Hiện tại, dịch bệnh COVID 19 ảnh hưởng chung đến nền kinh tế của tất cả các nước trên thế giới, trong đó ngành xây dựng cũng không ngoại lệ. Song song với nó, giá sắt thép xây dựng cũng thường xuyên thay đổi lên xuống liên tục làm cho người dân, chủ thầu, nhà đầu tư cảm thấy hoang mang. Để giải quyết vấn đề này, hôm nay tổng kho Tôn Thép MTP trân trọng gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép tại Nghệ An tháng 12/2023 chi tiết về nhãn hiệu thép nổi tiếng nhất.
Bảng báo giá thép tại Nghệ An 2023
Xem thêm bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
1. Giá thép xây dựng Pomina
Thép Pomina đa dạng chủng loại với các mác thép như: CT3, CB300V, CB400V, SD295, SD390, CB500V, SD490, CB240…. có cả thép cuộn và thép thanh vằn Pomina. Dưới đây, baogiathep.net thông báo đến quý khách bảng báo giá thép Pomina với đầy đủ các mẫu mã sau:
Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | POMINA CB300 | POMINA CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,210 | 17,300 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,210 | 17,300 |
Thép cây Ø 10 | 17,300 | 16,900 |
Thép cây Ø 12 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 14 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 16 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 18 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 20 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
2. Báo giá thép Việt Mỹ
Tất cả các sản phẩm thép Việt Mỹ đều trải qua khâu kiểm tra nghiêm ngặt, bởi hệ thống quản lý chất lượng đầy đủ trang thiết bị hiện đại. Do vậy, thương hiệu luôn được nhiều người tiêu dùng đánh giá cao chất lượng và tin tưởng khi ứng dụng vào dự án công trình xây dựng.
Bảng báo giá thép Việt Mỹ vừa mới cập nhật từ nhà máy sản xuất sắt thép Việt Mỹ, kính gửi quý khách hàng tham khảo:
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | GIÁ VIỆT MỸ CB300 | GIÁ VIỆT MỸ CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,460 | 16,500 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,460 | 16,300 |
Thép cây Ø 10 | 16,500 | 16,300 |
Thép cây Ø 12 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 14 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 16 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 18 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 20 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
3. Báo giá thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát luôn sử dụng dưới nhiều hạng mục khác nhau như: cốt thép bê tông, công trình xây dựng, cầu đường,… Để quý khách hàng không mất công chờ đợi, hôm nay chúng tôi xin gửi đến bạn bảng báo giá thép xây dựng thép Hòa Phát trong tháng 12/2023 như sau:
Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | HÒA PHÁT CB300 | HÒA PHÁT CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,730 | 16,770 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 10 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 12 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 14 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 16 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 18 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 20 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
4. Báo giá thép Việt Đức
Giá thép Việt Đức chịu sự tác động không nhỏ từ thị trường thép trên toàn thế giới. Vì thế, việc thường xuyên cập diễn biến thay đổi mức giá là điều tất cả các chủ thầu, chủ đầu tư hay người dân quan tâm. Để quý khách hàng không phải mất công tìm kiếm, dưới đây chúng tôi gửi đến bảng báo giá vừa mới cập nhật xong vào tháng 12/2023 từ nhà máy thép Việt Đức công bố như sau:
Chủng Loại | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / Kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 11.000 | ||
Thép cuộn Ø 8 | 11.000 | ||
Thép cây Ø 10 | 7,21 | 11.050 | 79.671 |
Thép cây Ø 12 | 10,39 | 10.900 | 113.251 |
Thép cây Ø 14 | 14,13 | 10.900 | 154.017 |
Thép cây Ø 16 | 18,47 | 10.900 | 201.323 |
Thép cây Ø 18 | 23,38 | 10.900 | 254.842 |
Thép cây Ø 20 | 28,85 | 10.900 | 314.465 |
Thép cây Ø 22 | 34,91 | 10.900 | 380.519 |
Thép cây Ø 25 | 45,09 | 10.900 | 491.481 |
Thép cây Ø 28 | 56,56 | 10.900 | 616.504 |
Thép cây Ø 32 | 73,83 | 10.900 | 804.747 |
5. Báo giá thép Việt Úc
Thương hiệu Việt Úc càng được nhiều đông đảo chủ thầu, chủ đầu tư và người dân ưu ái chọn lựa. Nhờ ứng dụng nghệ tiên tiến hiện đại, thép Việt Úc có mặt tại các dự án công trình lớn nhỏ nước ta, với độ bền và dẻo cao, đặc biệt đảm bảo sự an toàn trong quá trình thi công.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP VIỆT ÚC | Khối lượng/Cây |
---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 8 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 113,400 | 7,21 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 178,000 | 10,39 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 223.000 | 14,15 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 295.000 | 18,48 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 377.000 | 23,38 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 466.000 | 28,28 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 562.000 | 34,91 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 733.000 | 45,09 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 924.000 | 56,56 |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 1.206.000 | 73,83 |
6. Báo giá thép Việt Nhật
Sự lựa chọn thép Việt Nhật vào các dự án công trình xây dựng chứng tỏ vị trí sản phẩm đối với người tiêu dùng khá cao. Vì thế, bảng báo giá thép xây dựng Việt Nhật nhiều chủ thầu, chủ đầu tư hay người dân quan tâm.
Bảng báo giá thép Việt Nhật tại Nghệ An tháng 12/2023:
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | VIỆT NHẬT CB3 | VIỆT NHẬT CB4 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,350 | 17,650 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,350 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,650 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 12 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 14 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 16 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 18 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 20 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 22 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 25 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cuộn Ø 32 | Liên hệ |
7. Báo giá thép Việt Ý
Thép Việt Ý sản xuất dựa trên dây chuyền công nghệ từ tập đoàn Danieli của Italia, được trang bị đầy đủ thiết bị nhà máy cán thép hoạt động công suất cao 300.000 tấn/năm. Do đó, chất lượng sản phẩm đã thu hút đông đảo chủ thầu, chủ đầu tư hay người dân sử dụng, kéo theo đó mức giá cũng được họ chú ý hơn.
Bảng báo giá thép Việt Ý mới nhất 12/2023:
Chủng Loại | ĐVT | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 8 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 10 | Cây | 7.21 | 11.050 | 79.671 |
Thép Ø 12 | Cây | 10.93 | 10.900 | 113.251 |
Thép Ø 14 | Cây | 14.13 | 10.900 | 154.017 |
Thép Ø 16 | Cây | 18.47 | 10.900 | 201.323 |
Thép Ø 18 | Cây | 23.38 | 10.900 | 254.842 |
Thép Ø 20 | Cây | 28.85 | 10.900 | 314.465 |
Thép Ø 22 | Cây | 34.91 | 10.900 | 380.519 |
Thép Ø 25 | Cây | 45.09 | 10.900 | 491.481 |
Thép Ø 28 | Cây | 56.56 | 10.900 | 616.504 |
Thép Ø 32 | Cây | 73.83 | 10.900 | 804.747 |
Đinh + Kẽm Buộc | Cây | 17.500 |
8. Báo giá thép Tung ho
Thép Tung Ho đứng vững trên thị trường cạnh tranh khốc liệt trong lĩnh vực xây dựng, bởi 2 yếu tố mà người tiêu dùng quan tâm hàng đầu là chất lượng và giá cả phải chăng. Dạo gần đây, mức giá sản phẩm có xu hướng bình ổn không tăng giảm, giúp người tiêu dùng tiết kiệm tối đa chi phí.
CHỦNG LOẠI | TUNG HO CB300 | TUNG HO CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16.000 | 16.000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16.000 | 16.000 |
Thép cây Ø 10 | 111.000 | 113.000 |
Thép cây Ø 12 | 157.000 | 162.000 |
Thép cây Ø 14 | 214.000 | 220.000 |
Thép cây Ø 16 | 279.000 | 287.000 |
Thép cây Ø 18 | 353.000 | 363.000 |
Thép cây Ø 20 | 436.000 | 448.000 |
Thép cây Ø 22 | 527.0000 | 542.000 |
Thép cây Ø 25 | 705.000 | |
Thép cây Ø 28 | 885.000 | |
Thép cây Ø 32 | 1.157.000 |
9. Báo giá thép Tisco
Thép Tisco ra đời lâu trên thị trường và thời gian ấy luôn được người tiêu dùng đánh giá cao về chất lượng, giá thành cũng như độ an toàn đảm bảo quá trình thi công công trình xây dựng. Sau đây là bảng báo giá thép Tisco mới nhất vừa mới nhật xong tháng 12/2023 bởi baogiathep.net như sau:
CHỦNG LOẠI | SỐ CÂY/BÓ | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) | MÁC THÉP |
---|---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | 16.600 | CB240 | |||
Thép cuộn Ø 8 | 16.600 | CB240 | |||
Thép Ø 10 | 500 | 6.25 | 16.300 | 110.313 | SD295-A |
Thép Ø 10 | 500 | 6.86 | 16.300 | 121.079 | CB300-V |
Thép Ø 12 | 320 | 9.88 | 16.300 | 173.888 | CB300-V |
Thép Ø 14 | 250 | 13.59 | 16.300 | 239.184 | CB300-V |
Thép Ø 16 | 180 | 17.73 | 16.300 | 307.472 | SD295-A |
Thép Ø 16 | 180 | 16.300 | 312.048 | CB300-V | |
Thép Ø 18 | 140 | 22.45 | 16.300 | 395.120 | CB300-V |
Thép Ø 20 | 110 | 27.70 | 16.300 | 487.520 | CB300-V |
Thép Ø 22 | 90 | 33.40 | 16.300 | 587.840 | CB300-V |
Thép Ø 25 | 70 | 43.58 | 16.300 | 767.008 | CB300-V |
Thép Ø 28 | 60 | 54.80 | 16.300 | 964.480 | CB300-V |
Thép Ø 32 | 40 | 71.45 | 16.300 | 1.257.520 | CB300-V |
Thép Ø 36 | 30 | 90.40 | 16.300 | 1.591.040 | CB300-V |
10. Báo giá thép Miền Nam
Thép Miền Nam là nhãn hàng thép xây dựng nổi tiếng với chất lượng và đơn giá phải chăng phù hợp tất cả đối tượng khách hàng. Dưới đây là bảng báo giá thép Miền Nam tháng 12/2023 vừa được đơn vị thép Miền Nam công bố và gửi tới Tôn Thép MTP, cụ thể:
Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | MIỀN NAM CB300 | MIỀN NAM CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,900 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,900 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,000 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 12 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 14 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 16 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 18 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 20 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
Một số lưu ý khi chọn lựa thép xây dựng
Bên cạnh tìm hiểu kỹ bảng báo giá thép tại Nghệ An ở trên, quý khách hàng cũng cần lưu ý một số vấn đề sau:
Xác định số lượng và tính toán kỹ chi phí
Sau khi hoàn thành xong bản thiết kế công trình, quý khách xác định xem lượng vật liệu cũng như loại thép mình cần, đồng thời ước tính chi phí ban đầu ra sao? Nếu bạn chưa có kinh nghiệm, giải pháp an toàn nhờ mọi người tư vấn giúp để chọn lựa sản phẩm thích hợp công trình.
Tìm hiểu thương hiệu
Thị trường đa dạng thương hiệu thép, tuy nhiên đừng quên tìm hiểu top 10 nhãn hiệu trên quý khách hàng có thể yên tâm hơn, tuyệt đối chớ ham rẻ sẽ ảnh hưởng đến công trình xây dựng của mình.
Chọn lựa nhà cung cấp uy tín
Tôn Thép MTP tự hào là đơn vị phân phối sản phẩm thép chất lượng, đa dạng chủng loại như thép hình, thép cuộn tròn trơn, thép ống, thép hộp,… với mức giá cạnh tranh nhất thị trường.
Vừa rồi, chúng tôi đã tổng hợp bảng báo giá thép tại Nghệ An chi tiết, mới nhất trong tháng 12/2023. Quý khách hàng có nhu cầu, đừng ngần ngại liên hệ ngay với chúng tôi qua địa chỉ bên dưới để được hỗ trợ trọn vẹn nhất.
Địa chỉ: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm
SĐT: 0933.665.222
Email: thepmtp@gmail.com