Yên Bái là một trong những tỉnh thành có cửa ngõ giao thoa văn hóa Tây Hóa – Đông Bắc đa dạng màu sắc, đặc biệt con người ở đây đa số rất chăm chỉ lao động. Hơn nữa, thời gian gần đây tỉnh đã có nhiều biến chuyển phát triển khá mạnh về công trình xây dựng đồ sộ giúp cho nền kinh tế đi lên. Tôn Thép MTP thật sự cảm thấy may mắn khi được đồng hành cùng nhiều công trình xây dựng tại khu vực này. Hôm nay, chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép xây dựng tại Yên Bái một cách đầy đủ, chi tiết nhất.
Bảng báo giá thép xây dựng tại Yên Bái 2023
Để giúp mọi người nắm rõ được giá thép tại Yên Bái thì chúng tôi có cập nhật chi tiết bảng giá do nhà sản xuất cung cấp. Đây là giá gốc do nhà máy công bố nên chắc chắn sẽ có giá thấp nhất trên thị trường.
Xem thêm bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
1. Giá thép Tisco 2023
Là loại thép ưa chuộng trên thị trường hiện nay kể từ khi xuất hiện trên thị trường. Chính vì thế, mức giá thép Tisco luôn nhận sự quan tâm đông đảo người tiêu dùng. Sau đây là toàn bộ thống kê bảng báo giá Tisco mới nhất:
CHỦNG LOẠI | SỐ CÂY/BÓ | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) | MÁC THÉP |
---|---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | 16.600 | CB240 | |||
Thép cuộn Ø 8 | 16.600 | CB240 | |||
Thép Ø 10 | 500 | 6.25 | 16.300 | 110.313 | SD295-A |
Thép Ø 10 | 500 | 6.86 | 16.300 | 121.079 | CB300-V |
Thép Ø 12 | 320 | 9.88 | 16.300 | 173.888 | CB300-V |
Thép Ø 14 | 250 | 13.59 | 16.300 | 239.184 | CB300-V |
Thép Ø 16 | 180 | 17.73 | 16.300 | 307.472 | SD295-A |
Thép Ø 16 | 180 | 16.300 | 312.048 | CB300-V | |
Thép Ø 18 | 140 | 22.45 | 16.300 | 395.120 | CB300-V |
Thép Ø 20 | 110 | 27.70 | 16.300 | 487.520 | CB300-V |
Thép Ø 22 | 90 | 33.40 | 16.300 | 587.840 | CB300-V |
Thép Ø 25 | 70 | 43.58 | 16.300 | 767.008 | CB300-V |
Thép Ø 28 | 60 | 54.80 | 16.300 | 964.480 | CB300-V |
Thép Ø 32 | 40 | 71.45 | 16.300 | 1.257.520 | CB300-V |
Thép Ø 36 | 30 | 90.40 | 16.300 | 1.591.040 | CB300-V |
2. Giá thép Hòa Phát
Cũng giống như thép Tisco vậy, số lượng tiêu thụ mỗi ngày của thépHòa Phát lên đến hàng trăm nghìn tấn và lọt vào top thương hiệu thép có sản lượng tiêu thụ cao nhất thị trường. Chúng tôi đưa ra bảng giá thép xây dựng Hòa Phát tháng 12/2023 từ nhà sản xuất.
Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | HÒA PHÁT CB300 | HÒA PHÁT CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,730 | 16,770 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 10 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 12 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 14 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 16 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 18 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 20 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
3. Báo giá thép Việt Ý
Để thuận tiện trong quá trình chọn lựa sản phẩm thép phù hợp cho công trình của mình, chúng tôi gửi đến quý khách bảng báo giá thép Việt Ý chi tiết như sau:
Chủng Loại | ĐVT | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 8 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 10 | Cây | 7.21 | 11.050 | 79.671 |
Thép Ø 12 | Cây | 10.93 | 10.900 | 113.251 |
Thép Ø 14 | Cây | 14.13 | 10.900 | 154.017 |
Thép Ø 16 | Cây | 18.47 | 10.900 | 201.323 |
Thép Ø 18 | Cây | 23.38 | 10.900 | 254.842 |
Thép Ø 20 | Cây | 28.85 | 10.900 | 314.465 |
Thép Ø 22 | Cây | 34.91 | 10.900 | 380.519 |
Thép Ø 25 | Cây | 45.09 | 10.900 | 491.481 |
Thép Ø 28 | Cây | 56.56 | 10.900 | 616.504 |
Thép Ø 32 | Cây | 73.83 | 10.900 | 804.747 |
Đinh + Kẽm Buộc | Cây | 17.500 |
4. Báo giá thép Miền Nam
Thép Miền Nam ký hiệu chữ “V” còn có tên gọi khác sắt xây dựng Miền Nam, sử dụng rộng rãi, bởi chất lượng siêu đỉnh, khả năng cạnh tranh cao về mức giá mềm.
Xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép Miền Nam tại Yên Bái:
Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | MIỀN NAM CB300 | MIỀN NAM CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,900 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,900 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,000 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 12 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 14 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 16 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 18 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 20 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
5. Báo giá thép Việt Úc tại Yên Bái
Thương hiệu thép Việt Úc hiện đang rầm rộ, ưa chuộng nhất bởi tính năng bền, dẻo, chắc chắn, tiết kiệm chi phí. Bảng giá thép Việt Úc được cập nhật dưới đây sẽ giúp mọi người thông thái hơn khi chọn mua hàng.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP VIỆT ÚC | Khối lượng/Cây |
---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 8 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 113,400 | 7,21 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 178,000 | 10,39 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 223.000 | 14,15 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 295.000 | 18,48 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 377.000 | 23,38 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 466.000 | 28,28 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 562.000 | 34,91 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 733.000 | 45,09 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 924.000 | 56,56 |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 1.206.000 | 73,83 |
6. Báo giá thép Pomina
Thép Pomina gồm đa dạng các mẫu mã, chủng loại thích hợp từng loại công trình nên được nhiều khách hàng ưu tiên chọn lựa. Do đó, giá thép Pomina nhận sự quan tâm lớn. Dưới đây chúng tôi cung cấp báo giá thép tại Yên Bái cho tất cả các dòng sản phẩm thuộc thép Pomina.
Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | POMINA CB300 | POMINA CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,210 | 17,300 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,210 | 17,300 |
Thép cây Ø 10 | 17,300 | 16,900 |
Thép cây Ø 12 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 14 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 16 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 18 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 20 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
7. Báo giá thép Việt Đức
Bắt đầu từ năm 2002, thép Việt Đức đã trở thành công ty sản xuất top đầu thị trường cùng mức sản phẩm mũi nhọn là thép xây dựng. Vậy nên, báo giá thép xây dựng tại Yên Bái của dòng này nhận nhiều quan tâm, chúng tôi xin gửi đến quý khách tình hình giá mới nhất của thép Việt Đức.
Chủng Loại | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / Kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 11.000 | ||
Thép cuộn Ø 8 | 11.000 | ||
Thép cây Ø 10 | 7,21 | 11.050 | 79.671 |
Thép cây Ø 12 | 10,39 | 10.900 | 113.251 |
Thép cây Ø 14 | 14,13 | 10.900 | 154.017 |
Thép cây Ø 16 | 18,47 | 10.900 | 201.323 |
Thép cây Ø 18 | 23,38 | 10.900 | 254.842 |
Thép cây Ø 20 | 28,85 | 10.900 | 314.465 |
Thép cây Ø 22 | 34,91 | 10.900 | 380.519 |
Thép cây Ø 25 | 45,09 | 10.900 | 491.481 |
Thép cây Ø 28 | 56,56 | 10.900 | 616.504 |
Thép cây Ø 32 | 73,83 | 10.900 | 804.747 |
8. Báo giá thép Việt Mỹ
Hay được gọi với tên VAS, đánh giá một trong các sản phẩm thép có đơn giá phải chăng, đảm bảo chất lượng, khẳng định ưu thế trên thị trường với sức tiêu thụ lên đến con số khủng mỗi ngày và lọt vào top thương hiệu đạt chỉ tiêu tiêu thụ cao.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | GIÁ VIỆT MỸ CB300 | GIÁ VIỆT MỸ CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,460 | 16,500 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,460 | 16,300 |
Thép cây Ø 10 | 16,500 | 16,300 |
Thép cây Ø 12 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 14 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 16 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 18 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 20 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
9. Báo giá thép Tung Ho
Giá sắt thép Tung Ho liên tục được chúng tôi cập nhật mới nhất theo bảng giá của nhà cung cấp, giúp quý khách hàng nắm bắt rõ tình hình thay đổi giá để cân đối lại nguồn ngân sách của mình.
CHỦNG LOẠI | TUNG HO CB300 | TUNG HO CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16.000 | 16.000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16.000 | 16.000 |
Thép cây Ø 10 | 111.000 | 113.000 |
Thép cây Ø 12 | 157.000 | 162.000 |
Thép cây Ø 14 | 214.000 | 220.000 |
Thép cây Ø 16 | 279.000 | 287.000 |
Thép cây Ø 18 | 353.000 | 363.000 |
Thép cây Ø 20 | 436.000 | 448.000 |
Thép cây Ø 22 | 527.0000 | 542.000 |
Thép cây Ø 25 | 705.000 | |
Thép cây Ø 28 | 885.000 | |
Thép cây Ø 32 | 1.157.000 |
10. Báo giá thép Việt Nhật
Là hãng thép đầu tiên của Nhật Bản sản xuất Việt Nam, báo giá thép cung cấp mức báo giá thép xây dựng cho nhãn hiệu này từ 6 đến phi 32 gồm nhiều mác thép như: CB3, CB4, SD490,…
Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép Việt Nhật chi tiết mới nhất:
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI VIỆT NHẬT CB3 VIỆT NHẬT CB4
Thép cuộn Ø 6 17,350 17,650
Thép cuộn Ø 8 17,350 17,000
Thép cuộn Ø 10 17,650 17,000
Thép cuộn Ø 12 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 14 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 16 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 18 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 20 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 22 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 25 17,000 17,000
Thép cuộn Ø 28 Liên hệ
Thép cuộn Ø 32 Liên hệ
Trên đây là tổng hợp bảng báo giá thép xây dựng của 10 thương hiệu sắt thép nổi tiếng và nhận được uy tín cao từ khách hàng. Bảng giá được cập nhật từ nhà máy sản xuất chính hãng, đầy đủ, chi tiết và sẽ được Tôn Thép MTP cập nhật nếu có thay đổi.
Thị trường lĩnh vực xây dựng tại Yên Bái tháng 12/2023 diễn ra như thế nào?
Tính đến thời điểm hiện tại, sắt thép ở Yên Bái dường như đều có xu hướng tăng rõ rệt qua mỗi ngày. Sự thay đổi này đã khiến cho tỉnh gặp nhiều khó khăn khi thực thi công trình xây dựng. Theo đó, nhà thầu hay chủ đầu tư cũng nên cân nhắc, cập nhật mức giá thường xuyên để cân đối và điều chỉnh sao cho phù hợp nhất.
Thực tế cho thấy, sự biến động này là một trong những nguyên nhân làm cho chủ thầu rơi vào tình thế thua lỗ nặng nề.
Theo như chuyên gia lĩnh vực xây dựng dự đoán cho tương lai, tình hình kinh tế không chỉ ở Việt Nam mà toàn thế giới cũng đều bị ảnh hưởng do dịch bệnh COVID, thì có lẽ sẽ còn kéo dài. Thế nhưng, quý khách cũng đừng quá lo lắng, bởi đã có baogiathep.net luôn bên cạnh, đồng hành cùng quý khách giúp giải quyết mọi vướng mắc của thị trường sắt thép và cung cấp đủ bảng báo giá thép xây dựng tại Yên Bái cũng như của tất cả các tỉnh thành của tất cả thương hiệu nổi tiếng trên thị trường hiện nay.
Có lẽ, khi xem xong bảng báo giá thép xây dựng tại Yên Bái, quý khách đã nắm rõ thông tin tất cả nhãn hiệu thép biến động về giá ra sao. Nếu còn vấn đề gì chưa hiểu, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ:
Địa chỉ: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm
SĐT: 0933.665.222
Email: thepmtp@gmail.com