Báo giá thép tại thành phố Hồ Chí Minh – HCM

Báo giá sắt thép tại Thành phố Hồ Chí Minh

Thành phố Hồ Chí Minh là thành phố sầm uất và lớn nhất tại Việt Nam. Quá trình đô thị hóa cùng tốc độ phát triển các cơ sở hạ tầng kiến trúc luôn được thay đổi để phù hợp với tình hình hiện tại. Do đó giá thành của sắt thép xây dựng tại thành phố Hồ Chính Minh thay đổi theo từng ngày, thậm chí là từng giờ theo sự biến động của giá cả vật liệu xây dựng chung trên thị trường. Báo giá thép tại thành phố Hồ Chí Minh dưới đây sẽ cập nhật tới mọi người giá của những thương hiệu sắt thép hàng đầu Việt Nam.

Báo giá thép xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh mới nhất

Sắt thép xây dựng là một trong những vật liệu chính không thể thiếu trong mỗi công trình. Nó  đóng góp vai trò giúp các công trình hoàn thiện một cách chắc chắn, an toàn nhất. Hiện nay tại thành phố Hồ Chí Minh có rất nhiều nhà cung cấp sắt thép xây dựng khác nhau. Để giúp quý khách hàng nắm bắt giá cả một cách nhanh chóng và đầy đủ nhất chúng tôi xin gửi đến bảng giá thép xây dựng mới nhất tại Hồ Chí Minh mời quý khách hàng cùng tìm hiểu và tham khảo.

Xem thêm bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

1. Báo giá sắt thép Tisco tại thành phố Hồ Chí Minh

Công ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên với dòng sản phẩm Thép chất lượng mang thương hiệu TISCO đã mang về được nhiều giải thưởng uy tín. Trải qua quá trình sản xuất và kiểm tra nghiêm ngặt tạo ra dòng sản phẩm thép có khả năng vượt trội cao về độ bền và khả năng chịu lực. Mời các bạn tham khảo bảng giá thép Tisco sau đây:

CHỦNG LOẠI SỐ CÂY/BÓBAREM
(KG/CÂY)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/KG)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/CÂY)
MÁC THÉP
Thép Ø 6 16.600 CB240
Thép cuộn Ø 8 16.600 CB240
Thép Ø 10500 6.25 16.300 110.313 SD295-A
Thép Ø 10500 6.86 16.300 121.079 CB300-V
Thép Ø 12320 9.88 16.300 173.888 CB300-V
Thép Ø 14250 13.59 16.300 239.184 CB300-V
Thép Ø 16180 17.73 16.300 307.472 SD295-A
Thép Ø 16180 16.300 312.048 CB300-V
Thép Ø 18140 22.45 16.300 395.120 CB300-V
Thép Ø 20110 27.70 16.300 487.520 CB300-V
Thép Ø 2290 33.40 16.300 587.840 CB300-V
Thép Ø 2570 43.58 16.300 767.008 CB300-V
Thép Ø 2860 54.80 16.300 964.480 CB300-V
Thép Ø 3240 71.45 16.300 1.257.520 CB300-V
Thép Ø 3630 90.40 16.300 1.591.040 CB300-V

2. Báo giá sắt thép Việt Ý

Thép Việt ý sau gần một thập kỷ  xuất hiện trên thị trường ngày giữ vững vị thế của mình trên thị trường thép  ở các tỉnh trong cả  nước. Việc cung cấp, sản xuất  ra các sản phẩm thép đa dạng về chủng loại đáp ứng cao các yêu cầu về tiêu chuẩn kỹ thuật tại các dự án trọng điểm quốc gia như cầu Thanh Trì, thủy điện Sơn La, nhà Quốc Hội, trung tâm hội nghị Quốc Gia…đang là ưu thế để thép Việt Ý xứng đáng trở thành công ty thép số 1 tại Việt Nam. Dưới đây là bảng báo giá thép Việt Ý tại thành phố Hồ Chí Minh chi tiết.

Chủng LoạiĐVTBarem
Kg / Cây
Đơn giá
VNĐ / kg
Đơn giá
VNĐ / Cây
Thép Ø 6Kg11.000
Thép Ø 8Kg11.000
Thép Ø 10Cây7.2111.05079.671
Thép Ø 12Cây10.9310.900113.251
Thép Ø 14Cây14.1310.900154.017
Thép Ø 16Cây18.4710.900201.323
Thép Ø 18Cây23.3810.900254.842
Thép Ø 20Cây28.8510.900314.465
Thép Ø 22Cây34.9110.900380.519
Thép Ø 25Cây45.0910.900491.481
Thép Ø 28Cây56.5610.900616.504
Thép Ø 32Cây73.8310.900804.747
Đinh + Kẽm BuộcCây17.500

3. Báo giá sắt thép Hòa Phát tại Hồ Chí Minh

Với công suất lên đến hơn 2 triệu tấn thép trên năm, thép Hòa Phát đang là doanh nghiệp chiếm thị phần lớn nhất trong cả nước. Với việc đi đầu trong ứng dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, hiện đại bằng công nghệ lò cao khép kín thép Hòa Phát luôn là lựa chọn ưu tiên hàng đầu của tất cả các công trình từ lớn đến. Cùng cập nhật bảng báo giá thép Hòa Phát ngay  phía dưới đây.

Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠI HÒA PHÁT CB300 HÒA PHÁT CB400
Thép cuộn Ø 616,73016,770
Thép cuộn Ø 816,73016,600
Thép cây Ø 1016,73016,600
Thép cây Ø 1216,60016,600
Thép cây Ø 1416,60016,600
Thép cây Ø 1616,60016,600
Thép cây Ø 1816,60016,600
Thép cây Ø 2016,60016,600
Thép cây Ø 22liên hệliên hệ
Thép cây Ø 25liên hệliên hệ
Thép cây Ø 28liên hệliên hệ
Thép cây Ø 32liên hệliên hệ

4. Báo giá sắt thép Việt Nhật

Nếu bàn về chất lượng thì các dòng sản phẩm  xuất xứ từ Nhật luôn dẫn đầu thế giới. Sắt thép cũng không ngoại lệ. Với sự đa dạng về chủng loại, kích cỡ và sản xuất theo dây chuyền hiện đại đến từ Nhật Bản. Thép Việt Nhật  đang được rất nhiều người tin tưởng. Dưới đây là báo giá sắt thép xây dựng Việt Nhật tại thành phố Hồ Chí Minh mời các bạn cùng tham khảo.

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIVIỆT NHẬT CB3VIỆT NHẬT CB4
Thép cuộn Ø 617,35017,650
Thép cuộn Ø 817,35017,000
Thép cuộn Ø 1017,65017,000
Thép cuộn Ø 1217,00017,000
Thép cuộn Ø 1417,00017,000
Thép cuộn Ø 1617,00017,000
Thép cuộn Ø 1817,00017,000
Thép cuộn Ø 2017,00017,000
Thép cuộn Ø 2217,00017,000
Thép cuộn Ø 2517,00017,000
Thép cuộn Ø 28Liên hệ
Thép cuộn Ø 32Liên hệ

5. Báo giá sắt thép Miền Nam

Để  giúp quý khách hàng thuận tiện cho việc tham khảo về  giá thép Miền Nam, xin gửi tới quý khách hàng bảng giá thép Miền Nam tại thành phố Hồ Chí Minh mới nhất được chúng tôi cập nhật hàng ngày.

Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIMIỀN NAM CB300MIỀN NAM CB400
Thép cuộn Ø 616,90017,000
Thép cuộn Ø 816,90016,750
Thép cuộn Ø 1017,00016,750
Thép cuộn Ø 1216,75016,750
Thép cuộn Ø 1416,75016,750
Thép cuộn Ø 1616,75016,750
Thép cuộn Ø 1816,75016,750
Thép cuộn Ø 2016,75016,750
Thép cuộn Ø 22liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 25liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 28liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 32liên hệliên hệ

6. Báo giá sắt thép Pomina

Thép Pomina đang là nhà máy đầu tiên tại Việt Nam có ứng dụng thành công  về hệ thống nạp nhiên liệu thân thiện với môi trường, đảm bảo an toàn sản xuất, tự động hóa cao, tiết kiệm nhiên liệu. Nhờ đó, mà giá thành của dòng sản phẩm sắt thép Pomina thấp hơn các sản phẩm khác nhưng vẫn ngang bằng chất lượng trên thị trường Bảng báo giá sắt thép Pomina tại thành phố Hồ chí Minh được chúng tôi cập nhật ngay bên dưới.

Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIPOMINA CB300POMINA CB400
Thép cuộn Ø 617,21017,300
Thép cuộn Ø 817,21017,300
Thép cây Ø 1017,30016,900
Thép cây Ø 1216,90016,900
Thép cây Ø 1416,90016,900
Thép cây Ø 1616,90016,900
Thép cây Ø 1816,90016,900
Thép cây Ø 2016,90016,900
Thép cây Ø 22Liên hệ
Thép cây Ø 25Liên hệ
Thép cây Ø 28Liên hệ
Thép cây Ø 32Liên hệ

7. Báo giá sắt thép Việt Úc

Thép Việt Úc được hầu hết người tiêu dùng biết đến là thương hiệu thép tốt hàng đầu tại Việt Nam. Giá thép Việt Úc sẽ có ngay sau đây mời các bạn cùng xem.

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIĐVTGIÁ THÉP VIỆT ÚCKhối lượng/Cây
Thép Ø 6Kg18,200
Thép Ø 8Kg18,200
Thép Ø 10Cây 11,7 m113,4007,21
Thép Ø 12Cây 11,7 m178,00010,39
Thép Ø 14Cây 11,7 m223.00014,15
Thép Ø 16Cây 11,7 m295.00018,48
Thép Ø 18Cây 11,7 m377.00023,38
Thép Ø 20Cây 11,7 m466.00028,28
Thép Ø 22Cây 11,7 m562.00034,91
Thép Ø 25Cây 11,7 m733.00045,09
Thép Ø 28Cây 11,7 m924.00056,56
Thép Ø 32Cây 11,7 m1.206.00073,83

8. Báo giá sắt thép Việt Mỹ

Bằng khát vọng trong việc tiên phong cùng những chiến lược đầu tư phát triển bền vững Thép Việt Mỹ luôn hướng đến trong việc phát triển nền công nghiệp nặng thân thiện với môi trường. Bảng giá thép Việt Mỹ  ngày hôm nay

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIGIÁ VIỆT MỸ CB300GIÁ VIỆT MỸ CB400
Thép cuộn Ø 616,46016,500
Thép cuộn Ø 816,46016,300
Thép cây Ø 1016,50016,300
Thép cây Ø 1216,30016,300
Thép cây Ø 1416,30016,300
Thép cây Ø 1616,30016,300
Thép cây Ø 1816,30016,300
Thép cây Ø 2016,30016,300
Thép cây Ø 22Liên hệ
Thép cây Ø 25Liên hệ
Thép cây Ø 28Liên hệ
Thép cây Ø 32Liên hệ

9. Báo giá sắt thép Tung Ho

Giá sắt thép Tung Ho tại thành phố Hồ Chí Minh  hiện có gái ra sao? Xin mời quý khách hàng tìm hiểu ngay bên dưới.

CHỦNG LOẠI TUNG HO CB300 TUNG HO CB400
Thép cuộn Ø 6 16.000 16.000
Thép cuộn Ø 8 16.000 16.000
Thép cây Ø 10 111.000 113.000
Thép cây Ø 12 157.000 162.000
Thép cây Ø 14 214.000 220.000
Thép cây Ø 16 279.000 287.000
Thép cây Ø 18 353.000 363.000
Thép cây Ø 20 436.000 448.000
Thép cây Ø 22 527.0000 542.000
Thép cây Ø 25 705.000
Thép cây Ø 28 885.000
Thép cây Ø 32 1.157.000

10. Báo giá sắt thép Việt Đức

Nhờ các nỗ lực bài bản trong  việc đầu tư công nghệ cùng kỹ thuật sản xuất tiên tiến, Thép Việt Đức được các chủ dự án đầu tư, các đơn vị thi công tin dùng. Cùng cập nhật bảng giá thép Việt Đức tại đây.

11. Báo giá sắt thép ShengLi

Dòng sản phẩm thép ShengLi được sản xuất với công nghệ hiện đại. Dòng sản phẩm thép này đang dần xuất khẩu sang tất cả các khu vực Đông Nam Á và dần tiến sang các quốc gia và khu vực khác. Cùng cập nhật giá thép ShengLi tại thành phố Hồ Chí Minh ngay dưới đây.

Chủng LoạiBarem
Kg / Cây
Đơn giá
VNĐ / Kg
Đơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 611.000
Thép cuộn Ø 811.000
Thép cây Ø 107,2111.05079.671
Thép cây Ø 1210,3910.900113.251
Thép cây Ø 1414,1310.900154.017
Thép cây Ø 1618,4710.900201.323
Thép cây Ø 1823,3810.900254.842
Thép cây Ø 2028,8510.900314.465
Thép cây Ø 2234,9110.900380.519
Thép cây Ø 2545,0910.900491.481
Thép cây Ø 2856,5610.900616.504
Thép cây Ø 3273,8310.900804.747

Đại lý sắt thép uy tín tại thành phố Hồ Chí Minh

Với mức giá phải chăng phù hợp với thị trường, các thương hiệu sắt thép trên chắc chắn sẽ là sản phẩm rất đáng để bạn quan tâm. Tự hào là một trong số những đơn vị cung cấp sắt thép uy tín chất lượng với các dòng sản phẩm chính hãng, giá cả cạnh tranh, đầy đủ các chế độ bảo hành cùng dịch vụ vận chuyển 24/7 Tôn Thép MTP trở thành đại lý sắt thép mà quý khách hàng không nên bỏ qua.

 

 

Rate this post

Công Ty TNHH Sản Xuất Tôn Thép MTP

Địa chỉ 1 : 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ) , xã bà điểm , hóc môn , tphcm

Địa chỉ 2 : 550 cộng hòa , phường 13 , quận tân bình , tphcm

Địa chỉ 3 : 121 phan văn hớn , xã bà điểm , hóc môn , tphcm

Địa chỉ 4 : 561 điện biên phủ , phường 21 , quận bình thạnh , tphcm

Email : thepmtp@gmail.com

Liên hệ mua hàng phòng kinh doanh:

Hotline 1 : 0936.600.600 Mr Dinh

Hotline 2 : 0932.055.123 Mr Loan

Hotline 3 : 0917.63.63.67 Ms Thu Hai

Hotline 4 : 0909.077.234 Ms Yến

Hotline 5 : 0902.505.234 Ms Thúy

Hotline 6 : 0932.010.345 Ms Lan

Hotline 7 : 0917.02.03.03 Mr Khoa

Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
Hotline (24/7)
0936.600.600
0902.505.234 0917.63.63.67 0932.055.123 0932.337.337