Thành phố Hải Phòng là thành phố trực thuộc trung ương, được biết đến là thành phố cảng, thuộc tam giác kinh tế Hà Nội – Hải Phòng– Quảng Ninh. Là thành phố đang có quá trình phát triển kinh tế mạnh mẽ. Tốc độ đô thị hóa cũng phát triển cơ sở hạ tầng nơi đây đang phát triển không ngừng. Mức giá thép xây dựng trong năm qua có sự thay đổi lớn, giá tăng cao, khiến nhiều khách hàng lo lắng. Để giúp khách hàng nắm bắt giá cả nhanh chóng và đầy đủ, baogiathep.net xin gửi đến bảng báo giá sắt thép tại Hải Phòng, mời quý khách hàng cùng tham khảo.
Báo giá sắt thép tại Hải Phòng 2023
Báo giá sắt thép Tisco tại Hải Phòng tháng 12/2023
Thương hiệu TISCO thuộc Công ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên là đơn vị cung cấp sắt thép chất lượng, được trao nhiều giải thưởng uy tín. Mỗi thanh sắt thép ra đời từ nơi đây đều trải qua quá trình sản xuất, kiểm tra nghiêm ngặt. Mang đến những sản phẩm thép vượt trội về độ bền và khả năng chịu lực. Bảng giá thép Tisco, các bạn tham khảo sau đây:
CHỦNG LOẠI | SỐ CÂY/BÓ | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) | MÁC THÉP |
---|---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | 16.600 | CB240 | |||
Thép cuộn Ø 8 | 16.600 | CB240 | |||
Thép Ø 10 | 500 | 6.25 | 16.300 | 110.313 | SD295-A |
Thép Ø 10 | 500 | 6.86 | 16.300 | 121.079 | CB300-V |
Thép Ø 12 | 320 | 9.88 | 16.300 | 173.888 | CB300-V |
Thép Ø 14 | 250 | 13.59 | 16.300 | 239.184 | CB300-V |
Thép Ø 16 | 180 | 17.73 | 16.300 | 307.472 | SD295-A |
Thép Ø 16 | 180 | 16.300 | 312.048 | CB300-V | |
Thép Ø 18 | 140 | 22.45 | 16.300 | 395.120 | CB300-V |
Thép Ø 20 | 110 | 27.70 | 16.300 | 487.520 | CB300-V |
Thép Ø 22 | 90 | 33.40 | 16.300 | 587.840 | CB300-V |
Thép Ø 25 | 70 | 43.58 | 16.300 | 767.008 | CB300-V |
Thép Ø 28 | 60 | 54.80 | 16.300 | 964.480 | CB300-V |
Thép Ø 32 | 40 | 71.45 | 16.300 | 1.257.520 | CB300-V |
Thép Ø 36 | 30 | 90.40 | 16.300 | 1.591.040 | CB300-V |
Báo giá sắt thép xây dựng Việt Ý tại Hải Phòng
Thép Việt Ý đã xuất hiện trên thị trường hơn một thập kỷ . Nó không chỉ giữ vững vị thế của mình mà còn ngày càng nâng tầm trên thị trường thép trên cả nước. Cung cấp các sản phẩm thép đa chủng loại, tiêu chuẩn kỹ thuật cao. Báo giá sắt thép xây dựng tại Hải Phòng chính hãng không thể không kể đến Việt Ý. Đơn vị xứng đáng là công ty thép số 1 tại Việt Nam. Dưới đây là báo giá sắt thép Việt Ý tại Hải Phòng chi tiết.
Chủng Loại | ĐVT | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 8 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 10 | Cây | 7.21 | 11.050 | 79.671 |
Thép Ø 12 | Cây | 10.93 | 10.900 | 113.251 |
Thép Ø 14 | Cây | 14.13 | 10.900 | 154.017 |
Thép Ø 16 | Cây | 18.47 | 10.900 | 201.323 |
Thép Ø 18 | Cây | 23.38 | 10.900 | 254.842 |
Thép Ø 20 | Cây | 28.85 | 10.900 | 314.465 |
Thép Ø 22 | Cây | 34.91 | 10.900 | 380.519 |
Thép Ø 25 | Cây | 45.09 | 10.900 | 491.481 |
Thép Ø 28 | Cây | 56.56 | 10.900 | 616.504 |
Thép Ø 32 | Cây | 73.83 | 10.900 | 804.747 |
Đinh + Kẽm Buộc | Cây | 17.500 |
Báo giá sắt thép Hòa Phát tháng 12/2023
Thép Hòa Phát với công suất lên trên 2 triệu tấn thép/năm, hiện là doanh nghiệp có thị phần lớn nhất trong cả nước. Đi đầu trong ứng dụng công nghệ tiên tiến, hiện đại vào sản xuất. Sử dụng công nghệ lò cao khép kín, Hòa Phát là ưu tiên hàng đầu khi khách hàng chọn mua sắt thép cho các công trình bất kể từ nhỏ đến lớn. Cùng cập nhật Báo giá sắt thép tại Hải Phòng của Hòa Phát ngay phía dưới đây:
Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | HÒA PHÁT CB300 | HÒA PHÁT CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,730 | 16,770 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 10 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 12 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 14 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 16 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 18 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 20 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
Báo giá sắt thép Việt Nhật tại Hải Phòng
Hàng hóa xuất xứ từ Nhật vẫn luôn dẫn đầu thế giới về chất lượng. Sắt thép cũng thế, thép được sản xuất theo dây chuyền hiện đại, đa dạng về chủng loại, kích cỡ. Do đó, đang được rất nhiều người tin chọn. Dưới đây là bảng giá sắt thép xây dựng Việt Nhật tại Hải Phòng tháng 12/2023, mời các bạn tham khảo:
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | VIỆT NHẬT CB3 | VIỆT NHẬT CB4 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,350 | 17,650 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,350 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,650 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 12 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 14 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 16 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 18 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 20 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 22 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 25 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cuộn Ø 32 | Liên hệ |
Báo giá sắt thép Miền Nam tại Hải Phòng
Quý khách hàng luôn mong muốn tìm kiếm Báo giá sắt thép xây dựng tại Hải Phòng rẻ nhất quý khách có thể tham khảo Báo giá sắt thép tại Hải Phòng của thép Miền Nam. Thông qua báo giá này có thể giúp khách hàng tham khảo giá thép được chúng tôi cập nhật hàng ngày.
Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | MIỀN NAM CB300 | MIỀN NAM CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,900 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,900 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,000 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 12 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 14 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 16 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 18 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 20 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
Báo giá sắt thép xây dựng Pomina tháng 12/2023
Thép Pomina được biết đến là nhà máy đầu tiên tại Việt Nam ứng dụng thành công hệ thống nạp nhiên liệu. Nhờ đó, đảm bảo an toàn sản xuất, tự động hóa cao, thân thiện với môi trường tiết kiệm nhiên liệu. Nếu bạn đang tìm kiếm.
Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | POMINA CB300 | POMINA CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,210 | 17,300 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,210 | 17,300 |
Thép cây Ø 10 | 17,300 | 16,900 |
Thép cây Ø 12 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 14 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 16 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 18 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 20 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
Báo giá sắt thép tại Hải Phòng giá rẻ, thì giá thành của sắt thép Pomina thấp hơn so với các sản phẩm khác.
Báo giá sắt thép Việt Úc tại Hải Phòng
Thép Việt Úc được đầu tư hệ thống công nghệ hiện đại, nhờ đó đã tạo dựng được chỗ đứng vững chắc trên thị trường. Thép xây dựng Việt Úc được người dân thành phố Cảng chọn lựa. Được biết đến như là thương hiệu thép hàng đầu tại Việt Nam. Báo giá sắt thép Việt Úc tại Hải Phòng của thép sẽ có ngay sau đây, các bạn cùng tham khảo.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP VIỆT ÚC | Khối lượng/Cây |
---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 8 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 113,400 | 7,21 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 178,000 | 10,39 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 223.000 | 14,15 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 295.000 | 18,48 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 377.000 | 23,38 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 466.000 | 28,28 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 562.000 | 34,91 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 733.000 | 45,09 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 924.000 | 56,56 |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 1.206.000 | 73,83 |
Báo giá sắt thép Việt Mỹ tại Hải Phòng
Thép Việt Mỹ luôn ấp ủ một khát vọng đi tiên phong với chiến lược đầu tư phát triển bền vững. Việt Mỹ hướng đến việc phát triển nền công nghiệp nặng nhưng lại thân thiện với môi trường. Các sản phẩm sắt thép của Việt Mỹ đều hướng đến mục tiêu này. Dưới đây là báo giá sắt thép Việt Mỹ tại Hải Phòng của ngày hôm nay 03/12/2023:
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | GIÁ VIỆT MỸ CB300 | GIÁ VIỆT MỸ CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,460 | 16,500 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,460 | 16,300 |
Thép cây Ø 10 | 16,500 | 16,300 |
Thép cây Ø 12 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 14 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 16 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 18 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 20 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
Báo giá sắt thép Tung Ho tại Hải Phòng
Báo giá sắt thép tại Hải Phòng của thép Tung Ho hiện có mức giá ra sao? Xin mời các bạn tham khảo qua website: baogiathep.net và tìm hiểu về bảng giá thép Tung Ho ngay bên dưới nhé.
CHỦNG LOẠI | TUNG HO CB300 | TUNG HO CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16.000 | 16.000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16.000 | 16.000 |
Thép cây Ø 10 | 111.000 | 113.000 |
Thép cây Ø 12 | 157.000 | 162.000 |
Thép cây Ø 14 | 214.000 | 220.000 |
Thép cây Ø 16 | 279.000 | 287.000 |
Thép cây Ø 18 | 353.000 | 363.000 |
Thép cây Ø 20 | 436.000 | 448.000 |
Thép cây Ø 22 | 527.0000 | 542.000 |
Thép cây Ø 25 | 705.000 | |
Thép cây Ø 28 | 885.000 | |
Thép cây Ø 32 | 1.157.000 |
Báo giá sắt thép Việt Đức tại Hải Phòng
Thép Việt Đức đang có những nỗ lực bài bản trong đầu tư công nghệ, hơn thế nữa là kỹ thuật sản xuất tiên tiến. Bởi thế Thép Việt Đức đã được các chủ dự án, chủ đầu tư và các đơn vị thi công công trình tin dùng.
ưới đây là cập nhật báo giá sắt thép của thép Việt Đức tại Hải Phòng.
Chủng Loại | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / Kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 11.000 | ||
Thép cuộn Ø 8 | 11.000 | ||
Thép cây Ø 10 | 7,21 | 11.050 | 79.671 |
Thép cây Ø 12 | 10,39 | 10.900 | 113.251 |
Thép cây Ø 14 | 14,13 | 10.900 | 154.017 |
Thép cây Ø 16 | 18,47 | 10.900 | 201.323 |
Thép cây Ø 18 | 23,38 | 10.900 | 254.842 |
Thép cây Ø 20 | 28,85 | 10.900 | 314.465 |
Thép cây Ø 22 | 34,91 | 10.900 | 380.519 |
Thép cây Ø 25 | 45,09 | 10.900 | 491.481 |
Thép cây Ø 28 | 56,56 | 10.900 | 616.504 |
Thép cây Ø 32 | 73,83 | 10.900 | 804.747 |
Báo giá sắt thép ShengLi tại Hải Phòng
Thép ShengLi với những ứng dụng công nghệ hiện đại vào sản xuất. Nhờ đó, dòng sản phẩm này không chỉ cung cấp cho thị trường trong nước mà nó còn đang dần được xuất khẩu sang khu vực Đông Nam Á.
Hướng đén tiếp theo của ShengLi là tiến sang nhiều quốc gia phát triển và khu vực khác. Dưới đây là Báo giá sắt thép tại Hải Phòng của ShengLi, mời các bạn tham khảo để chọn lựa.
Chủng Loại | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / Kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 11.000 | ||
Thép cuộn Ø 8 | 11.000 | ||
Thép cây Ø 10 | 7,21 | 11.050 | 79.671 |
Thép cây Ø 12 | 10,39 | 10.900 | 113.251 |
Thép cây Ø 14 | 14,13 | 10.900 | 154.017 |
Thép cây Ø 16 | 18,47 | 10.900 | 201.323 |
Thép cây Ø 18 | 23,38 | 10.900 | 254.842 |
Thép cây Ø 20 | 28,85 | 10.900 | 314.465 |
Thép cây Ø 22 | 34,91 | 10.900 | 380.519 |
Thép cây Ø 25 | 45,09 | 10.900 | 491.481 |
Thép cây Ø 28 | 56,56 | 10.900 | 616.504 |
Thép cây Ø 32 | 73,83 | 10.900 | 804.747 |
Tìm đại lý sắt thép uy tín tại Hải Phòng?
Để tìm kiếm những Báo giá sắt thép tại Hải Phòng chuẩn nhất với mức giá phải chăng. Mời các bạn tham khảo đại lý cung cấp sắt thép tại Hải Phòng với địa chỉ Tôn Thép MTP. Là đơn vị hiện cung cấp các loại sản phẩm sắt thép của các thương hiệu nổi tiếng trên thị trường. Phù hợp với nhu cầu thị trường, thương hiệu uy tín, rất đáng để bạn quan tâm.
Tự hào là đơn vị cung cấp sắt thép chất lượng, sản phẩm chính hãng, giá cạnh tranh. Bảo hành chu đáo cùng dịch vụ vận chuyển 24/7 Tôn Thép MTP là đại lý sắt thép mà khách hàng không nên bỏ qua. Chi tiết quý khách hàng vui lòng liên hệ để MTP.net phục vụ quý khách!
SĐT: 0933.665.222
Email: thepmtp@gmail.com