Cập nhật bảng báo giá thép hộp Hòa Phát mới nhất

Thép hộp mã kẽm Hòa Phát

Thép hộp Hòa Phát là sản phẩm được nhiều khách hàng tìm kiếm. Thép hộp đến từ tập đoàn Hòa Phát luôn đảm bảo sự uy tín chất lượng, bền vững theo thời gian. Tôn Thép MTP hân hạnh là đại lý cấp 1 chuyên cung cấp các sản phẩm thép Hòa Phát, thép hình, thép hộp với đa dạng kích thước, cung ứng trực tiếp và vận chuyển tận nơi cho khách hàng.

Giới thiệu về sản phẩm Thép hộp Hòa Phát

Tên sản phẩm: Thép hộp Hòa Phát

Đơn vị sản xuất: Tập Đoàn Hòa Phát

Kích thước: Sản phẩm thép hộp đa dạng về kích thước để khách hàng có thể lựa chọn

Phân loại:

+ Dựa theo đặc điểm và tính chất sản phẩm sẽ bao gồm 2 loại: thép hộp mạ kẽm và thép hộp đen.

+ Dựa theo hình dạng sản phẩm sẽ được chia thành 3 loại: thép hộp vuông, thép hộp hình chữ nhật và thép ống tròn.

Tiêu chuẩn:

+ Tiêu chuẩn quốc tế ASTM

+ Tiêu chuẩn ISO 9001:2015

+ Tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản

+ Tiêu chuẩn quốc gia TCVN

+ Chứng nhận Châu Âu BS 15038

Ứng dụng: Nhờ có đặt tính cứng chắc và bền đẹp mà thép hộp của Hòa Phát được ứng dụng rộng rãi trong ngành vật liệu xây dựng: được dùng làm khung, giàn giáo, xây dựng nhà xưởng, làm mái nhà, hàng rào, khung xe, tháp ăng ten…

Thép hộp Hòa Phát
Thép hộp Hòa Phát

Ưu điểm của sản phẩm Thép hộp Hòa Phát

Hòa Phát đã không còn là thương hiệu xa lạ đối với tất cả mọi người, mọi khách hàng từ cá nhân đến doanh nghiệp. Các sản phẩm vật liệu xây dựng của Hòa Phát đã có mặt khắp mọi công trình từ lớn đến bé ở mọi miền đất nước.

Tập đoàn Hòa Phát luôn không ngừng đổi mới công nghệ, phát triển sản xuất để mang đến nhiều sản phẩm sắt thép xây dựng tốt hơn cho khách hàng. Thép hộp Hòa Phát là một trong số đó, sản phẩm sở hữu ưu điểm nổi bật như:

Độ bền cao: Mặc dù nguyên liệu để sản xuất thép hộp khá rẻ nhưng lại sở hữu độ bền cực tốt. Nếu được gia công mạ kẽm thì trung bình một sản phẩm thép hộp của Hòa Phát sẽ có tuổi thọ lên đến 60, 70 năm.

Khả năng chịu áp lực tốt: Hòa Phát đã đầu tư dây chuyền sản xuất hiện đại với những tiêu chuẩn hàng đầu để sản xuất ra các sản phẩm thép hộp. Nhờ đó, sản phẩm có khả năng chịu lực cực tốt, không bị cong vênh cho dù chịu tác động trực tiếp của các vật nặng. Sự biến đổi nhiệt độ cũng không làm thanh thép có hiện tượng giãn nở hay co rút.

Chống chọi với mọi thời tiết: Sản phẩm thép hộp đặc biệt là thép hộp mạ kẽm Hòa Phát có khả năng chống gỉ sét, chống ăn mòn vô cùng tốt. Các yếu tố của môi trường tự nhiên như: nước mưa, độ ẩm, ánh nắng trực tiếp, không khí… không thể gây tác động lên chúng. Vì thế, thép hộp có thể sử dụng cho những công trình ngoài trời mà không cần phải lo lắng.

Vận chuyển dễ dàng: Thép hộp có hình dáng gọn gàng, quy cách sắp xếp theo từng bó cho nên việc di chuyển, sắp đặt, tháo dỡ cũng khá dễ dàng.

Bảng giá thép hộp Hòa Phát cập nhật mới nhất 2024

Bảng giá thép hộp của đơn vị Hòa Phát được rất nhiều khách hàng quan tâm. Như chúng ta đều biết trong nửa năm cuối 2021 đến đầu năm 2024, thị trường vật liệu nói chung và giá thép nói riêng có rất nhiều sự biến đổi. Sự tác động của tình hình kinh tế xã hội, đại dịch covid kéo dài đều ít nhiều tác động đến giá cả của thị trường.

Để khách hàng có được sự tính toán hợp lý khi có nhu cầu tìm mua thép hộp, chúng tôi sẽ đưa ra thông tin chính xác hơn về giá thép hộp thương hiệu Hòa Phát. Giá thép Hòa Phát cập nhật mới nhất trong năm 2024 cụ thể như sau:

STT Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Giá chưa VAT(Đ / Kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT(Đ / Kg) Tổng giá có VAT
1 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 6 3.45 22,455 77,468 24,7 85,215
2 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 6 3.77 22,455 84,657 24,701 93,123
3 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 6 04.08 22,455 91,618 24,701 100,78
4 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 6 4.7 14,545 68,364 16 75,2
5 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 6 2.41 22,455 54,118 24,701 59,529
6 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 6 2.63 22,455 59,058 24,701 64,964
7 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 6 2.84 22,455 63,773 24,701 70,151
8 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 6 3.25 22,455 72,977 24,7 80,275
9 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 6 2.79 22,455 62,648 24,7 68,913
10 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 6 03.04 22,455 68,262 24,7 75,088
11 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 6 3.29 22,455 73,878 24,701 81,266
12 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 6 3.78 22,455 84,878 24,7 93,366
13 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 6 3.54 22,455 79,489 24,7 87,438
14 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 6 3.87 22,455 86,899 24,7 95,589
15 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 6 4.2 22,455 94,313 24,701 103,744
16 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 6 4.83 22,455 108,46 24,701 119,306
17 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 6 5.14 22,455 115,416 24,7 126,958
18 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6 06.05 22,455 135,85 24,7 149,435
19 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 6 5.43 22,455 121,928 24,7 134,121
20 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 6 5.94 22,455 133,38 24,7 146,718
21 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6 6.46 22,455 145,056 24,7 159,562
22 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 6 7.47 22,455 167,742 24,701 184,516
23 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 6 7.97 22,455 178,97 24,701 196,867
24 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 6 9.44 22,455 211,979 24,701 233,177
25 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 6 10.4 22,455 233,537 24,701 256,89
26 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 6 11.8 22,455 264,974 24,701 291,472
27 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 6 12.72 22,455 285,633 24,701 314,197
28 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 6 4.48 14,545 65,164 16 71,68
29 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 6 4.91 22,455 110,252 24,7 121,277
30 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 6 5.33 22,455 119,688 24,701 131,656
31 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6 6.15 22,455 138,101 24,701 151,911
32 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6 6.56 22,455 147,302 24,7 162,032
33 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 6 7.75 22,455 174,03 24,701 191,433
34 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 6 8.52 22,455 191,32 24,701 210,453
35 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6 6.84 22,455 153,595 24,701 168,955
36 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 6 7.5 22,455 168,416 24,701 185,258
37 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 6 8.15 22,455 183,012 24,701 201,313
38 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 6 9.45 22,455 212,195 24,7 233,415
39 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 6 10.09 22,455 226,566 24,7 249,223
40 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 6 11.98 22,455 269,016 24,701 295,918
41 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 6 13.23 22,455 297,074 24,7 326,781
42 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 6 15.06 22,455 338,165 24,7 371,982
43 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 6 16.25 22,455 364,901 24,701 401,391
44 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 6 5.43 22,455 121,933 24,701 134,126
45 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 6 5.94 22,455 133,385 24,701 146,724
46 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6 6.46 22,455 145,062 24,701 159,568
47 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 6 7.47 22,455 167,742 24,701 184,516
48 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 6 7.97 22,455 178,97 24,701 196,867
49 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 6 9.44 22,455 211,971 24,7 233,168
50 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 6 10.4 22,455 233,537 24,701 256,89
51 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 6 11.8 22,455 264,974 24,701 291,472
52 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 6 12.72 22,455 285,633 24,701 314,197
53 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 6 8.25 22,455 185,258 24,701 203,783
54 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 6 09.05 22,455 203,214 24,7 223,535
55 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 6 9.85 22,455 221,186 24,701 243,305
56 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 6 11.43 22,455 256,666 24,701 282,332
57 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 6 12.21 22,455 274,181 24,701 301,599
58 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 6 14.53 22,455 326,278 24,701 358,906
59 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 6 16.05 22,455 360,395 24,7 396,435
60 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 6 18.3 22,455 410,935 24,701 452,028
61 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 6 19.78 22,455 444,169 24,701 488,586
62 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 6 21.79 22,455 489,304 24,701 538,235
63 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 6 23.4 22,455 525,458 24,701 578,003
64 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 6 5.88 22,455 132,038 24,701 145,242
65 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 6 7.31 22,455 164,149 24,701 180,564
66 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 6 08.02 22,455 180,093 24,701 198,102
67 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 6 8.72 14,545 126,836 16 139,52
68 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 6 10.11 22,455 227,025 24,701 249,727
69 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 6 10.8 22,455 242,519 24,701 266,771
70 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 6 12.83 22,455 288,103 24,701 316,914
71 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 6 14.17 22,455 318,194 24,701 350,013
72 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 6 16.14 22,455 362,431 24,701 398,674
73 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 6 17.43 22,455 391,399 24,701 430,538
74 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 6 19.33 22,455 434,064 24,701 477,47
75 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 6 20.57 22,455 461,909 24,701 508,1
76 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 6 12.16 22,455 273,058 24,701 300,364
77 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 6 13.24 22,455 297,31 24,701 327,041
78 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 6 15.38 22,455 345,365 24,701 379,901
79 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 6 16.45 22,455 369,392 24,701 406,331
80 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 6 19.61 22,455 440,351 24,701 484,387
81 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 6 21.7 22,455 487,283 24,701 536,012
82 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 6 24.8 22,455 556,895 24,701 612,585
83 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 6 26.85 22,455 602,929 24,701 663,222
84 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 6 29.88 22,455 670,969 24,701 738,066
85 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 6 31.88 22,455 715,88 24,701 787,468
86 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 6 33.86 22,455 760,342 24,701 836,376
87 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 6 16.02 22,455 359,736 24,701 395,71
88 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 6 19.27 22,455 432,717 24,701 475,988
89 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 6 23.01 22,455 516,7 24,701 568,37
90 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 6 25.47 22,455 571,94 24,701 629,134
91 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 6 29.14 22,455 654,352 24,701 719,787
92 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 6 31.56 22,455 708,694 24,701 779,564
93 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 6 35.15 22,455 789,309 24,701 868,24
94 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 6 37.35 22,455 838,711 24,701 922,582
95 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 6 38.39 22,455 862,065 24,701 948,271
96 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 6 10.09 22,455 226,576 24,701 249,233
97 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 6 10.98 22,455 246,561 24,701 271,217
98 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 6 12.74 22,455 286,082 24,701 314,691
99 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 6 13.62 22,455 305,843 24,701 336,428
100 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 6 16.22 22,455 364,227 24,701 400,65
101 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 6 17.94 22,455 402,851 24,701 443,136
102 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 6 20.47 22,455 459,663 24,701 505,629
103 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 6 22.14 22,455 497,164 24,701 546,88
104 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 6 24.6 22,455 552,404 24,701 607,645
105 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 6 26.23 22,455 589,007 24,701 647,907
106 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 6 27.83 22,455 624,935 24,701 687,429
107 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 6 19.33 22,455 434,064 24,701 477,47
108 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 6 20.68 22,455 464,379 24,701 510,817
109 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 6 24.69 22,455 554,425 24,701 609,868
110 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 6 27.34 22,455 613,932 24,701 675,325
111 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 6 31.29 22,455 702,631 24,701 772,894
112 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 6 33.89 22,455 761,015 24,701 837,117
113 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 6 37.77 22,455 848,143 24,701 932,957
114 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 6 40.33 22,455 905,628 24,701 996,191
115 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 6 42.87 22,455 962,665 24,701 1,058,932
116 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 6 12.16 22,455 273,058 24,701 300,364
117 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 6 13.24 22,455 297,31 24,701 327,041
118 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 6 15.38 22,455 345,365 24,701 379,901
119 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 6 16.45 22,455 369,392 24,701 406,331
120 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 6 19.61 22,455 440,351 24,701 484,387
121 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 6 21.7 22,455 487,283 24,701 536,012
122 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 6 24.8 22,455 556,895 24,701 612,585
123 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 6 26.85 22,455 602,929 24,701 663,222
124 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 6 29.88 22,455 670,969 24,701 738,066
125 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 6 31.88 22,455 715,88 24,701 787,468
126 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 6 33.86 22,455 760,342 24,701 836,376
127 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 6 20.68 22,455 464,379 24,701 510,817
128 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 6 24.69 22,455 554,425 24,701 609,868
129 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 6 27.34 22,455 613,932 24,701 675,325
130 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 6 31.29 22,455 702,631 24,701 772,894
131 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 6 33.89 22,455 761,015 24,701 837,117
132 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 6 37.77 22,455 848,143 24,701 932,957
133 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 6 40.33 22,455 905,628 24,701 996,191
134 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 6 42.87 22,455 962,665 24,701 1,058,932
135 Thép Hòa Phát 90 x 90 x 1.5 6 24.93 22,455 559,814 24,701 615,796
136 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 6 29.79 22,455 668,948 24,701 735,843
137 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 6 33.01 22,455 741,255 24,701 815,38
138 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 6 37.8 22,455 848,816 24,701 933,698
139 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 6 40.98 22,455 920,225 24,701 1,012,247
140 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 6 45.7 22,455 1,026,214 24,701 1,128,836
141 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 6 48.83 22,455 1,096,500 24,701 1,206,150
142 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 6 51.94 22,455 1,166,336 24,701 1,282,970
143 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 6 56.58 22,455 1,270,530 24,701 1,397,583
144 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 6 61.17 22,455 1,373,600 24,701 1,510,960
145 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 6 64.21 22,455 1,441,865 24,701 1,586,051
146 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 6 29.79 22,455 668,948 24,701 735,843
147 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 6 33.01 22,455 741,255 24,701 815,38
148 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 6 37.8 22,455 848,816 24,701 933,698
149 Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 6 40.98 22,455 920,225 24,701 1,012,247
150 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 6 45.7 22,455 1,026,214 24,701 1,128,836
151 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 6 48.83 22,455 1,096,500 24,701 1,206,150
152 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 6 51.94 22,455 1,166,336 24,701 1,282,970
153 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 6 56.58 22,455 1,270,530 24,701 1,397,583
154 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 6 61.17 22,455 1,373,600 24,701 1,510,960
155 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 6 64.21 22,455 1,441,806 24,7 1,585,987


Đơn vị cung cấp thép hộp Hòa Phát giá siêu ưu đãi

Hiện nay có khá nhiều các đơn vị cùng cung cấp sản phẩm thép hộp thương hiệu Hòa Phát. Tôn Thép MTP là đơn vị đại lý cấp 1 của thép Hòa Phát uy tín, chất lượng được nhiều khách hàng lựa chọn. Chúng tôi mang đến đa dạng các sản phẩm chính hãng Hòa Phát như: thép hình, thép hộp, tôn giả ngói, dây thép…

Cam kết của chúng tôi:

  • Tư vấn cho khách hàng chi tiết về sản phẩm. Giúp khách hàng lựa chọn được đúng, đủ số lượng phù hợp với nhu cầu sử dụng.
  • Cam kết chất lượng sản phẩm, cam kết hoàn tiền nếu phát hiện sản phẩm nhái, kém chất lượng.
  • Vận chuyển tận nơi, hỗ trợ bốc dỡ đến tận công trường thi công cho khách.
  • Báo giá chi tiết và cụ thể, đưa ra nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng.
  • Cam kết giá rẻ cạnh tranh, rẻ hơn tận 20% so với nhiều đơn vị khác.
  • Cung cấp đầy đủ hóa đơn chứng từ khi khách hàng mua thép hộp.

Công ty chúng tôi hỗ trợ tư vấn khách hàng tất cả các ngày làm việc trong tuần, Nếu bạn đang có khu cầu tư vấn, mua thép hộp Hòa Phát hãy để lại số điện thoại hoặc liên hệ Hotline: 0936 600 600 để được tư vấn báo giá nhanh chóng và nhiệt tình nhất. Mọi thông tin có thể liên hệ qua:

Tôn Thép MTP

Địa chỉ: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm

SĐT: 0936.600.600

Email: thepmtp@gmail.com

 

Rate this post

Công Ty TNHH Sản Xuất Tôn Thép MTP

Địa chỉ 1 : 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ) , xã Bà Điểm , Hóc Môn , TPHCM

Địa chỉ 2 : 550 cộng hòa , phường 13 , quận Tân Bình , TPHCM

Địa chỉ 3 : 121 phan văn hớn , xã Bà Điểm , Hóc Môn , TPHCM

Địa chỉ 4 : 561 điện biên phủ , phường 21 , quận Bình Thạnh , TPHCM

CHI NHÁNH MIỀN BẮC : Số 24-Lô D7, KĐT Mới Geleximco - Lê Trọng Tấn - Dương Nội - Hà Đông - Hà Nội

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu

Email : thepmtp@gmail.com

LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH MIỀN NAM:

Hotline 1 : 0936.600.600 Mr Dinh

Hotline 2 : 0932.055.123 Mr Loan

Hotline 3 : 0917.63.63.67 Ms Thu Hai

Hotline 4 : 0909.077.234 Ms Yến

Hotline 5 : 0902.505.234 Ms Thúy

Hotline 6 : 0932.010.345 Ms Lan

Hotline 7 : 0917.02.03.03 Ms Châu

Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Hotline 9 : 0909.601.456 Ms Nhung

LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH MIỀN BẮC:

Hotline 1 : 0936.600.600 Mr Dinh

Hotline 2 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
Hotline (24/7)
0936.600.600
0902.505.234 0917.63.63.67 0932.055.123 0932.337.337 0909.077.234 0909.077.234 0932.010.345 0917.02.03.03 0944.939.990 0909.601.456