Báo giá sắt thép tại Trà Vinh 2024

Báo giá sắt thép tại Trà Vinh

Nền kinh tế ngày càng phát triển như hiện nay, Trà Vinh nằm trong danh sách tỉnh thành có sự phát triển kinh tế hùng mạnh không thua kém bất cứ khu vực nào. Điều này, kéo theo cơ cấu hạ tầng trú trọng hơn và mấu chen chốt ở đây chính là tốc độ tăng trưởng kinh tế, xã hội phát triển. Cùng với điểm nổi bật trên, nhu cầu sử dụng và yêu cầu chất lương vật liệu xây dựng như sắt thép, gạch gói,… tăng cao. Do đó, chúng tôi gửi đến quý khách hàng bảng báo giá sắt thép tại Trà Vinh, với đầy đủ các loại mẫu mã, kích thước đa dạng.

Bảng báo giá sắt thép tại Trà Vinh chi tiết

Mỗi một loại thép đều có riêng chất liệu, kích thước khác nhau. Tuy nhiên, đều có chung điểm giống nhau đó là chịu nhiệt, chịu nóng và các tác động bên ngoài. Đó chính là thành công giúp cho các công trình luôn được chắc chắn, có độ bền cao với thời gian.

Xem thêm bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

1. Bảng báo giá thép Việt Nhật tại Trà Vinh

Nghe qua cái tên thép Việt Nhật, quý khách hàng có thể dễ dàng hình dung đây là thương hiệu kết hợp sự đầu tư giữa Nhật Bản và Việt Nam. Với hệ thống máy móc hiện đại cùng đội ngũ kiến trúc sư đào tạo bài bản, mang đến sản phẩm chất lượng. Bên cạnh chất lượng thì chi phí để có được những sản phẩm sắt thép Việt Nhật tại Trà Vinh là rất cạnh tranh. Hãy tham khảo ngay bảng báo giá thép Việt Nhật ngay dưới đây nhé.

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIVIỆT NHẬT CB3VIỆT NHẬT CB4
Thép cuộn Ø 617,35017,650
Thép cuộn Ø 817,35017,000
Thép cuộn Ø 1017,65017,000
Thép cuộn Ø 1217,00017,000
Thép cuộn Ø 1417,00017,000
Thép cuộn Ø 1617,00017,000
Thép cuộn Ø 1817,00017,000
Thép cuộn Ø 2017,00017,000
Thép cuộn Ø 2217,00017,000
Thép cuộn Ø 2517,00017,000
Thép cuộn Ø 28Liên hệ
Thép cuộn Ø 32Liên hệ

2. Bảng báo giá thép Miền Nam tại Trà Vinh 

Ứng dụng công nghệ Danieli Morgardshamma, bởi tập đoàn hàng đầu trên thế giới, cung cấp sản phẩm thép miền nam có tỉnh ổn định về cơ tính, đường kính và chất lượng đảm bảo. Cập nhật bảng báo giá thép Miền Nam chi tiết tại đây.

Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIMIỀN NAM CB300MIỀN NAM CB400
Thép cuộn Ø 616,90017,000
Thép cuộn Ø 816,90016,750
Thép cuộn Ø 1017,00016,750
Thép cuộn Ø 1216,75016,750
Thép cuộn Ø 1416,75016,750
Thép cuộn Ø 1616,75016,750
Thép cuộn Ø 1816,75016,750
Thép cuộn Ø 2016,75016,750
Thép cuộn Ø 22liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 25liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 28liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 32liên hệliên hệ

3. Bảng giá thép Pomina tại Trà Vinh

Là loại thép được nhiều người tiêu dùng tin tưởng, ưa chuộng, bởi chất lượng hoàn hảo kèm theo mức giá hợp lý. Tuy nhiên, trong quá trình mua nên tham khảo thêm bảng báo giá thép xây dựng. Từ đó, cân đối nguồn ngân sách, đồng thời đưa ra quyết định chính xác trong quá trình chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu.

Bảng báo giá thép xây dựng Pomina:

Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIPOMINA CB300POMINA CB400
Thép cuộn Ø 617,21017,300
Thép cuộn Ø 817,21017,300
Thép cây Ø 1017,30016,900
Thép cây Ø 1216,90016,900
Thép cây Ø 1416,90016,900
Thép cây Ø 1616,90016,900
Thép cây Ø 1816,90016,900
Thép cây Ø 2016,90016,900
Thép cây Ø 22Liên hệ
Thép cây Ø 25Liên hệ
Thép cây Ø 28Liên hệ
Thép cây Ø 32Liên hệ

4. Bảng giá thép Hòa phát tại Trà Vinh

Sản phẩm thép Hòa Phát với chất liệu bền, tính thẩm mỹ cao, cho phép người sử dụng nâng cao giá trị kinh tế. Đây chính là lý do khiến cho sản phẩm nhận nhiều niềm tin từ khách hàng trong suất thời gian qua. Chúng tôi xin cập nhập ngay bảng báo giá sắt thép hòa phát.

Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠI HÒA PHÁT CB300 HÒA PHÁT CB400
Thép cuộn Ø 616,73016,770
Thép cuộn Ø 816,73016,600
Thép cây Ø 1016,73016,600
Thép cây Ø 1216,60016,600
Thép cây Ø 1416,60016,600
Thép cây Ø 1616,60016,600
Thép cây Ø 1816,60016,600
Thép cây Ø 2016,60016,600
Thép cây Ø 22liên hệliên hệ
Thép cây Ø 25liên hệliên hệ
Thép cây Ø 28liên hệliên hệ
Thép cây Ø 32liên hệliên hệ

5. Bảng giá thép Việt Úc tại Trà Vinh

Thép Việt Úc còn có tên gọi khác là thép chuột túi, được xem là sản phẩm điển hình trong hệ thống mà đại lý sắt thép Việt Úc của Baogiathep cung cấp đến khách hàng. Dưới đây là bảng báo giá thép Việt Úc mới nhất tính đến thời điểm hiện tại được cập nhật 24/7 từ tổng kho phân phối sắt thép xây dựng.

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIĐVTGIÁ THÉP VIỆT ÚCKhối lượng/Cây
Thép Ø 6Kg18,200
Thép Ø 8Kg18,200
Thép Ø 10Cây 11,7 m113,4007,21
Thép Ø 12Cây 11,7 m178,00010,39
Thép Ø 14Cây 11,7 m223.00014,15
Thép Ø 16Cây 11,7 m295.00018,48
Thép Ø 18Cây 11,7 m377.00023,38
Thép Ø 20Cây 11,7 m466.00028,28
Thép Ø 22Cây 11,7 m562.00034,91
Thép Ø 25Cây 11,7 m733.00045,09
Thép Ø 28Cây 11,7 m924.00056,56
Thép Ø 32Cây 11,7 m1.206.00073,83

6 Bảng giá thép Việt Mỹ

Với mục đích khát vọng vươn tầm quốc tế, thép Việt Mỹ đã không ngừng nỗ lực xây dựng chuỗi hệ thống nhà máy luyện phôi và cán thép. Số lượng tiêu thụ mỗi năm lên con số cực khủng hàng triệu tấn. Điều này cho thấy, sản phẩm đánh giá với chất lượng cao trong thời gian qua. Bảngbáo giá thép Việt Mỹ chi tiết được cập nhật ngay sau đây.

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIGIÁ VIỆT MỸ CB300GIÁ VIỆT MỸ CB400
Thép cuộn Ø 616,46016,500
Thép cuộn Ø 816,46016,300
Thép cây Ø 1016,50016,300
Thép cây Ø 1216,30016,300
Thép cây Ø 1416,30016,300
Thép cây Ø 1616,30016,300
Thép cây Ø 1816,30016,300
Thép cây Ø 2016,30016,300
Thép cây Ø 22Liên hệ
Thép cây Ø 25Liên hệ
Thép cây Ø 28Liên hệ
Thép cây Ø 32Liên hệ

7. Bảng giá thép Tung Ho

Thép Tung Ho có 100% vốn đầu tư Đài Loan và đi vào hoạt động kể từ năm 2008. Trải qua suốt 50 năm hình thành và phát triển, tính đến nay thép Tung Ho được biết đến như sự chọn lựa hàng đầu cho giải pháp các công trình lớn nhỏ, có mặt trên 63 vùng lãnh thổ trải dài khắp toàn thế giới.

Bảng báo giá sắt thépTung Ho tại Trà Vinh góp phần giúp khách hàng hiểu rõ hơn chi tiết về giá của khu vực này, cũng như tham khảo cho các tỉnh thành khác.

CHỦNG LOẠI TUNG HO CB300 TUNG HO CB400
Thép cuộn Ø 6 16.000 16.000
Thép cuộn Ø 8 16.000 16.000
Thép cây Ø 10 111.000 113.000
Thép cây Ø 12 157.000 162.000
Thép cây Ø 14 214.000 220.000
Thép cây Ø 16 279.000 287.000
Thép cây Ø 18 353.000 363.000
Thép cây Ø 20 436.000 448.000
Thép cây Ø 22 527.0000 542.000
Thép cây Ø 25 705.000
Thép cây Ø 28 885.000
Thép cây Ø 32 1.157.000

8. Báo giá sắt thép tại Trà Vinh – thép Shengli

Thép Shengli đưa vào thị trường mặc dù trong khoảng thời gian ngắn, chỉ 10 năm. Thế nhưng, chất lượng đã khiến cho sản phẩm đứng vững trên thị trường bằng niềm tin tưởng tại nhiều công trình trọng điểm vươn tầm quốc gia như: dự án cao tốc Hà Nội – Thái Nguyên, cao tốc Nội Bài – Lào Cai, cảng Cái Lân – Quảng Ninh, cao tốc Hà Nội – Hải Phòng,…

Cập nhật bảng báo giá thép Shengli chi tiết từ tổng kho sắt thép xây dựng Shengli.

Chủng LoạiBarem
Kg / Cây
Đơn giá
VNĐ / Kg
Đơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 611.000
Thép cuộn Ø 811.000
Thép cây Ø 107,2111.05079.671
Thép cây Ø 1210,3910.900113.251
Thép cây Ø 1414,1310.900154.017
Thép cây Ø 1618,4710.900201.323
Thép cây Ø 1823,3810.900254.842
Thép cây Ø 2028,8510.900314.465
Thép cây Ø 2234,9110.900380.519
Thép cây Ø 2545,0910.900491.481
Thép cây Ø 2856,5610.900616.504
Thép cây Ø 3273,8310.900804.747

9. Bảng giá thép Tisco

Đi đôi với mục tiêu sản xuất là bảo vệ môi trường, thép Tisco đã giúp cho sản phẩm chiếm trọn niềm tin yêu từ phía người tiêu dùng. Do đó, sự mở rộng thị trường của thép Tisco càng ngày lan rộng cực kỳ mạnh mẽ.

Bảng báo giá thép Tisco:

CHỦNG LOẠI SỐ CÂY/BÓBAREM
(KG/CÂY)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/KG)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/CÂY)
MÁC THÉP
Thép Ø 6 16.600 CB240
Thép cuộn Ø 8 16.600 CB240
Thép Ø 10500 6.25 16.300 110.313 SD295-A
Thép Ø 10500 6.86 16.300 121.079 CB300-V
Thép Ø 12320 9.88 16.300 173.888 CB300-V
Thép Ø 14250 13.59 16.300 239.184 CB300-V
Thép Ø 16180 17.73 16.300 307.472 SD295-A
Thép Ø 16180 16.300 312.048 CB300-V
Thép Ø 18140 22.45 16.300 395.120 CB300-V
Thép Ø 20110 27.70 16.300 487.520 CB300-V
Thép Ø 2290 33.40 16.300 587.840 CB300-V
Thép Ø 2570 43.58 16.300 767.008 CB300-V
Thép Ø 2860 54.80 16.300 964.480 CB300-V
Thép Ø 3240 71.45 16.300 1.257.520 CB300-V
Thép Ø 3630 90.40 16.300 1.591.040 CB300-V

10. Bảng giá thép Việt Đức

Hiện tại thép Việt Đức cố gắng liên kết với nhiều công ty sắt thép, đại lý trên toàn quốc. Từ đó, nhằm mang lại sản phẩm xây dựng cạnh tranh nhất trên thị trường về cả 2 tiêu chí chất lượng và giá cả.

Bảng báo giá thép Việt Đức:

Chủng LoạiBarem
Kg / Cây
Đơn giá
VNĐ / Kg
Đơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 611.000
Thép cuộn Ø 811.000
Thép cây Ø 107,2111.05079.671
Thép cây Ø 1210,3910.900113.251
Thép cây Ø 1414,1310.900154.017
Thép cây Ø 1618,4710.900201.323
Thép cây Ø 1823,3810.900254.842
Thép cây Ø 2028,8510.900314.465
Thép cây Ø 2234,9110.900380.519
Thép cây Ø 2545,0910.900491.481
Thép cây Ø 2856,5610.900616.504
Thép cây Ø 3273,8310.900804.747

11. Bảng giá thép Việt Ý

Thép Việt Ý đa dạng mẫu mã, kích thước và chất liệu bền theo thời gian, hiệu quả kinh tế cao. Do đó, cung cấp vật liệu xây dựng chính hãng khắp mọi miền trên toàn quốc.

Bảng báo giá thép Việt Ý:

Chủng LoạiĐVTBarem
Kg / Cây
Đơn giá
VNĐ / kg
Đơn giá
VNĐ / Cây
Thép Ø 6Kg11.000
Thép Ø 8Kg11.000
Thép Ø 10Cây7.2111.05079.671
Thép Ø 12Cây10.9310.900113.251
Thép Ø 14Cây14.1310.900154.017
Thép Ø 16Cây18.4710.900201.323
Thép Ø 18Cây23.3810.900254.842
Thép Ø 20Cây28.8510.900314.465
Thép Ø 22Cây34.9110.900380.519
Thép Ø 25Cây45.0910.900491.481
Thép Ø 28Cây56.5610.900616.504
Thép Ø 32Cây73.8310.900804.747
Đinh + Kẽm BuộcCây17.500

Tôn Thép MTP – Đại lý phân phối sắt thép uy tín toàn quốc

Ngoài các thương hiệu thép đã được liệt kê và báo giá ở trên thì MTP còn cung cấp, phân phối rất nhiều hãng thép nổi tiếng khác khắp cả nước. Chỉ cần quý khách hàng quan tâm tới thương hiệu nào thì hãy liên hệ ngay tới chung tôi để được báo giá, tư vấn nhé

Tôn Thép MTP là đại lý thép tại Trà Vinh uy tín, phân phối đa dạng về quy cách sản phẩm, kích thước phong phú. Vậy nên, chúng tôi tự tin đáp ứng toàn bộ nhu cầu khách hàng từ công trình nhỏ đến lớn.

Tại sao nên chọn lựa Tôn Thép MTP?

Hoạt động với phương châm:

– Tôn trọng, sẵn sàng hợp tác, chân thành luôn đặt lên hàng đầu.

– Trung thực khách hàng về chất lượng, nguồn gốc sản phẩm.

– Giá cả phải chăng, giao nhận hàng nhanh chóng, đúng hẹn.

– Phục vụ tận tình, tận tâm mọi lúc mọi nơi.

Toàn bộ hệ thống phân phối Tôn Thép MTP xin gửi báo giá thép xây dựng kèm lời tri ân sâu sắc đến quý khách hàng, quý đối tác, người bạn cộng sự đã đặt niềm tin và sự phát triển của đơn vị chúng tôi. Mong rằng sẽ luôn nhận được sự tin yêu của quý vị trong tương lai.

Trên đây là bảng báo giá thép xây dựng tại Trà Vinh chi tiết được chúng tôi tổng hợp từ nhà máy sản xuất. Cam kết giá sắt thép tại Trà Vinh mà MTP cung cấp là tốt nhất. Mọi chi tiết xin liên hệ:

Tôn Thép MTP

Địa chỉ: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm

SĐT: 0933.665.222

Email: thepmtp@gmail.com

Rate this post

Công Ty TNHH Sản Xuất Tôn Thép MTP

Địa chỉ 1 : 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ) , xã Bà Điểm , Hóc Môn , TPHCM

Địa chỉ 2 : 550 cộng hòa , phường 13 , quận Tân Bình , TPHCM

Địa chỉ 3 : 121 phan văn hớn , xã Bà Điểm , Hóc Môn , TPHCM

Địa chỉ 4 : 561 điện biên phủ , phường 21 , quận Bình Thạnh , TPHCM

CHI NHÁNH MIỀN BẮC : Số 24-Lô D7, KĐT Mới Geleximco - Lê Trọng Tấn - Dương Nội - Hà Đông - Hà Nội

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu

Email : thepmtp@gmail.com

LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH MIỀN NAM:

Hotline 1 : 0936.600.600 Mr Dinh

Hotline 2 : 0932.055.123 Mr Loan

Hotline 3 : 0917.63.63.67 Ms Thu Hai

Hotline 4 : 0909.077.234 Ms Yến

Hotline 5 : 0902.505.234 Ms Thúy

Hotline 6 : 0932.010.345 Ms Lan

Hotline 7 : 0917.02.03.03 Ms Châu

Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Hotline 9 : 0909.601.456 Ms Nhung

LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH MIỀN BẮC:

Hotline 1 : 0936.600.600 Mr Dinh

Hotline 2 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
Hotline (24/7)
0936.600.600
0902.505.234 0917.63.63.67 0932.055.123 0932.337.337 0909.077.234 0909.077.234 0932.010.345 0917.02.03.03 0944.939.990 0909.601.456