Thép xây dựng là nguyên vật liệu quan trọng và được sử dụng phổ biến trong mọi mặt đời sống hằng ngày. Hơn thể nữa, vai trò của sắt thép trong xây dựng luôn có chỗ đứng rất quan trọng. Chính vì vậy giá cả của mặt hàng này đang nhận được rất nhiều sự quan tâm của khách hàng. Bài viết dưới đây chúng tôi xin cung cấp bảng báo giá thép xây dựng tại Lâm Đồng mời các bạn cùng tham khảo.
Bảng báo giá thép xây dựng tại Lâm Đồng các loại
Bảng giá thép xây dựng dưới đây được cập nhật chi tiết, nhang chóng và kịp thời để quý khách hàng nắm bắt được chính xác giá cả thị trường sắt thép hiện nay. Nếu có bất kì thắc mắc nào thì hãy liên hệ trực tiếp tới chúng tôi để được hỗ trợ, giải đáp.
Xem thêm bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
Dưới đây là tổng hợp 11 thương hiệu thép xây dựng nổi tiếng và được đông đảo mọi người sử dụng cho công trình của mình. Cùng xem bảng giá của nó nhé.
Báo giá sắt thép Pomina tại Lâm Đồng
Thép Pomina luôn được ưa chuộng và sử dụng nhiều nhất hiện nay là vì độ chắc chắn, bền, dẻo. Đặc biệt với khả năng chống chịu dưới mọi tác động của môi trường mà không bị gỉ sét. Sản phẩm sắt thép Pomina có chất lượng tốt, độ bền cao nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, tiên tiến.
Bảng giá thép Pomina
Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | POMINA CB300 | POMINA CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,210 | 17,300 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,210 | 17,300 |
Thép cây Ø 10 | 17,300 | 16,900 |
Thép cây Ø 12 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 14 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 16 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 18 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 20 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
Giá sắt thép Việt Nhật – Báo giá sắt thép tại Lâm Đồng
Sắt thép Việt Nhật được sản xuất từ nguyên liệu cao cấp, cùng với đó là công nghệ sản xuất hiện đại. Với đặc tính kỹ thuật cao đảm bảo được chất lượng công trình, giá thành tương đối hợp lý. Ngoài ra sắt thép Việt Nhật còn có sự đa dạng về chủng loại, về chất lượng.
Bảng giá thép xây dựng Việt Nhật
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI VIỆT NHẬT CB3 VIỆT NHẬT CB4
Thép cuộn Ø 6 17,350 17,650
Thép cuộn Ø 8 17,350 17,000
Thép cuộn Ø 10 17,650 17,000
Thép cuộn Ø 12 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 14 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 16 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 18 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 20 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 22 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 25 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 28 Liên hệ
Thép cuộn Ø 32 Liên hệ
Báo giá sắt miền Nam tại Lâm Đồng
Thép miền Nam được chọn lọc từ phôi thép chất lượng cao nên thép thành phẩm cũng có chất lượng cao tương ứng. Thép có khả năng chịu nhiệt, chịu lực rất tốt Từ đó giúp đảm bảo an toàn cho công trình xây dựng. Đồng thời giữ công trình không bị hư hại, xuống cấp nhanh. Đặc biệt phù hợp với điều kiện khí hậu nắng nóng kéo dài ở miền Nam nước ta.
Bảng báo giá sắt thép miền Nam tại tỉnh Lâm Đồng
Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI MIỀN NAM CB300 MIỀN NAM CB400
Thép cuộn Ø 6 16,900 17,000
Thép cuộn Ø 8 16,900 16,750
Thép cuộn Ø 10 17,000 16,750
Thép cuộn Ø 12 16,750 16,750
Thép cuộn Ø 14 16,750 16,750
Thép cuộn Ø 16 16,750 16,750
Thép cuộn Ø 18 16,750 16,750
Thép cuộn Ø 20 16,750 16,750
Thép cuộn Ø 22 liên hệ liên hệ
Thép cuộn Ø 25 liên hệ liên hệ
Thép cuộn Ø 28 liên hệ liên hệ
Thép cuộn Ø 32 liên hệ liên hệ
Báo giá sắt thép xây dựng Hòa Phát
Với công nghệ tiên tiến, hiện đại thì Hòa Phát đã tạo ra được loại sắt thép xây dựng vô cùng chất lượng. Với cơ tính có mức độ ổn định cao, tối ưu hóa độ bền, mức độ uốn tốt. Đặc biệt mức độ gỉ sét của sản phẩm được giảm xuống đáng kể khiến cho thép xây dựng Hòa Phát đang được ứng dụng trong nhiều công trình lớn nhỏ. Đảm bảo trong quá trình xây dựng mang lại độ bền cao, độ dẻo dai sức chịu đựng tốt.
Bảng báo giá sắt thép xây dựng Hòa Phát tại tỉnh Lâm Đồng
Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI HÒA PHÁT CB300 HÒA PHÁT CB400
Thép cuộn Ø 6 16,730 16,770
Thép cuộn Ø 8 16,730 16,600
Thép cây Ø 10 16,730 16,600
Thép cây Ø 12 16,600 16,600
Thép cây Ø 14 16,600 16,600
Thép cây Ø 16 16,600 16,600
Thép cây Ø 18 16,600 16,600
Thép cây Ø 20 16,600 16,600
Thép cây Ø 22 liên hệ liên hệ
Thép cây Ø 25 liên hệ liên hệ
Thép cây Ø 28 liên hệ liên hệ
Thép cây Ø 32 liên hệ liên hệ
Báo giá sắt thép Việt Úc
Giá sắt thép Việt Úc tại Lâm Đồng hiện đang như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu ngay bên dưới nhé.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP VIỆT ÚC Khối lượng/Cây
Thép Ø 6 Kg 18,200
Thép Ø 8 Kg 18,200
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 113,400 7,21
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 178,000 10,39
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 223.000 14,15
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 295.000 18,48
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 377.000 23,38
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 466.000 28,28
Thép Ø 22 Cây 11,7 m 562.000 34,91
Thép Ø 25 Cây 11,7 m 733.000 45,09
Thép Ø 28 Cây 11,7 m 924.000 56,56
Thép Ø 32 Cây 11,7 m 1.206.000 73,83
Báo giá sắt thép Việt Ý
Để thuận tiện cho việc tham khảo giá sắt thép Việt Ý, Báo giá thép xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá mới nhất được chúng tôi cập nhật hàng ngày.
Chủng Loại ĐVT Barem
Kg / CâyĐơn giá
VNĐ / kgĐơn giá
VNĐ / Cây
Thép Ø 6 Kg 11.000
Thép Ø 8 Kg 11.000
Thép Ø 10 Cây 7.21 11.050 79.671
Thép Ø 12 Cây 10.93 10.900 113.251
Thép Ø 14 Cây 14.13 10.900 154.017
Thép Ø 16 Cây 18.47 10.900 201.323
Thép Ø 18 Cây 23.38 10.900 254.842
Thép Ø 20 Cây 28.85 10.900 314.465
Thép Ø 22 Cây 34.91 10.900 380.519
Thép Ø 25 Cây 45.09 10.900 491.481
Thép Ø 28 Cây 56.56 10.900 616.504
Thép Ø 32 Cây 73.83 10.900 804.747
Đinh + Kẽm Buộc Cây 17.500
Báo giá sắt thép TISCO
Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá thép TISCO mới nhất dưới đây.
CHỦNG LOẠI SỐ CÂY/BÓ BAREM
(KG/CÂY)ĐƠN GIÁ
(VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ
(VNĐ/CÂY)MÁC THÉP
Thép Ø 6 16.600 CB240
Thép cuộn Ø 8 16.600 CB240
Thép Ø 10 500 6.25 16.300 110.313 SD295-A
Thép Ø 10 500 6.86 16.300 121.079 CB300-V
Thép Ø 12 320 9.88 16.300 173.888 CB300-V
Thép Ø 14 250 13.59 16.300 239.184 CB300-V
Thép Ø 16 180 17.73 16.300 307.472 SD295-A
Thép Ø 16 180 16.300 312.048 CB300-V
Thép Ø 18 140 22.45 16.300 395.120 CB300-V
Thép Ø 20 110 27.70 16.300 487.520 CB300-V
Thép Ø 22 90 33.40 16.300 587.840 CB300-V
Thép Ø 25 70 43.58 16.300 767.008 CB300-V
Thép Ø 28 60 54.80 16.300 964.480 CB300-V
Thép Ø 32 40 71.45 16.300 1.257.520 CB300-V
Thép Ø 36 30 90.40 16.300 1.591.040 CB300-V
Báo giá sắt thép Việt Mỹ
Giá thép Việt Mỹ tại Lâm Đồng cũng đang được rất nhiều khách hàng quan tâm, dưới đây là bảng báo giá chi tiết.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI GIÁ VIỆT MỸ CB300 GIÁ VIỆT MỸ CB400
Thép cuộn Ø 6 16,460 16,500
Thép cuộn Ø 8 16,460 16,300
Thép cây Ø 10 16,500 16,300
Thép cây Ø 12 16,300 16,300
Thép cây Ø 14 16,300 16,300
Thép cây Ø 16 16,300 16,300
Thép cây Ø 18 16,300 16,300
Thép cây Ø 20 16,300 16,300
Thép cây Ø 22 Liên hệ
Thép cây Ø 25 Liên hệ
Thép cây Ø 28 Liên hệ
Thép cây Ø 32 Liên hệ
Báo giá sắt thép Tung Ho
Sắt thép Tung Ho đã giành được nhiều giải thưởng uy tín về chất lượng sắt thép. Hãy cùng tham khảo bảng báo giá sắt thép Tung Ho ngay sau đây
CHỦNG LOẠI TUNG HO CB300 TUNG HO CB400
Thép cuộn Ø 6 16.000 16.000
Thép cuộn Ø 8 16.000 16.000
Thép cây Ø 10 111.000 113.000
Thép cây Ø 12 157.000 162.000
Thép cây Ø 14 214.000 220.000
Thép cây Ø 16 279.000 287.000
Thép cây Ø 18 353.000 363.000
Thép cây Ø 20 436.000 448.000
Thép cây Ø 22 527.0000 542.000
Thép cây Ø 25 705.000
Thép cây Ø 28 885.000
Thép cây Ø 32 1.157.000
Báo giá sắt thép Việt Đức
Sắt thép Việt Đức đang là lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà đầu tư. Bởi chất lượng thép tốt, có độ bền cực cao và giá cả phải chăng. Cùng đại lý thép tại Lâm Đồng xem bảng giá thép Việt Đức hôm nay thế nào nhé.
Chủng Loại Barem
Kg / CâyĐơn giá
VNĐ / KgĐơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 6 11.000
Thép cuộn Ø 8 11.000
Thép cây Ø 10 7,21 11.050 79.671
Thép cây Ø 12 10,39 10.900 113.251
Thép cây Ø 14 14,13 10.900 154.017
Thép cây Ø 16 18,47 10.900 201.323
Thép cây Ø 18 23,38 10.900 254.842
Thép cây Ø 20 28,85 10.900 314.465
Thép cây Ø 22 34,91 10.900 380.519
Thép cây Ø 25 45,09 10.900 491.481
Thép cây Ø 28 56,56 10.900 616.504
Thép cây Ø 32 73,83 10.900 804.747
Báo giá sắt thép ShengLi tại Lâm Đồng
Thép ShengLi (Việt Nam) được sản xuất trên công nghệ kỹ thuật tiên tiến. Các thiết bị luyện thép chính được sử dụng bao gồm lò hồ quang và lò tinh luyện,có quy trình sản xuất bảo vệ môi trường tốt hơn các thiết bị trung tần thông thường khác. Chính vì vậy chất lượng sản phẩm cũng tốt hơn. Dây chuyền cán thép sử dụng kỹ thuật tiên tiến của Italy, nên chất lượng sản phẩm càng được đảm bảo.
Báo giá sắt thép Shengli
Chủng Loại Barem
Kg / CâyĐơn giá
VNĐ / KgĐơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 6 11.000
Thép cuộn Ø 8 11.000
Thép cây Ø 10 7,21 11.050 79.671
Thép cây Ø 12 10,39 10.900 113.251
Thép cây Ø 14 14,13 10.900 154.017
Thép cây Ø 16 18,47 10.900 201.323
Thép cây Ø 18 23,38 10.900 254.842
Thép cây Ø 20 28,85 10.900 314.465
Thép cây Ø 22 34,91 10.900 380.519
Thép cây Ø 25 45,09 10.900 491.481
Thép cây Ø 28 56,56 10.900 616.504
Thép cây Ø 32 73,83 10.900 804.747
Đại lý cung cấp sắt thép uy tín
Với những tính năng nổi bật cùng với mức giá phải chăng, các thương hiệu sắt thép mà chúng tôi đã nêu trên đây chắc chắn đây sẽ là sản phẩm rất đáng để bạn quan tâm. Nếu bạn đang băn khoăn vì chưa tìm ra được địa chỉ cung cấp sắt thép tại Lâm Đồng thì tổng kho phân phối sắt thép công trình xây dựng với địa chỉ website: Tôn Thép MTP là sự lựa chọn không thể bỏ qua dành cho bạn.
www.Tôn Thép MTP là một trong những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm sắt thép chất lượng tại Lâm Đồng cũng như trên toàn quốc.
Ưu điểm của các sản phẩm sắt thép tại MTP.net
- 100% sản phẩm sắt thép tại cửa hàng là sản phẩm chính hãng
- Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường và phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng khác nhau
- Có đầy đủ chế độ bảo hành nhằm đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho khách hàng.
Thông tin liên hệ mua hàng
Hãy liên hệ ngay với MTP.net để có được sản phẩm chất lượng với mức giá hợp lý nhất. Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ qua số Hotline: 0933.665.222.
Các bạn có thể tham khảo bảng báo giá sa của một số tỉnh khác trên cả nước tại đây