Báo giá sắt thép tại Kiên Giang 2023 mới nhất

báo giá thép tại Kiên Giang

Kiên giang một trong những tỉnh thành có nhiều dự án công trình lớn, nhỏ. Vì thế, nhu cầu sử dụng nguyên vật liệu xây dựng cao. Do đó, chúng tôi cung cấp bảng báo giá sắt thép tại Kiên Giang đầy đủ về tất cả các mẫu mã, chủng loại khác nhau, quý khách hàng tham khảo thêm bài viết dưới đây để hiểu rõ hiểu nhé.

Tổng hợp báo giá sắt thép tại Kiên Giang hôm nay

Bao gia thep xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá sắt thép tại Kiên Giang mới nhất hôm nay. Tuy nhiên, chỉ mang tính chất tham khảo, bởi tình hình biến đổi giá thay đổi theo từng giai đoạn thời gian.

Xem thêm bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

1. Bảng giá thép Việt Nhật

Thép Việt Nhật đã đi vào lòng người bởi thương hiệu uy tín, càng ngày càng nhiều người sử dụng. Mỗi một loại đều được sản xuất theo quy cách và kích cỡ khá nhau, nhằm hỗ trợ tối đa cho việc vận chuyển cũng như sử dụng dễ dàng hơn.

Bảng báo giá sắt thép Việt Nhật:

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIVIỆT NHẬT CB3VIỆT NHẬT CB4
Thép cuộn Ø 617,35017,650
Thép cuộn Ø 817,35017,000
Thép cuộn Ø 1017,65017,000
Thép cuộn Ø 1217,00017,000
Thép cuộn Ø 1417,00017,000
Thép cuộn Ø 1617,00017,000
Thép cuộn Ø 1817,00017,000
Thép cuộn Ø 2017,00017,000
Thép cuộn Ø 2217,00017,000
Thép cuộn Ø 2517,00017,000
Thép cuộn Ø 28Liên hệ
Thép cuộn Ø 32Liên hệ

2. Bảng giá thép Miền Nam

Vận dụng công nghệ dây chuyền sản xuất Danieli của Ý hiện đại gồm có xưởng luyện công suất 500000 tấn/năm và 1 xưởng cán công suất 400.000 tấn/năm cùng 1 cảng lớn chuyên dụng công suất 1 triệu tấn/ năm. Vì thế, chất lượng thép Miền Nam ngay khi đưa ra thị trường nhận sự ủng hộ từ nhiều khách hàng.

Bảng giá thép Miền Nam mới cập nhật:

Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIMIỀN NAM CB300MIỀN NAM CB400
Thép cuộn Ø 616,90017,000
Thép cuộn Ø 816,90016,750
Thép cuộn Ø 1017,00016,750
Thép cuộn Ø 1216,75016,750
Thép cuộn Ø 1416,75016,750
Thép cuộn Ø 1616,75016,750
Thép cuộn Ø 1816,75016,750
Thép cuộn Ø 2016,75016,750
Thép cuộn Ø 22liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 25liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 28liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 32liên hệliên hệ

3. Bảng Báo giá thép Pomina tại Kiên Giang

Là một đơn vị sản xuất vật liệu xây dựng đứng hàng đầu Việt Nam, với số lượng mỗi năm đạt đến 1,5 triệu tấn / năm. Tất cả dòng sản phẩm thép Pomina đều đạt tiêu chuẩn chất lượng cao và mức giá cạnh tranh.

Cập nhật bảng giá thép Pomina hôm nay:

Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIPOMINA CB300POMINA CB400
Thép cuộn Ø 617,21017,300
Thép cuộn Ø 817,21017,300
Thép cây Ø 1017,30016,900
Thép cây Ø 1216,90016,900
Thép cây Ø 1416,90016,900
Thép cây Ø 1616,90016,900
Thép cây Ø 1816,90016,900
Thép cây Ø 2016,90016,900
Thép cây Ø 22Liên hệ
Thép cây Ø 25Liên hệ
Thép cây Ø 28Liên hệ
Thép cây Ø 32Liên hệ

4. Bảng giá thép Hòa phát

Dưới đây là bảng báo giá thép Hòa Phát chính xác ngày hôm nay tại Baogiathep để quý khách hàng cùng tham khảo thêm.

Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠI HÒA PHÁT CB300 HÒA PHÁT CB400
Thép cuộn Ø 616,73016,770
Thép cuộn Ø 816,73016,600
Thép cây Ø 1016,73016,600
Thép cây Ø 1216,60016,600
Thép cây Ø 1416,60016,600
Thép cây Ø 1616,60016,600
Thép cây Ø 1816,60016,600
Thép cây Ø 2016,60016,600
Thép cây Ø 22liên hệliên hệ
Thép cây Ø 25liên hệliên hệ
Thép cây Ø 28liên hệliên hệ
Thép cây Ø 32liên hệliên hệ

5. Bảng giá thép Việt Úc

Bảng giá thép Việt Úc mới cập nhật, kính gửi tới quý khách hàng.

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIĐVTGIÁ THÉP VIỆT ÚCKhối lượng/Cây
Thép Ø 6Kg18,200
Thép Ø 8Kg18,200
Thép Ø 10Cây 11,7 m113,4007,21
Thép Ø 12Cây 11,7 m178,00010,39
Thép Ø 14Cây 11,7 m223.00014,15
Thép Ø 16Cây 11,7 m295.00018,48
Thép Ø 18Cây 11,7 m377.00023,38
Thép Ø 20Cây 11,7 m466.00028,28
Thép Ø 22Cây 11,7 m562.00034,91
Thép Ø 25Cây 11,7 m733.00045,09
Thép Ø 28Cây 11,7 m924.00056,56
Thép Ø 32Cây 11,7 m1.206.00073,83

Quý khách hàng tham khảo thật kỹ về mức báo giá sắt thép tại …ở trên, chắc chắn sẽ giải đáp thắc mắc cho khách hàng về giá để thuận tiện nhất trong quá trình đi tìm câu trả lời.

6. Bảng giá thép Việt Mỹ

Là một trong những thương hiệu nổi tiếng được nhiều đối tác trong và nước ngoài tin dùng phổ biến tại nhiều công trình. Với hệ thống lọc bụi hiện đại tiên tiến theo phương châm vì môi trường xanh sạch đẹp, vì thế khi sử dụng thép Việt Mỹ hoàn toàn yên tâm vấn đề sức khỏe, môi trường cũng như chất lượng nhé.

Bảng báo giá sắt thép Việt Mỹ:

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIGIÁ VIỆT MỸ CB300GIÁ VIỆT MỸ CB400
Thép cuộn Ø 616,46016,500
Thép cuộn Ø 816,46016,300
Thép cây Ø 1016,50016,300
Thép cây Ø 1216,30016,300
Thép cây Ø 1416,30016,300
Thép cây Ø 1616,30016,300
Thép cây Ø 1816,30016,300
Thép cây Ø 2016,30016,300
Thép cây Ø 22Liên hệ
Thép cây Ø 25Liên hệ
Thép cây Ø 28Liên hệ
Thép cây Ø 32Liên hệ

7. Bảng giá thép Tung Ho

Nhắc đến thép Tung Ho, người ta thường hay liên tưởng đến màu xanh thân thiện. Đây chính là lý do khiến cho sản phẩm nhận nhiều tình cảm từ phía người tiêu dùng.

Bảng báo giá sắt thép Tung Ho tại Kiên Giang:

CHỦNG LOẠI TUNG HO CB300 TUNG HO CB400
Thép cuộn Ø 6 16.000 16.000
Thép cuộn Ø 8 16.000 16.000
Thép cây Ø 10 111.000 113.000
Thép cây Ø 12 157.000 162.000
Thép cây Ø 14 214.000 220.000
Thép cây Ø 16 279.000 287.000
Thép cây Ø 18 353.000 363.000
Thép cây Ø 20 436.000 448.000
Thép cây Ø 22 527.0000 542.000
Thép cây Ø 25 705.000
Thép cây Ø 28 885.000
Thép cây Ø 32 1.157.000

8. Bảng giá thép Shengli

Tất cả các loại sắt thép Việt Mỹ đều tuân thủ theo đúng tiêu chuẩn quốc gia quy định, nên đã hình thành chỗ dựa vững chắc trên thị trường, bất chấp các thương hiệu nổi tiếng khác.

Bảng báo giá sắt thép Shengli mới nhất

Chủng LoạiBarem
Kg / Cây
Đơn giá
VNĐ / Kg
Đơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 611.000
Thép cuộn Ø 811.000
Thép cây Ø 107,2111.05079.671
Thép cây Ø 1210,3910.900113.251
Thép cây Ø 1414,1310.900154.017
Thép cây Ø 1618,4710.900201.323
Thép cây Ø 1823,3810.900254.842
Thép cây Ø 2028,8510.900314.465
Thép cây Ø 2234,9110.900380.519
Thép cây Ø 2545,0910.900491.481
Thép cây Ø 2856,5610.900616.504
Thép cây Ø 3273,8310.900804.747

9. Bảng giá thép Tisco

Thép tisco còn gọi với tên khác là thép Thái Nguyên, được vận dụng trong nhiều công trình không chỉ dừng phạm vi trong nước mà cả nước ngoài như một số nước: Canada, Lào, …

Bảng báo giá sắt thép Tisco

CHỦNG LOẠI SỐ CÂY/BÓBAREM
(KG/CÂY)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/KG)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/CÂY)
MÁC THÉP
Thép Ø 6 16.600 CB240
Thép cuộn Ø 8 16.600 CB240
Thép Ø 10500 6.25 16.300 110.313 SD295-A
Thép Ø 10500 6.86 16.300 121.079 CB300-V
Thép Ø 12320 9.88 16.300 173.888 CB300-V
Thép Ø 14250 13.59 16.300 239.184 CB300-V
Thép Ø 16180 17.73 16.300 307.472 SD295-A
Thép Ø 16180 16.300 312.048 CB300-V
Thép Ø 18140 22.45 16.300 395.120 CB300-V
Thép Ø 20110 27.70 16.300 487.520 CB300-V
Thép Ø 2290 33.40 16.300 587.840 CB300-V
Thép Ø 2570 43.58 16.300 767.008 CB300-V
Thép Ø 2860 54.80 16.300 964.480 CB300-V
Thép Ø 3240 71.45 16.300 1.257.520 CB300-V
Thép Ø 3630 90.40 16.300 1.591.040 CB300-V

10. Bảng giá thép Việt Đức

Nếu quý khách hàng đang tìm kiếm sản phẩm sắt thép có độ bền cao, giá cả hợp lý thì có lẽ thép Việt Đức chính là gợi ý xuất sắc thông minh cho khách hàng chọn lựa đó.

Bảng báo giá sắt thép Việt Đức

Chủng LoạiBarem
Kg / Cây
Đơn giá
VNĐ / Kg
Đơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 611.000
Thép cuộn Ø 811.000
Thép cây Ø 107,2111.05079.671
Thép cây Ø 1210,3910.900113.251
Thép cây Ø 1414,1310.900154.017
Thép cây Ø 1618,4710.900201.323
Thép cây Ø 1823,3810.900254.842
Thép cây Ø 2028,8510.900314.465
Thép cây Ø 2234,9110.900380.519
Thép cây Ø 2545,0910.900491.481
Thép cây Ø 2856,5610.900616.504
Thép cây Ø 3273,8310.900804.747

11. Bảng giá thép Việt Ý

Có mặt trên thị trường cũng không phải thời gian quá lâu nhưng với những ưu điểm vượt trội, thép Việt Ý đã mau chóng bắt kịp nhu cầu khắt khe nhất của người tiêu dùng để cho ra đời sản phẩm ưng ý nhất.

Bảng báo giá sắt thép Việt Ý hôm nay

Chủng LoạiĐVTBarem
Kg / Cây
Đơn giá
VNĐ / kg
Đơn giá
VNĐ / Cây
Thép Ø 6Kg11.000
Thép Ø 8Kg11.000
Thép Ø 10Cây7.2111.05079.671
Thép Ø 12Cây10.9310.900113.251
Thép Ø 14Cây14.1310.900154.017
Thép Ø 16Cây18.4710.900201.323
Thép Ø 18Cây23.3810.900254.842
Thép Ø 20Cây28.8510.900314.465
Thép Ø 22Cây34.9110.900380.519
Thép Ø 25Cây45.0910.900491.481
Thép Ø 28Cây56.5610.900616.504
Thép Ø 32Cây73.8310.900804.747
Đinh + Kẽm BuộcCây17.500

 

Địa chỉ cung cấp sắt thép tại Kiên Giang

Tôn Thép MTP là đơn vị chuyên cung cấp tất cả các dòng sản phẩm vật liệu sắt thép xây dựng uy tín, hàng đầu trên thị trường Việt Nam. Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực xây dựng, chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng cho quý khách hàng.

Chúng tôi gửi đến bảng báo giá sắt thép tại Kiên Giang chi tiết về từng loại mẫu mã với kích thước khác nhau. Quý khách hãy tham khảo thêm trước khi đưa ra quyết định chọn sản phẩm nhé.

Không những thế, khi đến với baogiathep.net còn được nhận rất nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn như: số lượng hàng hóa mua nhiều nhận giá rẻ, từ vấn và miễn phí vận chuyển.

Quý khách hàng được kiểm tra trước khi thanh toán, nếu như phát hiện chưa đúng chủng loại như đã yêu cầu đặt hàng. Quý khách có thể từ chối nhận hàng hoặc đổi trả lại miễn phí.

Bảng báo giá sắt thép xây dựng chi tiết, cụ thể đã được chúng tôi cập nhật dựa trên tình hình biến động của thị trường. Để biết thêm thông tin, hãy liên hệ với Tôn Thép MTP ngay để được hỗ trợ tận tình nhé.

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Tôn Thép MTP

SĐT: 0933.665.222

Email: thepmtp@gmail.com

>> Xem thêm: https://baogiathep.net/bang-bao-gia-thep-tai-hau-giang/

 

Rate this post

Công Ty TNHH Sản Xuất Tôn Thép MTP

Địa chỉ 1 : 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ) , xã bà điểm , hóc môn , tphcm

Địa chỉ 2 : 550 cộng hòa , phường 13 , quận tân bình , tphcm

Địa chỉ 3 : 121 phan văn hớn , xã bà điểm , hóc môn , tphcm

Địa chỉ 4 : 561 điện biên phủ , phường 21 , quận bình thạnh , tphcm

Email : thepmtp@gmail.com

Liên hệ mua hàng phòng kinh doanh:

Hotline 1 : 0936.600.600 Mr Dinh

Hotline 2 : 0932.055.123 Mr Loan

Hotline 3 : 0917.63.63.67 Ms Thu Hai

Hotline 4 : 0909.077.234 Ms Yến

Hotline 5 : 0902.505.234 Ms Thúy

Hotline 6 : 0932.010.345 Ms Lan

Hotline 7 : 0917.02.03.03 Mr Khoa

Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
Hotline (24/7)
0936.600.600
0902.505.234 0917.63.63.67 0932.055.123 0932.337.337