Thép hộp VISA là sản phẩm nổi tiếng trên thị trường với thương hiệu lâu năm. Thương hiệu thép hộp này nhận được phản hồi tích cực từ phía người dùng, đồng thời cũng có khá nhiều địa chỉ bán sản phẩm này mà khách hàng nên tham khảo. Ưu điểm của thép VISA là gì? Giá bán thép hộp Visa ra sao? Địa chỉ nào bán sản phẩm này uy tín?
Thông tin về công ty thép hộp VISA
Thép hộp VISA thuộc công ty TNHH sản xuất thương mại XNK thép VISA. Công ty này không hề mới trên thị trường, xuất hiện gần 15 năm đơn vị này cung cấp lượng lớp các loại thép cho thị trường công nghiệp nước nhà.
Nguồn nguyên liệu chính để tạo nên những sản phẩm thép hộp của VISA chính là nhập khẩu từ các quốc gia khác nhau trên thế giới như Nhật Bản, Đài Loan, Hàn Quốc, Ấn Độ, Nga, Châu Âu… Cam kết của công ty TNHH sản xuất thương mại XNK thép VISA là các sản phẩm mà đơn vị cung cấp ra thị trường đảm bảo đa dạng nhất, chất lượng cao nhất, giá thành hợp lý nhất.
Số lượng khách hàng tin dùng các sản phẩm của đơn vị ngày càng nhiều, phân phối tại các đại lý, cửa hàng, các công trình lớn nhỏ trong khắp cả nước. Đặc biệt các sản phẩm thép hộp của thương hiệu này được nhập khẩu sang nhiều nước khác trên thế giới như Campuchia, Myanmar, Indonesia, Thái Lan, Lào, Úc, Newzealand ….

Báo giá thép hộp VISA tháng 09/2023
Do ảnh hưởng của thị trường thép cho nên giá thép xây dựng nói chung và thép VISA nói riêng cũng có sự biến động. Để nắm bắt được tình hình giá cả hiện tại thì kính mời quý khách hàng theo dõi bảng giá thép hộp VISA các loại ngay dưới đây.
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Visa
Thép hộp mạ kẽm Visa | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá thép hộp mạ kẽm Visa (VNĐ/cây 6m) |
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.0 | 6m | 3.45 | 14,923 | 52,219 |
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.1 | 6m | 3.77 | 14,923 | 57,091 |
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.2 | 6m | 4.08 | 14,923 | 61,810 |
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.4 | 6m | 4.7 | 14,923 | 71,248 |
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.0 | 6m | 2.41 | 14,923 | 36,387 |
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.1 | 6m | 2.63 | 14,923 | 39,736 |
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.2 | 6m | 2.84 | 14,923 | 42,933 |
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.4 | 6m | 3.25 | 14,923 | 49,175 |
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.0 | 6m | 2.79 | 14,923 | 42,172 |
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.1 | 6m | 3.04 | 14,923 | 45,978 |
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.2 | 6m | 3.29 | 14,923 | 49,784 |
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.4 | 6m | 3.78 | 14,923 | 57,243 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.0 | 6m | 3.54 | 14,923 | 53,589 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.1 | 6m | 3.87 | 14,923 | 58,613 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.2 | 6m | 4.2 | 14,923 | 63,637 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.4 | 6m | 4.83 | 14,923 | 73,227 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.5 | 6m | 5.14 | 14,923 | 77,946 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.8 | 6m | 6.05 | 14,923 | 91,799 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.0 | 6m | 5.43 | 14,923 | 82,361 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.1 | 6m | 5.94 | 14,923 | 90,125 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.2 | 6m | 6.46 | 14,923 | 98,041 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.4 | 6m | 7.47 | 14,923 | 113,416 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.5 | 6m | 7.97 | 14,923 | 121,027 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.8 | 6m | 9.44 | 14,923 | 143,405 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.0 | 6m | 10.4 | 14,923 | 158,019 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.3 | 6m | 11.8 | 14,923 | 179,331 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.5 | 6m | 12.72 | 14,923 | 193,337 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.0 | 6m | 4.48 | 14,923 | 67,899 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.1 | 6m | 4.91 | 14,923 | 74,445 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.2 | 6m | 5.33 | 14,923 | 80,839 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.4 | 6m | 6.15 | 14,923 | 93,321 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x1.5 | 6m | 6.56 | 14,923 | 99,563 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.8 | 6m | 7.75 | 14,923 | 117,678 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 2.0 | 6m | 8.52 | 14,923 | 129,400 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.0 | 6m | 6.84 | 14,923 | 103,825 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.1 | 6m | 7.5 | 14,923 | 113,873 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.2 | 6m | 8.15 | 14,923 | 123,767 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.4 | 6m | 9.45 | 14,923 | 143,557 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.5 | 6m | 10.09 | 14,923 | 153,300 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.8 | 6m | 11.98 | 14,923 | 182,072 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.0 | 6m | 13.23 | 14,923 | 201,100 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.3 | 6m | 15.06 | 14,923 | 228,958 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.5 | 6m | 16.25 | 14,923 | 247,074 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.0 | 6m | 5.43 | 14,923 | 82,361 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.1 | 6m | 5.94 | 14,923 | 90,125 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.2 | 6m | 6.46 | 14,923 | 98,041 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.4 | 6m | 7.47 | 14,923 | 113,416 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.5 | 6m | 7.97 | 14,923 | 121,027 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.8 | 6m | 9.44 | 14,923 | 143,405 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.0 | 6m | 10.4 | 14,923 | 158,019 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.3 | 6m | 11.8 | 14,923 | 179,331 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.5 | 6m | 12.72 | 14,923 | 193,337 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.0 | 6m | 8.25 | 14,923 | 125,290 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.1 | 6m | 9.05 | 14,923 | 137,468 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.2 | 6m | 9.85 | 14,923 | 149,647 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.4 | 6m | 11.43 | 14,923 | 173,699 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.5 | 6m | 12.21 | 14,923 | 185,573 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.8 | 6m | 14.53 | 14,923 | 220,890 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.0 | 6m | 16.05 | 14,923 | 244,029 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.3 | 6m | 18.3 | 14,923 | 278,281 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.5 | 6m | 19.78 | 14,923 | 300,811 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.8 | 6m | 21.79 | 14,923 | 331,409 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 3.0 | 6m | 23.4 | 14,923 | 355,918 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 0.8 | 6m | 5.88 | 14,923 | 89,211 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.0 | 6m | 7.31 | 14,923 | 110,980 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.1 | 6m | 8.02 | 14,923 | 121,788 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.2 | 6m | 8.72 | 14,923 | 132,445 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.4 | 6m | 10.11 | 14,923 | 153,605 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.5 | 6m | 10.8 | 14,923 | 164,108 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.8 | 6m | 12.83 | 14,923 | 195,011 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.0 | 6m | 14.17 | 14,923 | 215,410 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.3 | 6m | 16.14 | 14,923 | 245,399 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.5 | 6m | 17.43 | 14,923 | 265,037 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.8 | 6m | 19.33 | 14,923 | 293,961 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 3.0 | 6m | 20.57 | 14,923 | 312,837 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.1 | 6m | 12.16 | 14,923 | 184,812 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.2 | 6m | 13.24 | 14,923 | 201,253 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.4 | 6m | 15.38 | 14,923 | 233,830 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.5 | 6m | 16.45 | 14,923 | 250,118 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.8 | 6m | 19.61 | 14,923 | 298,223 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.0 | 6m | 21.7 | 14,923 | 330,039 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.3 | 6m | 24.8 | 14,923 | 377,230 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.5 | 6m | 26.85 | 14,923 | 408,438 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.8 | 6m | 29.88 | 14,923 | 454,563 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 3.0 | 6m | 31.88 | 14,923 | 485,009 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 3.2 | 6m | 33.86 | 14,923 | 515,151 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.4 | 6m | 16.02 | 14,923 | 243,572 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.5 | 6m | 19.27 | 14,923 | 293,047 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.8 | 6m | 23.01 | 14,923 | 349,981 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.0 | 6m | 25.47 | 14,923 | 387,430 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.3 | 6m | 29.14 | 14,923 | 443,298 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.5 | 6m | 31.56 | 14,923 | 480,138 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.8 | 6m | 35.15 | 14,923 | 534,788 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 3.0 | 6m | 37.35 | 14,923 | 568,279 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 3.2 | 6m | 38.39 | 14,923 | 584,111 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.1 | 6m | 10.09 | 14,923 | 153,300 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.2 | 6m | 10.98 | 14,923 | 166,849 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.4 | 6m | 12.74 | 14,923 | 193,641 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.5 | 6m | 13.62 | 14,923 | 207,037 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.8 | 6m | 16.22 | 14,923 | 246,617 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.0 | 6m | 17.94 | 14,923 | 272,801 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.3 | 6m | 20.47 | 14,923 | 311,315 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.5 | 6m | 22.14 | 14,923 | 336,737 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.8 | 6m | 24.6 | 14,923 | 374,186 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 3.0 | 6m | 26.23 | 14,923 | 398,999 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 3.2 | 6m | 27.83 | 14,923 | 423,356 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.4 | 6m | 19.33 | 14,923 | 293,961 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.5 | 6m | 20.68 | 14,923 | 314,512 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.8 | 6m | 24.69 | 14,923 | 375,556 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.0 | 6m | 27.34 | 14,923 | 415,897 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.3 | 6m | 31.29 | 14,923 | 476,028 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.5 | 6m | 33.89 | 14,923 | 515,607 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.8 | 6m | 37.77 | 14,923 | 574,673 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 3.0 | 6m | 40.33 | 14,923 | 613,644 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 3.2 | 6m | 42.87 | 14,923 | 652,310 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.1 | 6m | 12.16 | 14,923 | 184,812 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.2 | 6m | 13.24 | 14,923 | 201,253 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.4 | 6m | 15.38 | 14,923 | 233,830 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.5 | 6m | 16.45 | 14,923 | 250,118 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.8 | 6m | 19.61 | 14,923 | 298,223 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.0 | 6m | 21.7 | 14,923 | 330,039 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.3 | 6m | 24.8 | 14,923 | 377,230 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.5 | 6m | 26.85 | 14,923 | 408,438 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.8 | 6m | 29.88 | 14,923 | 454,563 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 3.0 | 6m | 31.88 | 14,923 | 485,009 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 3.2 | 6m | 33.86 | 14,923 | 515,151 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 1.5 | 6m | 20.68 | 14,923 | 314,512 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 1.8 | 6m | 24.69 | 14,923 | 375,556 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.0 | 6m | 27.34 | 14,923 | 415,897 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.3 | 6m | 31.29 | 14,923 | 476,028 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.5 | 6m | 33.89 | 14,923 | 515,607 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.8 | 6m | 37.77 | 14,923 | 574,673 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 3.0 | 6m | 40.33 | 14,923 | 613,644 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 3.2 | 6m | 42.87 | 14,923 | 652,310 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 1.5 | 6m | 24.93 | 14,923 | 379,209 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 1.8 | 6m | 29.79 | 14,923 | 453,193 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.0 | 6m | 33.01 | 14,923 | 502,211 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.3 | 6m | 37.8 | 14,923 | 575,129 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.5 | 6m | 40.98 | 14,923 | 623,539 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.8 | 6m | 45.7 | 14,923 | 695,391 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.0 | 6m | 48.83 | 14,923 | 743,039 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.2 | 6m | 51.94 | 14,923 | 790,383 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.5 | 6m | 56.58 | 14,923 | 861,017 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.8 | 6m | 61.17 | 14,923 | 930,891 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 4.0 | 6m | 64.21 | 14,923 | 977,169 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 1.8 | 6m | 29.79 | 14,923 | 453,193 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.0 | 6m | 33.01 | 14,923 | 502,211 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.3 | 6m | 37.8 | 14,923 | 575,129 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.5 | 6m | 40.98 | 14,923 | 623,539 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.8 | 6m | 45.7 | 14,923 | 695,391 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.0 | 6m | 48.83 | 14,923 | 743,039 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.2 | 6m | 51.94 | 14,923 | 790,383 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.5 | 6m | 56.58 | 14,923 | 861,017 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.8 | 6m | 61.17 | 14,923 | 930,891 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 4.0 | 6m | 64.21 | 14,923 | 977,169 |
Bảng giá thép hộp đen Visa
Thép hộp đen Visa | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá thép hộp đen Visa (VNĐ/cây) |
Hộp đen quy cách 13 x 26 x 1.0 | 6m | 2.41 | 14,205 | 34,657 |
Hộp đen quy cách 13 x 26 x 1.1 | 6m | 3.77 | 14,205 | 54,384 |
Hộp đen quy cách 13 x 26 x 1.2 | 6m | 4.08 | 14,205 | 58,880 |
Hộp đen quy cách 13 x 26 x 1.4 | 6m | 4.7 | 14,205 | 67,874 |
Hộp đen quy cách 14 x 14 x 1.0 | 6m | 2.41 | 14,205 | 34,657 |
Hộp đen quy cách 14 x 14 x 1.1 | 6m | 2.63 | 14,205 | 37,848 |
Hộp đen quy cách 14 x 14 x 1.2 | 6m | 2.84 | 14,205 | 40,894 |
Hộp đen quy cách 14 x 14 x 1.4 | 6m | 3.25 | 14,205 | 46,841 |
Hộp đen quy cách 16 x 16 x 1.0 | 6m | 2.79 | 14,205 | 40,169 |
Hộp đen quy cách 16 x 16 x 1.1 | 6m | 3.04 | 14,205 | 43,795 |
Hộp đen quy cách 16 x 16 x 1.2 | 6m | 3.29 | 14,205 | 47,421 |
Hộp đen quy cách 16 x 16 x 1.4 | 6m | 3.78 | 14,205 | 54,529 |
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.0 | 6m | 3.54 | 14,205 | 51,048 |
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.1 | 6m | 3.87 | 14,205 | 55,834 |
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.2 | 6m | 4.2 | 14,205 | 60,621 |
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.4 | 6m | 4.83 | 14,205 | 69,759 |
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.5 | 6m | 5.14 | 14,205 | 74,256 |
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.8 | 6m | 6.05 | 14,205 | 87,455 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.0 | 6m | 5.43 | 14,205 | 78,462 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.1 | 6m | 5.94 | 14,205 | 85,860 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.2 | 6m | 6.46 | 14,205 | 93,402 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.4 | 6m | 7.47 | 14,205 | 108,052 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.5 | 6m | 7.79 | 14,205 | 112,694 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.8 | 6m | 9.44 | 14,205 | 136,627 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 2.0 | 6m | 10.4 | 14,205 | 150,552 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 2.3 | 6m | 11.8 | 14,205 | 170,859 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 2.5 | 6m | 12.72 | 14,205 | 184,204 |
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.0 | 6m | 4.48 | 14,205 | 64,682 |
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.1 | 6m | 4.91 | 14,205 | 70,920 |
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.2 | 6m | 5.33 | 14,205 | 77,012 |
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.4 | 6m | 6.15 | 14,205 | 88,906 |
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.5 | 6m | 6.56 | 14,205 | 94,853 |
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.8 | 6m | 7.75 | 14,205 | 112,114 |
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 2.0 | 6m | 8.52 | 14,205 | 123,283 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.0 | 6m | 6.84 | 14,205 | 98,914 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.1 | 6m | 7.5 | 14,205 | 108,488 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.2 | 6m | 8.15 | 14,205 | 117,916 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.4 | 6m | 9.45 | 14,205 | 136,772 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.5 | 6m | 10.09 | 14,205 | 146,055 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.8 | 6m | 11.98 | 14,205 | 173,470 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 2.0 | 6m | 13.23 | 14,205 | 191,601 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 2.3 | 6m | 15.06 | 14,205 | 218,145 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 2.5 | 6m | 16.25 | 14,205 | 235,406 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.0 | 6m | 5.43 | 14,205 | 78,462 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.1 | 6m | 5.94 | 14,205 | 85,860 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.2 | 6m | 6.46 | 14,205 | 93,402 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.4 | 6m | 7.47 | 14,205 | 108,052 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.5 | 6m | 7.97 | 14,205 | 115,305 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.8 | 6m | 9.44 | 14,205 | 136,627 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 2.0 | 6m | 10.4 | 14,205 | 150,552 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 2.3 | 6m | 11.8 | 14,205 | 170,859 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 2.5 | 6m | 12.72 | 14,205 | 184,204 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.0 | 6m | 8.25 | 14,205 | 119,366 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.1 | 6m | 9.05 | 14,205 | 130,970 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.2 | 6m | 9.85 | 14,205 | 142,574 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.4 | 6m | 11.43 | 14,205 | 165,492 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.5 | 6m | 12.21 | 14,205 | 176,806 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.8 | 6m | 14.53 | 14,205 | 210,458 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 2.0 | 6m | 16.05 | 14,205 | 232,505 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 2.3 | 6m | 18.3 | 14,205 | 265,142 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 2.5 | 6m | 19.78 | 14,205 | 286,609 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 2.8 | 6m | 21.97 | 14,205 | 318,375 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 3.0 | 6m | 23.4 | 14,205 | 339,117 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.1 | 6m | 8.02 | 14,205 | 116,030 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.2 | 6m | 8.72 | 14,205 | 126,184 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.4 | 6m | 10.11 | 14,205 | 146,346 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.5 | 6m | 10.8 | 14,205 | 156,354 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.8 | 6m | 12.83 | 14,205 | 185,799 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 2.0 | 6m | 14.17 | 14,205 | 205,236 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 2.3 | 6m | 16.14 | 14,205 | 233,811 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 2.5 | 6m | 17.43 | 14,205 | 252,522 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 2.8 | 6m | 19.33 | 14,205 | 280,082 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 3.0 | 6m | 20.57 | 14,205 | 298,068 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.1 | 6m | 12.16 | 14,205 | 176,081 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.2 | 6m | 13.24 | 14,205 | 191,746 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.4 | 6m | 15.38 | 14,205 | 222,787 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 3.2 | 6m | 33.86 | 14,205 | 490,839 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 3.0 | 6m | 31.88 | 14,205 | 462,119 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 2.8 | 6m | 29.88 | 14,205 | 433,109 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 2.5 | 6m | 26.85 | 14,205 | 389,159 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 2.3 | 6m | 24.8 | 14,205 | 359,424 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 2.0 | 6m | 21.7 | 14,205 | 314,459 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.8 | 6m | 19.61 | 14,205 | 284,143 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.5 | 6m | 16.45 | 14,205 | 238,307 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 1.5 | 6m | 19.27 | 14,205 | 279,211 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 1.8 | 6m | 23.01 | 14,205 | 333,460 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 2.0 | 6m | 25.47 | 14,205 | 369,142 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 2.3 | 6m | 29.14 | 14,205 | 422,376 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 2.5 | 6m | 31.56 | 14,205 | 457,478 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 2.8 | 6m | 35.15 | 14,205 | 509,551 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 3.0 | 6m | 37.53 | 14,205 | 544,073 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 3.2 | 6m | 38.39 | 14,205 | 556,547 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.1 | 6m | 10.09 | 14,205 | 146,055 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.2 | 6m | 10.98 | 14,205 | 158,965 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.4 | 6m | 12.74 | 14,205 | 184,494 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 3.2 | 6m | 27.83 | 14,205 | 403,374 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 3.0 | 6m | 26.23 | 14,205 | 380,166 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 2.8 | 6m | 24.6 | 14,205 | 356,523 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 2.5 | 6m | 22.14 | 14,205 | 320,841 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 2.3 | 6m | 20.47 | 14,205 | 296,617 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 2.0 | 6m | 17.94 | 14,205 | 259,920 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.8 | 6m | 16.22 | 14,205 | 234,971 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.5 | 6m | 13.62 | 14,205 | 197,258 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 1.4 | 6m | 19.33 | 14,205 | 280,082 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 1.5 | 6m | 20.68 | 14,205 | 299,663 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 1.8 | 6m | 24.69 | 14,205 | 357,828 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 2.0 | 6m | 27.34 | 14,205 | 396,267 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 2.3 | 6m | 31.29 | 14,205 | 453,561 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 2.5 | 6m | 33.89 | 14,205 | 491,274 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 2.8 | 6m | 37.77 | 14,205 | 547,554 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 3.0 | 6m | 40.33 | 14,205 | 584,687 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 3.2 | 6m | 42.87 | 14,205 | 621,529 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.1 | 6m | 12.16 | 14,205 | 176,081 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.2 | 6m | 13.24 | 14,205 | 191,746 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.4 | 6m | 15.38 | 14,205 | 222,787 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.5 | 6m | 16.45 | 14,205 | 238,307 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.8 | 6m | 19.61 | 14,205 | 284,143 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 2.0 | 6m | 21.7 | 14,205 | 314,459 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 2.3 | 6m | 24.8 | 14,205 | 359,424 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 2.5 | 6m | 26.85 | 14,205 | 389,159 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 2.8 | 6m | 29.88 | 14,205 | 433,109 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 3.0 | 6m | 31.88 | 14,205 | 462,119 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 3.2 | 6m | 33.86 | 14,205 | 490,839 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 1.5 | 6m | 24.93 | 14,205 | 361,310 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 1.8 | 6m | 29.79 | 14,205 | 431,804 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 2.0 | 6m | 33.01 | 14,205 | 478,510 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 2.3 | 6m | 37.8 | 14,205 | 547,989 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 2.5 | 6m | 40.98 | 14,205 | 594,115 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 2.8 | 6m | 45.7 | 14,205 | 662,579 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 3.0 | 6m | 48.83 | 14,205 | 707,979 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 3.2 | 6m | 51.94 | 14,205 | 753,090 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 3.5 | 6m | 56.58 | 14,205 | 820,393 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 3.8 | 6m | 61.17 | 14,205 | 886,971 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 4.0 | 6m | 64.21 | 14,205 | 931,066 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 1.8 | 6m | 29.79 | 14,205 | 431,804 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 2.0 | 6m | 33.01 | 14,205 | 478,510 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 2.3 | 6m | 37.8 | 14,205 | 547,989 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 2.5 | 6m | 40.98 | 14,205 | 594,115 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 2.8 | 6m | 45.7 | 14,205 | 662,579 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 3.0 | 6m | 48.83 | 14,205 | 707,979 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 3.2 | 6m | 51.94 | 14,205 | 753,090 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 3.5 | 6m | 56.58 | 14,205 | 820,393 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 3.8 | 6m | 61.17 | 14,205 | 886,971 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 4.0 | 6m | 64.21 | 14,205 | 931,066 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.0 | 6m | 62.68 | 14,205 | 908,873 |
Bảng giá thép hộp đen cỡ lớn Visa
Thép hộp đen cỡ lớn | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá thép hộp đen cỡ lớn Visa (VNĐ/cây) |
Hộp đen quy cách 300 x 300 x 12 | 6m | 651.11 | 18,050 | 11,947,569 |
Hộp đen quy cách 300 x 300 x 10 | 6m | 546.36 | 18,050 | 10,025,406 |
Hộp đen quy cách 300 x 300 x 8 | 6m | 440.1 | 18,050 | 8,075,535 |
Hộp đen quy cách 200 x 200 x 12 | 6m | 425.03 | 18,050 | 7,799,001 |
Hộp đen quy cách 200 x 200 x 10 | 6m | 357.96 | 18,050 | 6,568,266 |
Hộp đen quy cách 180 x 180 x 10 | 6m | 320.28 | 18,050 | 5,876,838 |
Hộp đen quy cách 180 x 180 x 8 | 6m | 259.24 | 18,050 | 4,756,754 |
Hộp đen quy cách 180 x 180 x 6 | 6m | 196.69 | 18,050 | 3,608,962 |
Hộp đen quy cách 180 x 180 x 5 | 6m | 165.79 | 18,050 | 3,041,947 |
Hộp đen quy cách 160 x 160 x 12 | 6m | 334.8 | 18,050 | 6,143,280 |
Hộp đen quy cách 160 x 160 x 8 | 6m | 229.09 | 18,050 | 4,203,502 |
Hộp đen quy cách 160 x 160 x 6 | 6m | 174.08 | 18,050 | 3,194,068 |
Hộp đen quy cách 160 x 160 x 5 | 6m | 146.01 | 18,050 | 2,678,984 |
Hộp đen quy cách 150 x 250 x 8 | 6m | 289.38 | 18,050 | 5,309,823 |
Hộp đen quy cách 150 x 250 x 5 | 6m | 183.69 | 18,050 | 3,370,412 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 5 | 6m | 136.59 | 18,050 | 2,506,127 |
Hộp đen quy cách 140 x 140 x 8 | 6m | 198.95 | 18,050 | 3,650,433 |
Hộp đen quy cách 140 x 140 x 6 | 6m | 151.47 | 18,050 | 2,779,175 |
Hộp đen quy cách 140 x 140 x 5 | 6m | 127.17 | 18,050 | 2,333,270 |
Hộp đen quy cách 120 x 120 x 6 | 6m | 128.87 | 18,050 | 2,364,465 |
Hộp đen quy cách 120 x 120 x 5 | 6m | 108.33 | 18,050 | 1,987,556 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 8 | 6m | 214.02 | 18,050 | 3,926,967 |
Hộp đen quy cách 100 x 140 x 6 | 6m | 128.86 | 18,050 | 2,364,281 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 5 | 6m | 89.49 | 18,050 | 1,641,842 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 10 | 6m | 169.56 | 18,050 | 3,111,126 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 2.0 | 6m | 36.78 | 18,050 | 674,613 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 2.5 | 6m | 45.69 | 18,050 | 838,112 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 2.8 | 6m | 50.98 | 18,050 | 935,183 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.0 | 6m | 54.49 | 18,050 | 999,592 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.2 | 6m | 57.97 | 18,050 | 1,063,450 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.5 | 6m | 79.66 | 18,050 | 1,461,461 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.8 | 6m | 68.33 | 18,050 | 1,253,556 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 4.0 | 6m | 71.74 | 18,050 | 1,316,129 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 2.0 | 6m | 46.2 | 18,050 | 847,470 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 2.5 | 6m | 57.46 | 18,050 | 1,054,091 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 2.8 | 6m | 64.17 | 18,050 | 1,177,220 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.2 | 6m | 73.04 | 18,050 | 1,339,984 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.5 | 6m | 79.66 | 18,050 | 1,461,461 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.8 | 6m | 86.23 | 18,050 | 1,582,021 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 4.0 | 6m | 90.58 | 18,050 | 1,661,843 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 2.0 | 6m | 55.62 | 18,050 | 1,020,327 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 2.5 | 6m | 69.24 | 18,050 | 1,270,254 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 2.8 | 6m | 77.36 | 18,050 | 1,419,256 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.0 | 6m | 82.75 | 18,050 | 1,518,163 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.2 | 6m | 88.12 | 18,050 | 1,616,702 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.5 | 6m | 96.14 | 18,050 | 1,763,869 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.8 | 6m | 104.12 | 18,050 | 1,910,302 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 4.0 | 6m | 109.42 | 18,050 | 2,007,557 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 2.0 | 6m | 55.62 | 18,050 | 1,020,327 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 2.5 | 6m | 69.24 | 18,050 | 1,270,254 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 2.8 | 6m | 77.36 | 18,050 | 1,419,256 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.0 | 6m | 82.75 | 18,050 | 1,518,163 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.2 | 6m | 88.12 | 18,050 | 1,616,702 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.5 | 6m | 96.14 | 18,050 | 1,763,869 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.8 | 6m | 104.12 | 18,050 | 1,910,302 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 4.0 | 6m | 109.42 | 18,050 | 2,007,557 |
Sản phẩm thép hộp Visa có tốt không?
Bạn phân vân không biết thép hộp từ thương hiệu VISA có tốt không? Khi mà lượng người dùng sản phẩm từ đơn vị này ngày càng đông đảo thì bạn hoàn toàn yên tâm với sự lựa chọn của mình. Những ưu điểm của thép hộp VISA phải kể đến là:
Ưu điểm vượt trội của thép hộp Visa
- Sản xuất hoàn toàn theo công nghệ hiện đại, tiêu chuẩn quốc tế
- Đa dạng về kích thước, mẫu mã đáp ứng mọi nhu cầu cho tất cả các công trình từ lớn đến nhỏ
- Tuổi thọ cao, khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cực tốt
- Số lượng khách hàng mua thép hộp này nhiều lên hàng ngày.
- Đại lý phân phối và bán hàng rất đa dạng, phong phú.
Các chứng nhận của thép hộp VISA
- Công nhận chứng chỉ iso 9001:2015
- Chứng nhận hợp chuẩn phù hợp với BS EN 10255:2004
Địa chỉ bán thép hộp VISA uy tín, chính hãng trên toàn quốc
Quý khách hàng có thể chọn baogiathep.net để có thể tự tin mua hàng chính hãng, chất lượng cao. Đây là đại lý cấp 1 của công ty TNHH sản xuất thương mại XNK thép VISA cung cấp thép hộp chất lượng chính hãng, giá cả mềm nhất thị trường.
- Với nhiều năm kinh nghiệm trong nghề, net cam kết với khách hàng sẽ nhận được nhiều sản phẩm thép xây dựng, tôn lợp, thép hộp – ống thép, thép hình, thép tấm theo đúng nhu cầu của quý khách.
- Đội ngũ nhân viên, bộ phận kinh doanh có kinh nghiệm, am hiểu sâu về sản phẩm thép và kim khí.
- net còn có hệ thống cửa hàng, hệ thống phân phối, kho bãi tại các cửa ngõ trọng điểm của TPHCM đáp ứng được mong muốn sử dụng của người tiêu dùng.
- Vận chuyển hàng hóa đi tỉnh nhanh, miễn phí vận chuyển trong nội tỉnh và hỗ trợ vận chuyển trên toàn quốc.
- Chính sách bán hàng có lợi cho quý khác, có nhiều cam kết mang đến nhiều lợi ích cho khách hàng.
- Chiết khấu % cao cho người giới thiệu mua các đơn hàng lớn.
Hướng dẫn đặt mua thép hộp VISA tại Tôn Thép MTP
Khi mua thép hộp VISA tại baogiathep.net quý khách hàng cần đáp ứng được 2 điều kiện là: Số lượng thép lớn, chúng tôi không bán lẻ tận tay người dùng; khách mua hàng mua theo quy cách chẵn bó thép thì mới đáp ứng bán hàng hợp với chính sách của baogiathep.net.
Các bước mua thép tại baogiathep.net:
Bước 1: Liên hệ trực tiếp với baogiathep.net để được cung cấp thông tin về sản phẩm thép mà khách hàng đang cần.
Bước 2: Quý khách hàng gửi thông tin mua hàng, đơn hàng phải đáp ứng 2 điều kiện nêu trên thì nhân viên chăm sóc khách hàng của chúng tôi sẽ báo giá cụ thể.
Bước 3: baogiathep.net nhận báo giá thép tại nhà máy, xác nhận đơn giá.
Bước 4: baogiathep.net và khách hàng tiến hành ký kết hợp đồng và đặt cọc sản phẩm.
Bước 5: Quý khách có thể tới tận đại lý lấy hàng hoặc nhân viên chúng tôi yêu cầu kho giao hàng trực tiếp tới công trình cho quý khách.
Bước 6: Sau khi nhận hàng, quý khách hàng tiến hành kiểm tra hàng hóa, chất lượng, quy cách, số lượng.
Bước 7: Kiểm hàng xong khách hàng thanh toán đủ số tiền còn lại theo hợp đồng.
Thông tin liên hệ và đặt hàng tại các hệ thống phân phối baogiathep.net
- Địa chỉ 1 : 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM
- Địa chỉ 2 : V8-08 khu biệt thự Celadon City – Phường Sơn Kỳ – Q.Tân Phú – TPHCM
- Địa chỉ 3 : 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Q.Gò Vấp – TPHCM
- Địa chỉ 4 : 30 Quốc Lộ 22 ( ngã tư Trung Chánh ) – Quận 12 – TPHCM
- Địa chỉ 5 : 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – TPHCM
- Với hơn 30 cửa hàng lớn nhỏ trải dài khắp các tỉnh Miền Nam, Miền Tây, Miền Trung chúng tôi rất vui khi được phục vụ quý khách hàng.
Hy vọng rằng với những thông tin về thép hộp VISA quý khách hàng sẽ biết nên chọn sản phẩm này ở địa chỉ nào. Liên hệ ngay tới Tôn Thép MTP theo số hotline 0789.373.666 để được nhân viên chúng tôi tư vấn mua hàng chính xác nhất.