Báo giá thép xây dựng tại Điện Biên 2023

Báo giá thép tại Điện Biên

Liên tục cập nhật bảng báo giá thép tại Điện Biên theo từng ngày, từng tháng trong bài viết dưới đây. Bao gồm đa dạng các mẫu mã, kích thước của các thương hiệu thép nổi tiếng trên thị trường: thép Hòa Phát, Việt Đức, Việt Mỹ, Việt Ý, Pomani,…

Nếu quý khách hàng có nhu cầu mua sắt thép xây dựng với giá từ nhà sản xuất đưa ra thì hãy liên hệ ngay tới MTP để được tư vấn, hỗ trợ nhanh nhất nhé.

Sắt thép tại Điện Biên có gì mới?

Hiện tại, nhu cầu sử dụng vật liệu sắt thép tại Điện Điên rất phát triển. Song song với nó mọc lên nhiều đơn vị cung cấp thép, nhằm đáp ứng toàn bộ nhu cầu ấy.

Theo chuyên gia dự đoán, dựa vào tình hình phát triển kinh tế xã hội giai đoạn tương lai từ năm 2022 đến 2024 sẽ là bước ngoặt quan trọng. Do đó, động lực nhằm lớn nhất chính là sự hoàn thiện sớm các dự án trọng điểm. 

Xuất phát điều này, thị trường sắt thép tại đây chuẩn bị sôi động hơn bao giờ hết. Tôn Thép MTP tự tin là địa chỉ uy tín cung cấp nguyên vật liệu chất lượng tốt nhất đến tay người tiêu dùng.

Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên

Bảng báo giá thép xây dựng tại Điện Biên 2023

Tình hình chung sắt thép Điện Biên có xu hướng thay đổi, nên chúng tôi liên tục cập nhật bảng báo giá thép xây dựng mới nhất để quý khách hàng tham khảo. Dưới đây là một số thương hiệu được ưa chuộng hiện nay.

Giá sắt thép Việt Nhật

Sản phẩm hiện là một trong những mặt hàng top 1 tại thị trường Việt Nam. Vì thế, giá thép Việt Nhật luôn được nhiều chủ đầu tư và chủ thầu quan tâm. Tôn Thép MTP xin gửi đến mức báo giá thép Việt Nhật như sau:

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIVIỆT NHẬT CB3VIỆT NHẬT CB4
Thép cuộn Ø 617,35017,650
Thép cuộn Ø 817,35017,000
Thép cuộn Ø 1017,65017,000
Thép cuộn Ø 1217,00017,000
Thép cuộn Ø 1417,00017,000
Thép cuộn Ø 1617,00017,000
Thép cuộn Ø 1817,00017,000
Thép cuộn Ø 2017,00017,000
Thép cuộn Ø 2217,00017,000
Thép cuộn Ø 2517,00017,000
Thép cuộn Ø 28Liên hệ
Thép cuộn Ø 32Liên hệ

Giá thép Việt Mỹ

Tình hình giá thép Việt Mỹ có sự thay đổi liên tục, do đó chúng tôi liên thương xuyên cập nhật để quý khách hàng nắm bắt rõ hơn sự biến động ấy:

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIGIÁ VIỆT MỸ CB300GIÁ VIỆT MỸ CB400
Thép cuộn Ø 616,46016,500
Thép cuộn Ø 816,46016,300
Thép cây Ø 1016,50016,300
Thép cây Ø 1216,30016,300
Thép cây Ø 1416,30016,300
Thép cây Ø 1616,30016,300
Thép cây Ø 1816,30016,300
Thép cây Ø 2016,30016,300
Thép cây Ø 22Liên hệ
Thép cây Ø 25Liên hệ
Thép cây Ø 28Liên hệ
Thép cây Ø 32Liên hệ

Giá thép Việt Đức

Trong khoảng thời gian vừa qua từ tháng 7 đến tháng 9 thì mức giá sắt thép xây dựng Việt Đức không chỉ trong nước mà còn cả nước ngoài có sự ổn định về gia. Tuy nhiên, gần đây vào giữa tháng 7 đột ngột giảm mạng đồng loạt 600/kg. 

Dưới đây baogiathep.net cung cấp báo giá thép Việt Đức như sau:

Chủng LoạiBarem
Kg / Cây
Đơn giá
VNĐ / Kg
Đơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 611.000
Thép cuộn Ø 811.000
Thép cây Ø 107,2111.05079.671
Thép cây Ø 1210,3910.900113.251
Thép cây Ø 1414,1310.900154.017
Thép cây Ø 1618,4710.900201.323
Thép cây Ø 1823,3810.900254.842
Thép cây Ø 2028,8510.900314.465
Thép cây Ø 2234,9110.900380.519
Thép cây Ø 2545,0910.900491.481
Thép cây Ø 2856,5610.900616.504
Thép cây Ø 3273,8310.900804.747

Giá thép Tung Ho

Thép Tung Ho vận dụng công nghệ tiên tiến ,hiện đại cho ra đời sản phẩm với đầy đủ tính năng cao nên có mặt nhiều công trình lớn tại tỉnh Điện Biên nói riêng. Nhà phân phối baogiathep.net cung cấp và chuyên vận chuyển vật liệu sắt thép xây dụng cho khách hàng với mức báo giá chuẩn xác, chi tiết:

CHỦNG LOẠI TUNG HO CB300 TUNG HO CB400
Thép cuộn Ø 6 16.000 16.000
Thép cuộn Ø 8 16.000 16.000
Thép cây Ø 10 111.000 113.000
Thép cây Ø 12 157.000 162.000
Thép cây Ø 14 214.000 220.000
Thép cây Ø 16 279.000 287.000
Thép cây Ø 18 353.000 363.000
Thép cây Ø 20 436.000 448.000
Thép cây Ø 22 527.0000 542.000
Thép cây Ø 25 705.000
Thép cây Ø 28 885.000
Thép cây Ø 32 1.157.000

Giá thép Pomina

Là siêu phẩm độc quyền công ty cổ phần thép Pomina được đơn vị baogiathep.net phân phối trên thị trường. Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá cụ thể:

Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIPOMINA CB300POMINA CB400
Thép cuộn Ø 617,21017,300
Thép cuộn Ø 817,21017,300
Thép cây Ø 1017,30016,900
Thép cây Ø 1216,90016,900
Thép cây Ø 1416,90016,900
Thép cây Ø 1616,90016,900
Thép cây Ø 1816,90016,900
Thép cây Ø 2016,90016,900
Thép cây Ø 22Liên hệ
Thép cây Ø 25Liên hệ
Thép cây Ø 28Liên hệ
Thép cây Ø 32Liên hệ

Giá thép Việt Ý

Giá sắt thép Việt Ý ngày càng tăng mạnh, vì thế chúng ta dễ dàng nhận rõ nhận định xu hướng báo giá thép tại Điện Biên của thép Việt Ý là hoàn toàn chính xác. Dưới đây, chúng tôi cung cấp bảng giá mới nhất, quý khách hàng có thể tham khảo.

Bảng báo giá thép Việt Ý:

Chủng LoạiĐVTBarem
Kg / Cây
Đơn giá
VNĐ / kg
Đơn giá
VNĐ / Cây
Thép Ø 6Kg11.000
Thép Ø 8Kg11.000
Thép Ø 10Cây7.2111.05079.671
Thép Ø 12Cây10.9310.900113.251
Thép Ø 14Cây14.1310.900154.017
Thép Ø 16Cây18.4710.900201.323
Thép Ø 18Cây23.3810.900254.842
Thép Ø 20Cây28.8510.900314.465
Thép Ø 22Cây34.9110.900380.519
Thép Ø 25Cây45.0910.900491.481
Thép Ø 28Cây56.5610.900616.504
Thép Ø 32Cây73.8310.900804.747
Đinh + Kẽm BuộcCây17.500

Giá thép Tisco

Còn có tên gọi khác là thép Thái Nguyên – sản phẩm có mặt lâu đời trên thị trường Việt Nam, được nhiều người tiêu dùng chọn lựa và đánh giá cao chất lượng cũng như sự an toàn, giá thành hợp lý. Dưới đây, baogiathep.net cung cấp bảng báo giá thép Tisco mới nhất:

Bảng báo giá thép Tisco:

CHỦNG LOẠI SỐ CÂY/BÓBAREM
(KG/CÂY)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/KG)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/CÂY)
MÁC THÉP
Thép Ø 6 16.600 CB240
Thép cuộn Ø 8 16.600 CB240
Thép Ø 10500 6.25 16.300 110.313 SD295-A
Thép Ø 10500 6.86 16.300 121.079 CB300-V
Thép Ø 12320 9.88 16.300 173.888 CB300-V
Thép Ø 14250 13.59 16.300 239.184 CB300-V
Thép Ø 16180 17.73 16.300 307.472 SD295-A
Thép Ø 16180 16.300 312.048 CB300-V
Thép Ø 18140 22.45 16.300 395.120 CB300-V
Thép Ø 20110 27.70 16.300 487.520 CB300-V
Thép Ø 2290 33.40 16.300 587.840 CB300-V
Thép Ø 2570 43.58 16.300 767.008 CB300-V
Thép Ø 2860 54.80 16.300 964.480 CB300-V
Thép Ø 3240 71.45 16.300 1.257.520 CB300-V
Thép Ø 3630 90.40 16.300 1.591.040 CB300-V

Giá thép Hòa Phát

Thép Hòa Phát chịu ảnh hưởng trực tiếp từ thị trường thép toàn cầu, nên có sự biền động tăng giảm qua từng giai đoạn. Tính đến thời điểm tháng 6/2021 vừa qua, thương hiệu này đã giảm 700/kg. Thế nhưng, con số này hoàn toàn chưa dừng lại ở đó vào tháng 7 năm 2021 giá sắt thép Hòa Phát tiếp tục giảm còn 600/kg.

Tôn Thép MTP xin gửi đến quý khách hàng bảng giá chi tiết mới nhất thép Hòa Phát:

Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠI HÒA PHÁT CB300 HÒA PHÁT CB400
Thép cuộn Ø 616,73016,770
Thép cuộn Ø 816,73016,600
Thép cây Ø 1016,73016,600
Thép cây Ø 1216,60016,600
Thép cây Ø 1416,60016,600
Thép cây Ø 1616,60016,600
Thép cây Ø 1816,60016,600
Thép cây Ø 2016,60016,600
Thép cây Ø 22liên hệliên hệ
Thép cây Ø 25liên hệliên hệ
Thép cây Ø 28liên hệliên hệ
Thép cây Ø 32liên hệliên hệ

Giá thép Miền Nam

Thép Miền Nam – vật liệu ưa chuộng nhất trên thị trường hiện tại, vì thế số lượng tiêu thụ qua từng năm đạt con số lớn. Đây cũng là lý do chính khiến mức giá thép xây dựng Miền Nam có sự dao động lên xuống đột ngột.

Bảng báo giá thép Miền Nam mới nhất:

Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIMIỀN NAM CB300MIỀN NAM CB400
Thép cuộn Ø 616,90017,000
Thép cuộn Ø 816,90016,750
Thép cuộn Ø 1017,00016,750
Thép cuộn Ø 1216,75016,750
Thép cuộn Ø 1416,75016,750
Thép cuộn Ø 1616,75016,750
Thép cuộn Ø 1816,75016,750
Thép cuộn Ø 2016,75016,750
Thép cuộn Ø 22liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 25liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 28liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 32liên hệliên hệ

Giá thép Việt Úc

Thép Việt Úc còn có tên gọi thép chuột túi, đây là sản phẩm tiêu biểu nhiều khách hàng ưu tiên chọn lựa tại đơn vị baogiathep.net chúng tôi.

Bảng báo giá thép Việt Úc cập nhật mới vào tháng 12/2023 cụ thể:

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIĐVTGIÁ THÉP VIỆT ÚCKhối lượng/Cây
Thép Ø 6Kg18,200
Thép Ø 8Kg18,200
Thép Ø 10Cây 11,7 m113,4007,21
Thép Ø 12Cây 11,7 m178,00010,39
Thép Ø 14Cây 11,7 m223.00014,15
Thép Ø 16Cây 11,7 m295.00018,48
Thép Ø 18Cây 11,7 m377.00023,38
Thép Ø 20Cây 11,7 m466.00028,28
Thép Ø 22Cây 11,7 m562.00034,91
Thép Ø 25Cây 11,7 m733.00045,09
Thép Ø 28Cây 11,7 m924.00056,56
Thép Ø 32Cây 11,7 m1.206.00073,83

Lưu ý khi đọc báo giá

Không phải chỉ cần quan tâm đến các bảng báo giá thép tại Điện Biên ở trên coi như đã hoàn tất việc đọc giá. Ngược lại, khi tham khảo bất cứ giá sắt thép các bạn nên lưu ý:

  • Chính sách bảo hành, vận chuyển, xem hàng trước khi tiến hành vận chuyển, xem xét có bị mất phí không và phí vận chuyển là bao nhiêu?
  • Mua số lượng lớn bao nhiêu thì được ưu đãi?
  • Phương thức thanh toán ra sao?
  • Giá thép gồm cả thuế VAT hay chưa?

Bên cạnh đó, tỉnh táo trước đơn vị nào phân phối sắt thép mức giá rẻ, tránh tình trạng mua phải hàng kém chất lượng.

Quý khách hàng muốn nhận mức báo giá thép tại Điện Biên mới nhất theo đúng điều chỉnh nhà sản xuất đưa ra, xin vui lòng liên hệ baogiathep.net để được cung cấp thêm thông tin chi tiết. Rất mong nhận được sự hợp tác từ quý khách hàng.

Tôn Thép MTP

Địa chỉ: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm

SĐT: 0933.665.222

Email: thepmtp@gmail.com

 

Rate this post

Công Ty TNHH Sản Xuất Tôn Thép MTP

Địa chỉ 1 : 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ) , xã bà điểm , hóc môn , tphcm

Địa chỉ 2 : 550 cộng hòa , phường 13 , quận tân bình , tphcm

Địa chỉ 3 : 121 phan văn hớn , xã bà điểm , hóc môn , tphcm

Địa chỉ 4 : 561 điện biên phủ , phường 21 , quận bình thạnh , tphcm

Email : thepmtp@gmail.com

Liên hệ mua hàng phòng kinh doanh:

Hotline 1 : 0936.600.600 Mr Dinh

Hotline 2 : 0932.055.123 Mr Loan

Hotline 3 : 0917.63.63.67 Ms Thu Hai

Hotline 4 : 0909.077.234 Ms Yến

Hotline 5 : 0902.505.234 Ms Thúy

Hotline 6 : 0932.010.345 Ms Lan

Hotline 7 : 0917.02.03.03 Mr Khoa

Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
Hotline (24/7)
0936.600.600
0902.505.234 0917.63.63.67 0932.055.123 0932.337.337