Thanh hóa hiện đang chuyển mình để trở thành khu công nghiệp phát triển tại khu vực Bắc Miền Trung. Nhờ sở hữu vị trí đường quốc lộ 1A chạy qua và là điểm nối giữa khu vực phía Bắc và phí Nam thì Thanh Hóa chắc chắn sẽ còn phát triển hơn nữa. Dấu hiệu nhận biết dễ dàng nhất đó chính là các nhà máy, doanh nghiệp, xưởng sản xuất, … xuất hiện ngày càng nhiều.
Nhận thấy tiềm năng phát triển tại Thanh Hóa thì hiện nay Tôn Thép MTP đã thiết lập một kho xưởng chuyên cung cấp các loại sắt thép của các thương hiệu nổi tiếng: Hòa Phát, thép Miền Nam, Thép Pomina, Việt Úc, Việt Nhật, Việt Úc, thép Tisco, … Còn nếu mọi người đang băn khoăn về giá thép thì dưới đây sẽ là chi tiết về bảng báo giá thép tại Thanh Hóa của tất các thương hiệu thép xây dựng nổi tiếng cả nước.

Cập nhật bảng báo giá thép tại Thanh Hóa 2023
Kể từ khi mở rộng hệ thống, báo giá thép luôn cập nhật báo giá thép tại Thanh Hóa và tự hào là người bạn đồng hành trên con đường xây dựng, có mặt các dự án công trình lớn nhỏ. Chúng tôi có đầy đủ địa điểm kho bãi và phương tiện vận chuyển , bảo đảm kịp tiến độ giao hàng nhanh chóng đến quý khách hàng.
Xem thêm bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
1. Báo giá thép Pomina
Giá thép Pomina hôm nay dựa vào tình hình chung thị trường vật liệu xây dựng, quý khách hàng cùng tham khảo để nắm bắt rõ mức giá sản phẩm.
Bảng báo giá thép Pomina mới nhất tháng 12/2023:
Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | POMINA CB300 | POMINA CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,210 | 17,300 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,210 | 17,300 |
Thép cây Ø 10 | 17,300 | 16,900 |
Thép cây Ø 12 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 14 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 16 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 18 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 20 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
2. Báo giá thép Hòa Phát
Kể từ khi ra đời, thép Hòa Phát đã xác định mục tiêu chính của mình là chất lượng lên hàng đầu, vì thế suốt thời gian hoạt động Hòa Phát luôn mang đến điều bất ngờ cho mỗi công trình sau khi hoàn thiện xong về độ bền, độ dẻo, an toàn. Bảng báo giá thép Hòa Phát vừa cập nhật xong, chúng tôi gửi đến quý khách hàng để tiện theo dõi.
Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | HÒA PHÁT CB300 | HÒA PHÁT CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,730 | 16,770 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 10 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 12 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 14 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 16 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 18 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 20 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
3. Báo giá thép Việt Đức
Thép Việt Đức sản xuất dựa trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đạt chuẩn chất lượng trong và ngoài nước. Với hàng loạt ưu điểm sẵn có, sản phẩm có mặt ở nhiều công trình xây dựng. Dưới đây là bảng báo giá thép xây dựng Việt Đức, kính mời quý khách cùng tham khảo.
Bảng báo giá thép Việt Đức mới nhất:
Chủng Loại | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / Kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 11.000 | ||
Thép cuộn Ø 8 | 11.000 | ||
Thép cây Ø 10 | 7,21 | 11.050 | 79.671 |
Thép cây Ø 12 | 10,39 | 10.900 | 113.251 |
Thép cây Ø 14 | 14,13 | 10.900 | 154.017 |
Thép cây Ø 16 | 18,47 | 10.900 | 201.323 |
Thép cây Ø 18 | 23,38 | 10.900 | 254.842 |
Thép cây Ø 20 | 28,85 | 10.900 | 314.465 |
Thép cây Ø 22 | 34,91 | 10.900 | 380.519 |
Thép cây Ø 25 | 45,09 | 10.900 | 491.481 |
Thép cây Ø 28 | 56,56 | 10.900 | 616.504 |
Thép cây Ø 32 | 73,83 | 10.900 | 804.747 |
4. Báo giá thép Việt Mỹ
Thép Việt Mỹ mệnh danh thương hiệu chất lượng, được nhiều đối tác và doanh nghiệp chọn lựa trong các dự án công trình xây dựng. Với tính năng vượt trội độ bền cao, đảm bảo tiêu chí an toàn cho người sử dụng. Do đó, việc cập nhật báo giá thép Việt Mỹ là điều cần thiết của đơn vị baogiathep.net, chúng tôi gửi đến quý khách thông tin đầy đủ về chủng loại sản phẩm, cụ thể:
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | GIÁ VIỆT MỸ CB300 | GIÁ VIỆT MỸ CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,460 | 16,500 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,460 | 16,300 |
Thép cây Ø 10 | 16,500 | 16,300 |
Thép cây Ø 12 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 14 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 16 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 18 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 20 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
5. Báo giá thép Việt Ý
Thép Việt Ý thành lập năm 2001 và xuất hiện thị trường khoảng cuối năm 2002 cho đến nay, sản phẩm đã khẳng định vị trí của mình trong lĩnh vực xây dựng.
Bảng báo giá thép Việt Ý vừa cập nhật xong mới nhất 12/2023:
Chủng Loại | ĐVT | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 8 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 10 | Cây | 7.21 | 11.050 | 79.671 |
Thép Ø 12 | Cây | 10.93 | 10.900 | 113.251 |
Thép Ø 14 | Cây | 14.13 | 10.900 | 154.017 |
Thép Ø 16 | Cây | 18.47 | 10.900 | 201.323 |
Thép Ø 18 | Cây | 23.38 | 10.900 | 254.842 |
Thép Ø 20 | Cây | 28.85 | 10.900 | 314.465 |
Thép Ø 22 | Cây | 34.91 | 10.900 | 380.519 |
Thép Ø 25 | Cây | 45.09 | 10.900 | 491.481 |
Thép Ø 28 | Cây | 56.56 | 10.900 | 616.504 |
Thép Ø 32 | Cây | 73.83 | 10.900 | 804.747 |
Đinh + Kẽm Buộc | Cây | 17.500 |
6. Báo giá thép Việt Úc
Cập nhật diễn biến báo giá thép xây dựng Việt Úc hiện nay, giúp quý khách hàng nắm được đúng giá tăng giảm ra sao. Từ đó, có sự chọn lựa phù hợp cho công trình của mình.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP VIỆT ÚC | Khối lượng/Cây |
---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 8 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 113,400 | 7,21 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 178,000 | 10,39 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 223.000 | 14,15 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 295.000 | 18,48 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 377.000 | 23,38 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 466.000 | 28,28 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 562.000 | 34,91 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 733.000 | 45,09 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 924.000 | 56,56 |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 1.206.000 | 73,83 |
7. Báo giá thép Việt Nhật
Thép Việt Nhật góp phần hoàn thiện công trình trọng điểm trong nước, điển hình như Trung tâm hội nghị quốc gia, nhà máy thủy điện Sơn La, nhà máy nhiệt Tam Hưng, Sân vận động Chi Lăng,… và một số dự án kinh tế lớn khác.
Tôn Thép MTP kính gửi quý khách hàng bảng báo giá thép Việt Nhật mới nhất:
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | VIỆT NHẬT CB3 | VIỆT NHẬT CB4 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,350 | 17,650 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,350 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,650 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 12 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 14 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 16 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 18 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 20 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 22 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 25 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cuộn Ø 32 | Liên hệ |
8. Báo giá thép Miền Nam
Nhìn chung, mức giá thép Miền Nam không có sự chênh lệch quá nhiều trong dạo gần đây. Thế nhưng, trước khi mua hàng cũng nên tham khảo mức báo giá để cân đối lại nguồn ngân sách của mình. Báo giá thép xây dựng Miền Nam mới nhất tháng 12 năm 2023 được baogiathep.net thông báo gửi đến toàn quý khách hàng.
Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | MIỀN NAM CB300 | MIỀN NAM CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,900 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,900 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,000 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 12 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 14 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 16 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 18 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 20 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
9. Báo giá thép Tisco
Còn được gọi với cái tên khác là thép Thái Nguyên, sản phẩm ứng dụng nhiều công trình xây dựng tại Việt Nam như Nhà ga T2 sân bay quốc tế nội bài, tòa nhà Quốc Hội, sân vận động quốc gia Mỹ Đình,… chính vì thế, giá thép Tisco là thông tin quý khách hàng quan tâm.
Bảng báo giá thép Tisco mới nhất tháng 12/2023:
CHỦNG LOẠI | SỐ CÂY/BÓ | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) | MÁC THÉP |
---|---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | 16.600 | CB240 | |||
Thép cuộn Ø 8 | 16.600 | CB240 | |||
Thép Ø 10 | 500 | 6.25 | 16.300 | 110.313 | SD295-A |
Thép Ø 10 | 500 | 6.86 | 16.300 | 121.079 | CB300-V |
Thép Ø 12 | 320 | 9.88 | 16.300 | 173.888 | CB300-V |
Thép Ø 14 | 250 | 13.59 | 16.300 | 239.184 | CB300-V |
Thép Ø 16 | 180 | 17.73 | 16.300 | 307.472 | SD295-A |
Thép Ø 16 | 180 | 16.300 | 312.048 | CB300-V | |
Thép Ø 18 | 140 | 22.45 | 16.300 | 395.120 | CB300-V |
Thép Ø 20 | 110 | 27.70 | 16.300 | 487.520 | CB300-V |
Thép Ø 22 | 90 | 33.40 | 16.300 | 587.840 | CB300-V |
Thép Ø 25 | 70 | 43.58 | 16.300 | 767.008 | CB300-V |
Thép Ø 28 | 60 | 54.80 | 16.300 | 964.480 | CB300-V |
Thép Ø 32 | 40 | 71.45 | 16.300 | 1.257.520 | CB300-V |
Thép Ø 36 | 30 | 90.40 | 16.300 | 1.591.040 | CB300-V |
10. Báo giá thép Tung Ho
Thép Tung Ho khẳng định chất lượng về yêu cầu giới hạn chảy, độ bền và độ dãn cũng như độ dẻo khá tốt. Vì thề, sản phẩm được người tiêu dùng tin tưởng và đánh giá cao. Bảng báo giá thép Tung Ho liên tục cập nhật chính xác mới nhất thể hiện thông qua bảng dưới đây.
CHỦNG LOẠI | TUNG HO CB300 | TUNG HO CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16.000 | 16.000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16.000 | 16.000 |
Thép cây Ø 10 | 111.000 | 113.000 |
Thép cây Ø 12 | 157.000 | 162.000 |
Thép cây Ø 14 | 214.000 | 220.000 |
Thép cây Ø 16 | 279.000 | 287.000 |
Thép cây Ø 18 | 353.000 | 363.000 |
Thép cây Ø 20 | 436.000 | 448.000 |
Thép cây Ø 22 | 527.0000 | 542.000 |
Thép cây Ø 25 | 705.000 | |
Thép cây Ø 28 | 885.000 | |
Thép cây Ø 32 | 1.157.000 |
Địa chỉ cung cấp thép xây dựng uy tín tại Thanh Hóa
Tôn Thép MTP không chỉ cung cấp chi tiết bảng báo giá thép tại Thanh Hóa, mà còn là tổng kho phân phối vật liệu sắt thép thương hiệu nổi tiếng, điển hình là 10 nhãn hiệu trên. Với phương châm hành động “uy tín – chất lượng – giá rẻ – hiệu quả”, đơn vị chúng tôi luôn mang tới khách hàng sản phẩm và dịch vụ hoàn hảo số 1 thị trường.
Bên cạnh đó, báo giá thép mang đến đa dạng hóa chủng loại, mẫu mã, kích thước khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng toàn vẹn nhất. Ngoài ra, chúng tôi sẽ cố gắng nỗ lực không ngừng hoàn thiện phát triển, tự tin là đối tác tin cậy, bền vững, đồng hành cùng quý khách.
Vừa rồi là bảng báo giá thép xây dựng của tất cả các thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam được khách hàng tin tưởng sử dụng. Bảng giá trên được Tôn Thép MTP cập nhật từ nhà máy sản xuất sắt thép chính hãng nên chắc chắn sẽ là giá rẻ nhất, chiết khấu tốt nhất. Để nắm bắt tình hình thay đổi mức giá của tất cả sản phẩm thép trong tương lai, đừng quên theo dõi bảng báo giá của chúng tôi, sẽ liên tục cập nhật thường xuyên trên website, quý khách hãy cùng đón xem.
Website: https://baogiathep.net/
Địa chỉ: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm
SĐT: 0933.665.222
Email: thepmtp@gmail.com