Báo giá thép hộp Sendo Việt Nhật Mới nhất 2024

Thép Sendo Việt Nhật

Công ty thép Sendo Việt Nhật mang đến sản phẩm thép hộp Sendo Việt Nhật chất lượng, bền chắc cùng khả năng chống oxy hoá, chống cong vênh cho tuổi thọ lên đến 70 năm. Sản phẩm được nhiều khách hàng sử dụng và đánh giá cao.

Thông tin về sản phẩm thép hộp Sendo Việt Nhật

Tên sản phẩm: Thép hộp Sendo Việt Nhật

Đơn vị sản xuất: Công ty Thép Sendo Việt Nhật

Kích thước: sản phẩm đa dạng các loại kích thước, quy cách sản phẩm khác nhau.

Phân loại

  • Thép hộp hình vuông đen
  • Thép hộp hình vuông mạ kẽm
  • Thép hộp chữ nhật đen
  • Thép hộp chữ nhật mạ kẽm
  • Thép ống tròn

Tiêu chuẩn chất lượng: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn:  ISO 9001-2008 và châu Âu ISO/IEC 17025:2005 về hệ thống quản lý chất lượng. Bên cạnh đó là các chứng chỉ chất lượng về thép đến từ Nhật Bản, Mỹ, Úc và Việt Nam.

Ưu điểm

  • Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến hàng đầu, đạt chuẩn châu Âu.
  • Nguyên liệu đầu vào được tuyển chọn đảm bảo chất lượng.
  • Sản phẩm đa dạng về hình dáng, kích thước đáp ứng đủ các nhu cầu sử dụng.
  • Khả năng chịu lực tốt, chống cong vênh.
  • Bền đẹp, chống gỉ sét, bền vững cho mọi công trình.
  • An toàn và đảm bảo cho công tác thi công dễ dàng.
  • Mức giá cạnh tranh.

Ứng dụng

Sản phẩm thép hộp từ Sendo Việt Nhật được sử dụng cho mọi công trình xây dựng, là nguyên liệu cần thiết cho các ngành sản xuất công nghiệp. Những dụng thường thấy của sản phẩm:

  • Sản xuất khung nhà xưởng, làm giàn giáo công trình nhà ở.
  • Làm tường rào, cột điện, mái hiên…
  • Làm khung các phương tiện như xe đạp, ô tô, xe máy.
  • Làm đồ nội thất gia dụng như: khung giường, tủ, các đồ vật trang trí…
  • Làm ống dẫn khí, dẫn nước và các loại nhiên liệu khác.
Thép hộp Sendo Việt Nhật
Thép hộp Sendo Việt Nhật

Bảng giá thép hộp Sendo Việt Nhật cập nhật 2024

Theo đánh giá thì giá thép hộp của Sendo Việt Nhật cũng rất cạnh tranh trên thị trường hiện nay. Giá bao gồm các mức từ bình dân đến cao cấp hơn để khách hàng có thể lựa chọn sao cho phù hợp với công trình sử dụng. Dưới đây là bảng giá thép hộp Sendo Việt Nhật cập nhật mới nhất tháng 03/2024 để khách hàng có thể tham khảo.

Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm Sendo Việt Nhật

Thép hộp vuông mạ kẽm Sendo Việt Nhật Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá có VAT (VNĐ/cây)
Hộp mạ kẽm 12×12 0.8 1.51 25,000 37,750
0.9 1.71 25,000 42,750
1.0 1.92 25,000 48,000
1.1 2.12 25,000 53,000
1.2 2.29 25,000 57,250
1.4 2.69 25,000 67,250
Hộp mạ kẽm 14×14 0.8 1.78 25,000 44,500
0.9 2.03 25,000 50,750
1.0 2.27 25,000 56,750
1.1 2.48 25,000 62,000
1.2 2.73 25,000 68,250
1.4 3.21 25,000 80,250
Hộp mạ kẽm 16×16 0.8 2.06 25,000 51,500
0.9 2.35 25,000 58,750
1.0 2.63 25,000 65,750
1.1 2.91 25,000 72,750
1.2 3.14 25,000 78,500
1.4 3.70 25,000 92,500
Hộp mạ kẽm 20×20 0.8 2.61 25,000 65,250
0.9 2.96 25,000 74,000
1.0 3.32 25,000 83,000
1.1 3.68 25,000 92,000
1.2 3.99 25,000 99,750
1.4 4.70 25,000 117,500
Hộp mạ kẽm 25×25 0.8 3.29 25,000 82,250
0.9 3.75 25,000 93,750
1.0 4.20 25,000 105,000
1.1 4.65 25,000 116,250
1.2 5.06 25,000 126,500
1.4 5.95 25,000 148,750
Hộp mạ kẽm 30×30 0.8 3.97 25,000 99,250
0.9 4.52 25,000 113,000
1.0 5.06 25,000 126,500
1.1 5.60 25,000 140,000
1.2 6.12 25,000 153,000
1.4 7.20 25,000 180,000
1.8 9.29 25,000 232,250
Hộp mạ kẽm 40×40 0.9 6.08 25,000 152,000
1.0 6.81 25,000 170,250
1.1 7.54 25,000 188,500
1.2 8.25 25,000 206,250
1.4 9.71 25,000 242,750
1.8 12.55 25,000 313,750
2.0 14.00 25,000 350,000
Hộp mạ kẽm 50×50 1.0 8.56 25,000 214,000
1.1 9.48 25,000 237,000
1.2 10.38 25,000 259,500
1.4 12.22 25,000 305,500
1.8 15.81 25,000 395,250
2.0 17.64 25,000 441,000
Hộp mạ kẽm 75×75 1.2 15.70 25,000 392,500
1.4 18.48 25,000 462,000
1.8 23.96 25,000 599,000
2.0 26.73 25,000 668,250
Hộp mạ kẽm 90×90 1.4 22.24 25,000 556,000
1.8 28.84 25,000 721,000

Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Sendo Việt Nhật

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Sendo Việt Nhật Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá có VAT (VNĐ/cây)
Hộp mạ kẽm 10×20 0.8 1.93 25,000 48,250
0.9 2.19 25,000 54,750
1.0 2.45 25,000 61,250
1.1 2.72 25,000 68,000
1.2 2.93 25,000 73,250
1.4 3.45 25,000 86,250
Hộp mạ kẽm 10×29 0.8 2.54 25,000 63,500
0.9 2.89 25,000 72,250
1.0 3.24 25,000 81,000
1.1 3.59 25,000 89,750
1.2 3.89 25,000 97,250
1.4 4.57 25,000 114,250
Hộp mạ kẽm 13×26 0.8 2.54 25,000 63,500
0.9 2.89 25,000 72,250
1.0 3.23 25,000 80,750
1.1 3.58 25,000 89,500
1.2 3.89 25,000 97,250
1.4 4.57 25,000 114,250
Hộp mạ kẽm 20×40 0.8 3.97 25,000 99,250
0.9 4.52 25,000 113,000
1.0 5.06 25,000 126,500
1.1 5.60 25,000 140,000
1.2 6.12 25,000 153,000
1.4 7.20 25,000 180,000
1.8 9.29 25,000 232,250
Hộp mạ kẽm 25×50 0.9 5.69 25,000 142,250
1.0 6.37 25,000 159,250
1.1 7.06 25,000 176,500
1.2 7.72 25,000 193,000
1.4 9.08 25,000 227,000
1.8 11.73 25,000 293,250
Hộp mạ kẽm 30×60 0.9 6.86 25,000 171,500
1.0 7.69 25,000 192,250
1.1 8.51 25,000 212,750
1.2 9.31 25,000 232,750
1.3 10.14 25,000 253,500
1.4 10.96 25,000 274,000
1.8 14.18 25,000 354,500
2.0 15.82 25,000 395,500
Hộp mạ kẽm 30×90 1.0 10.30 25,000 257,500
1.1 11.41 25,000 285,250
1.2 12.51 25,000 312,750
1.4 14.72 25,000 368,000
1.8 19.07 25,000 476,750
2.0 21.27 25,000 531,750
Hộp mạ kẽm 40×80 1.0 10.30 25,000 257,500
1.1 11.41 25,000 285,250
1.2 12.51 25,000 312,750
1.3 13.61 25,000 340,250
1.4 14.72 25,000 368,000
1.8 19.07 25,000 476,750
2.0 21.27 25,000 531,750
Hộp mạ kẽm 50×100 1.1 14.31 25,000 357,750
1.2 15.70 25,000 392,500
1.4 18.48 25,000 462,000
1.8 23.96 25,000 599,000
2.0 26.73 25,000 668,250
Hộp mạ kẽm 60×120 1.4 22.21 25,000 555,250
1.8 28.84 25,000 721,000
2.0 32.18 25,000 804,500

Bảng giá thép hộp vuông đen Sendo Việt Nhật

Thép hộp vuông đen Sendo Việt Nhật Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá có VAT (VNĐ/cây)
Hộp mạ kẽm 12×12 0.8 1.51 23,000 34,730
0.9 1.71 23,000 39,330
1.0 1.92 23,000 44,160
1.1 2.12 23,000 48,760
1.2 2.29 23,000 52,670
1.4 2.69 23,000 61,870
Hộp mạ kẽm 14×14 0.8 1.78 23,000 40,940
0.9 2.03 23,000 46,690
1.0 2.27 23,000 52,210
1.1 2.48 23,000 57,040
1.2 2.73 23,000 62,790
1.4 3.21 23,000 73,830
Hộp mạ kẽm 16×16 0.8 2.06 23,000 47,380
0.9 2.35 23,000 54,050
1.0 2.63 23,000 60,490
1.1 2.91 23,000 66,930
1.2 3.14 23,000 72,220
1.4 3.70 23,000 85,100
Hộp mạ kẽm 20×20 0.8 2.61 23,000 60,030
0.9 2.96 23,000 68,080
1.0 3.32 23,000 76,360
1.1 3.68 23,000 84,640
1.2 3.99 23,000 91,770
1.4 4.70 23,000 108,100
Hộp mạ kẽm 25×25 0.8 3.29 23,000 75,670
0.9 3.75 23,000 86,250
1.0 4.20 23,000 96,600
1.1 4.65 23,000 106,950
1.2 5.06 23,000 116,380
1.4 5.95 23,000 136,850
Hộp mạ kẽm 30×30 0.8 3.97 23,000 91,310
0.9 4.52 23,000 103,960
1.0 5.06 23,000 116,380
1.1 5.60 23,000 128,800
1.2 6.12 23,000 140,760
1.4 7.20 23,000 165,600
1.8 9.29 23,000 213,670
Hộp mạ kẽm 40×40 0.9 6.08 23,000 139,840
1.0 6.81 23,000 156,630
1.1 7.54 23,000 173,420
1.2 8.25 23,000 189,750
1.4 9.71 23,000 223,330
1.8 12.55 23,000 288,650
2.0 14.00 23,000 322,000
Hộp mạ kẽm 50×50 1.0 8.56 23,000 196,880
1.1 9.48 23,000 218,040
1.2 10.38 23,000 238,740
1.4 12.22 23,000 281,060
1.8 15.81 23,000 363,630
2.0 17.64 23,000 405,720
Hộp mạ kẽm 75×75 1.2 15.70 23,000 361,100
1.4 18.48 23,000 425,040
1.8 23.96 23,000 551,080
2.0 26.73 23,000 614,790
Hộp mạ kẽm 90×90 1.4 22.24 23,000 511,520
1.8 28.84 23,000 663,320

Bảng giá thép hộp chữ nhật đen Sendo Việt Nhật

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Sendo Việt Nhật Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá có VAT (VNĐ/cây)
Hộp mạ kẽm 10×20 0.8 1.93 23,000 44,390
0.9 2.19 23,000 50,370
1.0 2.45 23,000 56,350
1.1 2.72 23,000 62,560
1.2 2.93 23,000 67,390
1.4 3.45 23,000 79,350
Hộp mạ kẽm 10×29 0.8 2.54 23,000 58,420
0.9 2.89 23,000 66,470
1.0 3.24 23,000 74,520
1.1 3.59 23,000 82,570
1.2 3.89 23,000 89,470
1.4 4.57 23,000 105,110
Hộp mạ kẽm 13×26 0.8 2.54 23,000 58,420
0.9 2.89 23,000 66,470
1.0 3.23 23,000 74,290
1.1 3.58 23,000 82,340
1.2 3.89 23,000 89,470
1.4 4.57 23,000 105,110
Hộp mạ kẽm 20×40 0.8 3.97 23,000 91,310
0.9 4.52 23,000 103,960
1.0 5.06 23,000 116,380
1.1 5.60 23,000 128,800
1.2 6.12 23,000 140,760
1.4 7.20 23,000 165,600
1.8 9.29 23,000 213,670
Hộp mạ kẽm 25×50 0.9 5.69 23,000 130,870
1.0 6.37 23,000 146,510
1.1 7.06 23,000 162,380
1.2 7.72 23,000 177,560
1.4 9.08 23,000 208,840
1.8 11.73 23,000 269,790
Hộp mạ kẽm 30×60 0.9 6.86 23,000 157,780
1.0 7.69 23,000 176,870
1.1 8.51 23,000 195,730
1.2 9.31 23,000 214,130
1.3 10.14 23,000 233,220
1.4 10.96 23,000 252,080
1.8 14.18 23,000 326,140
2.0 15.82 23,000 363,860
Hộp mạ kẽm 30×90 1.0 10.30 23,000 236,900
1.1 11.41 23,000 262,430
1.2 12.51 23,000 287,730
1.4 14.72 23,000 338,560
1.8 19.07 23,000 438,610
2.0 21.27 23,000 489,210
Hộp mạ kẽm 40×80 1.0 10.30 23,000 236,900
1.1 11.41 23,000 262,430
1.2 12.51 23,000 287,730
1.3 13.61 23,000 313,030
1.4 14.72 23,000 338,560
1.8 19.07 23,000 438,610
2.0 21.27 23,000 489,210
Hộp mạ kẽm 50×100 1.1 14.31 23,000 329,130
1.2 15.70 23,000 361,100
1.4 18.48 23,000 425,040
1.8 23.96 23,000 551,080
2.0 26.73 23,000 614,790
Hộp mạ kẽm 60×120 1.4 22.21 23,000 510,830
1.8 28.84 23,000 663,320
2.0 32.18 23,000 740,140

Bảng giá thép ống Sendo Việt Nhật

Thép ống Sendo Việt Nhật Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá có VAT (VNĐ/cây)
Ống thép phi 15.9 0.8 1.66 25,000 41,500
0.9 1.89 25,000 47,250
1.0 2.12 25,000 53,000
1.1 2.34 25,000 58,500
1.2 2.53 25,000 63,250
1.4 2.98 25,000 74,500
Ống thép phi 19.1 0.9 2.53 25,000 63,250
1.0 3.14 25,000 78,500
Ống thép phi 21 0.9 2.53 25,000 63,250
1.0 2.84 25,000 71,000
1.1 3.14 25,000 78,500
1.2 3.41 25,000 85,250
1.4 4.01 25,000 100,250
Ống thép phi 27 0.9 3.21 25,000 80,250
1.0 3.59 25,000 89,750
1.1 3.98 25,000 99,500
1.2 4.34 25,000 108,500
1.4 5.11 25,000 127,750
Ống thép phi 34 1.0 4.54 25,000 113,500
1.1 5.03 25,000 125,750
1.2 5.50 25,000 137,500
1.4 6.44 25,000 161,000
1.8 8.38 25,000 209,500
Ống thép phi 42 1.1 6.32 25,000 158,000
1.2 6.93 25,000 173,250
1.4 8.16 25,000 204,000
1.8 10.53 25,000 263,250
2.0 11.74 25,000 293,500
Ống thép phi 49 1.1 7.28 25,000 182,000
1.2 7.98 25,000 199,500
1.4 9.40 25,000 235,000
1.8 12.14 25,000 303,500
2.0 13.54 25,000 338,500
Ống thép phi 60 1.1 9.04 25,000 226,000
1.2 9.92 25,000 248,000
1.4 11.68 25,000 292,000
1.8 15.10 25,000 377,500
2.0 16.84 25,000 421,000
Ống thép phi 76 1.1 11.42 25,000 285,500
1.2 12.53 25,000 313,250
1.4 14.75 25,000 368,750
1.8 19.11 25,000 477,750
2.0 21.32 25,000 533,000
Ống thép phi 90 1.4 17.35 25,000 433,750
1.8 22.49 25,000 562,250
2.0 25.09 25,000 627,250
Ống thép phi 114 1.4 22.27 25,000 556,750
1.8 28.97 25,000 724,250
2.0 32.32 25,000 808,000
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỜI ĐIỂM LIÊN HỆ
0936.600.600 – 0902.505.234 – 0909.077.234 – 0789.373.666 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999
ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT
CÓ % HOA HỒNG CAO CHO NGƯỜI GIỚI THIỆU

Xem thêm: Cập nhật bảng giá thép xây dựng hôm nay

Sự biến động của thị trường vật liệu dưới tác động của nền kinh tế đã làm cho giá thép hộp lên xuống không ngừng. Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, nếu muốn có thông tin chính xác nhất về giá thép Sendo Việt Nhật hãy liên hệ cho Tôn Thép MTP.

Thép hộp Sendo Việt Nhật có những loại nào?

1. Phân loại theo hình dạng

Theo hình dạng thì thép hộp của Sendo Việt Nhật được chia thành 3 loại: thép hộp chữ nhật, thép hộp hình vuôngống thép tròn. Tuỳ thuộc vào từng nhu cầu sử dụng thực tế mà khách hàng có thể chọn được loại thép hộp theo hình dạng phù hợp.

2. Phân loại theo tính chất sản phẩm

Về mặt tính chất sản phẩm, thép hộp Sendo Việt Nhật cũng được chia làm 3 loại: thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm và thép hộp mạ kẽm nhúng nóng. 3 loại sản phẩm đều có được độ cứng chắc, chịu lực tốt, dễ dàng thi công lắp đặt.

  • Thép hộp đen là loại thép có gia công đơn giản nhất. Sản phẩm bề mặt trơn bóng, cứng chắc không bị tác động cong vênh bởi các yếu tố môi trường.
  • Thép hộp mạ kẽm: thép hộp đen được gia công mạ thêm một lớp kẽm ở bề mặt. Tăng khả năng chống chịu với các yếu tố như mưa, axit, ánh mặt trời. Tuổi thọ có thể vượt 50 năm đến 60 năm.
  • Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng: thép hộp đen được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng tạo nên một lớp bảo vệ vô cùng chắc chắn. Bất kì yếu tố nào cũng không làm tác động được lõi thép bên trong. Bền đẹp, cứng cáp và an toàn cho công trình theo thời gian.

Địa chỉ mua thép hộp Sendo Việt Nhật chất lượng, giá tốt ở đâu?

Với chất lượng được đánh giá tốt và mức giá phù hợp nêu trên, thép Sendo Việt Nhật được nhiều người tìm kiếm để sử dụng. Nếu khách hàng có nhu cầu tìm hiểu, mua hành hãy liên hệ cho đơn vị baogiathep.net chúng tôi.

Là đơn vị có nhiều kinh nghiệm trong cung cấp các loại vật liệu xây dựng, chúng tôi sẽ có đội ngũ nhân viên tư vấn cụ thể về loại sản phẩm phù hợp, số lượng và báo giá cụ thể cho khách.

Cam kết của chúng tôi:

  • Sản phẩm chất lượng, chính hãng, đúng quy cách với đầy đủ thông tin giấy tờ.
  • Tư vấn hỗ trợ khách hàng nhiệt tình 24/7.
  • Hỗ trợ vận chuyển đến tận nơi cho khách, cam kết đủ số lượng, đúng kích cỡ như hợp đồng.
  • Đưa ra mức giá phù hợp, giá rẻ cạnh tranh cùng nhiều mức ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng.
  • Cung cấp hoá đơn đỏ cho khách nếu được yêu cầu.

Vì thế, nếu có nhu cầu tìm mua thép hộp Sendo Việt Nhật hãy liên hệ ngay cho chúng tôi. Với hệ thống cửa hàng, kho chứa rộng khắp mọi nơi, baogiathep.net sẽ hỗ trợ khách hàng nhanh nhất, nhiệt tình và uy tín nhất. Mọi yêu cầu tư vấn có thể liên hệ theo địa chỉ dưới đây.

Website: Tôn Thép MTP

Địa chỉ: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm

Hotline: 0936.600.600

 

Rate this post

Công Ty TNHH Sản Xuất Tôn Thép MTP

Địa chỉ 1 : 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ) , xã Bà Điểm , Hóc Môn , TPHCM

Địa chỉ 2 : 550 cộng hòa , phường 13 , quận Tân Bình , TPHCM

Địa chỉ 3 : 121 phan văn hớn , xã Bà Điểm , Hóc Môn , TPHCM

Địa chỉ 4 : 561 điện biên phủ , phường 21 , quận Bình Thạnh , TPHCM

CHI NHÁNH MIỀN BẮC : Số 24-Lô D7, KĐT Mới Geleximco - Lê Trọng Tấn - Dương Nội - Hà Đông - Hà Nội

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu

Email : thepmtp@gmail.com

LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH MIỀN NAM:

Hotline 1 : 0936.600.600 Mr Dinh

Hotline 2 : 0932.055.123 Mr Loan

Hotline 3 : 0917.63.63.67 Ms Thu Hai

Hotline 4 : 0909.077.234 Ms Yến

Hotline 5 : 0902.505.234 Ms Thúy

Hotline 6 : 0932.010.345 Ms Lan

Hotline 7 : 0917.02.03.03 Ms Châu

Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Hotline 9 : 0909.601.456 Ms Nhung

LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH MIỀN BẮC:

Hotline 1 : 0936.600.600 Mr Dinh

Hotline 2 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
Hotline (24/7)
0936.600.600
0902.505.234 0917.63.63.67 0932.055.123 0932.337.337 0909.077.234 0909.077.234 0932.010.345 0917.02.03.03 0944.939.990 0909.601.456