Bạn đang tìm kiếm đơn vị phân phối sắt thép, nguyên vật liệu xây dựng uy tín và chất lượng tại Bắc Kạn? Làm thế nào để nắm bắt tình hình báo giá thép xây dựng tại Bắc Kạn của sản phẩm, tránh mua quá đắt? Trong bài viết dưới đây sẽ là câu trả lời cho tất cả thắc mắc ấy một cách rõ ràng, chi tiết nhất, mời quý khách hàng cùng theo dõi.
Cập nhật bảng báo giá thép xây dựng tại Bắc Kạn
Mỗi thương hiệu sắt thép đều có những công nghệ sản xuất khác nhau, chi phí đầu tư khác nhau từ đó sẽ có mức giá sản phẩm khác nhau. Nhưng sự chênh lệch là không đáng kể vì các sản phẩm đều có những quy trình, áp dụng công thức giống nhau.
Trước khi đi cập nhật bảng báo giá thép xây dựng tại Bắc Kạn tháng 06/2023 thì mọi người có thể xem tất cả về giá thép xây dựng được cập nhật theo từng ngày ngay theo đường dẫn dưới đây.
Xem thêm bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
Báo giá thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát luôn được khách hàng ưu tiên chọn lựa, bởi thương hiệu có mặt sớm nhất trên thị trường Việt Nam. Hơn nữa, qua thời gian sử dụng, người tiêu dùng đánh giá khá cao chất lượng, độ bền, chống chịu lực tốt và sau đây baogiathep.net xin gửi đến quý khách hàng bảng giá thép Hòa Phát.
Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | HÒA PHÁT CB300 | HÒA PHÁT CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,730 | 16,770 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 10 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 12 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 14 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 16 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 18 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 20 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
Báo giá thép Miền Nam
Giá thép Miền Nam tại Bắc Kạn luôn là sự quan tâm hàng đầu của các nhà đầu tư, chủ thầu. Để nắm bắt rõ tình hình mức giá sắt thép đầy đủ các loại là điều không hề đơn giản. Vì vậy ,chúng tôi trân trọng gửi đến quý khách hàng giá thép Miền Nam tại Bắc Kạn mới nhất 06/2023 chi tiết sau.
Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | MIỀN NAM CB300 | MIỀN NAM CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,900 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,900 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,000 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 12 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 14 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 16 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 18 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 20 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
Báo giá thép Việt Mỹ
Bảng báo giá thép Việt Mỹ được cập nhật từ chính nhà máy sản xuất chính hãng cho nên mọi người có thể yên tâm rằng đây là giá gốc của sanphaamr thép Việt Mỹ nhé.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | GIÁ VIỆT MỸ CB300 | GIÁ VIỆT MỸ CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,460 | 16,500 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,460 | 16,300 |
Thép cây Ø 10 | 16,500 | 16,300 |
Thép cây Ø 12 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 14 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 16 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 18 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 20 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
Báo giá thép Việt Úc
Nhìn chung, thép Việt Úc những năm qua đều bị ảnh hưởng bởi nền kinh tế, đặc biệt đang trong giai đoạn dịch bệnh COVID 19 như hiện giờ. Vì thế, mức giá của thép Việt Úc luôn có biến động theo từng ngày. Mọi người hãy cập nhật giá thép Việt Úc ngay hôm nay nhé.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP VIỆT ÚC | Khối lượng/Cây |
---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 8 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 113,400 | 7,21 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 178,000 | 10,39 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 223.000 | 14,15 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 295.000 | 18,48 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 377.000 | 23,38 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 466.000 | 28,28 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 562.000 | 34,91 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 733.000 | 45,09 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 924.000 | 56,56 |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 1.206.000 | 73,83 |
Báo giá thép Việt Ý
Cũng giống như thép Việt Úc, thép Việt Ý hoàn toàn chịu tác động bởi tình hình thị trường sắt thép hiện tại. Dưới đây là bảng giá thép Việt Ý thường xuyên được chúng tôi cập nhật mỗi ngày.
Bảng báo giá thép Việt Ý mới nhất cụ thể:
Chủng Loại | ĐVT | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 8 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 10 | Cây | 7.21 | 11.050 | 79.671 |
Thép Ø 12 | Cây | 10.93 | 10.900 | 113.251 |
Thép Ø 14 | Cây | 14.13 | 10.900 | 154.017 |
Thép Ø 16 | Cây | 18.47 | 10.900 | 201.323 |
Thép Ø 18 | Cây | 23.38 | 10.900 | 254.842 |
Thép Ø 20 | Cây | 28.85 | 10.900 | 314.465 |
Thép Ø 22 | Cây | 34.91 | 10.900 | 380.519 |
Thép Ø 25 | Cây | 45.09 | 10.900 | 491.481 |
Thép Ø 28 | Cây | 56.56 | 10.900 | 616.504 |
Thép Ø 32 | Cây | 73.83 | 10.900 | 804.747 |
Đinh + Kẽm Buộc | Cây | 17.500 |
Báo giá thép Việt Đức
Cái tên quá đỗi thân thuộc trong ngành xây dựng, bởi được nhiều người tiêu dùng ưa chuộng và cũng là sản phẩm mà chúng tôi muốn gửi giá đến quý khách hàng sớm nhất, quý bạn đọc có thể tham khảo thêm bảng giá chi tiết về thương hiệu này bao gồm từng chủng loại, mẫu mã sau:
Chủng Loại | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / Kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 11.000 | ||
Thép cuộn Ø 8 | 11.000 | ||
Thép cây Ø 10 | 7,21 | 11.050 | 79.671 |
Thép cây Ø 12 | 10,39 | 10.900 | 113.251 |
Thép cây Ø 14 | 14,13 | 10.900 | 154.017 |
Thép cây Ø 16 | 18,47 | 10.900 | 201.323 |
Thép cây Ø 18 | 23,38 | 10.900 | 254.842 |
Thép cây Ø 20 | 28,85 | 10.900 | 314.465 |
Thép cây Ø 22 | 34,91 | 10.900 | 380.519 |
Thép cây Ø 25 | 45,09 | 10.900 | 491.481 |
Thép cây Ø 28 | 56,56 | 10.900 | 616.504 |
Thép cây Ø 32 | 73,83 | 10.900 | 804.747 |
Báo giá thép Tisco
Phải kể đến tiếp theo là thép Tisco, một dòng thép có tuổi đời cao và được người tiêu dùng bình chọn sản phẩm có mẫu mã đa dạng, đẹp và chất lượng tốt trên thị trường hiện tại.
Tôn Thép MTP kính gửi quý khách hàng bảng báo giá thép Tisco chi tiết sau:
CHỦNG LOẠI | SỐ CÂY/BÓ | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) | MÁC THÉP |
---|---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | 16.600 | CB240 | |||
Thép cuộn Ø 8 | 16.600 | CB240 | |||
Thép Ø 10 | 500 | 6.25 | 16.300 | 110.313 | SD295-A |
Thép Ø 10 | 500 | 6.86 | 16.300 | 121.079 | CB300-V |
Thép Ø 12 | 320 | 9.88 | 16.300 | 173.888 | CB300-V |
Thép Ø 14 | 250 | 13.59 | 16.300 | 239.184 | CB300-V |
Thép Ø 16 | 180 | 17.73 | 16.300 | 307.472 | SD295-A |
Thép Ø 16 | 180 | 16.300 | 312.048 | CB300-V | |
Thép Ø 18 | 140 | 22.45 | 16.300 | 395.120 | CB300-V |
Thép Ø 20 | 110 | 27.70 | 16.300 | 487.520 | CB300-V |
Thép Ø 22 | 90 | 33.40 | 16.300 | 587.840 | CB300-V |
Thép Ø 25 | 70 | 43.58 | 16.300 | 767.008 | CB300-V |
Thép Ø 28 | 60 | 54.80 | 16.300 | 964.480 | CB300-V |
Thép Ø 32 | 40 | 71.45 | 16.300 | 1.257.520 | CB300-V |
Thép Ø 36 | 30 | 90.40 | 16.300 | 1.591.040 | CB300-V |
Báo giá thép Pomina
Trân trọng gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép xây dựng tại Bắc Kạn hôm nay, vừa cập nhật mới nhất.
Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | POMINA CB300 | POMINA CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,210 | 17,300 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,210 | 17,300 |
Thép cây Ø 10 | 17,300 | 16,900 |
Thép cây Ø 12 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 14 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 16 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 18 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 20 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
Báo giá thép Việt Nhật
Thương hiệu uy tín, tạo dấu ấn trên nhiều dự án công trình lớn nhỏ khắp các tỉnh thành. Điều này được chứng minh thông qua thép Việt Nhật luôn có mặt ở khu xây dựng trọng điểm lớn. Vì thế, mức giá sản phẩm luôn được nhiều người tiêu dùng quan tâm, mức giá chuẩn xác được chúng tôi cập nhật cụ thể:
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | VIỆT NHẬT CB3 | VIỆT NHẬT CB4 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,350 | 17,650 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,350 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,650 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 12 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 14 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 16 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 18 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 20 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 22 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 25 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cuộn Ø 32 | Liên hệ |
Báo giá thép Tung Ho
Bảng báo giá thép Tung Ho hôm nay đầy đủ các size với kích thước, chủng loại đa dạng gồm thép cuộn, thép cây, tròn trơn,… Dưới đây là bảng giá từ nhà sản xuất hôm nay.
CHỦNG LOẠI | TUNG HO CB300 | TUNG HO CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16.000 | 16.000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16.000 | 16.000 |
Thép cây Ø 10 | 111.000 | 113.000 |
Thép cây Ø 12 | 157.000 | 162.000 |
Thép cây Ø 14 | 214.000 | 220.000 |
Thép cây Ø 16 | 279.000 | 287.000 |
Thép cây Ø 18 | 353.000 | 363.000 |
Thép cây Ø 20 | 436.000 | 448.000 |
Thép cây Ø 22 | 527.0000 | 542.000 |
Thép cây Ø 25 | 705.000 | |
Thép cây Ø 28 | 885.000 | |
Thép cây Ø 32 | 1.157.000 |
Địa chỉ uy tín cung cấp sắt thép tại Bắc Kạn
Tôn Thép MTP chuyên phân phối các dòng sắt thép có thương hiệu nổi tiếng, uy tín hàng đầu Việt Nam. Với 20 hệ thống trải dài từ Bắc vào Nam, chúng tôi hứa hẹn đưa tận tay vật liệu đến đúng nơi, đúng thời gian theo yêu cầu khách hàng. Thời gian qua, đơn vị chúng tôi được khách hàng đánh giá nhờ các tiêu chí sau:
– Cung cấp các mặt hàng từ thương hiệu đình đám trên thị trường, đảm bảo hàng chính hãng, chất lượng.
– Quý khách hàng luôn nhận được sự hỗ trợ, tư vấn nhiệt tình từ đội ngũ nhân viên dày dặn kinh nghiệm của chúng tôi.
– Hệ thống vận chuyển gồm xe tải, xe nâng,… đưa hàng đúng lúc, đặc biệt miễn phí vận chuyển theo số lượng lớn theo quy định.
– Nhận nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn như mức báo giá thép xây dựng giá rẻ.
– Kiểm tra hàng trước khi thanh toán, nếu không đúng chủng loại có thể không nhận hàng. Việc từ chối hay đổi trả thực hiện hoàn toàn miễn phí.
Hệ thống chúng tôi hiện tại đang có 20 kho hàng trên toàn quốc, không chỉ Bác Kạn mà còn một số tỉnh thành khác như: Sơn La, Lào Cai, Yên Bái, Hà Nội, Lai Châu, Cao Bằng,… kết hợp giao dịch bằng mọi hình thức áp dụng công nghệ hiện đại 4.0, cam kết đảm bảo đúng tiến độ thi công dự án công trình xây dựng.
Phía trên là tổng hợp đầy đủ mức báo giá thép xây dựng tại Bắc Kạn của thương hiệu nổi tiếng. Tuy nhiên, giá sắt thép vẫn có sự thay đổi nhẹ lên xuống trên thị trường, vì t thế để có mức giá chính xác và nhanh nhất, vui lòng liên hệ qua hotline: 0933.665.222 được tư vấn báo giá mới nhất hôm nay 06/2023.
Địa chỉ: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm
SĐT: 0933.665.222
Email: thepmtp@gmail.com