2.0 | 21.27 | 25,000 | 531,750 | |
Hộp mạ kẽm 50×100 | 1.1 | 14.31 | 25,000 | 357,750 |
1.2 | 15.70 | 25,000 | 392,500 | |
1.4 | 18.48 | 25,000 | 462,000 | |
1.8 | 23.96 | 25,000 | 599,000 | |
2.0 | 26.73 | 25,000 | 668,250 | |
Hộp mạ kẽm 60×120 | 1.4 | 22.21 | 25,000 | 555,250 |
1.8 | 28.84 | 25,000 | 721,000 | |
2.0 | 32.18 | 25,000 | 804,500 |
Bảng giá thép hộp vuông đen Sendo Việt Nhật
Thép hộp vuông đen Sendo Việt Nhật | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp mạ kẽm 12×12 | 0.8 | 1.51 | 23,000 | 34,730 |
0.9 | 1.71 | 23,000 | 39,330 | |
1.0 | 1.92 | 23,000 | 44,160 | |
1.1 | 2.12 | 23,000 | 48,760 | |
1.2 | 2.29 | 23,000 | 52,670 | |
1.4 | 2.69 | 23,000 | 61,870 | |
Hộp mạ kẽm 14×14 | 0.8 | 1.78 | 23,000 | 40,940 |
0.9 | 2.03 | 23,000 | 46,690 | |
1.0 | 2.27 | 23,000 | 52,210 | |
1.1 | 2.48 | 23,000 | 57,040 | |
1.2 | 2.73 | 23,000 | 62,790 | |
1.4 | 3.21 | 23,000 | 73,830 | |
Hộp mạ kẽm 16×16 | 0.8 | 2.06 | 23,000 | 47,380 |
0.9 | 2.35 | 23,000 | 54,050 | |
1.0 | 2.63 | 23,000 | 60,490 | |
1.1 | 2.91 | 23,000 | 66,930 | |
1.2 | 3.14 | 23,000 | 72,220 | |
1.4 | 3.70 | 23,000 | 85,100 | |
Hộp mạ kẽm 20×20 | 0.8 | 2.61 | 23,000 | 60,030 |
0.9 | 2.96 | 23,000 | 68,080 | |
1.0 | 3.32 | 23,000 | 76,360 | |
1.1 | 3.68 | 23,000 | 84,640 | |
1.2 | 3.99 | 23,000 | 91,770 | |
1.4 | 4.70 | 23,000 | 108,100 | |
Hộp mạ kẽm 25×25 | 0.8 | 3.29 | 23,000 | 75,670 |
0.9 | 3.75 | 23,000 | 86,250 | |
1.0 | 4.20 | 23,000 | 96,600 | |
1.1 | 4.65 | 23,000 | 106,950 | |
1.2 | 5.06 | 23,000 | 116,380 | |
1.4 | 5.95 | 23,000 | 136,850 | |
Hộp mạ kẽm 30×30 | 0.8 | 3.97 | 23,000 | 91,310 |
0.9 | 4.52 | 23,000 | 103,960 | |
1.0 | 5.06 | 23,000 | 116,380 | |
1.1 | 5.60 | 23,000 | 128,800 | |
1.2 | 6.12 | 23,000 | 140,760 | |
1.4 | 7.20 | 23,000 | 165,600 | |
1.8 | 9.29 | 23,000 | 213,670 | |
Hộp mạ kẽm 40×40 | 0.9 | 6.08 | 23,000 | 139,840 |
1.0 | 6.81 | 23,000 | 156,630 | |
1.1 | 7.54 | 23,000 | 173,420 | |
1.2 | 8.25 | 23,000 | 189,750 | |
1.4 | 9.71 | 23,000 | 223,330 | |
1.8 | 12.55 | 23,000 | 288,650 | |
2.0 | 14.00 | 23,000 | 322,000 | |
Hộp mạ kẽm 50×50 | 1.0 | 8.56 | 23,000 | 196,880 |
1.1 | 9.48 | 23,000 | 218,040 | |
1.2 | 10.38 | 23,000 | 238,740 | |
1.4 | 12.22 | 23,000 | 281,060 | |
1.8 | 15.81 | 23,000 | 363,630 | |
2.0 | 17.64 | 23,000 | 405,720 | |
Hộp mạ kẽm 75×75 | 1.2 | 15.70 | 23,000 | 361,100 |
1.4 | 18.48 | 23,000 | 425,040 | |
1.8 | 23.96 | 23,000 | 551,080 | |
2.0 | 26.73 | 23,000 | 614,790 | |
Hộp mạ kẽm 90×90 | 1.4 | 22.24 | 23,000 | 511,520 |
1.8 | 28.84 | 23,000 | 663,320 |
Bảng giá thép hộp chữ nhật đen Sendo Việt Nhật
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Sendo Việt Nhật | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp mạ kẽm 10×20 | 0.8 | 1.93 | 23,000 | 44,390 |
0.9 | 2.19 | 23,000 | 50,370 | |
1.0 | 2.45 | 23,000 | 56,350 | |
1.1 | 2.72 | 23,000 | 62,560 | |
1.2 | 2.93 | 23,000 | 67,390 | |
1.4 | 3.45 | 23,000 | 79,350 | |
Hộp mạ kẽm 10×29 | 0.8 | 2.54 | 23,000 | 58,420 |
0.9 | 2.89 | 23,000 | 66,470 | |
1.0 | 3.24 | 23,000 | 74,520 | |
1.1 | 3.59 | 23,000 | 82,570 | |
1.2 | 3.89 | 23,000 | 89,470 | |
1.4 | 4.57 | 23,000 | 105,110 | |
Hộp mạ kẽm 13×26 | 0.8 | 2.54 | 23,000 | 58,420 |
0.9 | 2.89 | 23,000 | 66,470 | |
1.0 | 3.23 | 23,000 | 74,290 | |
1.1 | 3.58 | 23,000 | 82,340 | |
1.2 | 3.89 | 23,000 | 89,470 | |
1.4 | 4.57 | 23,000 | 105,110 | |
Hộp mạ kẽm 20×40 | 0.8 | 3.97 | 23,000 | 91,310 |
0.9 | 4.52 | 23,000 | 103,960 | |
1.0 | 5.06 | 23,000 | 116,380 | |
1.1 | 5.60 | 23,000 | 128,800 | |
1.2 | 6.12 | 23,000 | 140,760 | |
1.4 | 7.20 | 23,000 | 165,600 | |
1.8 | 9.29 | 23,000 | 213,670 | |
Hộp mạ kẽm 25×50 | 0.9 | 5.69 | 23,000 | 130,870 |
1.0 | 6.37 | 23,000 | 146,510 | |
1.1 | 7.06 | 23,000 | 162,380 | |
1.2 | 7.72 | 23,000 | 177,560 | |
1.4 | 9.08 | 23,000 | 208,840 | |
1.8 | 11.73 | 23,000 | 269,790 | |
Hộp mạ kẽm 30×60 | 0.9 | 6.86 | 23,000 | 157,780 |
1.0 | 7.69 | 23,000 | 176,870 | |
1.1 | 8.51 | 23,000 | 195,730 | |
1.2 | 9.31 | 23,000 | 214,130 | |
1.3 | 10.14 | 23,000 | 233,220 | |
1.4 | 10.96 | 23,000 | 252,080 | |
1.8 | 14.18 | 23,000 | 326,140 | |
2.0 | 15.82 | 23,000 | 363,860 | |
Hộp mạ kẽm 30×90 | 1.0 | 10.30 | 23,000 | 236,900 |
1.1 | 11.41 | 23,000 | 262,430 | |
1.2 | 12.51 | 23,000 | 287,730 | |
1.4 | 14.72 | 23,000 | 338,560 | |
1.8 | 19.07 | 23,000 | 438,610 | |
2.0 | 21.27 | 23,000 | 489,210 | |
Hộp mạ kẽm 40×80 | 1.0 | 10.30 | 23,000 | 236,900 |
1.1 | 11.41 | 23,000 | 262,430 | |
1.2 | 12.51 | 23,000 | 287,730 | |
1.3 | 13.61 | 23,000 | 313,030 | |
1.4 | 14.72 | 23,000 | 338,560 | |
1.8 | 19.07 | 23,000 | 438,610 | |
2.0 | 21.27 | 23,000 | 489,210 | |
Hộp mạ kẽm 50×100 | 1.1 | 14.31 | 23,000 | 329,130 |
1.2 | 15.70 | 23,000 | 361,100 | |
1.4 | 18.48 | 23,000 | 425,040 | |
1.8 | 23.96 | 23,000 | 551,080 | |
2.0 | 26.73 | 23,000 | 614,790 | |
Hộp mạ kẽm 60×120 | 1.4 | 22.21 | 23,000 | 510,830 |
1.8 | 28.84 | 23,000 | 663,320 | |
2.0 | 32.18 | 23,000 | 740,140 |
Bảng giá thép ống Sendo Việt Nhật
Thép ống Sendo Việt Nhật | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá có VAT (VNĐ/cây) |
Ống thép phi 15.9 | 0.8 | 1.66 | 25,000 | 41,500 |
0.9 | 1.89 | 25,000 | 47,250 | |
1.0 | 2.12 | 25,000 | 53,000 | |
1.1 | 2.34 | 25,000 | 58,500 | |
1.2 | 2.53 | 25,000 | 63,250 | |
1.4 | 2.98 | 25,000 | 74,500 | |
Ống thép phi 19.1 | 0.9 | 2.53 | 25,000 | 63,250 |
1.0 | 3.14 | 25,000 | 78,500 | |
Ống thép phi 21 | 0.9 | 2.53 | 25,000 | 63,250 |
1.0 | 2.84 | 25,000 | 71,000 | |
1.1 | 3.14 | 25,000 | 78,500 | |
1.2 | 3.41 | 25,000 | 85,250 | |
1.4 | 4.01 | 25,000 | 100,250 | |
Ống thép phi 27 | 0.9 | 3.21 | 25,000 | 80,250 |
1.0 | 3.59 | 25,000 | 89,750 | |
1.1 | 3.98 | 25,000 | 99,500 | |
1.2 | 4.34 | 25,000 | 108,500 | |
1.4 | 5.11 | 25,000 | 127,750 | |
Ống thép phi 34 | 1.0 | 4.54 | 25,000 | 113,500 |
1.1 | 5.03 | 25,000 | 125,750 | |
1.2 | 5.50 | 25,000 | 137,500 | |
1.4 | 6.44 | 25,000 | 161,000 | |
1.8 | 8.38 | 25,000 | 209,500 | |
Ống thép phi 42 | 1.1 | 6.32 | 25,000 | 158,000 |
1.2 | 6.93 | 25,000 | 173,250 | |
1.4 | 8.16 | 25,000 | 204,000 | |
1.8 | 10.53 | 25,000 | 263,250 | |
2.0 | 11.74 | 25,000 | 293,500 | |
Ống thép phi 49 | 1.1 | 7.28 | 25,000 | 182,000 |
1.2 | 7.98 | 25,000 | 199,500 | |
1.4 | 9.40 | 25,000 | 235,000 | |
1.8 | 12.14 | 25,000 | 303,500 | |
2.0 | 13.54 | 25,000 | 338,500 | |
Ống thép phi 60 | 1.1 | 9.04 | 25,000 | 226,000 |
1.2 | 9.92 | 25,000 | 248,000 | |
1.4 | 11.68 | 25,000 | 292,000 | |
1.8 | 15.10 | 25,000 | 377,500 | |
2.0 | 16.84 | 25,000 | 421,000 | |
Ống thép phi 76 | 1.1 | 11.42 | 25,000 | 285,500 |
1.2 | 12.53 | 25,000 | 313,250 | |
1.4 | 14.75 | 25,000 | 368,750 | |
1.8 | 19.11 | 25,000 | 477,750 | |
2.0 | 21.32 | 25,000 | 533,000 | |
Ống thép phi 90 | 1.4 | 17.35 | 25,000 | 433,750 |
1.8 | 22.49 | 25,000 | 562,250 | |
2.0 | 25.09 | 25,000 | 627,250 | |
Ống thép phi 114 | 1.4 | 22.27 | 25,000 | 556,750 |
1.8 | 28.97 | 25,000 | 724,250 | |
2.0 | 32.32 | 25,000 | 808,000 | |
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỜI ĐIỂM LIÊN HỆ 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0909.077.234 – 0789.373.666 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT |
||||
CÓ % HOA HỒNG CAO CHO NGƯỜI GIỚI THIỆU |
Xem thêm: Cập nhật bảng giá thép xây dựng hôm nay
Sự biến động của thị trường vật liệu dưới tác động của nền kinh tế đã làm cho giá thép hộp lên xuống không ngừng. Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, nếu muốn có thông tin chính xác nhất về giá thép Sendo Việt Nhật hãy liên hệ cho Tôn Thép MTP.
Thép hộp Sendo Việt Nhật có những loại nào?
1. Phân loại theo hình dạng
Theo hình dạng thì thép hộp của Sendo Việt Nhật được chia thành 3 loại: thép hộp chữ nhật, thép hộp hình vuông và ống thép tròn. Tuỳ thuộc vào từng nhu cầu sử dụng thực tế mà khách hàng có thể chọn được loại thép hộp theo hình dạng phù hợp.
2. Phân loại theo tính chất sản phẩm
Về mặt tính chất sản phẩm, thép hộp Sendo Việt Nhật cũng được chia làm 3 loại: thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm và thép hộp mạ kẽm nhúng nóng. 3 loại sản phẩm đều có được độ cứng chắc, chịu lực tốt, dễ dàng thi công lắp đặt.
- Thép hộp đen là loại thép có gia công đơn giản nhất. Sản phẩm bề mặt trơn bóng, cứng chắc không bị tác động cong vênh bởi các yếu tố môi trường.
- Thép hộp mạ kẽm: thép hộp đen được gia công mạ thêm một lớp kẽm ở bề mặt. Tăng khả năng chống chịu với các yếu tố như mưa, axit, ánh mặt trời. Tuổi thọ có thể vượt 50 năm đến 60 năm.
- Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng: thép hộp đen được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng tạo nên một lớp bảo vệ vô cùng chắc chắn. Bất kì yếu tố nào cũng không làm tác động được lõi thép bên trong. Bền đẹp, cứng cáp và an toàn cho công trình theo thời gian.
Địa chỉ mua thép hộp Sendo Việt Nhật chất lượng, giá tốt ở đâu?
Với chất lượng được đánh giá tốt và mức giá phù hợp nêu trên, thép Sendo Việt Nhật được nhiều người tìm kiếm để sử dụng. Nếu khách hàng có nhu cầu tìm hiểu, mua hành hãy liên hệ cho đơn vị baogiathep.net chúng tôi.
Là đơn vị có nhiều kinh nghiệm trong cung cấp các loại vật liệu xây dựng, chúng tôi sẽ có đội ngũ nhân viên tư vấn cụ thể về loại sản phẩm phù hợp, số lượng và báo giá cụ thể cho khách.
Cam kết của chúng tôi:
- Sản phẩm chất lượng, chính hãng, đúng quy cách với đầy đủ thông tin giấy tờ.
- Tư vấn hỗ trợ khách hàng nhiệt tình 24/7.
- Hỗ trợ vận chuyển đến tận nơi cho khách, cam kết đủ số lượng, đúng kích cỡ như hợp đồng.
- Đưa ra mức giá phù hợp, giá rẻ cạnh tranh cùng nhiều mức ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng.
- Cung cấp hoá đơn đỏ cho khách nếu được yêu cầu.
Vì thế, nếu có nhu cầu tìm mua thép hộp Sendo Việt Nhật hãy liên hệ ngay cho chúng tôi. Với hệ thống cửa hàng, kho chứa rộng khắp mọi nơi, baogiathep.net sẽ hỗ trợ khách hàng nhanh nhất, nhiệt tình và uy tín nhất. Mọi yêu cầu tư vấn có thể liên hệ theo địa chỉ dưới đây.
Website: Tôn Thép MTP
Địa chỉ: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm
Hotline: 0936.600.600