Nam Định là một trong những tỉnh có tốc độ phát triển kinh tế mạnh của đồng bằng sông Hồng. Nhờ sự phát triển kinh tế mà rất nhiều công trình xây dựng được mọc lên: nhà cao tầng, nhiều khu công nghiệp được xây dựng mới. Đi kèm với nó là nhu cầu về nguyên vật liệu xây dựng cực lớn, đặc biệt là sắt thép xây dựng. Với tình hình giá sắt thép ngày càng cao thì nhu cầu sử dụng cũng ảnh hưởng rất đáng kể. Bài viết dưới đây, baogiathep.net sẽ chia sẻ đến các bạn bảng báo giá sắt thép tại Nam Định chi tiết của từng thương hiệu, để từ đó các bạn có những tính toán cho công trình của mình.
Báo giá sắt thép tại Nam Định
Tại Nam Định hiện nay đang có rất nhiều thương hiệu thép mà người thành Nam ưa chuộng. Có thể kể đến những ông lớn như Hòa Phát, Việt Nhật, Việt Đức, Việt Mỹ, Việt Ý, Việt Úc. Bên cạnh đó là những thương hiệu thép miền Nam, Pomina, Tung Ho, Shengli, Tisco, … Dưới đây là Báo giá sắt thép tại tỉnh Nam Định chi tiết của các thương hiệu lớn đang có mặt tại thị trường Nam Định hiện nay, mời quý khách hàng cùng tham khảo.
1. Báo giá sắt thép Việt Đức tháng 06/2023
Thép Việt Đức đang vươn lên trở thành một trong những doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất thép. Công suất đạt 1.300.000 tấn/ năm với 3 dòng sản phẩm chính gồm tôn mạ kẽm, thép xây dựng, ống thép, tôn cán nguội. Giữa muôn vàn các loại thép, quý khách hàng vẫn nên chọn thép Việt Đức bởi giá thành và chất lượng. baogiathep.net xin gửi tới báo giá sắt thép Việt Đức chi tiết nhất.
Chủng Loại | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / Kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 11.000 | ||
Thép cuộn Ø 8 | 11.000 | ||
Thép cây Ø 10 | 7,21 | 11.050 | 79.671 |
Thép cây Ø 12 | 10,39 | 10.900 | 113.251 |
Thép cây Ø 14 | 14,13 | 10.900 | 154.017 |
Thép cây Ø 16 | 18,47 | 10.900 | 201.323 |
Thép cây Ø 18 | 23,38 | 10.900 | 254.842 |
Thép cây Ø 20 | 28,85 | 10.900 | 314.465 |
Thép cây Ø 22 | 34,91 | 10.900 | 380.519 |
Thép cây Ø 25 | 45,09 | 10.900 | 491.481 |
Thép cây Ø 28 | 56,56 | 10.900 | 616.504 |
Thép cây Ø 32 | 73,83 | 10.900 | 804.747 |
2. Báo giá sắt thép Việt Nhật 06/2023
Thép Việt Nhật được những người đã sử dụng thép của thương hiệu này đánh giá thuộc top đầu trong ngành sắt thép trong nước. Thép Việt Nhật cung cấp cho những công trình trọng điểm của đất nước. Có thể nói thương hiệu thép Việt Nhật đã xây dựng được chỗ đứng vững chắc trong lòng khách hàng khắp Việt Nam nói chung và Nam Định nói riêng. Sau đây, mời các bạn tham khảo Báo giá sắt thép xây dựng tại tỉnh Nam Định chính hãng của Thép Việt Nhật mới nhất 06/2023.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | VIỆT NHẬT CB3 | VIỆT NHẬT CB4 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,350 | 17,650 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,350 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,650 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 12 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 14 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 16 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 18 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 20 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 22 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 25 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cuộn Ø 32 | Liên hệ |
3. Báo giá sắt thép Pomina tại Nam Định tháng 06/2023
Thép Pomina ứng dụng công nghệ sản xuất tiên tiến nhất nên được ưa chuộng bởi khả năng tiết kiệm tới 40% năng lượng. Công suất sản xuất thép của Pomina rất lớn, với ba nhà máy hoạt động liên tục, thép Pomina có ưu thế vượt trội về giá thành. Có thể thấy giá bán của đơn vị này thấp hơn nhiều so với dòng sản phẩm thép khác trên thị trường. Báo giá sắt thép xây dựng Pomina tại Nam Định như sau:
Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | POMINA CB300 | POMINA CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,210 | 17,300 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,210 | 17,300 |
Thép cây Ø 10 | 17,300 | 16,900 |
Thép cây Ø 12 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 14 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 16 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 18 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 20 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
4. Báo giá sắt thép Hòa Phát tại Nam Định tháng 06/2023
Hòa Phát là thương hiệu phát triển lớn mạnh không ngừng. Mang đến cho người dùng sắt thép chất lượng. Hiện Hòa Phát đang cung cấp ra thị trường sản phẩm chất lượng, đa chủng loại. Luôn có sự đầu tư sáng tạo để đáp ứng sự thay đổi của thị trường. Dưới đây là bảng giá sắt thép xây dựng Hòa Phát tại tỉnh Nam Định.
Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | HÒA PHÁT CB300 | HÒA PHÁT CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,730 | 16,770 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 10 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 12 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 14 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 16 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 18 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 20 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
5. Bảng báo giá sắt thép miền Nam tháng 06/2023
Thép Miền Nam thuộc top thương hiệu thép lớn nhất tại Việt Nam nói chung và Nam Định nói riêng. Biểu tượng chữ V cánh là đặc trưng của thép Miền Nam, ưu điểm vượt trội của thép miền Nam trong so sánh với các dòng thép khác là ở chỗ, thép miền Nam phù hợp với mọi công trình xây dựng dân dụng. Chi phí ở mức trung bình nhưng chất lượng vẫn đảm bảo. Nhờ áp dụng công nghệ hiện đại và sản xuất với công suất lớn, thép Miền Nam đã và đang đáp ứng tối đa nhu cầu. Kinh mời quý khách hàng theo dõi bảng giá thép Miền Nam trong tháng 06/2023.
Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | MIỀN NAM CB300 | MIỀN NAM CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,900 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,900 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,000 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 12 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 14 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 16 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 18 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 20 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
6. Bảng giá sắt thép Việt Úc
Thép Việt Úc sản xuất theo quy chuẩn quốc gia, tuân thủ nghiêm tiêu chuẩn của nhiều nước. Với đội ngũ nhân lực tinh thông, am hiểu công nghệ. Giá thép Việt Úc bình ổn, phù hợp với tài chính của khách hàng tại Nam Định nói riêng và cả nước nói chung. Mời các bạn theo dõi giá sắt thép Việt Úc tháng 06/2023.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP VIỆT ÚC | Khối lượng/Cây |
---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 8 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 113,400 | 7,21 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 178,000 | 10,39 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 223.000 | 14,15 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 295.000 | 18,48 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 377.000 | 23,38 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 466.000 | 28,28 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 562.000 | 34,91 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 733.000 | 45,09 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 924.000 | 56,56 |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 1.206.000 | 73,83 |
7. Báo giá sắt thép xây dựng Việt Ý
Thép Việt Ý xuất hiện trên thị trường cuối năm 2002. Trong hơn 20 năm qua thép Việt Ý đã giữ vững vị thế của mình và phát triển đi lên. Báo giá sắt thép Việt Ý sẽ giúp khách hàng dự toán chính xác chi phí cho mỗi công trình.
Chủng Loại | ĐVT | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 8 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 10 | Cây | 7.21 | 11.050 | 79.671 |
Thép Ø 12 | Cây | 10.93 | 10.900 | 113.251 |
Thép Ø 14 | Cây | 14.13 | 10.900 | 154.017 |
Thép Ø 16 | Cây | 18.47 | 10.900 | 201.323 |
Thép Ø 18 | Cây | 23.38 | 10.900 | 254.842 |
Thép Ø 20 | Cây | 28.85 | 10.900 | 314.465 |
Thép Ø 22 | Cây | 34.91 | 10.900 | 380.519 |
Thép Ø 25 | Cây | 45.09 | 10.900 | 491.481 |
Thép Ø 28 | Cây | 56.56 | 10.900 | 616.504 |
Thép Ø 32 | Cây | 73.83 | 10.900 | 804.747 |
Đinh + Kẽm Buộc | Cây | 17.500 |
8. Báo giá sắt thép Tisco
Tisco là cái nôi của công nghiệp luyện kim, 1 công ty thuộc khu công nghiệp đầu tiên ở Việt Nam. Năm vừa qua, giá thành sắt thép thế giới có nhiều biến động mạnh nhưng thép Tisco vẫn bình ổn giá. Tiếp tục phục vụ nhu cầu của người tiêu dùng tại Nam Định và cả nước. Cập nhật giá sắt thép Tisco sẽ có ngay dưới đây.
CHỦNG LOẠI | SỐ CÂY/BÓ | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) | MÁC THÉP |
---|---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | 16.600 | CB240 | |||
Thép cuộn Ø 8 | 16.600 | CB240 | |||
Thép Ø 10 | 500 | 6.25 | 16.300 | 110.313 | SD295-A |
Thép Ø 10 | 500 | 6.86 | 16.300 | 121.079 | CB300-V |
Thép Ø 12 | 320 | 9.88 | 16.300 | 173.888 | CB300-V |
Thép Ø 14 | 250 | 13.59 | 16.300 | 239.184 | CB300-V |
Thép Ø 16 | 180 | 17.73 | 16.300 | 307.472 | SD295-A |
Thép Ø 16 | 180 | 16.300 | 312.048 | CB300-V | |
Thép Ø 18 | 140 | 22.45 | 16.300 | 395.120 | CB300-V |
Thép Ø 20 | 110 | 27.70 | 16.300 | 487.520 | CB300-V |
Thép Ø 22 | 90 | 33.40 | 16.300 | 587.840 | CB300-V |
Thép Ø 25 | 70 | 43.58 | 16.300 | 767.008 | CB300-V |
Thép Ø 28 | 60 | 54.80 | 16.300 | 964.480 | CB300-V |
Thép Ø 32 | 40 | 71.45 | 16.300 | 1.257.520 | CB300-V |
Thép Ø 36 | 30 | 90.40 | 16.300 | 1.591.040 | CB300-V |
9. Báo giá sắt thép Việt Mỹ
Thép Việt Mỹ được kiểm tra nghiêm ngặt bởi hệ thống quản lý chất lượng cùng phòng thí nghiệm đại chuẩn Châu. Vì thế khách hàng tại Nam Định có thể yên tâm chọn mua. Cùng xem chi tiết báo giá sắt thép Việt Mỹ tháng 06/2023. ngay dưới đây.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | GIÁ VIỆT MỸ CB300 | GIÁ VIỆT MỸ CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,460 | 16,500 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,460 | 16,300 |
Thép cây Ø 10 | 16,500 | 16,300 |
Thép cây Ø 12 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 14 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 16 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 18 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 20 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
10. Giá Sắt thép Tung Ho tháng 06/2023
Thép Tung Ho mới có mặt trên thị trường, sản xuất trên dây chuyền hiện đại, nên được nhiều dự án tin dùng. Cùng theo dõi báo giá sắt thép Tung Ho tại Nam Định nói riêng và Việt Nam nói chung ở thời điểm hiện tại ngay sau đây.
CHỦNG LOẠI | TUNG HO CB300 | TUNG HO CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16.000 | 16.000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16.000 | 16.000 |
Thép cây Ø 10 | 111.000 | 113.000 |
Thép cây Ø 12 | 157.000 | 162.000 |
Thép cây Ø 14 | 214.000 | 220.000 |
Thép cây Ø 16 | 279.000 | 287.000 |
Thép cây Ø 18 | 353.000 | 363.000 |
Thép cây Ø 20 | 436.000 | 448.000 |
Thép cây Ø 22 | 527.0000 | 542.000 |
Thép cây Ø 25 | 705.000 | |
Thép cây Ø 28 | 885.000 | |
Thép cây Ø 32 | 1.157.000 |
11. Bảng giá thép Shengli tháng 06/2023
Giá thép Shengli có giá thành cạnh tranh, mức giá của mỗi loại thép còn phụ thuộc vào đại lý thép tại Nam Định. Nếu bạn đang muốn tìm một đơn vị có mức giá phù hợp, bạn không nên bỏ qua Tôn Thép MTP. Tại đây bạn sẽ tìm được mọi loại thép chính hãng, uy tín và chất lượng.
Chủng Loại | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / Kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 11.000 | ||
Thép cuộn Ø 8 | 11.000 | ||
Thép cây Ø 10 | 7,21 | 11.050 | 79.671 |
Thép cây Ø 12 | 10,39 | 10.900 | 113.251 |
Thép cây Ø 14 | 14,13 | 10.900 | 154.017 |
Thép cây Ø 16 | 18,47 | 10.900 | 201.323 |
Thép cây Ø 18 | 23,38 | 10.900 | 254.842 |
Thép cây Ø 20 | 28,85 | 10.900 | 314.465 |
Thép cây Ø 22 | 34,91 | 10.900 | 380.519 |
Thép cây Ø 25 | 45,09 | 10.900 | 491.481 |
Thép cây Ø 28 | 56,56 | 10.900 | 616.504 |
Thép cây Ø 32 | 73,83 | 10.900 | 804.747 |
Cùng với đó là chính sách vận chuyển, giao hàng, dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp sẽ khiến bạn hài lòng. Liên hệ với Đại lý cung cấp sắt thép tại Nam Định với Tôn Thép MTP qua hotline: 0933.665.222 để được hỗ trợ.