Bảng báo giá sắt Thép tròn S45C PHI 4, phi 5, phi 6, phi 8, phi 10, 12, 16, 18, 20,22, 25, 26, 28, 30, 32, 36 cắt theo yêu cầu tại tp hcm

Các kỹ thuật gia công của thép tròn S45C

Thép tròn S45C là một loại thép carbon có hàm lượng cacbon khoảng 0,45%. Đây là một trong những loại thép chất lượng cao được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau. Với tính năng đặc biệt của nó, thép tròn S45C đã trở thành một lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng cơ khí và kết cấu xây dựng.

Các tính năng của thép tròn S45C

Thép tròn S45C có một số tính năng ưu việt, bao gồm:

  1. Khả năng chịu tải cao: Thép tròn S45C có độ bền kéo và độ cứng cao, giúp chịu được tải trọng lớn hơn so với các loại thép thông thường.
  2. Dễ dàng gia công: Thép tròn S45C có độ cứng vừa phải, không quá mềm hay quá cứng, giúp gia công dễ dàng và tiết kiệm thời gian.
  3. Độ bền cao: Thép tròn S45C có khả năng chống ăn mòn và ăn mòn cao, giúp gia tăng tuổi thọ của sản phẩm.

Xem tham khảo về giá thép xây dựng – Giá thép tấm – Giá thép hình

Các tính năng của thép tròn S45C

Ứng dụng của thép tròn S45C

Thép tròn S45C được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng của loại thép này:

  1. Thiết kế cơ khí: Thép tròn S45C được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc như trục, vòng bi, ốc vít và các linh kiện khác.
  2. Kết cấu xây dựng: Thép tròn S45C được sử dụng để xây dựng các kết cấu như cầu, tàu, nhà máy và các công trình khác.
  3. Sản xuất đồ gia dụng: Thép tròn S45C được sử dụng để sản xuất dao, kéo, lưỡi cưa và các sản phẩm khác.

Bảng quy cách thép tròn S45C

STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) MÃ SẢN PHẨM
1 Thép tròn đặc S45C Ø6 0.22 Thép tròn đặc
2 Thép tròn đặc S45C Ø8 0.39 Thép tròn đặc
3 Thép tròn đặc S45C Ø10 0.62 Thép tròn đặc
4 Thép tròn đặc S45C Ø12 0.89 Thép tròn đặc
5 Thép tròn đặc S45C Ø14 1.21 Thép tròn đặc
6 Thép tròn đặc S45C Ø16 1.58 Thép tròn đặc
7 Thép tròn đặc S45C Ø18 2.00 Thép tròn đặc
8 Thép tròn đặc S45C Ø20 2.47 Thép tròn đặc
9 Thép tròn đặc S45C Ø22 2.98 Thép tròn đặc
10 Thép tròn đặc S45C Ø24 3.55 Thép tròn đặc
11 Thép tròn đặc S45C Ø25 3.85 Thép tròn đặc
12 Thép tròn đặc S45C Ø26 4.17 Thép tròn đặc
13 Thép tròn đặc S45C Ø28 4.83 Thép tròn đặc
14 Thép tròn đặc S45C Ø30 5.55 Thép tròn đặc
15 Thép tròn đặc S45C Ø32 6.31 Thép tròn đặc
16 Thép tròn đặc S45C Ø34 7.13 Thép tròn đặc
17 Thép tròn đặc S45C Ø35 7.55 Thép tròn đặc
18 Thép tròn đặc S45C Ø36 7.99 Thép tròn đặc
19 Thép tròn đặc S45C Ø38 8.90 Thép tròn đặc
20 Thép tròn đặc S45C Ø40 9.86 Thép tròn đặc

Các kỹ thuật gia công của thép tròn S45C

Để đảm bảo chất lượng của sản phẩm, việc gia công thép tròn S45C cần phải tuân thủ một số kỹ thuật sau:

  1. Cắt: Gia công thép tròn S45C bằng máy cắt plasma hoặc cắt gọt.
  2. Mài: Sau khi cắt, sản phẩm được mài để đạt được kích thước và hình dạng chính xác.
  3. Mài bề mặt: Thép tròn S45C được mài bề mặt để đảm bảo độ mịn và chống ăn mòn.
  4. Nhuộm màu: Thép tròn S45C có thể được nhuộm màu để phù hợp với các yêu cầu của khách hàng.

Các kỹ thuật gia công của thép tròn S45C

Lợi ích của việc sử dụng thép tròn S45C

Sử dụng thép tròn S45C mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, bao gồm:

  1. Chất lượng cao: Thép tròn S45C là một trong nhữữ loại thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ cứng của sản phẩm.
  2. Tiết kiệm chi phí: Gia công và sản xuất sản phẩm từ thép tròn S45C dễ dàng hơn so với các loại thép khác, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho quá trình sản xuất.
  3. Đa dạng ứng dụng: Thép tròn S45C có khả năng sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sản xuất và sử dụng sản phẩm.

Cách chọn mua thép tròn S45C

Khi chọn mua thép tròn S45C, cần lưu ý một số yếu tố sau để đảm bảo chất lượng sản phẩm:

  1. Chọn nhà cung cấp uy tín: Chọn nhà cung cấp đã được xác nhận uy tín, đảm bảo chất lượng sản phẩm và giá thành phù hợp.
  2. Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Kiểm tra độ bền, độ cứng và độ chịu tải của sản phẩm.
  3. Tìm hiểu về tính năng sản phẩm: Tìm hiểu các tính năng của sản phẩm để đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu của ứng dụng cụ thể.

Các loại thép khác được sử dụng trong công nghiệp

Ngoài thép tròn S45C, còn có rất nhiều loại thép khác được sử dụng trong ngành công nghiệp, bao gồm:

  1. Thép không gỉ: Thép không gỉ được làm từ hợp kim và được sử dụng để sản xuất các sản phẩm chịu ăn mòn và gia tăng độ bền.
  2. Thép tấm: Thép tấm được sử dụng để xây dựng kết cấu lớn như cầu, tàu và nhà máy.
  3. Thép hình: Thép hình được sản xuất theo các kích thước và hình dạng khác nhau, và được sử dụng để xây dựng các kết cấu như nhà xưởng, cầu và tàu.

Những câu hỏi thường gặp về thép tròn S45C

Thép tròn S45C có tính năng gì nổi bật?

Thép tròn S45C có tính năng chịu tải cao, dễ dàng gia công và độ bền cao.

Thép tròn S45C được sử dụng trong những ứng dụng nào?

Thép tròn S45C được sử dụng trong thiết kế cơ khí, kết cấu xây dựng và sản xuất đồ gia dụng.

Các kỹ thuật gia công của thép tròn S45C bao gồm những gì?

Các kỹ thuật gia công của thép tròn S45C bao gồm cắt, mài, mài bề mặt và nhuộm màu.

Lợi ích của việc sử dụng thép tròn S45C là gì?

Sử dụng thép tròn S45C mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, bao gồm chất lượng cao, tiết kiệm chi phí và đa dạng ứng dụng.

Cách chọn mua thép tròn S45C như thế nào?

Khi chọn mua thép tròn S45C, cần lưu ý chọn nhà cung cấp uy tín, kiểm tra chất lượng sản phẩm và tìm hiểu về tính năng của sản phẩm.

Rate this post

Công Ty TNHH Sản Xuất Tôn Thép MTP

Địa chỉ 1 : 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ) , xã bà điểm , hóc môn , tphcm

Địa chỉ 2 : 550 cộng hòa , phường 13 , quận tân bình , tphcm

Địa chỉ 3 : 121 phan văn hớn , xã bà điểm , hóc môn , tphcm

Địa chỉ 4 : 561 điện biên phủ , phường 21 , quận bình thạnh , tphcm

Email : thepmtp@gmail.com

Liên hệ mua hàng phòng kinh doanh:

Hotline 1 : 0936.600.600 Mr Dinh

Hotline 2 : 0932.055.123 Mr Loan

Hotline 3 : 0917.63.63.67 Ms Thu Hai

Hotline 4 : 0909.077.234 Ms Yến

Hotline 5 : 0902.505.234 Ms Thúy

Hotline 6 : 0932.010.345 Ms Lan

Hotline 7 : 0917.02.03.03 Mr Khoa

Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
Hotline (24/7)
0936.600.600
0902.505.234 0917.63.63.67 0932.055.123 0932.337.337