Tính cốt lõi của các công trình xây dựng đó là việc duy trì tính bền vững và hạn chế sự phá hủy của thời gian. Chính vì vậy, việc chọn lựa loại sắt thép chất lượng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên một công trình kiên cố. Dưới đây là chi tiết bảng báo giá sắt thép tại Kon Tum để các chủ đầu tư tham khảo.
Bảng báo giá sắt thép tại Kon Tum mới nhất
Bảng báo giá thép xây dựng được chúng tôi cập nhật chi tiết và chính xác nhất giúp mọi người không phải lo lắng về việc mua phải hàng giá đắt hay mất thời gian tìm kiếm nhà cung cấp. Tại đây, chúng tôi cung cấp tất cả những yêu cầu của bạn. Cùng tham khảo ngay dưới đây nhé.
Xem thêm bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
Bảng báo giá sắt thép xây dựng Việt Nhật
Thép Việt Nhật là sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại của Nhật Bản. Nhờ đó thép đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, được khách hàng công nhận. Đồng thời thép Việt Nhật đạt tiêu chuẩn Quốc tế và Việt Nam như Nhật Bản(JIS), Việt Nam(TCVN), Hoa Kỳ(ASTM), Anh Quốc(BS).
Bảng giá thép Việt Nhật được cập nhật chi tiết mới nhất được Tôn Thép MTP tổng hợp ngay dưới đây. Mời mọi người tham khảo.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | VIỆT NHẬT CB3 | VIỆT NHẬT CB4 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,350 | 17,650 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,350 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,650 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 12 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 14 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 16 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 18 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 20 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 22 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 25 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cuộn Ø 32 | Liên hệ |
Báo giá sắt thép Hòa Phát tại Kon Tum
Thép Hòa Phát sản xuất trên công nghệ lò cao hiện đại, thân thiện với môi trường, dây chuyền sản xuất hiện đại khép kín. Với quy mô sản xuất lớn, đồng bộ, khép kín giúp Hòa Phát kiểm soát rất tốt giá thành. Đây chính là lợi thế giúp đảm bảo sức cạnh tranh đột phá và bền vững của thép Hòa Phát trên thị trường.
Ngoài chiếm lĩnh thị trường trong nước, sắt thép Hòa Phát đã xuất khẩu sang nhiều nước trên thế giới như Mỹ, Canada, Úc, Malaysia, Campuchia,… Dưới đây là bảng báo giá Báo giá sắt thép Hòa Phát
Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI HÒA PHÁT CB300 HÒA PHÁT CB400
Thép cuộn Ø 6 16,730 16,770
Thép cuộn Ø 8 16,730 16,600
Thép cây Ø 10 16,730 16,600
Thép cây Ø 12 16,600 16,600
Thép cây Ø 14 16,600 16,600
Thép cây Ø 16 16,600 16,600
Thép cây Ø 18 16,600 16,600
Thép cây Ø 20 16,600 16,600
Thép cây Ø 22 liên hệ liên hệ
Thép cây Ø 25 liên hệ liên hệ
Thép cây Ø 28 liên hệ liên hệ
Thép cây Ø 32 liên hệ liên hệ
MTP Pomina tại Kon Tum
Pomina là cái tên đình đám gần nhất trên thị trường sắt thép hiện nay. Và chắc chắn, giá thép Pomina đang nhận được sự quan tâm rất lớn của phần đông quý khách trên khắp mọi miền. Ngay sau đây chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá sắt thép xây dựng Pomina. Mời quý khách cùng tham khảo.
Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | POMINA CB300 | POMINA CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,210 | 17,300 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,210 | 17,300 |
Thép cây Ø 10 | 17,300 | 16,900 |
Thép cây Ø 12 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 14 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 16 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 18 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 20 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
Báo giá sắt thép Miền Nam tại Kon Tum
Bảng giá sắt thép Miền Nam khá tương đồng với giá thép Pomina, thuộc phân tầng cao cấp. Trong đó, giá thép Miền Nam chỉ có giá thấp hơn giá thép Việt Nhật.
Báo giá thép Miền Nam hiện nay
Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI MIỀN NAM CB300 MIỀN NAM CB400
Thép cuộn Ø 6 16,900 17,000
Thép cuộn Ø 8 16,900 16,750
Thép cuộn Ø 10 17,000 16,750
Thép cuộn Ø 12 16,750 16,750
Thép cuộn Ø 14 16,750 16,750
Thép cuộn Ø 16 16,750 16,750
Thép cuộn Ø 18 16,750 16,750
Thép cuộn Ø 20 16,750 16,750
Thép cuộn Ø 22 liên hệ liên hệ
Thép cuộn Ø 25 liên hệ liên hệ
Thép cuộn Ø 28 liên hệ liên hệ
Thép cuộn Ø 32 liên hệ liên hệ
Báo giá sắt thép Việt Úc tại Kon Tum
Sắt thép Việt Úc hay còn được gọi là thép chuột túi. Hiện nay, loại thép này đang được sử dụng rộng rãi ở miền Bắc, miền Trung và dần có xu hướng mở rộng dần vào miền Nam.
Báo giá sắt thép Việt Úc
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP VIỆT ÚC Khối lượng/Cây
Thép Ø 6 Kg 18,200
Thép Ø 8 Kg 18,200
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 113,400 7,21
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 178,000 10,39
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 223.000 14,15
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 295.000 18,48
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 377.000 23,38
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 466.000 28,28
Thép Ø 22 Cây 11,7 m 562.000 34,91
Thép Ø 25 Cây 11,7 m 733.000 45,09
Thép Ø 28 Cây 11,7 m 924.000 56,56
Thép Ø 32 Cây 11,7 m 1.206.000 73,83
Báo giá sắt thép Việt Ý tại Kon Tum
Sắt thép thép Việt Ý là lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà đầu tư. Bởi giá cả khá phải chăng, chất lượng lại tốt, có độ bền cực cao. Cùng tham khảo giá sắt thép xây dựng Việt Ý ngay dưới đây nhé.
Chủng Loại ĐVT Barem
Kg / CâyĐơn giá
VNĐ / kgĐơn giá
VNĐ / Cây
Thép Ø 6 Kg 11.000
Thép Ø 8 Kg 11.000
Thép Ø 10 Cây 7.21 11.050 79.671
Thép Ø 12 Cây 10.93 10.900 113.251
Thép Ø 14 Cây 14.13 10.900 154.017
Thép Ø 16 Cây 18.47 10.900 201.323
Thép Ø 18 Cây 23.38 10.900 254.842
Thép Ø 20 Cây 28.85 10.900 314.465
Thép Ø 22 Cây 34.91 10.900 380.519
Thép Ø 25 Cây 45.09 10.900 491.481
Thép Ø 28 Cây 56.56 10.900 616.504
Thép Ø 32 Cây 73.83 10.900 804.747
Đinh + Kẽm Buộc Cây 17.500
Báo giá sắt thép TISCO
Sắt thép TISCO đã giành được nhiều giải thưởng uy tín về chất lượng sắt thép. Hãy cùng tham khảo bảng báo giá sắt thép TISCO ngay tại đây
CHỦNG LOẠI SỐ CÂY/BÓ BAREM
(KG/CÂY)ĐƠN GIÁ
(VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ
(VNĐ/CÂY)MÁC THÉP
Thép Ø 6 16.600 CB240
Thép cuộn Ø 8 16.600 CB240
Thép Ø 10 500 6.25 16.300 110.313 SD295-A
Thép Ø 10 500 6.86 16.300 121.079 CB300-V
Thép Ø 12 320 9.88 16.300 173.888 CB300-V
Thép Ø 14 250 13.59 16.300 239.184 CB300-V
Thép Ø 16 180 17.73 16.300 307.472 SD295-A
Thép Ø 16 180 16.300 312.048 CB300-V
Thép Ø 18 140 22.45 16.300 395.120 CB300-V
Thép Ø 20 110 27.70 16.300 487.520 CB300-V
Thép Ø 22 90 33.40 16.300 587.840 CB300-V
Thép Ø 25 70 43.58 16.300 767.008 CB300-V
Thép Ø 28 60 54.80 16.300 964.480 CB300-V
Thép Ø 32 40 71.45 16.300 1.257.520 CB300-V
Thép Ø 36 30 90.40 16.300 1.591.040 CB300-V
Báo giá sắt thép Việt Mỹ
Giá sắt thép Việt Mỹ tại Kon Tum hiện đang như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu ngay bên dưới nhé.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI GIÁ VIỆT MỸ CB300 GIÁ VIỆT MỸ CB400
Thép cuộn Ø 6 16,460 16,500
Thép cuộn Ø 8 16,460 16,300
Thép cây Ø 10 16,500 16,300
Thép cây Ø 12 16,300 16,300
Thép cây Ø 14 16,300 16,300
Thép cây Ø 16 16,300 16,300
Thép cây Ø 18 16,300 16,300
Thép cây Ø 20 16,300 16,300
Thép cây Ø 22 Liên hệ
Thép cây Ø 25 Liên hệ
Thép cây Ø 28 Liên hệ
Thép cây Ø 32 Liên hệ
Báo giá sắt thép Tung Ho
Sắt thép Tung Ho tuy là thương hiệu sắt thép mới xuất hiện nhưng đã nhận được sự quan tâm của đông đảo khách hàng. Hãy cùng tìm hiểu bảng báo giá sắt thép Tung Ho tại bảng dưới đây.
CHỦNG LOẠI TUNG HO CB300 TUNG HO CB400
Thép cuộn Ø 6 16.000 16.000
Thép cuộn Ø 8 16.000 16.000
Thép cây Ø 10 111.000 113.000
Thép cây Ø 12 157.000 162.000
Thép cây Ø 14 214.000 220.000
Thép cây Ø 16 279.000 287.000
Thép cây Ø 18 353.000 363.000
Thép cây Ø 20 436.000 448.000
Thép cây Ø 22 527.0000 542.000
Thép cây Ø 25 705.000
Thép cây Ø 28 885.000
Thép cây Ø 32 1.157.000
Báo giá sắt thép Việt Đức tại Kon Tum
Để thuận tiện cho việc tham khảo giá thép Việt Đức, kho thép xây dựng xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá thép việt Đức mới nhất được chúng tôi cập nhật hàng ngày.
Chủng Loại Barem
Kg / CâyĐơn giá
VNĐ / KgĐơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 6 11.000
Thép cuộn Ø 8 11.000
Thép cây Ø 10 7,21 11.050 79.671
Thép cây Ø 12 10,39 10.900 113.251
Thép cây Ø 14 14,13 10.900 154.017
Thép cây Ø 16 18,47 10.900 201.323
Thép cây Ø 18 23,38 10.900 254.842
Thép cây Ø 20 28,85 10.900 314.465
Thép cây Ø 22 34,91 10.900 380.519
Thép cây Ø 25 45,09 10.900 491.481
Thép cây Ø 28 56,56 10.900 616.504
Thép cây Ø 32 73,83 10.900 804.747
Báo giá thép Shengli mới nhất
Bảng báo giá sắt thép Shengli dưới đây của các đơn vị sản xuất sắt thép tại Kon Tum sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về chi phí mua hàng khi lựa chọn nhà cung cấp.
Chủng Loại Barem
Kg / CâyĐơn giá
VNĐ / KgĐơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 6 11.000
Thép cuộn Ø 8 11.000
Thép cây Ø 10 7,21 11.050 79.671
Thép cây Ø 12 10,39 10.900 113.251
Thép cây Ø 14 14,13 10.900 154.017
Thép cây Ø 16 18,47 10.900 201.323
Thép cây Ø 18 23,38 10.900 254.842
Thép cây Ø 20 28,85 10.900 314.465
Thép cây Ø 22 34,91 10.900 380.519
Thép cây Ø 25 45,09 10.900 491.481
Thép cây Ø 28 56,56 10.900 616.504
Thép cây Ø 32 73,83 10.900 804.747
Đại lý cung cấp sắt thép uy tín tại Kon Tum
Với những ưu điểm vượt trội cùng với mức giá phải chăng, các thương hiệu sắt thép vừa được đề cập đây chắc chắn đây sẽ là sản phẩm rất đáng để bạn quan tâm. Nếu bạn đang băn khoăn không biết đâu là địa chỉ cung cấp sắt thép uy tín tại tỉnh Kon Tum thì Tôn Thép MTP là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn.
Tôn Thép MTP là một trong những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm sắt thép chất lượng tại Kon Tum cũng như trên toàn quốc.
Ưu điểm của các sản phẩm sắt thép tại MTP.net
- 100% sản phẩm tại cửa hàng là sản phẩm chính hãng có đầy đủ giấy tờ, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng
- Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường và phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng khác nhau
- Có đầy đủ chế độ bảo hành nhằm đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho khách hàng.
Thông tin liên hệ mua hàng
Hãy liên hệ ngay với MTP.net để có được sản phẩm chất lượng với mức giá hợp lý nhất. Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ qua số Hotline: 0933.665.222.
Bài viết mới nhất: Báo giá sắt thép tại Gia Lai