Xây dựng được mệnh danh là nơi phác họa “nền kinh tế quốc dân”. Là nơi phát triển cơ sở kinh tế- hạ tầng xã hội. Nền xây dựng Bình Thuận vượt qua mọi khó khăn, thách thức với sự ra đời của rất nhiều công trình lớn. Báo giá sắt thép tại Bình Thuận tháng 3/2022 nhanh chóng, chính xác góp phần đưa nền kinh tế tỉnh phát triển trong tương lai.
Để đáp ứng nhu cầu phát triển của tỉnh nhà. Tôn Thép MTP thường xuyên cập nhật báo giá thép xây dựng chính xác, với các đại diện cung cấp hàng đầu như Hòa Phát, Việt Mỹ, Việt Nhật, Pomina…Thông tin chi tiết sẽ được chúng tôi cập nhật qua bài viết sau đây.
Báo giá sắt thép xây dựng tại Bình Thuận tháng 3/2022
Tôn Thép MTP sở hữu kho hàng rộng lớn, đầy đủ nguồn hàng không chỉ cung cấp cho công trình trong tỉnh mà còn cho các tỉnh lân cận. Với nhiều loại vật dụng xây dựng đa dạng như sắt thép, đá, gạch ngói, xi măng…cung cấp nguyên liệu từ A đến Z cho mọi công trình. Nếu quý khách đang có nhu cầu tìm kiếm đơn vị cung cấp thép chất lượng, báo giá thép Bình Thuận kịp thời thì không thể bỏ qua bảng báo giá chi tiết sau đây.
Mỗi nhà cung cấp đều có bảng giá, chất lượng khác nhau. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, loại sản phẩm mà khách hàng yêu cầu sẽ có một mức giá chênh lệch.
Xem thêm bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
Báo giá sắt thép Hòa Phát
Hòa Phát cái tên không còn xa lạ trên thị trường Việt. Với hàng nghìn cửa hàng, đại lý sắt thép trên toàn quốc và một đại lý thép Bình Định chính thức. Tham khảo báo giá thép Hòa Phát là một lựa chọn không thể bỏ qua trước khi lựa chọn bất kì sản phẩm sắt thép xây dựng nào khác.
Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI HÒA PHÁT CB300 HÒA PHÁT CB400
Thép cuộn Ø 6 16,730 16,770
Thép cuộn Ø 8 16,730 16,600
Thép cây Ø 10 16,730 16,600
Thép cây Ø 12 16,600 16,600
Thép cây Ø 14 16,600 16,600
Thép cây Ø 16 16,600 16,600
Thép cây Ø 18 16,600 16,600
Thép cây Ø 20 16,600 16,600
Thép cây Ø 22 liên hệ liên hệ
Thép cây Ø 25 liên hệ liên hệ
Thép cây Ø 28 liên hệ liên hệ
Thép cây Ø 32 liên hệ liên hệ
Báo giá thép Việt Úc
Chắc hẳn, báo giá thép Việt Úc tại Bình Thuận đang là thắc mắc của khá nhiều nhà thầu xây dựng. Khách hàng có thể tìm hiểu thông tin chi tiết qua bảng báo giá sau đây của chúng tôi.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP VIỆT ÚC Khối lượng/Cây
Thép Ø 6 Kg 18,200
Thép Ø 8 Kg 18,200
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 113,400 7,21
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 178,000 10,39
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 223.000 14,15
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 295.000 18,48
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 377.000 23,38
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 466.000 28,28
Thép Ø 22 Cây 11,7 m 562.000 34,91
Thép Ø 25 Cây 11,7 m 733.000 45,09
Thép Ø 28 Cây 11,7 m 924.000 56,56
Thép Ø 32 Cây 11,7 m 1.206.000 73,83
Báo giá thép Việt Mỹ tỉnh Bình Thuận
Một lựa chọn không thể bỏ qua chính là thép Việt Mỹ tại Bình Thuận. Báo giá sắt thép xây dựng Việt Mỹ kịp thời sẽ hài lòng quý độc giả.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI GIÁ VIỆT MỸ CB300 GIÁ VIỆT MỸ CB400
Thép cuộn Ø 6 16,460 16,500
Thép cuộn Ø 8 16,460 16,300
Thép cây Ø 10 16,500 16,300
Thép cây Ø 12 16,300 16,300
Thép cây Ø 14 16,300 16,300
Thép cây Ø 16 16,300 16,300
Thép cây Ø 18 16,300 16,300
Thép cây Ø 20 16,300 16,300
Thép cây Ø 22 Liên hệ
Thép cây Ø 25 Liên hệ
Thép cây Ø 28 Liên hệ
Thép cây Ø 32 Liên hệ
Báo giá thép Việt Nhật
Việt Nhật là cái tên có tiếng vang lớn trên thị trường thép. Một trong những thành tựu mà thép Việt Nhật đạt được là sở hữu cửa hàng thép Bình Thuận lớn nhất khu vực miền Nam.
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Nhật
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI VIỆT NHẬT CB3 VIỆT NHẬT CB4
Thép cuộn Ø 6 17,350 17,650
Thép cuộn Ø 8 17,350 17,000
Thép cuộn Ø 10 17,650 17,000
Thép cuộn Ø 12 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 14 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 16 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 18 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 20 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 22 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 25 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 28 Liên hệ
Thép cuộn Ø 32 Liên hệ
Báo giá sắt thép Pomina
Nền kinh tế Bình Thuận đang trên đà phát triển, công trình mọc lên như nấm tạo điều kiện cho tỉnh nhà hội nhập quốc tế. Bảng báo giá thép Pomina dưới đây, chính là “chìa khóa vàng” tạo nên thành công.
Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | POMINA CB300 | POMINA CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,210 | 17,300 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,210 | 17,300 |
Thép cây Ø 10 | 17,300 | 16,900 |
Thép cây Ø 12 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 14 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 16 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 18 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 20 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
Giá sắt thép Tung Ho
Tung Ho là dòng thép đang thịnh hành nhất hiện nay. Với công nghệ hiện đại, ,đội ngũ sản xuất chuyên nghiệp và báo giá nhanh chóng, phục vụ kịp thời. Đây chính là bảng giá thép Tung Ho dành cho mọi công trình.
CHỦNG LOẠI TUNG HO CB300 TUNG HO CB400
Thép cuộn Ø 6 16.000 16.000
Thép cuộn Ø 8 16.000 16.000
Thép cây Ø 10 111.000 113.000
Thép cây Ø 12 157.000 162.000
Thép cây Ø 14 214.000 220.000
Thép cây Ø 16 279.000 287.000
Thép cây Ø 18 353.000 363.000
Thép cây Ø 20 436.000 448.000
Thép cây Ø 22 527.0000 542.000
Thép cây Ø 25 705.000
Thép cây Ø 28 885.000
Thép cây Ø 32 1.157.000
Báo giá thép Miền Nam tại Bình Thuận
Bảng báo giá thép xây dựng Miền Nam được cập nhật kịp thời từ khi từ nhà máy về. Hy vọng sẽ giúp khách hàng lựa chọn dòng sản phẩm thép Miền Nam phù hợp với công trình của mình.
Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI MIỀN NAM CB300 MIỀN NAM CB400
Thép cuộn Ø 6 16,900 17,000
Thép cuộn Ø 8 16,900 16,750
Thép cuộn Ø 10 17,000 16,750
Thép cuộn Ø 12 16,750 16,750
Thép cuộn Ø 14 16,750 16,750
Thép cuộn Ø 16 16,750 16,750
Thép cuộn Ø 18 16,750 16,750
Thép cuộn Ø 20 16,750 16,750
Thép cuộn Ø 22 liên hệ liên hệ
Thép cuộn Ø 25 liên hệ liên hệ
Thép cuộn Ø 28 liên hệ liên hệ
Thép cuộn Ø 32 liên hệ liên hệ
Giá thép Việt Đức tại Bình Thuận
Việt Đức là một đơn vị cung cấp các loại thép xây dựng uy tín trên thị trường hiện nay. Với công suất cao, máy móc hiện đại, nguồn hàng sẵn. Đáp ứng nhu cầu sử dụng mọi lúc, mọi nơi. Cùng tham khảo bảng giá sắt thép Việt Đức ngay sau đây nhé.
Chủng Loại Barem
Kg / CâyĐơn giá
VNĐ / KgĐơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 6 11.000
Thép cuộn Ø 8 11.000
Thép cây Ø 10 7,21 11.050 79.671
Thép cây Ø 12 10,39 10.900 113.251
Thép cây Ø 14 14,13 10.900 154.017
Thép cây Ø 16 18,47 10.900 201.323
Thép cây Ø 18 23,38 10.900 254.842
Thép cây Ø 20 28,85 10.900 314.465
Thép cây Ø 22 34,91 10.900 380.519
Thép cây Ø 25 45,09 10.900 491.481
Thép cây Ø 28 56,56 10.900 616.504
Thép cây Ø 32 73,83 10.900 804.747
Báo giá thép Việt Ý tại Bình Thuận
Một đơn vị cung cấp sắt thép chất lượng không thể bỏ qua chính là công ty Việt Ý. Sở hữu nguồn thép chất lượng, công suất cao, đội ngũ chuyên nghiệp, giá cả phải chăng thích hợp cho mọi công trình xây dựng.
Bảng báo giá thép Việt Ý
Chủng Loại ĐVT Barem
Kg / CâyĐơn giá
VNĐ / kgĐơn giá
VNĐ / Cây
Thép Ø 6 Kg 11.000
Thép Ø 8 Kg 11.000
Thép Ø 10 Cây 7.21 11.050 79.671
Thép Ø 12 Cây 10.93 10.900 113.251
Thép Ø 14 Cây 14.13 10.900 154.017
Thép Ø 16 Cây 18.47 10.900 201.323
Thép Ø 18 Cây 23.38 10.900 254.842
Thép Ø 20 Cây 28.85 10.900 314.465
Thép Ø 22 Cây 34.91 10.900 380.519
Thép Ø 25 Cây 45.09 10.900 491.481
Thép Ø 28 Cây 56.56 10.900 616.504
Thép Ø 32 Cây 73.83 10.900 804.747
Đinh + Kẽm Buộc Cây 17.500
Báo giá sắt thép Tisco
Cuối cùng không thể không kể đến công ty chuyên cung cấp sắt thép Tisco. Một đơn vị không còn xa lạ trên thị trường với chất lượng tốt, mẫu mã đa dạng, giá cả phù hợp với thị yếu khách hàng.
Bảng báo giá thép Tisco
CHỦNG LOẠI SỐ CÂY/BÓ BAREM
(KG/CÂY)ĐƠN GIÁ
(VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ
(VNĐ/CÂY)MÁC THÉP
Thép Ø 6 16.600 CB240
Thép cuộn Ø 8 16.600 CB240
Thép Ø 10 500 6.25 16.300 110.313 SD295-A
Thép Ø 10 500 6.86 16.300 121.079 CB300-V
Thép Ø 12 320 9.88 16.300 173.888 CB300-V
Thép Ø 14 250 13.59 16.300 239.184 CB300-V
Thép Ø 16 180 17.73 16.300 307.472 SD295-A
Thép Ø 16 180 16.300 312.048 CB300-V
Thép Ø 18 140 22.45 16.300 395.120 CB300-V
Thép Ø 20 110 27.70 16.300 487.520 CB300-V
Thép Ø 22 90 33.40 16.300 587.840 CB300-V
Thép Ø 25 70 43.58 16.300 767.008 CB300-V
Thép Ø 28 60 54.80 16.300 964.480 CB300-V
Thép Ø 32 40 71.45 16.300 1.257.520 CB300-V
Thép Ø 36 30 90.40 16.300 1.591.040 CB300-V
Địa chỉ cung cấp sắt thép chất lượng tại Bình Thuận
Tôn Thép MTP là đơn vị cung cấp sắt thép chất lượng tại tỉnh Bình Thuận nói chung, Việt Nam nói riêng. Với hơn 64 đại lý, cửa hàng trên toàn quốc, nguồn sắt thép phong phú, đa dạng mẫu mã. Đặc biệt, đội ngũ lái xe luôn sẵn sàng phục vụ mọi lúc, mọi nơi bất chấp khắc nghiệt của thời tiết.
Bên cạnh đó, baogiathep.net sở hữu nguồn thép của hơn 11 đơn vị cung cấp lớn nhỏ. Nguồn hàng luôn sẵn, cập nhật bảng giá liên tục ngay từ cơ sở sản xuất trở về. Đây chính là điểm mạnh giúp khách hàng có thêm niềm tin đối với sản phẩm, lựa chọn nguồn thép xây dựng nhanh và chính xác.
Trên đây là toàn bộ thông tin về báo giá sắt thép tỉnh Bình Thuận. Nếu còn thắc mắc điều gì, liên hệ chúng tôi để được giải đáp.
Tôn Thép MTP
SĐT: 0933.665.222
Email: thepmtp@gmail.com