Bảng báo giá sắt thép tại Tiền Giang

Báo giá sắt thép tại Tiền Giang

Bảng báo giá sắt thép tại Tiền Giang mới nhất tháng 03/2024, đưa khách hàng khám phá các loại sắt thép với thương hiệu nổi tiếng cùng mức giá khác nhau. Do đó, nếu đang có nhu cầu tìm kiếm sản phẩm sắt thép trên thị trường thì đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây. Hãy cùng bắt đầu thôi nào

Báo giá sắt thép xây dựng tại Tiền Giang

Tiền Giang là một trong những tỉnh thành hiện đang có khá nhiều công trình xây dựng, vì thế nhu cầu sử dụng vật liệu xây dựng xu hướng tăng dần lên. Vậy bạn đã thực sự biết bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Tiền Giang hay chưa? Cùng nhìn bảng giá cụ thể từng loại sản phẩm nhé.

Xem thêm bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

1. Bảng báo giá thép Việt Nhật

Thương hiệu thép Việt Nhật đã quá đỗi quen thuộc trên thị trường xây dựng, với ưu điểm vượt trội độ bền và chịu lực cao theo thời gian. Điều này, đã khiến cho sản phẩm nhận sự ủng hộ đông đảo từ phía người tiêu dùng.

Chúng tôi sẽ liên tục cập nhật bảng báo giá thép Việt Nhật tới khách hàng của mình tại đây.

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIVIỆT NHẬT CB3VIỆT NHẬT CB4
Thép cuộn Ø 617,35017,650
Thép cuộn Ø 817,35017,000
Thép cuộn Ø 1017,65017,000
Thép cuộn Ø 1217,00017,000
Thép cuộn Ø 1417,00017,000
Thép cuộn Ø 1617,00017,000
Thép cuộn Ø 1817,00017,000
Thép cuộn Ø 2017,00017,000
Thép cuộn Ø 2217,00017,000
Thép cuộn Ø 2517,00017,000
Thép cuộn Ø 28Liên hệ
Thép cuộn Ø 32Liên hệ

2. Bảng báo giá thép Miền Nam

Nhằm hứa hẹn mang đến sự hài lòng cho quý khách hàng, vì thế công ty sản xuất thép Miền Nam đã cố gắng hoàn thiện và phát triển, nâng cấp sản phẩm hơn nữa. Ngoài ra, tiêu chí đảm bảo chất lượng và mức giá là điều không thể bỏ qua đối với thép Miền Nam này.

Bảng báo giá thép Miền Nam

Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIMIỀN NAM CB300MIỀN NAM CB400
Thép cuộn Ø 616,90017,000
Thép cuộn Ø 816,90016,750
Thép cuộn Ø 1017,00016,750
Thép cuộn Ø 1216,75016,750
Thép cuộn Ø 1416,75016,750
Thép cuộn Ø 1616,75016,750
Thép cuộn Ø 1816,75016,750
Thép cuộn Ø 2016,75016,750
Thép cuộn Ø 22liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 25liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 28liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 32liên hệliên hệ

3. Bảng giá thép Pomina

Thép Pomina – thương hiệu đình đám trên thị trường hiện nay, đồng thời sự tin tưởng và nhiều khách hàng chọn lựa sử dụng là điều không thể phủ nhận. Do đó, baogiathep.net cập nhật bảng báo giá sắt thép, quý khách hàng cùng tham khảo nhé.

Bảng báo giá thép Pomina:

Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIPOMINA CB300POMINA CB400
Thép cuộn Ø 617,21017,300
Thép cuộn Ø 817,21017,300
Thép cây Ø 1017,30016,900
Thép cây Ø 1216,90016,900
Thép cây Ø 1416,90016,900
Thép cây Ø 1616,90016,900
Thép cây Ø 1816,90016,900
Thép cây Ø 2016,90016,900
Thép cây Ø 22Liên hệ
Thép cây Ø 25Liên hệ
Thép cây Ø 28Liên hệ
Thép cây Ø 32Liên hệ

4. Bảng giá thép Hòa phát

Bảng báo giá thép xây dựng Hòa Phát bao gồm rất nhiều các loại sản phẩm, với độ bền cao. Khách hàng có thể xem chi tiết thông qua bảng báo giá này.

Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠI HÒA PHÁT CB300 HÒA PHÁT CB400
Thép cuộn Ø 616,73016,770
Thép cuộn Ø 816,73016,600
Thép cây Ø 1016,73016,600
Thép cây Ø 1216,60016,600
Thép cây Ø 1416,60016,600
Thép cây Ø 1616,60016,600
Thép cây Ø 1816,60016,600
Thép cây Ø 2016,60016,600
Thép cây Ø 22liên hệliên hệ
Thép cây Ø 25liên hệliên hệ
Thép cây Ø 28liên hệliên hệ
Thép cây Ø 32liên hệliên hệ

5. Bảng giá thép Việt Úc

Thép Việt Úc là vật liệu khá quan trọng và không thể thiếu trong các công trình từ nhỏ đến lớn ở Tiền Giang. Sản phẩm có sức chịu lực rất tốt, chắc chắn, dễ dàng thi công và lắp đặt,… Hơn nữa, còn sở hữu thêm ưu điểm chống ăn mòn siêu đỉnh, ngăn ngừa sự hình thành các lớp, rỉ sét ở trên bề mặt sắt thép.

Bảng báo giá thép Việt Úc:

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIĐVTGIÁ THÉP VIỆT ÚCKhối lượng/Cây
Thép Ø 6Kg18,200
Thép Ø 8Kg18,200
Thép Ø 10Cây 11,7 m113,4007,21
Thép Ø 12Cây 11,7 m178,00010,39
Thép Ø 14Cây 11,7 m223.00014,15
Thép Ø 16Cây 11,7 m295.00018,48
Thép Ø 18Cây 11,7 m377.00023,38
Thép Ø 20Cây 11,7 m466.00028,28
Thép Ø 22Cây 11,7 m562.00034,91
Thép Ø 25Cây 11,7 m733.00045,09
Thép Ø 28Cây 11,7 m924.00056,56
Thép Ø 32Cây 11,7 m1.206.00073,83

6. Bảng giá thép Việt Mỹ

Thép Việt Mỹ (VAS) là tiền thân của nhà máy cán thép ở Miền Trung. Với hi vọng vươn tầm quốc tế, thép Việt Mỹ đã cố gắng phát triển và hùng mạnh hơn nữa, đã cho ra đời mỗi năm số lượng lớn hơn 1 triệu tấn tiêu thụ.

Bảng báo giá thép Việt Mỹ:

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIGIÁ VIỆT MỸ CB300GIÁ VIỆT MỸ CB400
Thép cuộn Ø 616,46016,500
Thép cuộn Ø 816,46016,300
Thép cây Ø 1016,50016,300
Thép cây Ø 1216,30016,300
Thép cây Ø 1416,30016,300
Thép cây Ø 1616,30016,300
Thép cây Ø 1816,30016,300
Thép cây Ø 2016,30016,300
Thép cây Ø 22Liên hệ
Thép cây Ø 25Liên hệ
Thép cây Ø 28Liên hệ
Thép cây Ø 32Liên hệ

7. Bảng giá thép Tung Ho

Thép Tung Ho đã được kiểm nghiệm nghiêm ngặt chứng nhận phù hợp theo tiêu chuẩn  tại Việt Nam. Các sản phẩm thép Tung Ho đa dạng với kích cỡ khác nhau, đáp ứng nhu cầu khách hàng dù khó tính nhất.

Bảng báo giá thép Tung Ho:

CHỦNG LOẠI TUNG HO CB300 TUNG HO CB400
Thép cuộn Ø 6 16.000 16.000
Thép cuộn Ø 8 16.000 16.000
Thép cây Ø 10 111.000 113.000
Thép cây Ø 12 157.000 162.000
Thép cây Ø 14 214.000 220.000
Thép cây Ø 16 279.000 287.000
Thép cây Ø 18 353.000 363.000
Thép cây Ø 20 436.000 448.000
Thép cây Ø 22 527.0000 542.000
Thép cây Ø 25 705.000
Thép cây Ø 28 885.000
Thép cây Ø 32 1.157.000

8. Bảng giá thép Shengli

Hiện tại, thép Shengli đã có mặt tại nhiều công trình, dự án trọng điểm cùng quy mô lớn toàn quốc. Ngoài chất lượng thép vượt trội, tuổi thọ cao, sản phẩm còn tôn lên vóc dáng đẹp, mang tính chất thẩm mỹ cao, được nhà thầu đánh giá cao.

Bảng báo giá thép Shengli:

Chủng LoạiBarem
Kg / Cây
Đơn giá
VNĐ / Kg
Đơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 611.000
Thép cuộn Ø 811.000
Thép cây Ø 107,2111.05079.671
Thép cây Ø 1210,3910.900113.251
Thép cây Ø 1414,1310.900154.017
Thép cây Ø 1618,4710.900201.323
Thép cây Ø 1823,3810.900254.842
Thép cây Ø 2028,8510.900314.465
Thép cây Ø 2234,9110.900380.519
Thép cây Ø 2545,0910.900491.481
Thép cây Ø 2856,5610.900616.504
Thép cây Ø 3273,8310.900804.747

9. Bảng giá thép Tisco

Tisco đa dạng mẫu mã và mỗi loại đều đáp ứng những nhu cầu công trình riêng trong lĩnh vực xây dựng. Tất cả sản phẩm đạt tiêu chuẩn trong nước lẫn nước ngoài, đặc biệt nhận nhiều niềm tin yêu từ phía người tiêu dùng.

Bảng báo giá thép Tisco:

CHỦNG LOẠI SỐ CÂY/BÓBAREM
(KG/CÂY)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/KG)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/CÂY)
MÁC THÉP
Thép Ø 6 16.600 CB240
Thép cuộn Ø 8 16.600 CB240
Thép Ø 10500 6.25 16.300 110.313 SD295-A
Thép Ø 10500 6.86 16.300 121.079 CB300-V
Thép Ø 12320 9.88 16.300 173.888 CB300-V
Thép Ø 14250 13.59 16.300 239.184 CB300-V
Thép Ø 16180 17.73 16.300 307.472 SD295-A
Thép Ø 16180 16.300 312.048 CB300-V
Thép Ø 18140 22.45 16.300 395.120 CB300-V
Thép Ø 20110 27.70 16.300 487.520 CB300-V
Thép Ø 2290 33.40 16.300 587.840 CB300-V
Thép Ø 2570 43.58 16.300 767.008 CB300-V
Thép Ø 2860 54.80 16.300 964.480 CB300-V
Thép Ø 3240 71.45 16.300 1.257.520 CB300-V
Thép Ø 3630 90.40 16.300 1.591.040 CB300-V

10. Bảng giá thép Việt Đức

Sau 15 năm đi vào hoạt động, doanh nghiệp sản xuất thép việt Đức cho ra đời các sản phẩm thép ống, thép cuộn, tôn mạ kẽm cơ mặt ở khắp toàn quốc. Theo đó, góp phần tích cực vào công trình xây dựng. Nhờ vậy, thép Việt Đức đã rất được lòng các nhà thầu và đơn vị thi công xây dựng khác trong nước.

Bảng báo giá thép Việt Đức

Chủng LoạiBarem
Kg / Cây
Đơn giá
VNĐ / Kg
Đơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 611.000
Thép cuộn Ø 811.000
Thép cây Ø 107,2111.05079.671
Thép cây Ø 1210,3910.900113.251
Thép cây Ø 1414,1310.900154.017
Thép cây Ø 1618,4710.900201.323
Thép cây Ø 1823,3810.900254.842
Thép cây Ø 2028,8510.900314.465
Thép cây Ø 2234,9110.900380.519
Thép cây Ø 2545,0910.900491.481
Thép cây Ø 2856,5610.900616.504
Thép cây Ø 3273,8310.900804.747

11. Bảng giá thép Việt Ý

Thép Việt Ý Là đơn vị đầu tiên trong ngành thép, hướng và sự thân thiện cũng như tiết kiệm chi phí, mang lại hiệu quả cao cho người tiêu dùng.

Bảng báo giá thép Việt Ý

Chủng LoạiĐVTBarem
Kg / Cây
Đơn giá
VNĐ / kg
Đơn giá
VNĐ / Cây
Thép Ø 6Kg11.000
Thép Ø 8Kg11.000
Thép Ø 10Cây7.2111.05079.671
Thép Ø 12Cây10.9310.900113.251
Thép Ø 14Cây14.1310.900154.017
Thép Ø 16Cây18.4710.900201.323
Thép Ø 18Cây23.3810.900254.842
Thép Ø 20Cây28.8510.900314.465
Thép Ø 22Cây34.9110.900380.519
Thép Ø 25Cây45.0910.900491.481
Thép Ø 28Cây56.5610.900616.504
Thép Ø 32Cây73.8310.900804.747
Đinh + Kẽm BuộcCây17.500

Đại lý cung cấp sắt thép vật liệu xây dựng uy tín

Để sở hữu sản phẩm sắt thép chính hãng, ngoài tham khảo bảng báo giá sắt thép xây dựng ở trên, quý khách hàng cần tìm đúng đơn vị uy tín để được vật liệu chất lượng.

Tôn Thép MTP là một đại lý phân phối sắt thép nhiều tỉnh thành khác nhau trong cả nước.

Chúng tôi tự hào là hệ thống thương mại hàng đầu, đặt chữ tín trên hết, chân thành và tôn trọng, đặc biệt Baogiathep luôn sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Hơn nữa, còn thiết lập mối quan hệ khách hàng, cung cấp sản phẩm cũng như dịch vụ chất lượng nhất.

Tôn Thép MTP xin trân trọng gửi đến bảng báo giá sắt thép tại Tiền Giang đồng thời gửi lời tri ân đến những khách hàng, người cộng sự, đối tác đã luôn tin tưởng vào quá trình phát triển của đại lý chúng tôi. Tôn Thép MTP rất mong nhận được nhiều sự hợp tác hơn nữa.

 

Rate this post

Công Ty TNHH Sản Xuất Tôn Thép MTP

Địa chỉ 1 : 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ) , xã Bà Điểm , Hóc Môn , TPHCM

Địa chỉ 2 : 550 cộng hòa , phường 13 , quận Tân Bình , TPHCM

Địa chỉ 3 : 121 phan văn hớn , xã Bà Điểm , Hóc Môn , TPHCM

Địa chỉ 4 : 561 điện biên phủ , phường 21 , quận Bình Thạnh , TPHCM

CHI NHÁNH MIỀN BẮC : Số 24-Lô D7, KĐT Mới Geleximco - Lê Trọng Tấn - Dương Nội - Hà Đông - Hà Nội

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu

Email : thepmtp@gmail.com

LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH MIỀN NAM:

Hotline 1 : 0936.600.600 Mr Dinh

Hotline 2 : 0932.055.123 Mr Loan

Hotline 3 : 0917.63.63.67 Ms Thu Hai

Hotline 4 : 0909.077.234 Ms Yến

Hotline 5 : 0902.505.234 Ms Thúy

Hotline 6 : 0932.010.345 Ms Lan

Hotline 7 : 0917.02.03.03 Ms Châu

Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Hotline 9 : 0909.601.456 Ms Nhung

LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH MIỀN BẮC:

Hotline 1 : 0936.600.600 Mr Dinh

Hotline 2 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
Hotline (24/7)
0936.600.600
0902.505.234 0917.63.63.67 0932.055.123 0932.337.337 0909.077.234 0909.077.234 0932.010.345 0917.02.03.03 0944.939.990 0909.601.456