Tiềm lực kinh tế tại Quảng Ngãi đang là tâm điểm chú ý của các nhà đầu tư. Với hàng loạt dự án lớn nhỏ đang mọc lên. Đồng nghĩa với nền kinh tế đang trên đà phát triển mạnh mẽ. Một bảng báo giá thép xây dựng chính xác giúp công trình xây dựng kịp tiến độ, phát huy tốt năng lực của mỗi nhà thầu. Báo giá sắt thép tại Quảng Ngãi đơn vị cung ứng nào uy tín, chính xác nhất. Cùng tìm hiểu báo giá chi tiết ngay sau đây.
Báo giá thép tại Quảng Ngãi chi tiết
Một số thương hiệu thép uy tín bậc nhất tại Việt Nam có mặt tại Quảng Ngãi: Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina, Việt Đức, Miền Nam, Tung Ho, Việt Ý, Việt Úc, Tisco, Shengli, Việt Mỹ,… Đáp ứng nhu cầu sử dụng cũng như bước đệm tạo dựng nền kinh tế phát triển. Cùng cập nhật tình hình của các thương hiệu sắt thép xây dựng ngay dưới đây nhé.
Xem thêm bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
1. Báo giá thép xây dựng Hòa Phát
Thương hiệu sắt thép Hòa Phát luôn được đánh giá là ổn định về chất lượng, giá thành…nhất hiện nay. Nhìn chung Hòa Phát luôn để mức giá thấp, phù hợp với đại đa số khách hàng. Tuy nhiên, chất lượng thép luôn được khẳng định với hàng loạt công trình lớn nhỏ sử dụng mỗi năm. Cùng xem ngay bảng giá thép Hòa Phát của hãng thép chiếm thị phần số 1 Việt Nam.
Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI HÒA PHÁT CB300 HÒA PHÁT CB400
Thép cuộn Ø 6 16,730 16,770
Thép cuộn Ø 8 16,730 16,600
Thép cây Ø 10 16,730 16,600
Thép cây Ø 12 16,600 16,600
Thép cây Ø 14 16,600 16,600
Thép cây Ø 16 16,600 16,600
Thép cây Ø 18 16,600 16,600
Thép cây Ø 20 16,600 16,600
Thép cây Ø 22 liên hệ liên hệ
Thép cây Ø 25 liên hệ liên hệ
Thép cây Ø 28 liên hệ liên hệ
Thép cây Ø 32 liên hệ liên hệ
2. Báo giá thép Việt Nhật tại Quảng Ngãi
Thương hiệu sắt thép Việt Nhật với thành tích nhiều năm đứng đầu trong ngành, giá thành hợp lý. Đây là lý do khiến người tiêu dùng luôn cảm thấy hài lòng mỗi khi sử dụng. Bài viết sau đây sẽ điểm lại báo giá sắt thép Việt Nhật tại Quảng Ngãi.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI VIỆT NHẬT CB3 VIỆT NHẬT CB4
Thép cuộn Ø 6 17,350 17,650
Thép cuộn Ø 8 17,350 17,000
Thép cuộn Ø 10 17,650 17,000
Thép cuộn Ø 12 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 14 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 16 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 18 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 20 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 22 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 25 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 28 Liên hệ
Thép cuộn Ø 32 Liên hệ
3. Báo giá thép Pomina tại Quảng Ngãi
Thương hiệu sắt thép Pomina đã trở thành một trong những thương hiệu thép xây dựng được rất nhiều chủ đầu tư hay nhà thầu lớn của Việt Nam nói chung hay nước ngoài nói riêng lựa chọn. Chúng tôi xin cập nhập ngay bảng báo giá thépPomina. Kính mời quý khách cùng tham khảo.
Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | POMINA CB300 | POMINA CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,210 | 17,300 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,210 | 17,300 |
Thép cây Ø 10 | 17,300 | 16,900 |
Thép cây Ø 12 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 14 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 16 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 18 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 20 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
4. Báo giá sắt thép Miền Nam
Một lựa chọn không nên bỏ qua trong phân khúc thép xịn, giá rẻ đó là đại lý sắt thép Miền Nam. Với nguồn thép luôn ổn định, bình ổn giữa thị trường sôi động. Cùng tìm hiểu thông tin chi tiết qua bảng báo giá sau. Dưới đây là bảng báo giá thép Miền Nam mới nhất 2021 tính đến thời điểm hiện tại mời quý khách hàng theo dõi.
Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI MIỀN NAM CB300 MIỀN NAM CB400
Thép cuộn Ø 6 16,900 17,000
Thép cuộn Ø 8 16,900 16,750
Thép cuộn Ø 10 17,000 16,750
Thép cuộn Ø 12 16,750 16,750
Thép cuộn Ø 14 16,750 16,750
Thép cuộn Ø 16 16,750 16,750
Thép cuộn Ø 18 16,750 16,750
Thép cuộn Ø 20 16,750 16,750
Thép cuộn Ø 22 liên hệ liên hệ
Thép cuộn Ø 25 liên hệ liên hệ
Thép cuộn Ø 28 liên hệ liên hệ
Thép cuộn Ø 32 liên hệ liên hệ
5. Báo giá sắt thép xây dựng Việt Úc
Giá thép thị trường biến động do đại dịch, ảnh hưởng kinh tế. Tuy nhiên, Việt Úc luôn bình ổn giá, vạch ra nhiều hoạch định chiến lược phù hợp với thị hiếu khách hàng. Cùng theo dõi bảng báo giá thép xây dựng Việt Úc sau.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP VIỆT ÚC Khối lượng/Cây
Thép Ø 6 Kg 18,200
Thép Ø 8 Kg 18,200
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 113,400 7,21
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 178,000 10,39
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 223.000 14,15
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 295.000 18,48
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 377.000 23,38
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 466.000 28,28
Thép Ø 22 Cây 11,7 m 562.000 34,91
Thép Ø 25 Cây 11,7 m 733.000 45,09
Thép Ø 28 Cây 11,7 m 924.000 56,56
Thép Ø 32 Cây 11,7 m 1.206.000 73,83
6. Báo giá sắt thép xây dựng Việt Ý
Sắt thép Việt Ý cung cấp ra thị trường nhiều loại thép xây dựng khác nhau, phù hợp với hầu hết nhu cầu của người sử dụng. Một số loại có thể kể tên như thép gân, thép cuộn, thép trơn, thép hình, phôi thép. Cập nhật bảng giá thép xây dựng Việt Ý giúp khách hàng chủ động hơn trong việc đầu tư.
Chủng Loại ĐVT Barem
Kg / CâyĐơn giá
VNĐ / kgĐơn giá
VNĐ / Cây
Thép Ø 6 Kg 11.000
Thép Ø 8 Kg 11.000
Thép Ø 10 Cây 7.21 11.050 79.671
Thép Ø 12 Cây 10.93 10.900 113.251
Thép Ø 14 Cây 14.13 10.900 154.017
Thép Ø 16 Cây 18.47 10.900 201.323
Thép Ø 18 Cây 23.38 10.900 254.842
Thép Ø 20 Cây 28.85 10.900 314.465
Thép Ø 22 Cây 34.91 10.900 380.519
Thép Ø 25 Cây 45.09 10.900 491.481
Thép Ø 28 Cây 56.56 10.900 616.504
Thép Ø 32 Cây 73.83 10.900 804.747
Đinh + Kẽm Buộc Cây 17.500
7. Báo giá cửa hàng sắt thép Tisco
Cuộc sống ngày càng phát triển, khi cung không đủ cầu thì giá thép sẽ bị đẩy lên cao. Khách hàng là người phải gánh chịu sức ép này từ đơn vị sản xuất. Giữa biến động giá thành, sắt thép Tisco vẫn kiên quyết bình ổn giá, phục vụ nhu cầu người tiêu dùng. Cập nhật giá thép Tisco ngay dưới đây.
CHỦNG LOẠI SỐ CÂY/BÓ BAREM
(KG/CÂY)ĐƠN GIÁ
(VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ
(VNĐ/CÂY)MÁC THÉP
Thép Ø 6 16.600 CB240
Thép cuộn Ø 8 16.600 CB240
Thép Ø 10 500 6.25 16.300 110.313 SD295-A
Thép Ø 10 500 6.86 16.300 121.079 CB300-V
Thép Ø 12 320 9.88 16.300 173.888 CB300-V
Thép Ø 14 250 13.59 16.300 239.184 CB300-V
Thép Ø 16 180 17.73 16.300 307.472 SD295-A
Thép Ø 16 180 16.300 312.048 CB300-V
Thép Ø 18 140 22.45 16.300 395.120 CB300-V
Thép Ø 20 110 27.70 16.300 487.520 CB300-V
Thép Ø 22 90 33.40 16.300 587.840 CB300-V
Thép Ø 25 70 43.58 16.300 767.008 CB300-V
Thép Ø 28 60 54.80 16.300 964.480 CB300-V
Thép Ø 32 40 71.45 16.300 1.257.520 CB300-V
Thép Ø 36 30 90.40 16.300 1.591.040 CB300-V
8. Báo giá đại lý Việt Mỹ
Nguồn thép chất lượng trước khi đến tay khách hàng phải trải qua một hệ thống đại lý khác nhau. Mỗi nơi sẽ có điều chỉnh giá sắt thép khác nhau, có sự chênh lệch tùy thuộc vào chủ đích của mình. Việc lựa chọn một đại ký kinh doanh uy tín không chỉ đưa lại cho bạn sản phẩm chất lượng còn mua được với giá thành rẻ. Cùng xem chi tiết giá thép Việt Mỹ ở thời điểm hiện tại ngay dưới đây nhé.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI GIÁ VIỆT MỸ CB300 GIÁ VIỆT MỸ CB400
Thép cuộn Ø 6 16,460 16,500
Thép cuộn Ø 8 16,460 16,300
Thép cây Ø 10 16,500 16,300
Thép cây Ø 12 16,300 16,300
Thép cây Ø 14 16,300 16,300
Thép cây Ø 16 16,300 16,300
Thép cây Ø 18 16,300 16,300
Thép cây Ø 20 16,300 16,300
Thép cây Ø 22 Liên hệ
Thép cây Ø 25 Liên hệ
Thép cây Ø 28 Liên hệ
Thép cây Ø 32 Liên hệ
9. Sắt thép Tung Ho tại Quảng Ngãi
Một lựa chọn an toàn cho quý khách khi sử dụng nguồn thép chất lượng, giá thành vừa phải. Đó chính là sắt thép Tung Ho, cùng theo dõi bảng báo giá sắt thép Tung Ho sau đây.
CHỦNG LOẠI TUNG HO CB300 TUNG HO CB400
Thép cuộn Ø 6 16.000 16.000
Thép cuộn Ø 8 16.000 16.000
Thép cây Ø 10 111.000 113.000
Thép cây Ø 12 157.000 162.000
Thép cây Ø 14 214.000 220.000
Thép cây Ø 16 279.000 287.000
Thép cây Ø 18 353.000 363.000
Thép cây Ø 20 436.000 448.000
Thép cây Ø 22 527.0000 542.000
Thép cây Ø 25 705.000
Thép cây Ø 28 885.000
Thép cây Ø 32 1.157.000
10. Báo giá sắt thép Việt Đức tại Quảng Ngãi
Giữa muôn vàn sự lựa chọn không thể bỏ qua thép Việt Đức. Bạn sẽ vừa tìm được nguồn thép chất lượng, giá thành rẻ. MTP xin gửi tới mọi người bảng giá thép xây dựng Việt Đức chi tiết.
Chủng Loại Barem
Kg / CâyĐơn giá
VNĐ / KgĐơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 6 11.000
Thép cuộn Ø 8 11.000
Thép cây Ø 10 7,21 11.050 79.671
Thép cây Ø 12 10,39 10.900 113.251
Thép cây Ø 14 14,13 10.900 154.017
Thép cây Ø 16 18,47 10.900 201.323
Thép cây Ø 18 23,38 10.900 254.842
Thép cây Ø 20 28,85 10.900 314.465
Thép cây Ø 22 34,91 10.900 380.519
Thép cây Ø 25 45,09 10.900 491.481
Thép cây Ø 28 56,56 10.900 616.504
Thép cây Ø 32 73,83 10.900 804.747
11. Báo giá thép Shengli
Giá thép Shengli hiện tại cũng nhận được sự quan tâm lớn khi nó được nhận xét là có giá thành cạnh tranh hơn so với các sản phẩm khác. Hãy theo dõi bảng phía dưới nhé.
Chủng Loại Barem
Kg / CâyĐơn giá
VNĐ / KgĐơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 6 11.000
Thép cuộn Ø 8 11.000
Thép cây Ø 10 7,21 11.050 79.671
Thép cây Ø 12 10,39 10.900 113.251
Thép cây Ø 14 14,13 10.900 154.017
Thép cây Ø 16 18,47 10.900 201.323
Thép cây Ø 18 23,38 10.900 254.842
Thép cây Ø 20 28,85 10.900 314.465
Thép cây Ø 22 34,91 10.900 380.519
Thép cây Ø 25 45,09 10.900 491.481
Thép cây Ø 28 56,56 10.900 616.504
Thép cây Ø 32 73,83 10.900 804.747
Mỗi đại lý, cửa hàng sắt thép tại Quảng Ngãi sẽ có mức giá chênh lệch khác nhau. Nếu chọn được đơn vị kinh doanh thép xây dựng uy tín như Tôn Thép MTP các bạn sẽ mua được bất cứ loại thép xây dựng chất lượng, chính hãng với giá thành phù hợp nhất thị trường.
Tại baogiathep.net bạn còn được hưởng muôn vài ưu đãi khủng. Có thể kể tên như chính sách ưu đãi hấp dẫn về giá cũng như dịch vụ khách hàng như: mua càng nhiều thì giá sẽ được điều chỉnh hợp lý hơn, giao hàng tận nơi, miễn phí vận chuyển, tư vấn nhiệt tình mọi lúc mọi nơi.
Nếu bạn muốn sở hữu nguồn thép chất lượng, giá cả hợp lý liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ.
Địa chỉ: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm
SĐT: 0933.665.222
Email: thepmtp@gmail.com