Báo giá tôn Phương Nam các loại mới nhất 2024

Bảng giá tôn Phương Nam

Tôn Phương Nam là một thương hiệu tôn dẫn đầu tại thị trường Việt Nam được khách hàng tin dùng. Giá tôn Phương Nam sẽ được Tôn Thép MTP chia sẻ dưới đây cho các khách hàng quan tâm và có nhu cầu tìm mua sử dụng sản phẩm. Báo giá chi tiết cùng cam kết giá rẻ cạnh tranh nhất thị trường khiến khách hàng không thể bỏ qua.

Các loại tôn Phương Nam được ưa chuộng

Công ty Phương Nam là công ty dẫn đầu thị trường về sản xuất và kinh doanh các sản phẩm tôn. Đây có thể nói là một thế mạnh của công ty, Phương Nam đã phát huy thế mạnh đó một cách hiệu quả bằng việc đầu tư hệ thống dây chuyền sản xuất hiện đại, quy trình chất lượng, đảm bảo các chứng chỉ hàng đầu trong nước và quốc tế.

Hiện nay, có hai loại tôn Phương Nam được ưa chuộng sử dụng hơn cả đó là: tôn lợp mái và tôn mạ lạnh. Thông tin về hai loại sản phẩm này cụ thể như sau.

1. Tôn lợp mái Phương Nam

Tôn lợp mái Phương Nam là sản phẩm được sử dụng để thay thế cho các loại vật liệu lợp truyền thống. Tôn được mạ kẽm tạo bề mặt nhẵn bóng, màu sắc đa dạng và thẩm mỹ cao. Ứng dụng của sản phẩm hiện nay đó là: làm tấm lợp, vách ngăn, vách chắn, sản xuất đồ mỹ nghệ, đồ nội thất…

Thông tin về sản phẩm:

+ Tiêu chuẩn: JIS G3302 của Nhật Bản, tiêu chuẩn ASTM A653/A653M của Mỹ

+ Độ dày: 0.16 – 2 mm

+ Đường kính trong: 508 hoặc 610 mm

+ Chiều rộng: 1,25m

+ Trọng lượng max: 25 tấn

+ Lớp mạ bề mặt: Trọng lượng lớp mạ trung bình 300 g/m2

2. Tôn lạnh Phương Nam

Tôn lạnh hay còn được gọi là tôn mạ lạnh Phương Nam, tôn lạnh SSSC là sản phẩm tôn thép thường và được gia công phủ thêm một lớp hợp kim nhôm kẽm để bảo vệ. Nhờ có lớp bảo vệ này mà tôn lạnh Phương Nam có khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét bào mòn cực kỳ tốt.

Thông tin về sản phẩm:

+ Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn JIS G3321 của Nhật Bản, Tiêu chuẩn ASTM A792/A792M của Mỹ

+ Độ dày: 0.16 – 2 mm

+ Độ rộng: 1,25m

+ Đường kính trong: 508 hoặc 610 mm

+ Trọng lượng cuộn max: 25 tấn

+ Lớp mạ bề mặt: Trọng lượng lớp mạ trung bình 200 g/m2

+ Lớp hợp kim bề mặt: nhôm kẽm với tỉ lệ tiêu chuẩn 55% Al, 43.5% Zn và 1.5% Si

Giá tôn xốp cách nhiệt chống nóng Hoa Sen, Việt Nhật

Báo giá tôn Phương Nam chi tiết, cập nhật mới nhất

Tôn Thép MTP là đơn vị chuyên nhập trực tiếp và phân phối vật liệu xây dựng: sắt thép, tôn lợp,… của các đơn vị uy tín hiện nay. Tôn Phương Nam được cung cấp bởi chúng tôi luôn cam kết chất lượng, đầy đủ chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.

Các loại sản phẩm tôn Phương Nam đều được nhập tận nhà máy, cùng với nhiều chính sách bán hàng ưu đãi giúp tối ưu giá bán cho khách hàng. Dưới đây là báo giá tôn Phương Nam chi tiết, cập nhật mới nhất hiện nay mà chúng tôi gửi đến quý khách hàng.

Giá tôn lạnh Phương Nam dạng cuộn

Bảng báo giá tôn mạ hợp kim nhôm kẽm – tôn lạnh SSSC Tôn Việt Nhật do Sắt thép Xây dựng SDT phân phối và cung cấp.

Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm – tôn lạnh dạng cuộn

*Ghi chú :

  • Tôn được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3321, TCCS-03
  • Tiêu chuẩn mạ AZ 70
  • H1 là tôn cứng (min G550)
  • S1 là tôn mềm (min G330)
  • S2 là tôn mềm (min G400)
Quy cách(mm x mm – C1) Trọng lượng(Kg/m) Đơn giá chưa VAT(VNĐ/m) Đơn giá đã VAT(VNĐ/m)
0.21 x 1200 – S1/S2/H1 1.78 47,103 51,813
0.24 x 1200 – S1/S2/H1 2.09 54,697 60,167
0.27 x 1200 – S1/S2/H1 2.37 54,499 65,448
0.29 x 1200 – S1/S2/H1 2.50 – 2.62 59,725 65,697
0.34 x 1200 – S1/S2/H1 2.97 – 3.09 69,070 75,977
0.39 x 1200 – S1/S2/H1 3.42 – 3.61 73,353 82,888
0.44 x 1200 – S1/S2/H1 3.88 – 4.08 83,805 92,185
0.49 x 1200 – S1/S2/H1 4.35 – 4.55 91,116 102,428
0.54 x 1200 – S1/S2/H1 4.82 – 5.02 102,556 112,812

Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm AZ100 – tôn lạnh dạng cuộn AZ100

Tiêu chuẩn mạ AZ 100

Quy cách(mm x mm – C1) Trọng lượng(Kg/m) Đơn giá chưa VAT(VNĐ/m) Đơn giá đã VAT(VNĐ/m)
0.30 x 1200 – S1/S2/H1 2.55 – 2.67 61,511 67,662
0.35 x 1200 – S1/S2/H1 3.02 – 3.14 70,141 77,155
0.40 x 1200 – S1/S2/H1 3.47 – 3.66 77,644 85,408
0.45 x 1200 – S1/S2/H1 3.93 – 4.13 86,354 94,989
0.50 x 1200 – S1/S2/H1 4.40 – 4.60 95,948 105,543
0.55 x 1200 – S1/S2/H1 4.87 – 5.07 105,675 116,242

Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm AZ150 – tôn lạnh dạng cuộn AZ150

Tiêu chuẩn mạ AZ 150

Quy cách(mm x mm – C1) Trọng lượng(Kg/m) Đơn giá chưa VAT(VNĐ/m) Đơn giá đã VAT(VNĐ/m)
0.41 x 1200 – S1/S2/H1 3.54 – 3.73 80,689 88,758
0.46 x 1200 – S1/S2/H1 4.00 – 4.20 89,740 98,714
0.51 x 1200 – S1/S2/H1 4.47 – 4.67 99,711 109,682
0.56 x 1200 – S1/S2/H1 4.94 – 5.14 109,819 120,800

Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm dạng cuộn – loại tôn mềm AZ100

Tiêu chuẩn mạ AZ 100

Quy cách(mm x mm – C1) Trọng lượng(Kg/m) Đơn giá chưa VAT(VNĐ/m) Đơn giá đã VAT(VNĐ/m)
0.59 x 1200 – S1 5.34 (± 0.20) 110,600 113,918
0.76 x 1200 – S1 6.94 (± 0.20) 139,532 143,718
0.96 x 1200 – S1 8.83 (± 0.30) 170,468 175,582
1.16 x 1200 – S1 10.71 (± 0.40) 205,513 211,678
1.39 x 1200 – S1 12.88 (± 0.40) 246,492 253,887

– Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm –tôn lạnh dạng cuộn phủ RESIN màu

Quy cách(mm x mm – C1) Trọng lượng(Kg/m) Đơn giá chưa VAT(VNĐ/m) Đơn giá đã VAT(VNĐ/m)
0.29 x 1200 – S1/S2/H1 2.50 – 2.62 61,283 67,412
0.34 x 1200 – S1/S2/H1 2.97 – 3.09 70,807 77,887
0.39 x 1200 – S1/S2/H1 3.42 – 3.61 78,237 86,060
0.44 x 1200 – S1/S2/H1 3.88 – 4.08 86,849 95,534
0.49 x 1200 – S1/S2/H1 4.35 – 4.55 96,350 105,985
0.54 x 1200 – S1/S2/H1 4.82 – 5.02 105,982 116,580

Giá tôn mạ kẽm Phương Nam dạng cuộn

 – Tôn mạ kẽm dạng cuộn loại tôn cứng

Quy cách(mm x mm – C1) Trọng lượng(Kg/m) Đơn giá chưa VAT(VNĐ/m) Đơn giá đã VAT(VNĐ/m)
0.20 x 1200 – C1/H1 1.75 – 1.84 45,141 49,655
0.22 x 1200 – C1/H1 1.99 – 2.10 48,088 52,896
0.23 x 1200 – C1/H1 2.03 – 2.15 51,552 56,707
0.24 x 1200 – C1/H1 2.10 – 2.20 52,632 57,895
0.25 x 1200 – C1/H1 2.25 – 2.35 53,633 58,997
0.26 x 1200 – C1/H1 2.30 – 2.40 53,956 59,351
0.26 x 1000 – C1/H1 1.91 – 2.07 44,963 49,460
0.28 x 1200 – C1/H1 2.44 – 2.60 57,638 63,402
0.30 x 1200 – C1/H1 2.72 – 2.80 60,343 66,377
0.32 x 1200 – C1/H1 2.88 – 2.98 64,607 71,068
0.33 x 1200 – C1/H1 2.91 – 3.07 67,446 74,213
0.35 x 1200 – C1/H1 3.18 – 3.24 69,949 76,944
0.38 x 1200 – C1/H1 3.38 – 3.54 75,683 82,152
0.40 x 1200 – C1/H1 3.59 – 3.75 78,244 86,068
0.43 x 1200 – C1/H1 3.86 – 4.02 83,874 92,262
0.45 x 1200 – C1/H1 4.03 – 4.19 87,194 95,913
0.48 x 1200 – C1/H1 4.30 – 4.46 93,194 102,513
0.53 x 1200 – C1/H1 4.75 – 4.95 102,640 112,904

 – Tôn mạ kẽm dạng cuộn loại tôn mềm tiêu chuẩn mạ Z8

Quy cách(mm x mm – C1) Trọng lượng(Kg/m) Đơn giá chưa VAT(VNĐ/m) Đơn giá đã VAT(VNĐ/m)
0.48 x 1200 – SS1 4.48 (± 0.13) 110,079 113,382
0.58 x 1200 – SS1 5.33 (± 0.20) 110,079 113,382
0.75 x 1200 – SS1 6.93 (± 0.20) 138,876 143,042
0.95 x 1200 – SS1 8.81 (± 0.30) 169,665 174,755
0.95 x 1000 – SS1 7.34 (± 0.30) 141,356 145,597
1.15 x 1200 – SS1 10.69 (± 0.30) 204,546 210,682
1.15 x 1000 – SS1 8.94 (± 0.30) 170,775 175,898
1.38 x 1200 – SS1 12.86 (± 0.40) 245,332 252,692

 – Tôn mạ kẽm dạng cuộn loại tôn mềm

Quy cách(mm x mm – C1) Trọng lượng(Kg/m) Đơn giá chưa VAT(VNĐ/m) Đơn giá đã VAT(VNĐ/m)
0.26 x 1200 – MS/S1 2.37 54,225 59,648
0.28 x 1200 – MS/S1 2.56 58,714 64,586
0.30 x 1200 – MS/S1 2.75 63,443 69,787
0.33 x 1200 – MS/S1 3.03 66,100 72,709
0.38 x 1200 – MS/S1 3.50 74,571 82,028
0.43 x 1200 – MS/S1 3.97 82,230 90,453
0.48 x 1200 – MS/S1 4.44 107,273 118,000
0.58 x 1200 – MS/S1 5.40 118,409 130,250
0.75 x 1200 – MS/S1 7.08 155,483 171,031
0.95 x 1000 – MS/S1 7.47 156,090 171,699
0.95 x 1200 – MS/S1 8.96 187,224 205,946
1.15 x 1000 – MS/S1 9.04 186,123 204,735
1.15 x 1200 – MS/S1 10.84 223,182 245,501
1.38 x 1200 – MS/S1 13.01 265,231 291,754
1.48 x 1000 – MS/S1 11.63 237,097 260,807
1.48 x 1200 – MS/S1 13.95 284,394 312,834

Giá tôn lạnh mạ màu Phương Nam dạng cuộn

Tôn lạnh mạ màu dạng cuộn – PPGL

Quy cách(mm x mm – C) Trọng lượng(Kg/m) Đơn giá chưa VAT(VNĐ/m) Đơn giá đã VAT(VNĐ/m)
0.22 x 1200 – H1/S1/S2 1.76 – 1.84 63,344 69,678
0.24 x 1200 – H1/S1/S2 1.95 – 2.03 63,435 69,779
0.25 x 1200 – H1/S1/S2 2.04 – 2.12 66,141 72,755
0.30 x 1200 – H1/S1/S2 2.49 – 2.61 78,200 86,020
0.35 x 1200 – H1/S1/S2 2.95 – 3.11 91,760 100,936
0.40 x 1200 – H1/S1/S2 3.40 – 3.60 101,077 111,185
0.42 x 1200 – H1/S1/S2 3.58 – 3.78 106,903 117,593
0.43 x 1200 – H1/S1/S2 3.58 – 3.78 107,972 118,769
0.45 x 1200 – H1/S1/S2 3.87 – 4.07 111,815 122,996
0.48 x 1200 – H1/S1/S2 4.06 – 4.26 119,775 131,753
0.50 x 1200 – H1/S1/S2 4.34 – 4.54 126,686 139,355
0.52 x 1200 – H1/S1/S2 4.54 – 4.74 128,753 141,629
0.53 x 1200 – H1/S1/S2 4.63 – 4.83 131,657 144,823
0.58 x 1200 – H1/S1/S2 5.07 – 5.33 140,347 154,382
0.60 x 1200 – H1/S1/S2 5.25 – 5.51 159,479 175,427
0.77 x 1200 – H1/S1/S2 6.70 – 7.04 194,584 214,043

Tôn lạnh mạ màu Sapphire dạng cuộn

Quy cách(mm x mm – C) Trọng lượng(Kg/m) Đơn giá chưa VAT(VNĐ/m) Đơn giá đã VAT(VNĐ/m)
0.22 x 1200 – H1/S1/S2 1.76 – 1.84 64,616 71,078
0.24 x 1200 – H1/S1/S2 1.95 – 2.03 64,709 71,180
0.25 x 1200 – H1/S1/S2 2.04 – 2.12 67,470 74,217
0.30 x 1200 – H1/S1/S2 2.49 – 2.61 68,978 75,876
0.35 x 1200 – H1/S1/S2 2.95 – 3.11 79,792 87,771
0.40 x 1200 – H1/S1/S2 3.40 – 3.60 85,646 94,211
0.42 x 1200 – H1/S1/S2 3.58 – 3.78 93,628 102,991
0.43 x 1200 – H1/S1/S2 3.58 – 3.78 95,630 105,193
0.45 x 1200 – H1/S1/S2 3.87 – 4.07 103,140 113,454
0.48 x 1200 – H1/S1/S2 4.06 – 4.26 109,084 119,993
0.50 x 1200 – H1/S1/S2 4.34 – 4.54 114,097 125,507
0.52 x 1200 – H1/S1/S2 4.54 – 4.74 122,220 134,442
0.53 x 1200 – H1/S1/S2 4.63 – 4.83 129,272 142,199
0.58 x 1200 – H1/S1/S2 5.07 – 5.33 135,397 148,936
0.60 x 1200 – H1/S1/S2 5.25 – 5.51 162,795 179,075
0.77 x 1200 – H1/S1/S2 6.70 – 7.04 198,637 218,501

Tôn lạnh mạ màu nhiệt đới dạng cuộn – PPGL

Quy cách(mm x mm – C) Trọng lượng(Kg/m) Đơn giá chưa VAT(VNĐ/m) Đơn giá đã VAT(VNĐ/m)
0.22 x 1200 – H1/S1/S2 1.76 – 1.84 50,875 55,963
0.24 x 1200 – H1/S1/S2 1.95 – 2.03 50,948 56,043
0.25 x 1200 – H1/S1/S2 2.04 – 2.12 53,112 58,424
0.30 x 1200 – H1/S1/S2 2.49 – 2.61 53,795 59,175
0.35 x 1200 – H1/S1/S2 2.95 – 3.11 62,900 69,190
0.40 x 1200 – H1/S1/S2 3.40 – 3.60 67,490 74,239
0.42 x 1200 – H1/S1/S2 3.58 – 3.78 73,748 81,123
0.43 x 1200 – H1/S1/S2 3.58 – 3.78 74,817 82,299
0.45 x 1200 – H1/S1/S2 3.87 – 4.07 80,862 88,948
0.48 x 1200 – H1/S1/S2 4.06 – 4.26 85,522 94,074
0.50 x 1200 – H1/S1/S2 4.34 – 4.54 89,452 98,397
0.52 x 1200 – H1/S1/S2 4.54 – 4.74 95,820 105,402
0.53 x 1200 – H1/S1/S2 4.63 – 4.83 101,349 111,484
0.58 x 1200 – H1/S1/S2 5.07 – 5.33 107,503 118,253
0.60 x 1200 – H1/S1/S2 5.25 – 5.51 126,983 139,682
0.77 x 1200 – H1/S1/S2 6.70 – 7.04 155,867 171,454

Lưu ý: Giá tôn Phương Nam ở trên có thể sẽ có những thay đổi do tác động khách quan của thị trường. Vì thế, khách hàng chỉ sử dụng để tham khảo và có những dự tính ban đầu.

Để dự trù được chi phí mua hàng, khách hàng nên tìm hiểu và có những tính toán số lượng hợp lý. Khách hàng có thể tìm hiểu cách tính diện tích tôn sử dụng hoặc liên hệ trực tiếp cho baogiathep.net để được tư vấn kỹ càng hơn.

Địa chỉ bán giá tôn Phương Nam rẻ, siêu ưu đãi Giá tôn Phương Nam

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều đơn vị có bán tôn Phương Nam, mỗi một đơn vị đều có những chính sách bán hàng khác nhau cho nên mức giá luôn có sự chênh lệch. Khách hàng luôn mong muốn tìm kiếm một địa bán giá tôn Phương Nam rẻ cùng chính sách bán nhiều ưu đãi. Hãy đến với Tôn Thép MTP để được đáp ứng và phục vụ tốt nhất.

Khách hàng đến với chúng tôi đều hài lòng với:

+ Quy trình làm việc nhanh chóng, chuyên nghiệp. Luôn sẵn sàng tư vấn, phục vụ khách hàng 24/7, kịp thời cung cấp những thông tin cần thiết cho khách hàng.

+ Cam kết sản phẩm chất lương với đầy đủ các chứng chỉ, giấy tờ từ nhà sản xuất tôn Phương Nam.

+ Giao hàng nhanh chóng nhờ hệ thống kho bãi, cửa hàng phân phối có mặt khắp mọi nơi. Luôn kịp thời, nhanh chóng đáp ứng khách hàng.

+ Chiết khấu hấp dẫn khi mua số lượng lớn. Ưu đãi với những khách hàng cũ, khách hàng thân thiết hoặc giới thiệu khách hàng mới cho công ty.

+ Hỗ trợ đổi trả trong vòng 7 ngày nếu khách hàng yêu cầu.

Ngoài tôn Phương Nam, baogiathep.net còn mang đến cho khách hàng nhiều lựa chọn khác như tôn Đông Á, tôn Nam Kim, tôn Bluescope, tôn Việt Nhật, tôn Olympic… Luôn cam kết 100% sản phẩm đều chính hãng, giá rẻ cạnh tranh nhất thị trường hiện nay.

Trên đây là một số thông tin sản phẩm, giá tôn Phương Nam mà chúng tôi gửi đến các đối tác, khách hàng. Hy vọng sớm nhận được những yêu cầu mua hàng, hợp tác của quý khách hàng. Mọi thông tin vui lòng liên hệ theo địa chỉ dưới đây.

Website: http://baogiathep.net/

Địa chỉ: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm

Hotline: 0936.600.600

Rate this post

Công Ty TNHH Sản Xuất Tôn Thép MTP

Địa chỉ 1 : 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ) , xã bà điểm , hóc môn , tphcm

Địa chỉ 2 : 550 cộng hòa , phường 13 , quận tân bình , tphcm

Địa chỉ 3 : 121 phan văn hớn , xã bà điểm , hóc môn , tphcm

Địa chỉ 4 : 561 điện biên phủ , phường 21 , quận bình thạnh , tphcm

CHI NHÁNH MIỀN BẮC : Số 24-Lô D7, KĐT Mới Geleximco - Lê Trọng Tấn - Dương Nội - Hà Đông - Hà Nội

HOTLINE MIỀN BẮC : 0944.939.990 (Mr Tuấn) - 0936.600.600 (Mr Dinh)

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu

Email : thepmtp@gmail.com

Liên hệ mua hàng phòng kinh doanh:

Hotline 1 : 0936.600.600 Mr Dinh

Hotline 2 : 0932.055.123 Mr Loan

Hotline 3 : 0917.63.63.67 Ms Thu Hai

Hotline 4 : 0909.077.234 Ms Yến

Hotline 5 : 0902.505.234 Ms Thúy

Hotline 6 : 0932.010.345 Ms Lan

Hotline 7 : 0917.02.03.03 Mr Khoa

Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Hotline 9 : 0909.601.456 Ms Nhung

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
Hotline (24/7)
0936.600.600
0902.505.234 0917.63.63.67 0932.055.123 0932.337.337 0909.077.234 0909.077.234 0932.010.345 0917.02.03.03 0944.939.990 0909.601.456