Đồng Nai là tỉnh thuộc top 3 tỉnh thành có số dân đông nhất cả nước. Điều này giúp cho Đồng Nai luôn có nguồn nhân công dồi dào. Nhận thấy lợi thế này cho nên các công ty, nhà máy, xưởng sản xuất ngày càng xuất hiện nhiều. Đối với mỗi công trình thì sắt thép lại là vật liệu không thể thiếu và sẽ ảnh hưởng rất lớn tới chi phí đầu tư cho cả công trình. Việc nắm rõ bảng báo giá sắt thép tại Đồng Nai sẽ giúp cho bạn, chủ thầu công trình tính toán được chi phí chính xác cho công trình đó. Nếu bạn chưa biết tại Đồng Nai đang có những loại sắt thép nào tốt và chi phí như thế nào thì hãy theo dõi thông tin ngay dưới đây nhé.
Bảng báo giá thép xây dựng tại Đồng Nai các loại
Không chỉ cung cấp giá sắt thép tại Đồng Nai mà chúng tôi còn chia sẻ tới mọi người bảng giá thép xây dựng của tất cả các thương hiệu thép hàng đầu trên toàn quốc. Ưu điểm của MTP luôn cập nhật nhanh nhất bảng giá từ chính nhà máy sản xuất mà không thông qua bất kì trung gian hay đại lý nào khác cho nên bảng giá luôn là tốt nhất. Nếu có thắc mắc hay khó khăn gì thì chỉ cần liên hệ tới thì chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn hết mình.
Xem thêm bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
Dưới đây là tổng hợp 11 thương hiệu thép xây dựng nổi tiếng và được đông đảo mọi người sử dụng cho công trình của mình. Cùng xem bảng giá của nó nhé.
Báo giá sắt thép Pomina tại Đồng Nai
Thép Pomina luôn được ưa chuộng và sử dụng nhiều nhất hiện nay là vì độ chắc chắn, bền, dẻo. Đặc biệt với khả năng chống chịu dưới mọi tác động của môi trường mà không bị gỉ sét. Sản phẩm sắt thép Pomina có chất lượng tốt, độ bền cao nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, tiên tiến.
Bảng giá thép Pomina
Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | POMINA CB300 | POMINA CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,210 | 17,300 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,210 | 17,300 |
Thép cây Ø 10 | 17,300 | 16,900 |
Thép cây Ø 12 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 14 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 16 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 18 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 20 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
Giá sắt thép Việt Nhật – Báo giá sắt thép tại Đồng Nai
Sắt thép Việt Nhật được sản xuất từ nguyên liệu cao cấp, cùng với đó là công nghệ sản xuất hiện đại. Với đặc tính kỹ thuật cao đảm bảo được chất lượng công trình, giá thành tương đối hợp lý. Ngoài ra sắt thép Việt Nhật còn có sự đa dạng về chủng loại, về chất lượng.
Bảng giá thép xây dựng Việt Nhật
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | VIỆT NHẬT CB3 | VIỆT NHẬT CB4 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,350 | 17,650 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,350 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,650 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 12 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 14 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 16 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 18 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 20 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 22 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 25 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cuộn Ø 32 | Liên hệ |
Báo giá sắt miền Nam tại Đồng Nai
Thép miền Nam được chọn lọc từ phôi thép chất lượng cao nên thép thành phẩm cũng có chất lượng cao tương ứng. Thép có khả năng chịu nhiệt, chịu lực rất tốt Từ đó giúp đảm bảo an toàn cho công trình xây dựng. Đồng thời giữ công trình không bị hư hại, xuống cấp nhanh. Đặc biệt phù hợp với điều kiện khí hậu nắng nóng kéo dài ở miền Nam nước ta.
Bảng báo giá sắt thép miền Nam tại tỉnh Đồng Nai
Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | MIỀN NAM CB300 | MIỀN NAM CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,900 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,900 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,000 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 12 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 14 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 16 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 18 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 20 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
Báo giá sắt thép xây dựng Hòa Phát
Sắt thép Hòa Phát thì chắc hẳn người Việt nào cũng đã biết tới. Là sản phẩm do chính tay người Việt làm ra dựa trên công nghệ hiện đại của các thương hiệu hàng đầu trên thế giới, sắt thép xây dựng hòa phát vô cùng chất lượng và đã được người tiêu dùng kiểm định.
Bảng báo giá sắt thép xây dựng Hòa Phát tại tỉnh Đồng Nai
Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | HÒA PHÁT CB300 | HÒA PHÁT CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,730 | 16,770 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 10 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 12 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 14 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 16 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 18 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 20 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
Báo giá sắt thép Việt Úc
Giá sắt thép Việt Úc tại Đồng Nai hiện đang như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu ngay bên dưới nhé.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP VIỆT ÚC Khối lượng/Cây
Thép Ø 6 Kg 18,200
Thép Ø 8 Kg 18,200
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 113,400 7,21
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 178,000 10,39
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 223.000 14,15
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 295.000 18,48
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 377.000 23,38
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 466.000 28,28
Thép Ø 22 Cây 11,7 m 562.000 34,91
Thép Ø 25 Cây 11,7 m 733.000 45,09
Thép Ø 28 Cây 11,7 m 924.000 56,56
Thép Ø 32 Cây 11,7 m 1.206.000 73,83
Báo giá sắt thép Việt Ý
Để thuận tiện cho việc tham khảo giá sắt thép Việt Ý, Báo giá thép xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá mới nhất được chúng tôi cập nhật hàng ngày.
Chủng Loại ĐVT Barem
Kg / CâyĐơn giá
VNĐ / kgĐơn giá
VNĐ / Cây
Thép Ø 6 Kg 11.000
Thép Ø 8 Kg 11.000
Thép Ø 10 Cây 7.21 11.050 79.671
Thép Ø 12 Cây 10.93 10.900 113.251
Thép Ø 14 Cây 14.13 10.900 154.017
Thép Ø 16 Cây 18.47 10.900 201.323
Thép Ø 18 Cây 23.38 10.900 254.842
Thép Ø 20 Cây 28.85 10.900 314.465
Thép Ø 22 Cây 34.91 10.900 380.519
Thép Ø 25 Cây 45.09 10.900 491.481
Thép Ø 28 Cây 56.56 10.900 616.504
Thép Ø 32 Cây 73.83 10.900 804.747
Đinh + Kẽm Buộc Cây 17.500
Báo giá sắt thép TISCO
Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá thép TISCO mới nhất dưới đây.
CHỦNG LOẠI | SỐ CÂY/BÓ | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) | MÁC THÉP |
---|---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | 16.600 | CB240 | |||
Thép cuộn Ø 8 | 16.600 | CB240 | |||
Thép Ø 10 | 500 | 6.25 | 16.300 | 110.313 | SD295-A |
Thép Ø 10 | 500 | 6.86 | 16.300 | 121.079 | CB300-V |
Thép Ø 12 | 320 | 9.88 | 16.300 | 173.888 | CB300-V |
Thép Ø 14 | 250 | 13.59 | 16.300 | 239.184 | CB300-V |
Thép Ø 16 | 180 | 17.73 | 16.300 | 307.472 | SD295-A |
Thép Ø 16 | 180 | 16.300 | 312.048 | CB300-V | |
Thép Ø 18 | 140 | 22.45 | 16.300 | 395.120 | CB300-V |
Thép Ø 20 | 110 | 27.70 | 16.300 | 487.520 | CB300-V |
Thép Ø 22 | 90 | 33.40 | 16.300 | 587.840 | CB300-V |
Thép Ø 25 | 70 | 43.58 | 16.300 | 767.008 | CB300-V |
Thép Ø 28 | 60 | 54.80 | 16.300 | 964.480 | CB300-V |
Thép Ø 32 | 40 | 71.45 | 16.300 | 1.257.520 | CB300-V |
Thép Ø 36 | 30 | 90.40 | 16.300 | 1.591.040 | CB300-V |
Báo giá sắt thép Việt Mỹ
Giá thép Việt Mỹ tại Đồng Nai cũng đang được rất nhiều khách hàng quan tâm, dưới đây là bảng báo giá chi tiết.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | GIÁ VIỆT MỸ CB300 | GIÁ VIỆT MỸ CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,460 | 16,500 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,460 | 16,300 |
Thép cây Ø 10 | 16,500 | 16,300 |
Thép cây Ø 12 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 14 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 16 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 18 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 20 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
Báo giá sắt thép Tung Ho
Sắt thép Tung Ho đã giành được nhiều giải thưởng uy tín về chất lượng sắt thép. Hãy cùng tham khảo bảng báo giá sắt thép Tung Ho ngay sau đây
CHỦNG LOẠI | TUNG HO CB300 | TUNG HO CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16.000 | 16.000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16.000 | 16.000 |
Thép cây Ø 10 | 111.000 | 113.000 |
Thép cây Ø 12 | 157.000 | 162.000 |
Thép cây Ø 14 | 214.000 | 220.000 |
Thép cây Ø 16 | 279.000 | 287.000 |
Thép cây Ø 18 | 353.000 | 363.000 |
Thép cây Ø 20 | 436.000 | 448.000 |
Thép cây Ø 22 | 527.0000 | 542.000 |
Thép cây Ø 25 | 705.000 | |
Thép cây Ø 28 | 885.000 | |
Thép cây Ø 32 | 1.157.000 |
Báo giá sắt thép Việt Đức
Sắt thép Việt Đức đang là lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà đầu tư. Bởi chất lượng thép tốt, có độ bền cực cao và giá cả phải chăng. Cùng đại lý thép tại Đồng Nai xem bảng giá thép Việt Đức hôm nay thế nào nhé.
Chủng Loại | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / Kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 11.000 | ||
Thép cuộn Ø 8 | 11.000 | ||
Thép cây Ø 10 | 7,21 | 11.050 | 79.671 |
Thép cây Ø 12 | 10,39 | 10.900 | 113.251 |
Thép cây Ø 14 | 14,13 | 10.900 | 154.017 |
Thép cây Ø 16 | 18,47 | 10.900 | 201.323 |
Thép cây Ø 18 | 23,38 | 10.900 | 254.842 |
Thép cây Ø 20 | 28,85 | 10.900 | 314.465 |
Thép cây Ø 22 | 34,91 | 10.900 | 380.519 |
Thép cây Ø 25 | 45,09 | 10.900 | 491.481 |
Thép cây Ø 28 | 56,56 | 10.900 | 616.504 |
Thép cây Ø 32 | 73,83 | 10.900 | 804.747 |
Báo giá sắt thép ShengLi tại Đồng Nai
Thép ShengLi (Việt Nam) được sản xuất trên công nghệ kỹ thuật tiên tiến. Các thiết bị luyện thép chính được sử dụng bao gồm lò hồ quang và lò tinh luyện,có quy trình sản xuất bảo vệ môi trường tốt hơn các thiết bị trung tần thông thường khác. Chính vì vậy chất lượng sản phẩm cũng tốt hơn. Dây chuyền cán thép sử dụng kỹ thuật tiên tiến của Italy, nên chất lượng sản phẩm càng được đảm bảo.
Báo giá sắt thép Shengli
Chủng Loại Barem
Kg / CâyĐơn giá
VNĐ / KgĐơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 6 11.000
Thép cuộn Ø 8 11.000
Thép cây Ø 10 7,21 11.050 79.671
Thép cây Ø 12 10,39 10.900 113.251
Thép cây Ø 14 14,13 10.900 154.017
Thép cây Ø 16 18,47 10.900 201.323
Thép cây Ø 18 23,38 10.900 254.842
Thép cây Ø 20 28,85 10.900 314.465
Thép cây Ø 22 34,91 10.900 380.519
Thép cây Ø 25 45,09 10.900 491.481
Thép cây Ø 28 56,56 10.900 616.504
Thép cây Ø 32 73,83 10.900 804.747
Đại lý cung cấp sắt thép uy tín
Tìm được một địa chỉ cung cấp sắt thép không phải khó, nhưng để đặt được hàng với giá chính hãng từ nhà máy sản xuất là điều không dễ dàng. Với lợi thế được sự ủy quyền của các thương hiệu sắt thép hàng đầu tại Việt Nam, MTP luôn đem tới khách hàng bảng giá thép tại Đồng Nai với chiết khấu tốt nhất. Dù khách hàng không phải ở Đồng Nai thì chúng tôi cũng sẽ có báo giá tốt nhất với nhiều ưu đãi lớn từ nhà máy sản xuất.
Ưu điểm của các sản phẩm sắt thép tại MTP.net
- 100% sản phẩm sắt thép tại cửa hàng là sản phẩm chính hãng
- Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường và phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng khác nhau
- Có đầy đủ chế độ bảo hành nhằm đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho khách hàng.
- Hỗ trợ giao hàng tận nơi theo yêu cầu.
- Nhanh chóng – Hiệu quả – chiết khấu tốt nhất
Thông tin liên hệ mua hàng
Hãy liên hệ ngay với MTP.net để có được sản phẩm chất lượng với mức giá hợp lý nhất. Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ qua số Hotline: 0933.665.222.
Các bạn có thể tham khảo bảng báo giá sa của một số tỉnh khác trên cả nước tại đây