Bạn đang có nhu cầu tìm kiếm bảng báo giá thép tại Lai Châu? Bạn đang tìm kiếm địa chỉ cung cấp nguyên vật liệu xây dựng uy tín, chất lượng? Bạn muốn nắm bắt rõ tình hình thay đổi mức giá sắt thép mới nhất tại đây. Tất cả những băn khoăn sẽ được giải đáp thông qua bài chia sẻ dưới đây của Tôn Thép MTP của chúng tôi.
Bảng báo giá thép tại Lai Châu
Nền kinh tế càng ngày càng phát triển, đặc biệt lĩnh vực xây dựng mọc lên khá nhiều công trình. Vì thế, nhu cầu sử dụng vật liệu sắt thép tăng dần một cách rõ rệt. Có lẽ, đây chính là lý do khiến nhiều người quan tâm đến bảng báo giá thép tại Lai Châu tháng 3/2022. Mời quý bạn đọc theo dõi ngay trong phần thông tin kế tiếp bên dưới.
Xem thêm bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
Báo giá thép Việt Mỹ
Trước tình hình diễn biến dịch bệnh COVID phức tạp như hiện nay, các loại sắt thép tăng đồng đều nên quý khách hàng tìm đến địa điểm cung cấp thép uy tín tại Lai Châu là chuyện dễ hiểu.
Tôn Thép MTP tự hào là nơi phân phối các dòng sản phẩm sắt thép chất lượng với mức giá siêu rẻ, thể hiện qua bảng báo giá thép Việt Mỹ sau:
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | GIÁ VIỆT MỸ CB300 | GIÁ VIỆT MỸ CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,460 | 16,500 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,460 | 16,300 |
Thép cây Ø 10 | 16,500 | 16,300 |
Thép cây Ø 12 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 14 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 16 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 18 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 20 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
Giá thép Việt Úc
Hiện nay, thép Việt Úc đa dạng về chủng loại, kích thước, mẫu mã như thép cây, thép thanh vằn phi 6 đến phi 32,… Chúng tôi cập nhật báo giá thép Việt Úc cho mỗi loại chi tiết cụ thể:
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP VIỆT ÚC | Khối lượng/Cây |
---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 8 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 113,400 | 7,21 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 178,000 | 10,39 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 223.000 | 14,15 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 295.000 | 18,48 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 377.000 | 23,38 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 466.000 | 28,28 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 562.000 | 34,91 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 733.000 | 45,09 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 924.000 | 56,56 |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 1.206.000 | 73,83 |
Giá thép Việt Nhật
Sắt thép Việt Nhật đánh giá là siêu phẩm đứng đầu về chất lượng trên thị trường hiện nay. Sản phẩm cấp giấy chứng nhận bởi bộ công thương Nhật Bản JIS và đạt chuẩn ISO 9001 và IOS 14001 của tổ chức quốc tế.
Báo giá thép xin đưa ra bảng giá thép Việt Nhật tháng 09/2023:
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | VIỆT NHẬT CB3 | VIỆT NHẬT CB4 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,350 | 17,650 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,350 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,650 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 12 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 14 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 16 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 18 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 20 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 22 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 25 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cuộn Ø 32 | Liên hệ |
Giá thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát tại đơn vị Tôn Thép MTP cung ứng trên thị trường đa dạng mẫu mã, giá cả hợp lý cho từng loại, cụ thể được thể hiện dưới bảng sau:
Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | HÒA PHÁT CB300 | HÒA PHÁT CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,730 | 16,770 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 10 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 12 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 14 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 16 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 18 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 20 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
Báo giá thép Miền Nam
Nhu cầu ngành xây dựng thay đổi, vì thế giá thép nói chung và thép Miền Nam nói riêng có sự biến động liên tục tăng giảm qua từng giai đoạn khác nhau. Chúng tô đưa ra thông báo về bảng giá thép xây dựng Miền Nam để quý khách hàng tham khảo trước khi đưa ra quyết định chọn lựa sản phẩm phù hợp công trình của mình hơn.
Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | MIỀN NAM CB300 | MIỀN NAM CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,900 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,900 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,000 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 12 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 14 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 16 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 18 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 20 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
Báo giá thép Tung Ho
Được đánh giá là dòng thép xanh, bảo vệ và thân thiện môi trường. Vì thế, chỉ trong khoảng thời gian khá ngắn thép Tung ho đã mau chóng được nhiều người tiêu dùng ưa chuộng. Hơn nữa, mức giá phải chăng càng chiếm trọn niềm tin khách hàng hơn.
Bảng báo giá thép Tung Ho liên tục được baogiathep.net cập nhật thường xuyên chi tiết.
CHỦNG LOẠI | TUNG HO CB300 | TUNG HO CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16.000 | 16.000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16.000 | 16.000 |
Thép cây Ø 10 | 111.000 | 113.000 |
Thép cây Ø 12 | 157.000 | 162.000 |
Thép cây Ø 14 | 214.000 | 220.000 |
Thép cây Ø 16 | 279.000 | 287.000 |
Thép cây Ø 18 | 353.000 | 363.000 |
Thép cây Ø 20 | 436.000 | 448.000 |
Thép cây Ø 22 | 527.0000 | 542.000 |
Thép cây Ø 25 | 705.000 | |
Thép cây Ø 28 | 885.000 | |
Thép cây Ø 32 | 1.157.000 |
Bảng giá thép Việt Đức
Thương hiệu ra mắt thị trường vào năm 2002 với công suất 1.300.000 tấn/ năm. Đây là con số lý tưởng, đánh dấu sự trưởng thành của một doanh nghiệp trong ngành thép tại Việt Nam. Dưới đây chúng tôi cung cấp bảng báo giá thép Việt Đức mới nhất như sau:
Chủng Loại | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / Kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 11.000 | ||
Thép cuộn Ø 8 | 11.000 | ||
Thép cây Ø 10 | 7,21 | 11.050 | 79.671 |
Thép cây Ø 12 | 10,39 | 10.900 | 113.251 |
Thép cây Ø 14 | 14,13 | 10.900 | 154.017 |
Thép cây Ø 16 | 18,47 | 10.900 | 201.323 |
Thép cây Ø 18 | 23,38 | 10.900 | 254.842 |
Thép cây Ø 20 | 28,85 | 10.900 | 314.465 |
Thép cây Ø 22 | 34,91 | 10.900 | 380.519 |
Thép cây Ø 25 | 45,09 | 10.900 | 491.481 |
Thép cây Ø 28 | 56,56 | 10.900 | 616.504 |
Thép cây Ø 32 | 73,83 | 10.900 | 804.747 |
Báo giá thép Shengli
Là nguyên liệu thô không thể thiếu trong ngành xây dựng nhờ ưu điểm vượt trội, đa dạng kiểu dáng đủ hình dáng, thép Shengli đáp ứng toàn bộ nhu cầu người tiêu dùng. Tuy nhiên, sự biến động về giá cả của mặt hàng này là điều khó tránh khỏi, chúng tôi xin cập nhật bảng giá mới nhất hôm nay thể hiện qua bảng này.
Bảng báo giá thép Shengli năm 2021 mới nhất
Chủng Loại | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / Kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 11.000 | ||
Thép cuộn Ø 8 | 11.000 | ||
Thép cây Ø 10 | 7,21 | 11.050 | 79.671 |
Thép cây Ø 12 | 10,39 | 10.900 | 113.251 |
Thép cây Ø 14 | 14,13 | 10.900 | 154.017 |
Thép cây Ø 16 | 18,47 | 10.900 | 201.323 |
Thép cây Ø 18 | 23,38 | 10.900 | 254.842 |
Thép cây Ø 20 | 28,85 | 10.900 | 314.465 |
Thép cây Ø 22 | 34,91 | 10.900 | 380.519 |
Thép cây Ø 25 | 45,09 | 10.900 | 491.481 |
Thép cây Ø 28 | 56,56 | 10.900 | 616.504 |
Thép cây Ø 32 | 73,83 | 10.900 | 804.747 |
Giá thép Tisco
Lịch sử lâu đời không ai khác ngoài cái tên “Tisco”, sản phẩm nhận được đông đảo ý kiến đánh giá khách quan về chất lượng cũng như giá thành hợp lý. Do đó, giá sắt thép Tisco (Thái Nguyên) luôn là mối quan tâm của đại đa số người dân, đồng thời cộng thêm mức chi phí bỏ ra cho việc mua hàng hóa để tiến hành thi côn công trình của bạn.
CHỦNG LOẠI | SỐ CÂY/BÓ | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) | MÁC THÉP |
---|---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | 16.600 | CB240 | |||
Thép cuộn Ø 8 | 16.600 | CB240 | |||
Thép Ø 10 | 500 | 6.25 | 16.300 | 110.313 | SD295-A |
Thép Ø 10 | 500 | 6.86 | 16.300 | 121.079 | CB300-V |
Thép Ø 12 | 320 | 9.88 | 16.300 | 173.888 | CB300-V |
Thép Ø 14 | 250 | 13.59 | 16.300 | 239.184 | CB300-V |
Thép Ø 16 | 180 | 17.73 | 16.300 | 307.472 | SD295-A |
Thép Ø 16 | 180 | 16.300 | 312.048 | CB300-V | |
Thép Ø 18 | 140 | 22.45 | 16.300 | 395.120 | CB300-V |
Thép Ø 20 | 110 | 27.70 | 16.300 | 487.520 | CB300-V |
Thép Ø 22 | 90 | 33.40 | 16.300 | 587.840 | CB300-V |
Thép Ø 25 | 70 | 43.58 | 16.300 | 767.008 | CB300-V |
Thép Ø 28 | 60 | 54.80 | 16.300 | 964.480 | CB300-V |
Thép Ø 32 | 40 | 71.45 | 16.300 | 1.257.520 | CB300-V |
Thép Ø 36 | 30 | 90.40 | 16.300 | 1.591.040 | CB300-V |
Giá thép Việt Ý
Sau gần 20 năm hoạt động, thép Việt Ý đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường, đồng thời cung cấp sản phẩm đa dạng chủng loại nhằm hứa hẹn mang đến điều bất ngờ cho từng công trình xây dựng đạt đủ tiêu chuẩn của BXD đề ra.
Chúng tôi cung cấp thông số từng chủng loại kèm mức báo giá thép xây dựng tại Lai Châu cho thương hiệu số 1 Việt Ý.
Chủng Loại | ĐVT | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 8 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 10 | Cây | 7.21 | 11.050 | 79.671 |
Thép Ø 12 | Cây | 10.93 | 10.900 | 113.251 |
Thép Ø 14 | Cây | 14.13 | 10.900 | 154.017 |
Thép Ø 16 | Cây | 18.47 | 10.900 | 201.323 |
Thép Ø 18 | Cây | 23.38 | 10.900 | 254.842 |
Thép Ø 20 | Cây | 28.85 | 10.900 | 314.465 |
Thép Ø 22 | Cây | 34.91 | 10.900 | 380.519 |
Thép Ø 25 | Cây | 45.09 | 10.900 | 491.481 |
Thép Ø 28 | Cây | 56.56 | 10.900 | 616.504 |
Thép Ø 32 | Cây | 73.83 | 10.900 | 804.747 |
Đinh + Kẽm Buộc | Cây | 17.500 |
Giá thép Pomina
Hiện nay, thép Pomia đang là nhãn hiệu ưa chuộng đối với chủ đầu tư, chủ thầu xây dựng cho các dự án lớn, vừa và nhỏ. Vì thế, giá thép có sự dao động lên xuống không ngừng, thể hiện qua bảng sau:
Bảng báo giá thép Pomina mới nhất 2021 từ nhà sản xuất:
Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | POMINA CB300 | POMINA CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,210 | 17,300 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,210 | 17,300 |
Thép cây Ø 10 | 17,300 | 16,900 |
Thép cây Ø 12 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 14 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 16 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 18 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 20 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
Đơn vị uy tín cung cấp sắt thép xây dựng uy tín tại Lai Châu
Xã hội càng phát triển, mạng internet phổ cập sử dụng khắp nơi. Tất cả đơn vị mua hàng hầu như đều sử dụng công nghệ vào bên trong quá trình hoạt động của mình. Vì thế, khi có nhu cầu bạn chỉ cần lên google tìm kiếm sẽ ra hàng loạt kết quả. Dựa vào đó, tham khảo thông tin cũng như mức độ mua hàng và đánh giá khách hàng từ nhà phân phối ấy.
Tuy nhiên, bên cạnh đó cần có sự nhanh nhạy và linh hoạt hỏi người thân, bạn bè hoặc ai đó đã từng mua hàng tại cơ sở đấy, xem thật sự có uy tín hay không? Ngoài ra, mức báo giá thép xây dựng ở khu vực sinh sống như thế nào? Từ đó, đưa ra sự chọn lựa đúng đắn cho công trình của bạn.
Tôn Thép MTP là đơn vị tiên phong đi đầu trong lĩnh vực cung ứng nguyên vật liệu sắt thép tại tỉnh Lai Châu, sở hữu đội ngũ nhân viên dày dặn kinh nghiệm, chuyên sâu, hỗ trợ nhiệt tình giải quyết mọi vấn đề.
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu sử dụng sắt thép, đừng ngần ngại, liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ:
Địa chỉ: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm
SĐT: 0933.665.222
Email: thepmtp@gmail.com