Bảng báo giá sắt thép tại Tiền Giang mới nhất tháng 06/2023, đưa khách hàng khám phá các loại sắt thép với thương hiệu nổi tiếng cùng mức giá khác nhau. Do đó, nếu đang có nhu cầu tìm kiếm sản phẩm sắt thép trên thị trường thì đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây. Hãy cùng bắt đầu thôi nào
Báo giá sắt thép xây dựng tại Tiền Giang
Tiền Giang là một trong những tỉnh thành hiện đang có khá nhiều công trình xây dựng, vì thế nhu cầu sử dụng vật liệu xây dựng xu hướng tăng dần lên. Vậy bạn đã thực sự biết bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Tiền Giang hay chưa? Cùng nhìn bảng giá cụ thể từng loại sản phẩm nhé.
Xem thêm bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
1. Bảng báo giá thép Việt Nhật
Thương hiệu thép Việt Nhật đã quá đỗi quen thuộc trên thị trường xây dựng, với ưu điểm vượt trội độ bền và chịu lực cao theo thời gian. Điều này, đã khiến cho sản phẩm nhận sự ủng hộ đông đảo từ phía người tiêu dùng.
Chúng tôi sẽ liên tục cập nhật bảng báo giá thép Việt Nhật tới khách hàng của mình tại đây.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | VIỆT NHẬT CB3 | VIỆT NHẬT CB4 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,350 | 17,650 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,350 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,650 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 12 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 14 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 16 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 18 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 20 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 22 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 25 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cuộn Ø 32 | Liên hệ |
2. Bảng báo giá thép Miền Nam
Nhằm hứa hẹn mang đến sự hài lòng cho quý khách hàng, vì thế công ty sản xuất thép Miền Nam đã cố gắng hoàn thiện và phát triển, nâng cấp sản phẩm hơn nữa. Ngoài ra, tiêu chí đảm bảo chất lượng và mức giá là điều không thể bỏ qua đối với thép Miền Nam này.
Bảng báo giá thép Miền Nam
Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | MIỀN NAM CB300 | MIỀN NAM CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,900 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,900 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,000 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 12 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 14 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 16 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 18 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 20 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
3. Bảng giá thép Pomina
Thép Pomina – thương hiệu đình đám trên thị trường hiện nay, đồng thời sự tin tưởng và nhiều khách hàng chọn lựa sử dụng là điều không thể phủ nhận. Do đó, baogiathep.net cập nhật bảng báo giá sắt thép, quý khách hàng cùng tham khảo nhé.
Bảng báo giá thép Pomina:
Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | POMINA CB300 | POMINA CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,210 | 17,300 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,210 | 17,300 |
Thép cây Ø 10 | 17,300 | 16,900 |
Thép cây Ø 12 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 14 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 16 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 18 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 20 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
4. Bảng giá thép Hòa phát
Bảng báo giá thép xây dựng Hòa Phát bao gồm rất nhiều các loại sản phẩm, với độ bền cao. Khách hàng có thể xem chi tiết thông qua bảng báo giá này.
Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | HÒA PHÁT CB300 | HÒA PHÁT CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,730 | 16,770 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 10 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 12 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 14 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 16 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 18 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 20 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
5. Bảng giá thép Việt Úc
Thép Việt Úc là vật liệu khá quan trọng và không thể thiếu trong các công trình từ nhỏ đến lớn ở Tiền Giang. Sản phẩm có sức chịu lực rất tốt, chắc chắn, dễ dàng thi công và lắp đặt,… Hơn nữa, còn sở hữu thêm ưu điểm chống ăn mòn siêu đỉnh, ngăn ngừa sự hình thành các lớp, rỉ sét ở trên bề mặt sắt thép.
Bảng báo giá thép Việt Úc:
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP VIỆT ÚC | Khối lượng/Cây |
---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 8 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 113,400 | 7,21 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 178,000 | 10,39 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 223.000 | 14,15 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 295.000 | 18,48 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 377.000 | 23,38 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 466.000 | 28,28 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 562.000 | 34,91 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 733.000 | 45,09 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 924.000 | 56,56 |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 1.206.000 | 73,83 |
6. Bảng giá thép Việt Mỹ
Thép Việt Mỹ (VAS) là tiền thân của nhà máy cán thép ở Miền Trung. Với hi vọng vươn tầm quốc tế, thép Việt Mỹ đã cố gắng phát triển và hùng mạnh hơn nữa, đã cho ra đời mỗi năm số lượng lớn hơn 1 triệu tấn tiêu thụ.
Bảng báo giá thép Việt Mỹ:
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | GIÁ VIỆT MỸ CB300 | GIÁ VIỆT MỸ CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,460 | 16,500 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,460 | 16,300 |
Thép cây Ø 10 | 16,500 | 16,300 |
Thép cây Ø 12 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 14 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 16 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 18 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 20 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
7. Bảng giá thép Tung Ho
Thép Tung Ho đã được kiểm nghiệm nghiêm ngặt chứng nhận phù hợp theo tiêu chuẩn tại Việt Nam. Các sản phẩm thép Tung Ho đa dạng với kích cỡ khác nhau, đáp ứng nhu cầu khách hàng dù khó tính nhất.
Bảng báo giá thép Tung Ho:
CHỦNG LOẠI | TUNG HO CB300 | TUNG HO CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16.000 | 16.000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16.000 | 16.000 |
Thép cây Ø 10 | 111.000 | 113.000 |
Thép cây Ø 12 | 157.000 | 162.000 |
Thép cây Ø 14 | 214.000 | 220.000 |
Thép cây Ø 16 | 279.000 | 287.000 |
Thép cây Ø 18 | 353.000 | 363.000 |
Thép cây Ø 20 | 436.000 | 448.000 |
Thép cây Ø 22 | 527.0000 | 542.000 |
Thép cây Ø 25 | 705.000 | |
Thép cây Ø 28 | 885.000 | |
Thép cây Ø 32 | 1.157.000 |
8. Bảng giá thép Shengli
Hiện tại, thép Shengli đã có mặt tại nhiều công trình, dự án trọng điểm cùng quy mô lớn toàn quốc. Ngoài chất lượng thép vượt trội, tuổi thọ cao, sản phẩm còn tôn lên vóc dáng đẹp, mang tính chất thẩm mỹ cao, được nhà thầu đánh giá cao.
Bảng báo giá thép Shengli:
Chủng Loại | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / Kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 11.000 | ||
Thép cuộn Ø 8 | 11.000 | ||
Thép cây Ø 10 | 7,21 | 11.050 | 79.671 |
Thép cây Ø 12 | 10,39 | 10.900 | 113.251 |
Thép cây Ø 14 | 14,13 | 10.900 | 154.017 |
Thép cây Ø 16 | 18,47 | 10.900 | 201.323 |
Thép cây Ø 18 | 23,38 | 10.900 | 254.842 |
Thép cây Ø 20 | 28,85 | 10.900 | 314.465 |
Thép cây Ø 22 | 34,91 | 10.900 | 380.519 |
Thép cây Ø 25 | 45,09 | 10.900 | 491.481 |
Thép cây Ø 28 | 56,56 | 10.900 | 616.504 |
Thép cây Ø 32 | 73,83 | 10.900 | 804.747 |
9. Bảng giá thép Tisco
Tisco đa dạng mẫu mã và mỗi loại đều đáp ứng những nhu cầu công trình riêng trong lĩnh vực xây dựng. Tất cả sản phẩm đạt tiêu chuẩn trong nước lẫn nước ngoài, đặc biệt nhận nhiều niềm tin yêu từ phía người tiêu dùng.
CHỦNG LOẠI SỐ CÂY/BÓ BAREM
(KG/CÂY)ĐƠN GIÁ
(VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ
(VNĐ/CÂY)MÁC THÉP
Thép Ø 6 16.600 CB240
Thép cuộn Ø 8 16.600 CB240
Thép Ø 10 500 6.25 16.300 110.313 SD295-A
Thép Ø 10 500 6.86 16.300 121.079 CB300-V
Thép Ø 12 320 9.88 16.300 173.888 CB300-V
Thép Ø 14 250 13.59 16.300 239.184 CB300-V
Thép Ø 16 180 17.73 16.300 307.472 SD295-A
Thép Ø 16 180 16.300 312.048 CB300-V
Thép Ø 18 140 22.45 16.300 395.120 CB300-V
Thép Ø 20 110 27.70 16.300 487.520 CB300-V
Thép Ø 22 90 33.40 16.300 587.840 CB300-V
Thép Ø 25 70 43.58 16.300 767.008 CB300-V
Thép Ø 28 60 54.80 16.300 964.480 CB300-V
Thép Ø 32 40 71.45 16.300 1.257.520 CB300-V
Thép Ø 36 30 90.40 16.300 1.591.040 CB300-V
10. Bảng giá thép Việt Đức
Sau 15 năm đi vào hoạt động, doanh nghiệp sản xuất thép việt Đức cho ra đời các sản phẩm thép ống, thép cuộn, tôn mạ kẽm cơ mặt ở khắp toàn quốc. Theo đó, góp phần tích cực vào công trình xây dựng. Nhờ vậy, thép Việt Đức đã rất được lòng các nhà thầu và đơn vị thi công xây dựng khác trong nước.
Bảng báo giá thép Việt Đức
Chủng Loại Barem
Kg / CâyĐơn giá
VNĐ / KgĐơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 6 11.000
Thép cuộn Ø 8 11.000
Thép cây Ø 10 7,21 11.050 79.671
Thép cây Ø 12 10,39 10.900 113.251
Thép cây Ø 14 14,13 10.900 154.017
Thép cây Ø 16 18,47 10.900 201.323
Thép cây Ø 18 23,38 10.900 254.842
Thép cây Ø 20 28,85 10.900 314.465
Thép cây Ø 22 34,91 10.900 380.519
Thép cây Ø 25 45,09 10.900 491.481
Thép cây Ø 28 56,56 10.900 616.504
Thép cây Ø 32 73,83 10.900 804.747
11. Bảng giá thép Việt Ý
Thép Việt Ý Là đơn vị đầu tiên trong ngành thép, hướng và sự thân thiện cũng như tiết kiệm chi phí, mang lại hiệu quả cao cho người tiêu dùng.
Chủng Loại ĐVT Barem
Kg / CâyĐơn giá
VNĐ / kgĐơn giá
VNĐ / Cây
Thép Ø 6 Kg 11.000
Thép Ø 8 Kg 11.000
Thép Ø 10 Cây 7.21 11.050 79.671
Thép Ø 12 Cây 10.93 10.900 113.251
Thép Ø 14 Cây 14.13 10.900 154.017
Thép Ø 16 Cây 18.47 10.900 201.323
Thép Ø 18 Cây 23.38 10.900 254.842
Thép Ø 20 Cây 28.85 10.900 314.465
Thép Ø 22 Cây 34.91 10.900 380.519
Thép Ø 25 Cây 45.09 10.900 491.481
Thép Ø 28 Cây 56.56 10.900 616.504
Thép Ø 32 Cây 73.83 10.900 804.747
Đinh + Kẽm Buộc Cây 17.500
Đại lý cung cấp sắt thép vật liệu xây dựng uy tín
Để sở hữu sản phẩm sắt thép chính hãng, ngoài tham khảo bảng báo giá sắt thép xây dựng ở trên, quý khách hàng cần tìm đúng đơn vị uy tín để được vật liệu chất lượng.
Tôn Thép MTP là một đại lý phân phối sắt thép nhiều tỉnh thành khác nhau trong cả nước.
Chúng tôi tự hào là hệ thống thương mại hàng đầu, đặt chữ tín trên hết, chân thành và tôn trọng, đặc biệt Baogiathep luôn sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Hơn nữa, còn thiết lập mối quan hệ khách hàng, cung cấp sản phẩm cũng như dịch vụ chất lượng nhất.
Tôn Thép MTP xin trân trọng gửi đến bảng báo giá sắt thép tại Tiền Giang đồng thời gửi lời tri ân đến những khách hàng, người cộng sự, đối tác đã luôn tin tưởng vào quá trình phát triển của đại lý chúng tôi. Tôn Thép MTP rất mong nhận được nhiều sự hợp tác hơn nữa.