Giá thép hộp Visa mới nhất hôm nay tháng 03/2024

Thép hộp VISA

Thép hộp VISA là sản phẩm nổi tiếng trên thị trường với thương hiệu lâu năm. Thương hiệu thép hộp này nhận được phản hồi tích cực từ phía người dùng, đồng thời cũng có khá nhiều địa chỉ bán sản phẩm này mà khách hàng nên tham khảo. Ưu điểm của thép VISA là gì? Giá bán thép hộp Visa ra sao? Địa chỉ nào bán sản phẩm này uy tín?

Thông tin về công ty thép hộp VISA

Thép hộp VISA thuộc công ty TNHH sản xuất thương mại XNK thép VISA. Công ty này không hề mới trên thị trường, xuất hiện gần 15 năm đơn vị này cung cấp lượng lớp các loại thép cho thị trường công nghiệp nước nhà.

Nguồn nguyên liệu chính để tạo nên những sản phẩm thép hộp của VISA chính là nhập khẩu từ các quốc gia khác nhau trên thế giới như Nhật Bản, Đài Loan, Hàn Quốc, Ấn Độ, Nga, Châu Âu… Cam kết của công ty TNHH sản xuất thương mại XNK thép VISA là các sản phẩm mà đơn vị cung cấp ra thị trường đảm bảo đa dạng nhất, chất lượng cao nhất, giá thành hợp lý nhất.

Số lượng khách hàng tin dùng các sản phẩm của đơn vị ngày càng nhiều, phân phối tại các đại lý, cửa hàng, các công trình lớn nhỏ trong khắp cả nước. Đặc biệt các sản phẩm thép hộp của thương hiệu này được nhập khẩu sang nhiều nước khác trên thế giới như Campuchia, Myanmar, Indonesia, Thái Lan, Lào, Úc, Newzealand ….

Thép hộp mã kẽm VISA
Thép hộp mã kẽm VISA

Báo giá thép hộp VISA tháng 03/2024

Do ảnh hưởng của thị trường thép cho nên giá thép xây dựng nói chung và thép VISA nói riêng cũng có sự biến động. Để nắm bắt được tình hình giá cả hiện tại thì kính mời quý khách hàng theo dõi bảng giá thép hộp VISA các loại ngay dưới đây.

Bảng giá thép hộp mạ kẽm Visa

Thép hộp mạ kẽm Visa Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá (VNĐ/kg) Giá thép hộp mạ kẽm Visa (VNĐ/cây 6m)
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.0 6m 3.45 14,923 52,219
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.1 6m 3.77 14,923 57,091
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.2 6m 4.08 14,923 61,810
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.4 6m 4.7 14,923 71,248
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.0 6m 2.41 14,923 36,387
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.1 6m 2.63 14,923 39,736
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.2 6m 2.84 14,923 42,933
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.4 6m 3.25 14,923 49,175
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.0 6m 2.79 14,923 42,172
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.1 6m 3.04 14,923 45,978
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.2 6m 3.29 14,923 49,784
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.4 6m 3.78 14,923 57,243
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.0 6m 3.54 14,923 53,589
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.1 6m 3.87 14,923 58,613
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.2 6m 4.2 14,923 63,637
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.4 6m 4.83 14,923 73,227
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.5 6m 5.14 14,923 77,946
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.8 6m 6.05 14,923 91,799
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.0 6m 5.43 14,923 82,361
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.1 6m 5.94 14,923 90,125
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.2 6m 6.46 14,923 98,041
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.4 6m 7.47 14,923 113,416
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.5 6m 7.97 14,923 121,027
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.8 6m 9.44 14,923 143,405
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.0 6m 10.4 14,923 158,019
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.3 6m 11.8 14,923 179,331
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.5 6m 12.72 14,923 193,337
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.0 6m 4.48 14,923 67,899
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.1 6m 4.91 14,923 74,445
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.2 6m 5.33 14,923 80,839
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.4 6m 6.15 14,923 93,321
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x1.5 6m 6.56 14,923 99,563
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.8 6m 7.75 14,923 117,678
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 2.0 6m 8.52 14,923 129,400
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.0 6m 6.84 14,923 103,825
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.1 6m 7.5 14,923 113,873
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.2 6m 8.15 14,923 123,767
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.4 6m 9.45 14,923 143,557
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.5 6m 10.09 14,923 153,300
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.8 6m 11.98 14,923 182,072
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.0 6m 13.23 14,923 201,100
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.3 6m 15.06 14,923 228,958
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.5 6m 16.25 14,923 247,074
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.0 6m 5.43 14,923 82,361
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.1 6m 5.94 14,923 90,125
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.2 6m 6.46 14,923 98,041
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.4 6m 7.47 14,923 113,416
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.5 6m 7.97 14,923 121,027
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.8 6m 9.44 14,923 143,405
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.0 6m 10.4 14,923 158,019
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.3 6m 11.8 14,923 179,331
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.5 6m 12.72 14,923 193,337
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.0 6m 8.25 14,923 125,290
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.1 6m 9.05 14,923 137,468
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.2 6m 9.85 14,923 149,647
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.4 6m 11.43 14,923 173,699
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.5 6m 12.21 14,923 185,573
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.8 6m 14.53 14,923 220,890
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.0 6m 16.05 14,923 244,029
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.3 6m 18.3 14,923 278,281
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.5 6m 19.78 14,923 300,811
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.8 6m 21.79 14,923 331,409
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 3.0 6m 23.4 14,923 355,918
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 0.8 6m 5.88 14,923 89,211
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.0 6m 7.31 14,923 110,980
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.1 6m 8.02 14,923 121,788
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.2 6m 8.72 14,923 132,445
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.4 6m 10.11 14,923 153,605
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.5 6m 10.8 14,923 164,108
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.8 6m 12.83 14,923 195,011
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.0 6m 14.17 14,923 215,410
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.3 6m 16.14 14,923 245,399
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.5 6m 17.43 14,923 265,037
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.8 6m 19.33 14,923 293,961
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 3.0 6m 20.57 14,923 312,837
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.1 6m 12.16 14,923 184,812
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.2 6m 13.24 14,923 201,253
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.4 6m 15.38 14,923 233,830
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.5 6m 16.45 14,923 250,118
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.8 6m 19.61 14,923 298,223
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.0 6m 21.7 14,923 330,039
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.3 6m 24.8 14,923 377,230
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.5 6m 26.85 14,923 408,438
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.8 6m 29.88 14,923 454,563
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 3.0 6m 31.88 14,923 485,009
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 3.2 6m 33.86 14,923 515,151
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.4 6m 16.02 14,923 243,572
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.5 6m 19.27 14,923 293,047
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.8 6m 23.01 14,923 349,981
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.0 6m 25.47 14,923 387,430
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.3 6m 29.14 14,923 443,298
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.5 6m 31.56 14,923 480,138
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.8 6m 35.15 14,923 534,788
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 3.0 6m 37.35 14,923 568,279
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 3.2 6m 38.39 14,923 584,111
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.1 6m 10.09 14,923 153,300
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.2 6m 10.98 14,923 166,849
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.4 6m 12.74 14,923 193,641
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.5 6m 13.62 14,923 207,037
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.8 6m 16.22 14,923 246,617
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.0 6m 17.94 14,923 272,801
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.3 6m 20.47 14,923 311,315
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.5 6m 22.14 14,923 336,737
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.8 6m 24.6 14,923 374,186
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 3.0 6m 26.23 14,923 398,999
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 3.2 6m 27.83 14,923 423,356
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.4 6m 19.33 14,923 293,961
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.5 6m 20.68 14,923 314,512
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.8 6m 24.69 14,923 375,556
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.0 6m 27.34 14,923 415,897
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.3 6m 31.29 14,923 476,028
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.5 6m 33.89 14,923 515,607
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.8 6m 37.77 14,923 574,673
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 3.0 6m 40.33 14,923 613,644
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 3.2 6m 42.87 14,923 652,310
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.1 6m 12.16 14,923 184,812
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.2 6m 13.24 14,923 201,253
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.4 6m 15.38 14,923 233,830
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.5 6m 16.45 14,923 250,118
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.8 6m 19.61 14,923 298,223
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.0 6m 21.7 14,923 330,039
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.3 6m 24.8 14,923 377,230
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.5 6m 26.85 14,923 408,438
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.8 6m 29.88 14,923 454,563
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 3.0 6m 31.88 14,923 485,009
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 3.2 6m 33.86 14,923 515,151
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 1.5 6m 20.68 14,923 314,512
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 1.8 6m 24.69 14,923 375,556
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.0 6m 27.34 14,923 415,897
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.3 6m 31.29 14,923 476,028
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.5 6m 33.89 14,923 515,607
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.8 6m 37.77 14,923 574,673
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 3.0 6m 40.33 14,923 613,644
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 3.2 6m 42.87 14,923 652,310
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 1.5 6m 24.93 14,923 379,209
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 1.8 6m 29.79 14,923 453,193
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.0 6m 33.01 14,923 502,211
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.3 6m 37.8 14,923 575,129
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.5 6m 40.98 14,923 623,539
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.8 6m 45.7 14,923 695,391
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.0 6m 48.83 14,923 743,039
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.2 6m 51.94 14,923 790,383
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.5 6m 56.58 14,923 861,017
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.8 6m 61.17 14,923 930,891
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 4.0 6m 64.21 14,923 977,169
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 1.8 6m 29.79 14,923 453,193
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.0 6m 33.01 14,923 502,211
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.3 6m 37.8 14,923 575,129
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.5 6m 40.98 14,923 623,539
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.8 6m 45.7 14,923 695,391
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.0 6m 48.83 14,923 743,039
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.2 6m 51.94 14,923 790,383
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.5 6m 56.58 14,923 861,017
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.8 6m 61.17 14,923 930,891
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 4.0 6m 64.21 14,923 977,169

Bảng giá thép hộp đen Visa

Thép hộp đen Visa Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá (VNĐ/kg) Giá thép hộp đen Visa (VNĐ/cây)
Hộp đen quy cách 13 x 26 x 1.0 6m 2.41 14,205 34,657
Hộp đen quy cách 13 x 26 x 1.1 6m 3.77 14,205 54,384
Hộp đen quy cách 13 x 26 x 1.2 6m 4.08 14,205 58,880
Hộp đen quy cách 13 x 26 x 1.4 6m 4.7 14,205 67,874
Hộp đen quy cách 14 x 14 x 1.0 6m 2.41 14,205 34,657
Hộp đen quy cách 14 x 14 x 1.1 6m 2.63 14,205 37,848
Hộp đen quy cách 14 x 14 x 1.2 6m 2.84 14,205 40,894
Hộp đen quy cách 14 x 14 x 1.4 6m 3.25 14,205 46,841
Hộp đen quy cách 16 x 16 x 1.0 6m 2.79 14,205 40,169
Hộp đen quy cách 16 x 16 x 1.1 6m 3.04 14,205 43,795
Hộp đen quy cách 16 x 16 x 1.2 6m 3.29 14,205 47,421
Hộp đen quy cách 16 x 16 x 1.4 6m 3.78 14,205 54,529
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.0 6m 3.54 14,205 51,048
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.1 6m 3.87 14,205 55,834
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.2 6m 4.2 14,205 60,621
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.4 6m 4.83 14,205 69,759
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.5 6m 5.14 14,205 74,256
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.8 6m 6.05 14,205 87,455
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.0 6m 5.43 14,205 78,462
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.1 6m 5.94 14,205 85,860
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.2 6m 6.46 14,205 93,402
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.4 6m 7.47 14,205 108,052
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.5 6m 7.79 14,205 112,694
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.8 6m 9.44 14,205 136,627
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 2.0 6m 10.4 14,205 150,552
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 2.3 6m 11.8 14,205 170,859
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 2.5 6m 12.72 14,205 184,204
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.0 6m 4.48 14,205 64,682
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.1 6m 4.91 14,205 70,920
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.2 6m 5.33 14,205 77,012
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.4 6m 6.15 14,205 88,906
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.5 6m 6.56 14,205 94,853
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.8 6m 7.75 14,205 112,114
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 2.0 6m 8.52 14,205 123,283
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.0 6m 6.84 14,205 98,914
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.1 6m 7.5 14,205 108,488
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.2 6m 8.15 14,205 117,916
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.4 6m 9.45 14,205 136,772
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.5 6m 10.09 14,205 146,055
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.8 6m 11.98 14,205 173,470
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 2.0 6m 13.23 14,205 191,601
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 2.3 6m 15.06 14,205 218,145
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 2.5 6m 16.25 14,205 235,406
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.0 6m 5.43 14,205 78,462
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.1 6m 5.94 14,205 85,860
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.2 6m 6.46 14,205 93,402
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.4 6m 7.47 14,205 108,052
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.5 6m 7.97 14,205 115,305
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.8 6m 9.44 14,205 136,627
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 2.0 6m 10.4 14,205 150,552
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 2.3 6m 11.8 14,205 170,859
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 2.5 6m 12.72 14,205 184,204
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.0 6m 8.25 14,205 119,366
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.1 6m 9.05 14,205 130,970
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.2 6m 9.85 14,205 142,574
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.4 6m 11.43 14,205 165,492
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.5 6m 12.21 14,205 176,806
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.8 6m 14.53 14,205 210,458
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 2.0 6m 16.05 14,205 232,505
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 2.3 6m 18.3 14,205 265,142
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 2.5 6m 19.78 14,205 286,609
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 2.8 6m 21.97 14,205 318,375
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 3.0 6m 23.4 14,205 339,117
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.1 6m 8.02 14,205 116,030
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.2 6m 8.72 14,205 126,184
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.4 6m 10.11 14,205 146,346
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.5 6m 10.8 14,205 156,354
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.8 6m 12.83 14,205 185,799
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 2.0 6m 14.17 14,205 205,236
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 2.3 6m 16.14 14,205 233,811
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 2.5 6m 17.43 14,205 252,522
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 2.8 6m 19.33 14,205 280,082
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 3.0 6m 20.57 14,205 298,068
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.1 6m 12.16 14,205 176,081
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.2 6m 13.24 14,205 191,746
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.4 6m 15.38 14,205 222,787
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 3.2 6m 33.86 14,205 490,839
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 3.0 6m 31.88 14,205 462,119
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 2.8 6m 29.88 14,205 433,109
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 2.5 6m 26.85 14,205 389,159
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 2.3 6m 24.8 14,205 359,424
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 2.0 6m 21.7 14,205 314,459
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.8 6m 19.61 14,205 284,143
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.5 6m 16.45 14,205 238,307
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 1.5 6m 19.27 14,205 279,211
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 1.8 6m 23.01 14,205 333,460
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 2.0 6m 25.47 14,205 369,142
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 2.3 6m 29.14 14,205 422,376
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 2.5 6m 31.56 14,205 457,478
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 2.8 6m 35.15 14,205 509,551
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 3.0 6m 37.53 14,205 544,073
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 3.2 6m 38.39 14,205 556,547
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.1 6m 10.09 14,205 146,055
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.2 6m 10.98 14,205 158,965
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.4 6m 12.74 14,205 184,494
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 3.2 6m 27.83 14,205 403,374
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 3.0 6m 26.23 14,205 380,166
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 2.8 6m 24.6 14,205 356,523
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 2.5 6m 22.14 14,205 320,841
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 2.3 6m 20.47 14,205 296,617
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 2.0 6m 17.94 14,205 259,920
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.8 6m 16.22 14,205 234,971
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.5 6m 13.62 14,205 197,258
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 1.4 6m 19.33 14,205 280,082
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 1.5 6m 20.68 14,205 299,663
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 1.8 6m 24.69 14,205 357,828
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 2.0 6m 27.34 14,205 396,267
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 2.3 6m 31.29 14,205 453,561
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 2.5 6m 33.89 14,205 491,274
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 2.8 6m 37.77 14,205 547,554
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 3.0 6m 40.33 14,205 584,687
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 3.2 6m 42.87 14,205 621,529
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.1 6m 12.16 14,205 176,081
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.2 6m 13.24 14,205 191,746
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.4 6m 15.38 14,205 222,787
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.5 6m 16.45 14,205 238,307
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.8 6m 19.61 14,205 284,143
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 2.0 6m 21.7 14,205 314,459
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 2.3 6m 24.8 14,205 359,424
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 2.5 6m 26.85 14,205 389,159
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 2.8 6m 29.88 14,205 433,109
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 3.0 6m 31.88 14,205 462,119
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 3.2 6m 33.86 14,205 490,839
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 1.5 6m 24.93 14,205 361,310
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 1.8 6m 29.79 14,205 431,804
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 2.0 6m 33.01 14,205 478,510
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 2.3 6m 37.8 14,205 547,989
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 2.5 6m 40.98 14,205 594,115
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 2.8 6m 45.7 14,205 662,579
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 3.0 6m 48.83 14,205 707,979
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 3.2 6m 51.94 14,205 753,090
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 3.5 6m 56.58 14,205 820,393
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 3.8 6m 61.17 14,205 886,971
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 4.0 6m 64.21 14,205 931,066
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 1.8 6m 29.79 14,205 431,804
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 2.0 6m 33.01 14,205 478,510
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 2.3 6m 37.8 14,205 547,989
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 2.5 6m 40.98 14,205 594,115
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 2.8 6m 45.7 14,205 662,579
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 3.0 6m 48.83 14,205 707,979
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 3.2 6m 51.94 14,205 753,090
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 3.5 6m 56.58 14,205 820,393
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 3.8 6m 61.17 14,205 886,971
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 4.0 6m 64.21 14,205 931,066
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.0 6m 62.68 14,205 908,873

Bảng giá thép hộp đen cỡ lớn Visa

Thép hộp đen cỡ lớn Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá (VNĐ/kg) Giá thép hộp đen cỡ lớn Visa (VNĐ/cây)
Hộp đen quy cách 300 x 300 x 12 6m 651.11 18,050 11,947,569
Hộp đen quy cách 300 x 300 x 10 6m 546.36 18,050 10,025,406
Hộp đen quy cách 300 x 300 x 8 6m 440.1 18,050 8,075,535
Hộp đen quy cách 200 x 200 x 12 6m 425.03 18,050 7,799,001
Hộp đen quy cách 200 x 200 x 10 6m 357.96 18,050 6,568,266
Hộp đen quy cách 180 x 180 x 10 6m 320.28 18,050 5,876,838
Hộp đen quy cách 180 x 180 x 8 6m 259.24 18,050 4,756,754
Hộp đen quy cách 180 x 180 x 6 6m 196.69 18,050 3,608,962
Hộp đen quy cách 180 x 180 x 5 6m 165.79 18,050 3,041,947
Hộp đen quy cách 160 x 160 x 12 6m 334.8 18,050 6,143,280
Hộp đen quy cách 160 x 160 x 8 6m 229.09 18,050 4,203,502
Hộp đen quy cách 160 x 160 x 6 6m 174.08 18,050 3,194,068
Hộp đen quy cách 160 x 160 x 5 6m 146.01 18,050 2,678,984
Hộp đen quy cách 150 x 250 x 8 6m 289.38 18,050 5,309,823
Hộp đen quy cách 150 x 250 x 5 6m 183.69 18,050 3,370,412
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 5 6m 136.59 18,050 2,506,127
Hộp đen quy cách 140 x 140 x 8 6m 198.95 18,050 3,650,433
Hộp đen quy cách 140 x 140 x 6 6m 151.47 18,050 2,779,175
Hộp đen quy cách 140 x 140 x 5 6m 127.17 18,050 2,333,270
Hộp đen quy cách 120 x 120 x 6 6m 128.87 18,050 2,364,465
Hộp đen quy cách 120 x 120 x 5 6m 108.33 18,050 1,987,556
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 8 6m 214.02 18,050 3,926,967
Hộp đen quy cách 100 x 140 x 6 6m 128.86 18,050 2,364,281
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 5 6m 89.49 18,050 1,641,842
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 10 6m 169.56 18,050 3,111,126
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 2.0 6m 36.78 18,050 674,613
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 2.5 6m 45.69 18,050 838,112
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 2.8 6m 50.98 18,050 935,183
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.0 6m 54.49 18,050 999,592
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.2 6m 57.97 18,050 1,063,450
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.5 6m 79.66 18,050 1,461,461
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.8 6m 68.33 18,050 1,253,556
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 4.0 6m 71.74 18,050 1,316,129
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 2.0 6m 46.2 18,050 847,470
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 2.5 6m 57.46 18,050 1,054,091
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 2.8 6m 64.17 18,050 1,177,220
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.2 6m 73.04 18,050 1,339,984
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.5 6m 79.66 18,050 1,461,461
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.8 6m 86.23 18,050 1,582,021
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 4.0 6m 90.58 18,050 1,661,843
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 2.0 6m 55.62 18,050 1,020,327
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 2.5 6m 69.24 18,050 1,270,254
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 2.8 6m 77.36 18,050 1,419,256
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.0 6m 82.75 18,050 1,518,163
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.2 6m 88.12 18,050 1,616,702
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.5 6m 96.14 18,050 1,763,869
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.8 6m 104.12 18,050 1,910,302
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 4.0 6m 109.42 18,050 2,007,557
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 2.0 6m 55.62 18,050 1,020,327
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 2.5 6m 69.24 18,050 1,270,254
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 2.8 6m 77.36 18,050 1,419,256
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.0 6m 82.75 18,050 1,518,163
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.2 6m 88.12 18,050 1,616,702
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.5 6m 96.14 18,050 1,763,869
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.8 6m 104.12 18,050 1,910,302
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 4.0 6m 109.42 18,050 2,007,557

Sản phẩm thép hộp Visa có tốt không?

Bạn phân vân không biết thép hộp từ thương hiệu VISA có tốt không? Khi mà lượng người dùng sản phẩm từ đơn vị này ngày càng đông đảo thì bạn hoàn toàn yên tâm với sự lựa chọn của mình. Những ưu điểm của thép hộp VISA phải kể đến là:

Ưu điểm vượt trội của thép hộp Visa

  • Sản xuất hoàn toàn theo công nghệ hiện đại, tiêu chuẩn quốc tế
  • Đa dạng về kích thước, mẫu mã đáp ứng mọi nhu cầu cho tất cả các công trình từ lớn đến nhỏ
  • Tuổi thọ cao, khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cực tốt
  • Số lượng khách hàng mua thép hộp này nhiều lên hàng ngày.
  • Đại lý phân phối và bán hàng rất đa dạng, phong phú.

Các chứng nhận của thép hộp VISA

  • Công nhận chứng chỉ iso 9001:2015
  • Chứng nhận hợp chuẩn phù hợp với BS EN 10255:2004

Địa chỉ bán thép hộp VISA uy tín, chính hãng trên toàn quốc

Quý khách hàng có thể chọn baogiathep.net để có thể tự tin mua hàng chính hãng, chất lượng cao. Đây là đại lý cấp 1 của công ty TNHH sản xuất thương mại XNK thép VISA cung cấp thép hộp chất lượng chính hãng, giá cả mềm nhất thị trường.

  • Với nhiều năm kinh nghiệm trong nghề, net cam kết với khách hàng sẽ nhận được nhiều sản phẩm thép xây dựng, tôn lợp, thép hộp – ống thép, thép hình, thép tấm theo đúng nhu cầu của quý khách.
  • Đội ngũ nhân viên, bộ phận kinh doanh có kinh nghiệm, am hiểu sâu về sản phẩm thép và kim khí.
  • net còn có hệ thống cửa hàng, hệ thống phân phối, kho bãi tại các cửa ngõ trọng điểm của TPHCM đáp ứng được mong muốn sử dụng của người tiêu dùng.
  • Vận chuyển hàng hóa đi tỉnh nhanh, miễn phí vận chuyển trong nội tỉnh và hỗ trợ vận chuyển trên toàn quốc.
  • Chính sách bán hàng có lợi cho quý khác, có nhiều cam kết mang đến nhiều lợi ích cho khách hàng.
  • Chiết khấu % cao cho người giới thiệu mua các đơn hàng lớn.

Hướng dẫn đặt mua thép hộp VISA tại Tôn Thép MTP

Khi mua thép hộp VISA tại baogiathep.net quý khách hàng cần đáp ứng được 2 điều kiện là: Số lượng thép lớn, chúng tôi không bán lẻ tận tay người dùng; khách mua hàng mua theo quy cách chẵn bó thép thì mới đáp ứng bán hàng hợp với chính sách của baogiathep.net.

Các bước mua thép tại baogiathep.net:

Bước 1: Liên hệ trực tiếp với baogiathep.net để được cung cấp thông tin về sản phẩm thép mà khách hàng đang cần.

Bước 2: Quý khách hàng gửi thông tin mua hàng, đơn hàng phải đáp ứng 2 điều kiện nêu trên thì nhân viên chăm sóc khách hàng của chúng tôi sẽ báo giá cụ thể.

Bước 3: baogiathep.net nhận báo giá thép tại nhà máy, xác nhận đơn giá.

Bước 4: baogiathep.net và khách hàng tiến hành ký kết hợp đồng và đặt cọc sản phẩm.

Bước 5: Quý khách có thể tới tận đại lý lấy hàng hoặc nhân viên chúng tôi yêu cầu kho giao hàng trực tiếp tới công trình cho quý khách.

Bước 6: Sau khi nhận hàng, quý khách hàng tiến hành kiểm tra hàng hóa, chất lượng, quy cách, số lượng.

Bước 7: Kiểm hàng xong khách hàng thanh toán đủ số tiền còn lại theo hợp đồng.

Thông tin liên hệ và đặt hàng tại các hệ thống phân phối baogiathep.net

  • Địa chỉ 1 : 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM
  • Địa chỉ 2 : V8-08 khu biệt thự Celadon City – Phường Sơn Kỳ – Q.Tân Phú – TPHCM
  • Địa chỉ 3 : 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Q.Gò Vấp – TPHCM
  • Địa chỉ 4 : 30 Quốc Lộ 22 ( ngã tư Trung Chánh ) – Quận 12 – TPHCM
  • Địa chỉ 5 : 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – TPHCM
  • Với hơn 30 cửa hàng lớn nhỏ trải dài khắp các tỉnh Miền Nam, Miền Tây, Miền Trung chúng tôi rất vui khi được phục vụ quý khách hàng.

Hy vọng rằng với những thông tin về thép hộp VISA quý khách hàng sẽ biết nên chọn sản phẩm này ở địa chỉ nào. Liên hệ ngay tới Tôn Thép MTP theo số hotline 0789.373.666 để được nhân viên chúng tôi tư vấn mua hàng chính xác nhất.

 

Rate this post

Công Ty TNHH Sản Xuất Tôn Thép MTP

Địa chỉ 1 : 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ) , xã bà điểm , hóc môn , tphcm

Địa chỉ 2 : 550 cộng hòa , phường 13 , quận tân bình , tphcm

Địa chỉ 3 : 121 phan văn hớn , xã bà điểm , hóc môn , tphcm

Địa chỉ 4 : 561 điện biên phủ , phường 21 , quận bình thạnh , tphcm

CHI NHÁNH MIỀN BẮC : Số 24-Lô D7, KĐT Mới Geleximco - Lê Trọng Tấn - Dương Nội - Hà Đông - Hà Nội

HOTLINE MIỀN BẮC : 0944.939.990 (Mr Tuấn) - 0936.600.600 (Mr Dinh)

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu

Email : thepmtp@gmail.com

Liên hệ mua hàng phòng kinh doanh:

Hotline 1 : 0936.600.600 Mr Dinh

Hotline 2 : 0932.055.123 Mr Loan

Hotline 3 : 0917.63.63.67 Ms Thu Hai

Hotline 4 : 0909.077.234 Ms Yến

Hotline 5 : 0902.505.234 Ms Thúy

Hotline 6 : 0932.010.345 Ms Lan

Hotline 7 : 0917.02.03.03 Mr Khoa

Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Hotline 9 : 0909.601.456 Ms Nhung

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
Hotline (24/7)
0936.600.600
0902.505.234 0917.63.63.67 0932.055.123 0932.337.337 0909.077.234 0909.077.234 0932.010.345 0917.02.03.03 0944.939.990 0909.601.456