Bạn đang lên kế hoạch xây dựng mới cho ngôi nhà thân yêu của mình? Bạn đang có nhu cầu tìm kiếm nguyên vật liệu sắt thép? Bạn mong muốn nắm bắt rõ mức báo giá thép xây dựng tại Cao Bằng chuẩn nhất, mới nhất? Đừng quá lo lắng, trong bài viết hôm nay, Tôn Thép MTP xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá chi tiết về từng thương hiệu nổi tiếng trên thị trường hiện nay, mời quý bạn đọc cùng theo dõi.
Thị trường sắt thép ảnh hưởng bởi dịch bệnh COVID 19 như thế nào?
Tất cả các ngành nghề trên thị trường đều chịu tác động trực tiếp bởi dịch bệnh COVID 19 và lĩnh vực xây dựng cũng không ngoại lệ.
Sau khoảng thời gian giá bất thường từ cuối năm 2020 thì hiện tại mức giá thép đã bình ổn, đi vào quỹ đạo.
Để khôi phục lại nền kinh tế sau đợt ấy, chính phủ của các nước toàn thế giới đã đưa ra phương án nhằm kích thích kinh tế lên đến hàng chục nghìn tỷ USD. Tuy nhiên, theo các chuyên gia đánh giá thì tình hình sản xuất vật liệu xây dựng trong năm 2023 sẽ tiếp tục ổn định, đặc biệt vào những tháng đầu năm.
Mặc dù vậy, người tiêu dùng cũng không nên quá chủ quan, khi nào có nhu cầu sử dụng sắt thép phải tham khảo mức báo giá thép xây dựng ở khu vực của mình.
Hơn nữa, dự đoán vào đầu năm nay 2022, giá thép tiếp tục giảm, quý khách hàng hãy chú ý đón xem tình hình diễn biến tăng giảm của sản phẩm để nắm bắt chi tiết, đồng thời vận dụng vào giải quyết công trình sao cho hiệu quả.

Chi tiết bảng báo giá thép xây dựng tại Cao Bằng
1. Báo giá thép Việt Mỹ
Hiện nay vật liệu xây dựng có khá nhiều nhãn hiệu khác nhau, trong đó phải kể đến là thép Việt Mỹ ứng dụng phổ biến cho tất cả các công trình lớn nhỏ, trọng điểm ở nước ta. Nhằm giúp quý khách hàng tiết kiệm thời gian lẫn công sức, đồng thời đảm bảo hàng chất lượng cao. Tôn Thép MTP xin gửi đến bảng giá thép Việt Mỹ như sau:
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | GIÁ VIỆT MỸ CB300 | GIÁ VIỆT MỸ CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,460 | 16,500 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,460 | 16,300 |
Thép cây Ø 10 | 16,500 | 16,300 |
Thép cây Ø 12 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 14 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 16 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 18 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 20 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
2. Báo giá thép Việt Đức tháng 06/2023
Công nghệ lò điện hồ quang, hệ thống lò cao luyện gang, rèn ,cán móng đã cho ra đời công suất với con số 500.000 tấn/năm. Công ty thép Việt Đức là công ty tiên phong đầu tiên ứng dụng công nghệ này, đồng thời nhận nhiều niềm tin yêu từ người tiêu dùng. Vì thế, mức giá luôn là vấn đề khách hàng quan tâm, sau đây chúng tôi sẽ liệt kê cụ thể bảng báo giá thép Việt Đức, kính mời quý khách cùng theo dõi.
Bảng báo giá thép Việt Đức hôm nay:
Chủng Loại | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / Kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 11.000 | ||
Thép cuộn Ø 8 | 11.000 | ||
Thép cây Ø 10 | 7,21 | 11.050 | 79.671 |
Thép cây Ø 12 | 10,39 | 10.900 | 113.251 |
Thép cây Ø 14 | 14,13 | 10.900 | 154.017 |
Thép cây Ø 16 | 18,47 | 10.900 | 201.323 |
Thép cây Ø 18 | 23,38 | 10.900 | 254.842 |
Thép cây Ø 20 | 28,85 | 10.900 | 314.465 |
Thép cây Ø 22 | 34,91 | 10.900 | 380.519 |
Thép cây Ø 25 | 45,09 | 10.900 | 491.481 |
Thép cây Ø 28 | 56,56 | 10.900 | 616.504 |
Thép cây Ø 32 | 73,83 | 10.900 | 804.747 |
3. Báo giá thép Việt Ý tại Cao Bằng
Trước tình hình dịch bệnh COVID 19 như hiện nay, thị trường vật liệu xây dựng mới chung và thị trường sắt thép nói riêng đều có sự biến động mạnh. Chính vì thế, việc cập nhật bảng báo giá thép Việt Ý chính xác vô cùng quan trọng, nên báo giá thép đã từng ngày gửi đến quý khách hàng bảng giá mới nhất.
Chủng Loại | ĐVT | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 8 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 10 | Cây | 7.21 | 11.050 | 79.671 |
Thép Ø 12 | Cây | 10.93 | 10.900 | 113.251 |
Thép Ø 14 | Cây | 14.13 | 10.900 | 154.017 |
Thép Ø 16 | Cây | 18.47 | 10.900 | 201.323 |
Thép Ø 18 | Cây | 23.38 | 10.900 | 254.842 |
Thép Ø 20 | Cây | 28.85 | 10.900 | 314.465 |
Thép Ø 22 | Cây | 34.91 | 10.900 | 380.519 |
Thép Ø 25 | Cây | 45.09 | 10.900 | 491.481 |
Thép Ø 28 | Cây | 56.56 | 10.900 | 616.504 |
Thép Ø 32 | Cây | 73.83 | 10.900 | 804.747 |
Đinh + Kẽm Buộc | Cây | 17.500 |
4. Báo giá Tung Ho
Sau đây là bảng báo giá thép Tung ho từ nhà sản xuất đưa ra thị trường, chúng tôi liệt kê để quý khách hàng tham khảo thêm, để cân đối lại nguồn tài chính của mình.
Bảng báo giá thép Tung Ho:
CHỦNG LOẠI | TUNG HO CB300 | TUNG HO CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16.000 | 16.000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16.000 | 16.000 |
Thép cây Ø 10 | 111.000 | 113.000 |
Thép cây Ø 12 | 157.000 | 162.000 |
Thép cây Ø 14 | 214.000 | 220.000 |
Thép cây Ø 16 | 279.000 | 287.000 |
Thép cây Ø 18 | 353.000 | 363.000 |
Thép cây Ø 20 | 436.000 | 448.000 |
Thép cây Ø 22 | 527.0000 | 542.000 |
Thép cây Ø 25 | 705.000 | |
Thép cây Ø 28 | 885.000 | |
Thép cây Ø 32 | 1.157.000 |
5. Báo giá thép Tisco
Bên cạnh việc báo giá thép xây dựng của các nhãn hiệu trên, chúng tôi còn tổng hợp bảng báo giá thép Tisco cực kỳ ưa chuộng hiên nay.
Bảng báo giá thép Tisco mới nhất:
CHỦNG LOẠI | SỐ CÂY/BÓ | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) | MÁC THÉP |
---|---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | 16.600 | CB240 | |||
Thép cuộn Ø 8 | 16.600 | CB240 | |||
Thép Ø 10 | 500 | 6.25 | 16.300 | 110.313 | SD295-A |
Thép Ø 10 | 500 | 6.86 | 16.300 | 121.079 | CB300-V |
Thép Ø 12 | 320 | 9.88 | 16.300 | 173.888 | CB300-V |
Thép Ø 14 | 250 | 13.59 | 16.300 | 239.184 | CB300-V |
Thép Ø 16 | 180 | 17.73 | 16.300 | 307.472 | SD295-A |
Thép Ø 16 | 180 | 16.300 | 312.048 | CB300-V | |
Thép Ø 18 | 140 | 22.45 | 16.300 | 395.120 | CB300-V |
Thép Ø 20 | 110 | 27.70 | 16.300 | 487.520 | CB300-V |
Thép Ø 22 | 90 | 33.40 | 16.300 | 587.840 | CB300-V |
Thép Ø 25 | 70 | 43.58 | 16.300 | 767.008 | CB300-V |
Thép Ø 28 | 60 | 54.80 | 16.300 | 964.480 | CB300-V |
Thép Ø 32 | 40 | 71.45 | 16.300 | 1.257.520 | CB300-V |
Thép Ø 36 | 30 | 90.40 | 16.300 | 1.591.040 | CB300-V |
6. Báo giá thép Miền Nam
Thép Miền Nam gồm 2 loại chính là dạng cuộn và dạng cây, cả 2 đều được người tiêu dùng yêu mến nên có mặt hầu hết ở các công trình xây dựng, đặc biệt tại Cao Bằng, bởi mức giá tốt trên thị trường hiện nay.
Bảng báo giá thép Miền Nam liên tục cập nhật mới nhất 06/2023 chuẩn xác:
Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | MIỀN NAM CB300 | MIỀN NAM CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,900 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,900 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,000 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 12 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 14 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 16 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 18 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 20 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
7. Báo giá thép Việt Nhật tháng 06/2023
Tôn Thép MTP liên tục và mới nhất thông báo đến quý khách đơn giá các loại thép xây dựng của nhãn hiệu Việt Nhật 2023 tại Cao Bằng.
Bảng báo giá thép Việt Nhật mới cập nhật hôm nay:
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | VIỆT NHẬT CB3 | VIỆT NHẬT CB4 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,350 | 17,650 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,350 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,650 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 12 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 14 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 16 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 18 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 20 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 22 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 25 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cuộn Ø 32 | Liên hệ |
8. Báo giá thép Pomina
Tôn Thép MTP tự hào thường xuyên cập nhật bảng báo giá thép xây dựng tại Cao Bằng của thương hiệu Pomina nhanh chóng, kịp thời gửi tới quý khách hàng. Kính mời quý khách hàng cập nhật bảng giá thép Pomina ngay dưới đây.
Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | POMINA CB300 | POMINA CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,210 | 17,300 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,210 | 17,300 |
Thép cây Ø 10 | 17,300 | 16,900 |
Thép cây Ø 12 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 14 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 16 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 18 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 20 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
9. Báo giá thép Hòa Phát
Nhắc đến thương hiệu nổi tiếng , không thể không nhắc đến 2 chữ “Hòa Phát” – cái tên đã khẳng định vị trí của mình trong lòng người tiêu dùng, bởi độ bền cao, chống chịu tốt, đặc biệt giá cả phải chăng. Dưới đây, chúng tôi xin gửi đến bảng báo giá chi tiết thép Hòa Phát, mời bạn cùng theo dõi.
Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | HÒA PHÁT CB300 | HÒA PHÁT CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,730 | 16,770 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 10 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 12 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 14 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 16 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 18 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 20 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
10. Giá thép Việt Úc
Bảng báo giá thép xây dựng tại Cao Bằng của thương hiệu Việt Úc mới nhất tại hệ thống chúng tôi cụ thể thể hiện thông qua bảng dưới đây.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP VIỆT ÚC | Khối lượng/Cây |
---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 8 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 113,400 | 7,21 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 178,000 | 10,39 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 223.000 | 14,15 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 295.000 | 18,48 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 377.000 | 23,38 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 466.000 | 28,28 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 562.000 | 34,91 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 733.000 | 45,09 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 924.000 | 56,56 |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 1.206.000 | 73,83 |
Chúng tôi sẽ liên tục cập nhật bảng báo giá thép xây dựng tại Cao Bằng mỗi ngày, để quý khách tham khảo trước khi đưa ra quyết định chọn lựa sản phẩm thích hợp với công trình. Tôn Thép MTP xin gửi lời tri ân đến tất cả quý khách hàng đã tin tưởng và đặt niềm tin vào sự phát triển của chúng tôi. Chúng tôi hy vọng sẽ tiếp tục được hợp tác cùng quý vị, kính chúc quý khách nhiều sức khỏe và thành công!!!
Địa chỉ: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm
SĐT: 0933.665.222
Email: thepmtp@gmail.com