Tỉnh Phú Yên thuộc top khu vực có tốc độ phát triển kinh tế cao, vì thế các công trình cũng như chất lượng về độ an toàn, chắc chắn, bền vững luôn được quan tâm hàng đầu. Điều này dẫn đến nhu cầu sử dụng nguồn sắt thép, vật liệu xây dựng chất lượng lớn. Nhưng việc sử dụng các sản phẩm có chất lượng cao cũng khiến chi phí đầu tư cho công trình tăng vọt. Hãy cùng tìm hiểu về bảng báo giá thép tại Phú Yên tháng 3/2022 để có dự trù chính xác cho kinh phí đầu tư của bạn nhé.
Bảng báo giá thép tại Phú Yên chi tiết tháng 3/2022
MTP luôn cập nhật bảng giá sắt thép xây dựng chi tiết, mới nhất theo giá được nhà máy sản xuất công bố. Mọi người hãy ghi nhớ trang web để liên tục cập nhật bảng giá chính xác nhất mỗi ngày nhé.
Công trình xây dựng đạt yêu cầu khi nguồn thép xây dựng đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật. Về độ bền, chịu nhiệt, dẻo dai…trước môi trường hay khí hậu khắc nghiệt. Dưới đây là tổng hợp bảng báo giá thép tại Phú Yên của 11 thương hiệu sắt thép hàng đầu tại Việt Nam ở thời điểm hiện tại.
Xem thêm bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
Báo giá thép Việt Nhật tại Phú Yên
Thép Việt Nhật đơn vị tiên phong trong cung ứng nguồn sắt thép chất lượng. Sở hữu đại lý thép tại Phú Yên. Nhãn hàng hỗ trợ cung cấp nguồn thép chất lượng, kịp thời, đúng tiến độ cho mọi công trình.
Báo giá thép Việt Nhật
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI VIỆT NHẬT CB3 VIỆT NHẬT CB4
Thép cuộn Ø 6 17,350 17,650
Thép cuộn Ø 8 17,350 17,000
Thép cuộn Ø 10 17,650 17,000
Thép cuộn Ø 12 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 14 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 16 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 18 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 20 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 22 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 25 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 28 Liên hệ
Thép cuộn Ø 32 Liên hệ
Báo giá thép Miền Nam
Cung cấp thép chất lượng luôn là kim chỉ nam của thép Miền Nam. Với hơn 1000 công trình lớn nhỏ trên toàn quốc, mẫu mã phong phú đáp ứng nhu cầu sử dụng. Tham khảo bảng báo giá chi tiết ngay sau đây.
Báo giá thép Miền Nam
Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI MIỀN NAM CB300 MIỀN NAM CB400
Thép cuộn Ø 6 16,900 17,000
Thép cuộn Ø 8 16,900 16,750
Thép cuộn Ø 10 17,000 16,750
Thép cuộn Ø 12 16,750 16,750
Thép cuộn Ø 14 16,750 16,750
Thép cuộn Ø 16 16,750 16,750
Thép cuộn Ø 18 16,750 16,750
Thép cuộn Ø 20 16,750 16,750
Thép cuộn Ø 22 liên hệ liên hệ
Thép cuộn Ø 25 liên hệ liên hệ
Thép cuộn Ø 28 liên hệ liên hệ
Thép cuộn Ø 32 liên hệ liên hệ
Cập nhật giá thép Pomina
Bên cạnh chất lượng, mẫu mã sản phẩm. Bảng giá sắt thép được cập nhật thường xuyên, nhanh nhất từ nhà sản xuất. Đấy chính là điểm then chốt quyết định nhu cầu sử dụng của nhà thầu.
Báo giá thép Pomina
Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | POMINA CB300 | POMINA CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,210 | 17,300 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,210 | 17,300 |
Thép cây Ø 10 | 17,300 | 16,900 |
Thép cây Ø 12 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 14 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 16 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 18 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 20 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
Giá thép Hòa Phát tại Phú Yên
Hòa Phát là cái tên không thể thiếu trong danh sách đề cử thương hiệu cung ứng thép chất lượng. Cửa hàng thép tại Phú Yên là một trong nhiều cơ sở khác trên toàn quốc. Cùng tham khảo bảng báo giá sau đây.
Báo giá thép Hòa Phát
Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI HÒA PHÁT CB300 HÒA PHÁT CB400
Thép cuộn Ø 6 16,730 16,770
Thép cuộn Ø 8 16,730 16,600
Thép cây Ø 10 16,730 16,600
Thép cây Ø 12 16,600 16,600
Thép cây Ø 14 16,600 16,600
Thép cây Ø 16 16,600 16,600
Thép cây Ø 18 16,600 16,600
Thép cây Ø 20 16,600 16,600
Thép cây Ø 22 liên hệ liên hệ
Thép cây Ø 25 liên hệ liên hệ
Thép cây Ø 28 liên hệ liên hệ
Thép cây Ø 32 liên hệ liên hệ
Báo giá thép Việt Úc
Các nhà thầu đang quan tâm nguồn thép Việt Úc, tham khảo bảng báo giá dưới đây. Hy vọng sẽ giúp nhà thầu có sự lựa chọn hợp lý nhất.
Báo giá thép Việt Úc
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP VIỆT ÚC Khối lượng/Cây
Thép Ø 6 Kg 18,200
Thép Ø 8 Kg 18,200
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 113,400 7,21
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 178,000 10,39
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 223.000 14,15
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 295.000 18,48
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 377.000 23,38
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 466.000 28,28
Thép Ø 22 Cây 11,7 m 562.000 34,91
Thép Ø 25 Cây 11,7 m 733.000 45,09
Thép Ø 28 Cây 11,7 m 924.000 56,56
Thép Ø 32 Cây 11,7 m 1.206.000 73,83
Báo giá thép Tung Ho
Thép TUNG HO tuy có tuổi đời còn mới nhưng nhờ vào sự nỗ lực về cải tiến chất lượng cũng như chất lượng phục vụ tốt nên đã dần chiếm được lòng tin của khách hàng. Cùng cập nhật bảng giá sắt thép xây dựng TUNG HO ngay sau đây.
CHỦNG LOẠI TUNG HO CB300 TUNG HO CB400
Thép cuộn Ø 6 16.000 16.000
Thép cuộn Ø 8 16.000 16.000
Thép cây Ø 10 111.000 113.000
Thép cây Ø 12 157.000 162.000
Thép cây Ø 14 214.000 220.000
Thép cây Ø 16 279.000 287.000
Thép cây Ø 18 353.000 363.000
Thép cây Ø 20 436.000 448.000
Thép cây Ø 22 527.0000 542.000
Thép cây Ø 25 705.000
Thép cây Ø 28 885.000
Thép cây Ø 32 1.157.000
Báo giá thép Việt Ý
Một lựa chọn không thể bỏ qua của mỗi nhà thầu chính là thép Việt Ý. Cùng tham khảo bảng giá sắt thép Việt Ý ngay dưới đây.
Chủng Loại ĐVT Barem
Kg / CâyĐơn giá
VNĐ / kgĐơn giá
VNĐ / Cây
Thép Ø 6 Kg 11.000
Thép Ø 8 Kg 11.000
Thép Ø 10 Cây 7.21 11.050 79.671
Thép Ø 12 Cây 10.93 10.900 113.251
Thép Ø 14 Cây 14.13 10.900 154.017
Thép Ø 16 Cây 18.47 10.900 201.323
Thép Ø 18 Cây 23.38 10.900 254.842
Thép Ø 20 Cây 28.85 10.900 314.465
Thép Ø 22 Cây 34.91 10.900 380.519
Thép Ø 25 Cây 45.09 10.900 491.481
Thép Ø 28 Cây 56.56 10.900 616.504
Thép Ø 32 Cây 73.83 10.900 804.747
Đinh + Kẽm Buộc Cây 17.500
Cập nhật bảng giá Tisco
MTP gửi tới khách hàng tham khảo bảng giá sắt thép Tisco chi tiết mới nhất ngay sau đây.
CHỦNG LOẠI SỐ CÂY/BÓ BAREM
(KG/CÂY)ĐƠN GIÁ
(VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ
(VNĐ/CÂY)MÁC THÉP
Thép Ø 6 16.600 CB240
Thép cuộn Ø 8 16.600 CB240
Thép Ø 10 500 6.25 16.300 110.313 SD295-A
Thép Ø 10 500 6.86 16.300 121.079 CB300-V
Thép Ø 12 320 9.88 16.300 173.888 CB300-V
Thép Ø 14 250 13.59 16.300 239.184 CB300-V
Thép Ø 16 180 17.73 16.300 307.472 SD295-A
Thép Ø 16 180 16.300 312.048 CB300-V
Thép Ø 18 140 22.45 16.300 395.120 CB300-V
Thép Ø 20 110 27.70 16.300 487.520 CB300-V
Thép Ø 22 90 33.40 16.300 587.840 CB300-V
Thép Ø 25 70 43.58 16.300 767.008 CB300-V
Thép Ø 28 60 54.80 16.300 964.480 CB300-V
Thép Ø 32 40 71.45 16.300 1.257.520 CB300-V
Thép Ø 36 30 90.40 16.300 1.591.040 CB300-V
Bảng giá thép Việt Đức
Bạn đang tìm kiếm nguồn thép Việt Đức chất lượng tại Phú Yên. Bạn muốn công trình kịp tiến độ, chất lượng luôn được đảm bảo. Hãy tham khảo bảng báo giá sắt thép Việt Đức chi tiết sau đây.
Chủng Loại Barem
Kg / CâyĐơn giá
VNĐ / KgĐơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 6 11.000
Thép cuộn Ø 8 11.000
Thép cây Ø 10 7,21 11.050 79.671
Thép cây Ø 12 10,39 10.900 113.251
Thép cây Ø 14 14,13 10.900 154.017
Thép cây Ø 16 18,47 10.900 201.323
Thép cây Ø 18 23,38 10.900 254.842
Thép cây Ø 20 28,85 10.900 314.465
Thép cây Ø 22 34,91 10.900 380.519
Thép cây Ø 25 45,09 10.900 491.481
Thép cây Ø 28 56,56 10.900 616.504
Thép cây Ø 32 73,83 10.900 804.747
Bảng giá sắt thép Việt Mỹ
THép VIệt Mỹ là một trong top 11 thương hiệu thép nổi tiếng hàng đầu tại VIệt Nam thời điểm hiện tại Cập nhật ngay bảng báo giá sắt Việt Mỹ để chủ động hơn trong việc lựa chọn, phân bố kinh phí đầu tư cho công trình nhé.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI GIÁ VIỆT MỸ CB300 GIÁ VIỆT MỸ CB400
Thép cuộn Ø 6 16,460 16,500
Thép cuộn Ø 8 16,460 16,300
Thép cây Ø 10 16,500 16,300
Thép cây Ø 12 16,300 16,300
Thép cây Ø 14 16,300 16,300
Thép cây Ø 16 16,300 16,300
Thép cây Ø 18 16,300 16,300
Thép cây Ø 20 16,300 16,300
Thép cây Ø 22 Liên hệ
Thép cây Ø 25 Liên hệ
Thép cây Ø 28 Liên hệ
Thép cây Ø 32 Liên hệ
Một vài dự án công trình tại tỉnh Phú Yên
UBND tỉnh Phú Yên vừa ban hành quyết định phê duyệt dự án xúc tiến đầu tư 2021. Tăng trưởng kinh tế, tập trung vào đầu tư các công trình xây dựng trên toàn tỉnh. Với mục đích tăng trưởng kinh tế, thu hút đầu tư nước ngoài, đẩy mạnh hợp tác đối ngoại, hội nhập kinh tế quốc tế. Chính vì thế, nhu cầu sử dụng sắt thép tăng cao. Các nhà thầu ráo riết tìm kiếm nguồn hàng chất lượng, giá thành hợp lý.
Một số dự án công trình đang triển khai tại Phú Yên như Dự án Nhà ở xã hội Nam Hùng Vương, thành phố Tuy Hòa, Dự án Khu đô thị mới Bắc Lục Khẩu (Khu A), Dự án Khu Thương mại-Dịch vụ và Shophouse tại Đại lộ Hùng Vương, Phường 7, thành phố Tuy Hòa, Dự án Khu trung tâm thương mại Vincom Plaza Tuy Hòa, Khu Shophouse, Dự án Khu dân cư Phố chợ Hòa Vinh, huyện Đông Hòa, Tòa nhà hỗn hợp The Light Phú Yên, Khu công trình hỗn hợp 77-79 Nguyễn Du , P7, thành phố Tuy Hòa…Và rất nhiều dự án công trình lớn nhỏ khác trên toàn tỉnh.
Địa chỉ cung cấp nguồn sắt thép chất lượng tại Phú Yên
Phú Yên đã và đang thay đổi từng ngày. Với minh chứng rõ nét chính là vẻ đẹp của các công trình xây dựng, nền kinh tế phát triển hội nhập toàn cầu. Tôn Thép MTP đơn vị tiên phong cung cấp nguồn thép lớn trên 64 tỉnh thành, mẫu mã đa dạng với 11 thương hiệu thép nổi tiếng. Hỗ trợ vận chuyển nhanh chóng, kịp thời đáp ứng tiến độ thi công công trình trên toàn tỉnh Phú Yên.
Trên đây là toàn bộ thông tin về bảng báo giá sắt thép tại Phú Yên. Nếu còn thắc mắc điều gì, liên hệ với chúng tôi theo cách sau để được giải đáp.
Địa chỉ: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm
SĐT: 0933.665.222
Email: thepmtp@gmail.com