Giá thép hộp tổng hợp bao gồm những sản phẩm đến từ các thương hiệu uy tín trên thị trường, cập nhật mới nhất ở thời điểm hiện tại. Bên cạnh đó chúng tôi sẽ chia sẻ đến các bạn đặc tính của các loại thép hộp đen, hộp đen mạ kẽm để các bạn có thể đưa ra lựa chọn sản phẩm tốt hơn. Cùng tham khảo những thông tin có trong bài viết dưới đây.
Tìm hiểu về sản phẩm thép hộp
Thép hộp là một dòng sản phẩm thép được ứng dụng phổ biến nhất hiện nay. Công dụng của thép hộp không chỉ dừng lại ở lĩnh vực xây dựng, xây lắp công trình mà còn sử dụng cho ngành chế tạo máy móc, phương tiện, làm đồ nội thất trang trí… Sản phẩm sở hữu đặc tính bền đẹp, bề mặt nhẵn bóng, độ chịu lực cao và tiết kiệm an toàn trong thi công.
Thép hộp được sản xuất từ nguyên liệu là các loại quặng, sau đó được nung nóng, đúc phôi, truyền cán và tạo ra thành phẩm. Quy trình sản xuất hiện đại được cấp chứng chỉ đảm bảo chất lượng. Hiện nay, có rất nhiều dây chuyền sản xuất thép hộp công nghệ nước ngoài được chuyển giao sử dụng để sản xuất thép trong nước.
Khách hàng có thể tham khảo rất nhiều thương hiệu thép hộp chất lượng của thương hiệu nội địa như: Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim, Đông Á, Nguyễn Minh, Tuấn Võ… Hoặc các thương hiệu thép nhập khẩu uy tín từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nga, Nhật Bản, Đài Loan…..


Bảng giá thép hộp cập nhật tại thời điểm hiện tại
Giá thép hộp sẽ có sự chênh lệch giữa các đơn vị sản xuất và phân phối. Giá cả phụ thuộc vào từng chiến lược mà các công ty hướng đến. Ngoài ra, mức giá còn chịu ảnh hưởng của giá chung thị trường, những biến đổi của nền kinh tế- xã hội. Cho nên, hiện nay giá thép hộp đang có sự bất ổn định khách hàng cần tìm hiểu sớm và đặt mua hàng để có được mức giá phù hợp nhất.
Dưới đây là tổng hợp chi tiết bảng giá các loại thép hộp hàng đầu được nhiều khách hàng quan tâm hiện nay.
Báo giá thép hộp mạ kẽm |
||||
Quy Cách | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 | 6m | 3.45 | 15,223 | 52,519 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 | 6m | 3.77 | 15,223 | 57,391 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 | 6m | 4.08 | 15,223 | 62,110 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 | 6m | 4.7 | 15,223 | 71,548 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 | 6m | 2.41 | 15,223 | 36,687 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 | 6m | 2.63 | 15,223 | 40,036 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 | 6m | 2.84 | 15,223 | 43,233 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 | 6m | 3.25 | 15,223 | 49,475 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 | 6m | 2.79 | 15,223 | 42,472 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 | 6m | 3.04 | 15,223 | 46,278 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 | 6m | 3.29 | 15,223 | 50,084 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 | 6m | 3.78 | 15,223 | 57,543 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 | 6m | 3.54 | 15,223 | 53,889 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 | 6m | 3.87 | 15,223 | 58,913 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 | 6m | 4.2 | 15,223 | 63,937 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 | 6m | 4.83 | 15,223 | 73,527 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 | 6m | 5.14 | 15,223 | 78,246 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6m | 6.05 | 15,223 | 92,099 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 | 6m | 5.43 | 15,223 | 82,661 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 | 6m | 5.94 | 15,223 | 90,425 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 | 6m | 6.46 | 15,223 | 98,341 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 | 6m | 7.47 | 15,223 | 113,716 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 | 6m | 7.97 | 15,223 | 121,327 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 | 6m | 9.44 | 15,223 | 143,705 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 | 6m | 10.4 | 15,223 | 158,319 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 | 6m | 11.8 | 15,223 | 179,631 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 | 6m | 12.72 | 15,223 | 193,637 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 | 6m | 4.48 | 15,223 | 68,199 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 | 6m | 4.91 | 15,223 | 74,745 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 | 6m | 5.33 | 15,223 | 81,139 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6m | 6.15 | 15,223 | 93,621 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 | 6m | 6.56 | 15,223 | 99,863 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 | 6m | 7.75 | 15,223 | 117,978 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 | 6m | 8.52 | 15,223 | 129,700 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 | 6m | 6.84 | 15,223 | 104,125 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 | 6m | 7.5 | 15,223 | 114,173 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 | 6m | 8.15 | 15,223 | 124,067 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 | 6m | 9.45 | 15,223 | 143,857 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 | 6m | 10.09 | 15,223 | 153,600 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 | 6m | 11.98 | 15,223 | 182,372 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 | 6m | 13.23 | 15,223 | 201,400 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 | 6m | 15.06 | 15,223 | 229,258 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 | 6m | 16.25 | 15,223 | 247,374 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 | 6m | 5.43 | 15,223 | 82,661 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 | 6m | 5.94 | 15,223 | 90,425 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6m | 6.46 | 15,223 | 98,341 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 | 6m | 7.47 | 15,223 | 113,716 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 | 6m | 7.97 | 15,223 | 121,327 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 | 6m | 9.44 | 15,223 | 143,705 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 | 6m | 10.4 | 15,223 | 158,319 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 | 6m | 11.8 | 15,223 | 179,631 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 | 6m | 12.72 | 15,223 | 193,637 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 | 6m | 8.25 | 15,223 | 125,590 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 | 6m | 9.05 | 15,223 | 137,768 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 | 6m | 9.85 | 15,223 | 149,947 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 | 6m | 11.43 | 15,223 | 173,999 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 | 6m | 12.21 | 15,223 | 185,873 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 | 6m | 14.53 | 15,223 | 221,190 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 6m | 16.05 | 15,223 | 244,329 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 | 6m | 18.3 | 15,223 | 278,581 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 | 6m | 19.78 | 15,223 | 301,111 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 | 6m | 21.79 | 15,223 | 331,709 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 | 6m | 23.4 | 15,223 | 356,218 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 | 6m | 5.88 | 15,223 | 89,511 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 | 6m | 7.31 | 15,223 | 111,280 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 | 6m | 8.02 | 15,223 | 122,088 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 | 6m | 8.72 | 15,223 | 132,745 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 | 6m | 10.11 | 15,223 | 153,905 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 | 6m | 10.8 | 15,223 | 164,408 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 | 6m | 12.83 | 15,223 | 195,311 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 | 6m | 14.17 | 15,223 | 215,710 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 | 6m | 16.14 | 15,223 | 245,699 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 | 6m | 17.43 | 15,223 | 265,337 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 | 6m | 19.33 | 15,223 | 294,261 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 | 6m | 20.57 | 15,223 | 313,137 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 | 6m | 12.16 | 15,223 | 185,112 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 | 6m | 13.24 | 15,223 | 201,553 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 | 6m | 15.38 | 15,223 | 234,130 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 | 6m | 16.45 | 15,223 | 250,418 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 | 6m | 19.61 | 15,223 | 298,523 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 | 6m | 21.7 | 15,223 | 330,339 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 | 6m | 24.8 | 15,223 | 377,530 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 | 6m | 26.85 | 15,223 | 408,738 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 | 6m | 29.88 | 15,223 | 454,863 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 | 6m | 31.88 | 15,223 | 485,309 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 | 6m | 33.86 | 15,223 | 515,451 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 | 6m | 16.02 | 15,223 | 243,872 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 | 6m | 19.27 | 15,223 | 293,347 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 | 6m | 23.01 | 15,223 | 350,281 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 | 6m | 25.47 | 15,223 | 387,730 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 | 6m | 29.14 | 15,223 | 443,598 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 | 6m | 31.56 | 15,223 | 480,438 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 | 6m | 35.15 | 15,223 | 535,088 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 | 6m | 37.35 | 15,223 | 568,579 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 | 6m | 38.39 | 15,223 | 584,411 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 | 6m | 10.09 | 15,223 | 153,600 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 | 6m | 10.98 | 15,223 | 167,149 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 | 6m | 12.74 | 15,223 | 193,941 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 | 6m | 13.62 | 15,223 | 207,337 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 6m | 16.22 | 15,223 | 246,917 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 | 6m | 17.94 | 15,223 | 273,101 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 | 6m | 20.47 | 15,223 | 311,615 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 | 6m | 22.14 | 15,223 | 337,037 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 | 6m | 24.6 | 15,223 | 374,486 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 | 6m | 26.23 | 15,223 | 399,299 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 | 6m | 27.83 | 15,223 | 423,656 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 | 6m | 19.33 | 15,223 | 294,261 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 | 6m | 20.68 | 15,223 | 314,812 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 | 6m | 24.69 | 15,223 | 375,856 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 | 6m | 27.34 | 15,223 | 416,197 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 | 6m | 31.29 | 15,223 | 476,328 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 | 6m | 33.89 | 15,223 | 515,907 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 | 6m | 37.77 | 15,223 | 574,973 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 | 6m | 40.33 | 15,223 | 613,944 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 | 6m | 42.87 | 15,223 | 652,610 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 | 6m | 12.16 | 15,223 | 185,112 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 | 6m | 13.24 | 15,223 | 201,553 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 | 6m | 15.38 | 15,223 | 234,130 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 | 6m | 16.45 | 15,223 | 250,418 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 | 6m | 19.61 | 15,223 | 298,523 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 | 6m | 21.7 | 15,223 | 330,339 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 | 6m | 24.8 | 15,223 | 377,530 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 | 6m | 26.85 | 15,223 | 408,738 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 | 6m | 29.88 | 15,223 | 454,863 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 | 6m | 31.88 | 15,223 | 485,309 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 | 6m | 33.86 | 15,223 | 515,451 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 | 6m | 20.68 | 15,223 | 314,812 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 | 6m | 24.69 | 15,223 | 375,856 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 | 6m | 27.34 | 15,223 | 416,197 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 | 6m | 31.29 | 15,223 | 476,328 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 | 6m | 33.89 | 15,223 | 515,907 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 | 6m | 37.77 | 15,223 | 574,973 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 | 6m | 40.33 | 15,223 | 613,944 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 | 6m | 42.87 | 15,223 | 652,610 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 | 6m | 24.93 | 15,223 | 379,509 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 | 6m | 29.79 | 15,223 | 453,493 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 | 6m | 33.01 | 15,223 | 502,511 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 | 6m | 37.8 | 15,223 | 575,429 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 | 6m | 40.98 | 15,223 | 623,839 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 | 6m | 45.7 | 15,223 | 695,691 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 | 6m | 48.83 | 15,223 | 743,339 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 | 6m | 51.94 | 15,223 | 790,683 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 | 6m | 56.58 | 15,223 | 861,317 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 | 6m | 61.17 | 15,223 | 931,191 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 | 6m | 64.21 | 15,223 | 977,469 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 | 6m | 29.79 | 15,223 | 453,493 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 | 6m | 33.01 | 15,223 | 502,511 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 | 6m | 37.8 | 15,223 | 575,429 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 | 6m | 40.98 | 15,223 | 623,839 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 | 6m | 45.7 | 15,223 | 695,691 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 | 6m | 48.83 | 15,223 | 743,339 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 | 6m | 51.94 | 15,223 | 790,683 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 | 6m | 56.58 | 15,223 | 861,317 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 | 6m | 61.17 | 15,223 | 931,191 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 | 6m | 64.21 | 15,223 | 977,469 |
Báo Giá thép hộp đen |
||||
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
Thép hộp đen | (Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) |
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 | 6m | 2.41 | 14,505 | 34,957 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 | 6m | 3.77 | 14,505 | 54,684 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 | 6m | 4.08 | 14,505 | 59,180 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 | 6m | 4.7 | 14,505 | 68,174 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 | 6m | 2.41 | 14,505 | 34,957 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 | 6m | 2.63 | 14,505 | 38,148 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 | 6m | 2.84 | 14,505 | 41,194 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 | 6m | 3.25 | 14,505 | 47,141 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 | 6m | 2.79 | 14,505 | 40,469 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 | 6m | 3.04 | 14,505 | 44,095 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 | 6m | 3.29 | 14,505 | 47,721 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 | 6m | 3.78 | 14,505 | 54,829 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 | 6m | 3.54 | 14,505 | 51,348 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 | 6m | 3.87 | 14,505 | 56,134 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 | 6m | 4.2 | 14,505 | 60,921 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 | 6m | 4.83 | 14,505 | 70,059 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 | 6m | 5.14 | 14,505 | 74,556 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 | 6m | 6.05 | 14,505 | 87,755 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 | 6m | 5.43 | 14,505 | 78,762 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 | 6m | 5.94 | 14,505 | 86,160 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 | 6m | 6.46 | 14,505 | 93,702 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 | 6m | 7.47 | 14,505 | 108,352 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 | 6m | 7.79 | 14,505 | 112,994 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 | 6m | 9.44 | 14,505 | 136,927 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 | 6m | 10.4 | 14,505 | 150,852 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 | 6m | 11.8 | 14,505 | 171,159 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 | 6m | 12.72 | 14,505 | 184,504 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 | 6m | 4.48 | 14,505 | 64,982 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 | 6m | 4.91 | 14,505 | 71,220 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 | 6m | 5.33 | 14,505 | 77,312 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 | 6m | 6.15 | 14,505 | 89,206 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 | 6m | 6.56 | 14,505 | 95,153 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 | 6m | 7.75 | 14,505 | 112,414 |
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 | 6m | 8.52 | 14,505 | 123,583 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 | 6m | 6.84 | 14,505 | 99,214 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 | 6m | 7.5 | 14,505 | 108,788 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 | 6m | 8.15 | 14,505 | 118,216 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 | 6m | 9.45 | 14,505 | 137,072 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 | 6m | 10.09 | 14,505 | 146,355 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 | 6m | 11.98 | 14,505 | 173,770 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 | 6m | 13.23 | 14,505 | 191,901 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 | 6m | 15.06 | 14,505 | 218,445 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 | 6m | 16.25 | 14,505 | 235,706 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 | 6m | 5.43 | 14,505 | 78,762 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 | 6m | 5.94 | 14,505 | 86,160 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 | 6m | 6.46 | 14,505 | 93,702 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 | 6m | 7.47 | 14,505 | 108,352 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 | 6m | 7.97 | 14,505 | 115,605 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 | 6m | 9.44 | 14,505 | 136,927 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 | 6m | 10.4 | 14,505 | 150,852 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 | 6m | 11.8 | 14,505 | 171,159 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 | 6m | 12.72 | 14,505 | 184,504 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 | 6m | 8.25 | 14,505 | 119,666 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 | 6m | 9.05 | 14,505 | 131,270 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 | 6m | 9.85 | 14,505 | 142,874 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 | 6m | 11.43 | 14,505 | 165,792 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 | 6m | 12.21 | 14,505 | 177,106 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 | 6m | 14.53 | 14,505 | 210,758 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 | 6m | 16.05 | 14,505 | 232,805 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 | 6m | 18.3 | 14,505 | 265,442 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 | 6m | 19.78 | 14,505 | 286,909 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 | 6m | 21.97 | 14,505 | 318,675 |
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 | 6m | 23.4 | 14,505 | 339,417 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 | 6m | 8.02 | 14,505 | 116,330 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 | 6m | 8.72 | 14,505 | 126,484 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 | 6m | 10.11 | 14,505 | 146,646 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 | 6m | 10.8 | 14,505 | 156,654 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 | 6m | 12.83 | 14,505 | 186,099 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 | 6m | 14.17 | 14,505 | 205,536 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 | 6m | 16.14 | 14,505 | 234,111 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 | 6m | 17.43 | 14,505 | 252,822 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 | 6m | 19.33 | 14,505 | 280,382 |
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 | 6m | 20.57 | 14,505 | 298,368 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 | 6m | 12.16 | 14,505 | 176,381 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 | 6m | 13.24 | 14,505 | 192,046 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 | 6m | 15.38 | 14,505 | 223,087 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 | 6m | 33.86 | 14,505 | 491,139 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 | 6m | 31.88 | 14,505 | 462,419 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 | 6m | 29.88 | 14,505 | 433,409 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 | 6m | 26.85 | 14,505 | 389,459 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 | 6m | 24.8 | 14,505 | 359,724 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 | 6m | 21.7 | 14,505 | 314,759 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 | 6m | 19.61 | 14,505 | 284,443 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 | 6m | 16.45 | 14,505 | 238,607 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 | 6m | 19.27 | 14,505 | 279,511 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 | 6m | 23.01 | 14,505 | 333,760 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 | 6m | 25.47 | 14,505 | 369,442 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 | 6m | 29.14 | 14,505 | 422,676 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 | 6m | 31.56 | 14,505 | 457,778 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 | 6m | 35.15 | 14,505 | 509,851 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 | 6m | 37.53 | 14,505 | 544,373 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 | 6m | 38.39 | 14,505 | 556,847 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 | 6m | 10.09 | 14,505 | 146,355 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 | 6m | 10.98 | 14,505 | 159,265 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 | 6m | 12.74 | 14,505 | 184,794 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 | 6m | 27.83 | 14,505 | 403,674 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 | 6m | 26.23 | 14,505 | 380,466 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 | 6m | 24.6 | 14,505 | 356,823 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 | 6m | 22.14 | 14,505 | 321,141 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 | 6m | 20.47 | 14,505 | 296,917 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 | 6m | 17.94 | 14,505 | 260,220 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 | 6m | 16.22 | 14,505 | 235,271 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 | 6m | 13.62 | 14,505 | 197,558 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 | 6m | 19.33 | 14,505 | 280,382 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 | 6m | 20.68 | 14,505 | 299,963 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 | 6m | 24.69 | 14,505 | 358,128 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 | 6m | 27.34 | 14,505 | 396,567 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 | 6m | 31.29 | 14,505 | 453,861 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 | 6m | 33.89 | 14,505 | 491,574 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 | 6m | 37.77 | 14,505 | 547,854 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 | 6m | 40.33 | 14,505 | 584,987 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 | 6m | 42.87 | 14,505 | 621,829 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 | 6m | 12.16 | 14,505 | 176,381 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 | 6m | 13.24 | 14,505 | 192,046 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 | 6m | 15.38 | 14,505 | 223,087 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 | 6m | 16.45 | 14,505 | 238,607 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 | 6m | 19.61 | 14,505 | 284,443 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 | 6m | 21.7 | 14,505 | 314,759 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 | 6m | 24.8 | 14,505 | 359,724 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 | 6m | 26.85 | 14,505 | 389,459 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 | 6m | 29.88 | 14,505 | 433,409 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 | 6m | 31.88 | 14,505 | 462,419 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 | 6m | 33.86 | 14,505 | 491,139 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 | 6m | 24.93 | 14,505 | 361,610 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 | 6m | 29.79 | 14,505 | 432,104 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 | 6m | 33.01 | 14,505 | 478,810 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 | 6m | 37.8 | 14,505 | 548,289 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 | 6m | 40.98 | 14,505 | 594,415 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 | 6m | 45.7 | 14,505 | 662,879 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 | 6m | 48.83 | 14,505 | 708,279 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 | 6m | 51.94 | 14,505 | 753,390 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 | 6m | 56.58 | 14,505 | 820,693 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 | 6m | 61.17 | 14,505 | 887,271 |
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 | 6m | 64.21 | 14,505 | 931,366 |
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 | 6m | 29.79 | 14,505 | 432,104 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 | 6m | 33.01 | 14,505 | 478,810 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 | 6m | 37.8 | 14,505 | 548,289 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 | 6m | 40.98 | 14,505 | 594,415 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 | 6m | 45.7 | 14,505 | 662,879 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 | 6m | 48.83 | 14,505 | 708,279 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 | 6m | 51.94 | 14,505 | 753,390 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 | 6m | 56.58 | 14,505 | 820,693 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 | 6m | 61.17 | 14,505 | 887,271 |
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 | 6m | 64.21 | 14,505 | 931,366 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 | 6m | 62.68 | 14,505 | 909,173 |
Báo Giá thép Quy cách cỡ lớn |
||||
Thép hộp đen cỡ lớn | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
Quy cách | (Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) |
Hộp đen 300 x 300 x 12 | 6m | 651.11 | 18,350 | 11,947,869 |
Hộp đen 300 x 300 x 10 | 6m | 546.36 | 18,350 | 10,025,706 |
Hộp đen 300 x 300 x 8 | 6m | 440.1 | 18,350 | 8,075,835 |
Hộp đen 200 x 200 x 12 | 6m | 425.03 | 18,350 | 7,799,301 |
Hộp đen 200 x 200 x 10 | 6m | 357.96 | 18,350 | 6,568,566 |
Hộp đen 180 x 180 x 10 | 6m | 320.28 | 18,350 | 5,877,138 |
Hộp đen 180 x 180 x 8 | 6m | 259.24 | 18,350 | 4,757,054 |
Hộp đen 180 x 180 x 6 | 6m | 196.69 | 18,350 | 3,609,262 |
Hộp đen 180 x 180 x 5 | 6m | 165.79 | 18,350 | 3,042,247 |
Hộp đen 160 x 160 x 12 | 6m | 334.8 | 18,350 | 6,143,580 |
Hộp đen 160 x 160 x 8 | 6m | 229.09 | 18,350 | 4,203,802 |
Hộp đen 160 x 160 x 6 | 6m | 174.08 | 18,350 | 3,194,368 |
Hộp đen 160 x 160 x 5 | 6m | 146.01 | 18,350 | 2,679,284 |
Hộp đen 150 x 250 x 8 | 6m | 289.38 | 18,350 | 5,310,123 |
Hộp đen 150 x 250 x 5 | 6m | 183.69 | 18,350 | 3,370,712 |
Hộp đen 150 x 150 x 5 | 6m | 136.59 | 18,350 | 2,506,427 |
Hộp đen 140 x 140 x 8 | 6m | 198.95 | 18,350 | 3,650,733 |
Hộp đen 140 x 140 x 6 | 6m | 151.47 | 18,350 | 2,779,475 |
Hộp đen 140 x 140 x 5 | 6m | 127.17 | 18,350 | 2,333,570 |
Hộp đen 120 x 120 x 6 | 6m | 128.87 | 18,350 | 2,364,765 |
Hộp đen 120 x 120 x 5 | 6m | 108.33 | 18,350 | 1,987,856 |
Hộp đen 100 x 200 x 8 | 6m | 214.02 | 18,350 | 3,927,267 |
Hộp đen 100 x 140 x 6 | 6m | 128.86 | 18,350 | 2,364,581 |
Hộp đen 100 x 100 x 5 | 6m | 89.49 | 18,350 | 1,642,142 |
Hộp đen 100 x 100 x 10 | 6m | 169.56 | 18,350 | 3,111,426 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.0 | 6m | 36.78 | 18,350 | 674,913 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.5 | 6m | 45.69 | 18,350 | 838,412 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.8 | 6m | 50.98 | 18,350 | 935,483 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.0 | 6m | 54.49 | 18,350 | 999,892 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.2 | 6m | 57.97 | 18,350 | 1,063,750 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.5 | 6m | 79.66 | 18,350 | 1,461,761 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.8 | 6m | 68.33 | 18,350 | 1,253,856 |
Hộp đen 100 x 100 x 4.0 | 6m | 71.74 | 18,350 | 1,316,429 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.0 | 6m | 46.2 | 18,350 | 847,770 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 | 6m | 57.46 | 18,350 | 1,054,391 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.8 | 6m | 64.17 | 18,350 | 1,177,520 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.2 | 6m | 73.04 | 18,350 | 1,340,284 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 | 6m | 79.66 | 18,350 | 1,461,761 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.8 | 6m | 86.23 | 18,350 | 1,582,321 |
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 | 6m | 90.58 | 18,350 | 1,662,143 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.0 | 6m | 55.62 | 18,350 | 1,020,627 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.5 | 6m | 69.24 | 18,350 | 1,270,554 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.8 | 6m | 77.36 | 18,350 | 1,419,556 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.0 | 6m | 82.75 | 18,350 | 1,518,463 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.2 | 6m | 88.12 | 18,350 | 1,617,002 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.5 | 6m | 96.14 | 18,350 | 1,764,169 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.8 | 6m | 104.12 | 18,350 | 1,910,602 |
Hộp đen 150 x 150 x 4.0 | 6m | 109.42 | 18,350 | 2,007,857 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 | 6m | 55.62 | 18,350 | 1,020,627 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 | 6m | 69.24 | 18,350 | 1,270,554 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.8 | 6m | 77.36 | 18,350 | 1,419,556 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.0 | 6m | 82.75 | 18,350 | 1,518,463 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.2 | 6m | 88.12 | 18,350 | 1,617,002 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.5 | 6m | 96.14 | 18,350 | 1,764,169 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.8 | 6m | 104.12 | 18,350 | 1,910,602 |
Hộp đen 100 x 200 x 4.0 | 6m | 109.42 | 18,350 | 2,007,857 |
Khách hàng có thể tham khảo giá các sản phẩm thép hộp của các thương hiệu nổi tiếng hiện nay qua đường link dưới đây:
Hoặc liên hệ trực tiếp cho baogiathep.net để có những thông tin giá chính xác, cụ thể nhất tại thời điểm muốn mua hàng.
Vì sao thép hộp được ưa chuộng hiện nay?
Thị trường thép Việt Nam không chỉ đa dạng các thương hiệu sản xuất mà còn đa dạng về mẫu mã sản phẩm, đáp ứng được nhu cầu sử dụng của khách hàng. Thép hộp được ứng dụng rộng rãi trong đời sống, xây dựng và sản xuất bởi những ưu điểm dưới đây.
– Khả năng chịu lực tốt
Thép hộp đen hay thép hộp mạ kẽm đều có tính năng chịu lực tốt. Thép được sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến, nguyên liệu tuyển chọn cao cấp giúp tạo ra sản phẩm cứng chắc, vững chãi và an toàn cho mọi công trình. Thép hộp không bị cong vênh, không bị ảnh hưởng do va chạm.
– Đa dạng kích thước
Thép hộp thường có độ dày từ 0.6mm đến 3.5mm, chiều dài cố định 6m và kích thước hình hộp đa dạng. Thép hộp vuông sẽ có đủ loại kích thước từ 12×12 đến 1000×100; Thép hộp hình chữ nhật cũng đa dạng các kích thước như: 10×30, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120, 100×150, 100×200… đáp ứng mọi yêu cầu sử dụng của khách hàng.
– Tuổi thọ cao
Hiện nay bề mặt thép hộp được gia công xử lý bằng nhiều hình thức như: mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng… Giúp chống sự ăn mòn, tét gỉ, sự ảnh hưởng của môi trường bên ngoài. Từ đó, tuổi thọ của sản phẩm cũng như công trình sẽ đạt từ 50-70 năm.
– Dễ dàng, hiệu quả cho thi công
Việc vận chuyển, lắp đặt thép hộp rất đơn giản và dễ dàng. Sử dụng thép hộp thi công rất nhanh chóng, đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí hiệu quả cho đơn vị.
Một số lưu ý khi tìm mua sử dụng thép hộp
Để có thể mua và sử dụng thép hộp một cách hiệu quả thì bạn nên tìm hiểu kỹ càng thông tin về sản phẩm. Xem công trình chuẩn bị thi công của mình cần thiết phải sử dụng loại sản phẩm nào, có đặc tính gì. Bởi có nhiều sản phẩm thép hình dạng giống nhau nhưng kết cấu, tính chất lại khác.
Sau đó, bạn nên tìm hiểu đơn vì nào bán hàng uy tín, có dịch vụ tốt đồng thời đưa ra mức giá tốt nhất. Đặc biệt hiện nay, thị trường giá thép đang có sự biến động lớn, giá cả chênh lệch theo từng ngày cho nên để được báo giá và tư vấn những thông tin có lợi khi mua hàng, các bạn hãy liên hệ cho baogiathep.net.
Tôn Thép MTP là đại lý chuyên cung cấp các sản phẩm thép hình, thép hộp, tôn lợp, inox từ các đơn vị chính hãng với giá cực tốt. Mọi nhu cầu tư vấn vui lòng liên hệ cho chúng tôi theo địa chỉ dưới đây để được tư vấn tốt nhất.
Website: Tôn Thép MTP
Địa chỉ: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm
Hotline: 0936.600.600