Có nhiều người đã làm việc với sắt thép nhiều nhưng khi được hỏi barem thép là gì, barem của loại thép này là bao nhiêu thì lại không biết trả lời như thế nào. Vậy nên bài viết này sẽ giải thích cũng như cung cấp đầy đủ thông tin liên quan tới các loại thép hàng đầu tại Việt Nam hiện nay.
Barem thép xây dựng là gì?
Barem thép xây dựng là bảng tra trọng lượng, khối lượng của thép đã được quy đổi theo từng loại, từng kích thước, đơn vị trên từng cây với chiều dài chuẩn của từng cây thép thường là 11,7m.
Việc hiểu rõ về barem thép giúp cho chủ đầu tư, kiến trúc sư, đại lý kinh doanh,… tính toán được số lượng, khối lượng thép cần thiết cho công việc. Điều này ảnh hưởng trực tiếp tới chi phí đầu tư và thời gian hoàn thành cho công trình.
Ý nghĩa của bảng trọng lượng thép
- Giúp dự đoán được khối lượng sắt thép cần cho việc xây dựng dự án của mình.
- Giúp tính được khối lượng sắt thép với khối lượng bê tông một cách chính xác. Từ đó, tính được kết cấu lực, trọng lượng cũng như các chỉ số an toàn của dự án.
- Đánh giá được chất lượng thép của nhà sản xuất thép xây dựng và có thể giám sát, nghiệm thu khối lượng đơn hàng một cách dễ dàng.
- Ngoài ra, tính toán chi phí của khối lượng thép cần sử dụng cũng giúp ích cho việc xây dựng ngân sách, quản lý chi phí và cân bằng nhiều yếu tố để đạt hiệu quả cao nhất trong thi công xây dựng dự án chung.
Barem thép xây dựng tại Tôn Thép MTP
Không chỉ sắt thép tại MTP mà hầu hết tất cả các nhà máy, cơ sở sản xuất và phân phối đều có chung barem thép giống nhau. Dưới đây là thông tin chi tiết về barem cũng như bảng giá thép xây dựng của các loại thép hàng đầu tại Việt Nam hiện nay.
Barem thép Việt Úc
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP VIỆT ÚC | Khối lượng/Cây |
---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 8 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 113,400 | 7,21 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 178,000 | 10,39 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 223.000 | 14,15 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 295.000 | 18,48 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 377.000 | 23,38 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 466.000 | 28,28 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 562.000 | 34,91 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 733.000 | 45,09 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 924.000 | 56,56 |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 1.206.000 | 73,83 |
Barem thép Việt Nhật
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | VIỆT NHẬT CB3 | VIỆT NHẬT CB4 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,350 | 17,650 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,350 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,650 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 12 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 14 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 16 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 18 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 20 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 22 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 25 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cuộn Ø 32 | Liên hệ |
Barem thép Pomina
STT | Quy cách và chủng loại | Đơn trọng / cây | Số cây / bó | |
---|---|---|---|---|
Thép Pomina CB300V – SD295 | ||||
1 | Thép cây D10 – SD295 | 6.25 | 230 | |
2 | Thép cây D12 – CB300 | 9.77 | 200 | |
3 | Thép cây D14 – CB300 | 13.45 | 140 | |
4 | Thép cây D16 – SD295 | 17.56 | 120 | |
5 | Thép cây D18 – CB300 | 22.23 | 100 | |
6 | Thép cây D20 – CB300 | 27.45 | 80 | |
7 | Thép Pomina CB400V -SD390 | |||
8 | Thép cây D10 – CB400 – SD390 | 6.93 | 230 | |
9 | Thép cây D12 – CB400 – SD390 | 9.98 | 200 | |
10 | Thép cây D14 – CB400 – SD390 | 13.6 | 140 | |
11 | Thép cây D16 – CB400 – SD390 | 17.76 | 120 | |
12 | Thép cây D18 – CB400 – SD390 | 22.47 | 100 | |
13 | Thép cây D20 – CB400 – SD390 | 27.75 | 80 | |
14 | Thép cây D22 – CB400 – SD390 | 33.54 | 60 | |
15 | Thép cây D25 – CB400 – SD390 | 43.7 | 50 | |
16 | Thép cây D28 – CB400 – SD390 | 54.81 | 40 | |
17 | Thép cây D32 – CB400 – SD390 | 71.62 | 30 |
Barem thép xây dựng Hòa Phát
TT | Chủng Loại | Chiều dài ( m/cây ) | Trọng lượng/Cây ( Kg/cây ) | Số cây/bó |
---|---|---|---|---|
1 | Thép thanh vằn D10 | 11,7 | 7.22 | 384 |
2 | Thép thanh vằn D12 | 11,7 | 10.39 | 320 |
3 | Thép thanh vằn D14 | 11,7 | 14.16 | 222 |
4 | Thép thanh vằn D16 | 11,7 | 18.49 | 180 |
5 | Thép thanh vằn D18 | 11,7 | 23.40 | 138 |
6 | Thép thanh vằn D20 | 11,7 | 28.90 | 114 |
7 | Thép thanh vằn D22 | 11,7 | 34.87 | 90 |
8 | Thép thanh vằn D25 | 11,7 | 45.05 | 72 |
9 | Thép thanh vằn D28 | 11,7 | 56.63 | 57 |
10 | Thép thanh vằn D32 | 11,7 | 73.83 | 45 |
Barem thép xây dựng Miền Nam
TT | Chủng Loại | Trọng Lượng (Kg/cây) | Đơn giá ( VNĐ/Cây ) | Đơn giá ( VNĐ/kg ) |
---|---|---|---|---|
1 | Thép cuộn φ6 | 14.900 | ||
2 | Thép cuộn φ8 | 14.900 | ||
3 | Thép cuộn φ10 | 7.22 | 14.900 | 109.744 |
4 | Thép cuộn φ12 | 10.39 | 14.900 | 154.811 |
5 | Thép cuộn φ14 | 14.16 | 14.900 | 210.984 |
6 | Thép cuộn φ16 | 18.49 | 14.900 | 275.501 |
7 | Thép cuộn φ18 | 23.4 | 14.900 | 348.660 |
8 | Thép cuộn φ20 | 28.9 | 14.900 | 430.610 |
9 | Thép cuộn φ00 | 34.87 | 14.900 | 519.563 |
10 | Thép cuộn φ25 | 45.05 | 14.900 | 671.245 |
11 | Thép cuộn φ28 | 56.63 | 14.900 | 843.787 |
12 | Thép cuộn φ32 | 73.83 | 14.900 | 1.100.067 |
Bảng Barem thép xây dựng (trọng lượng thép tấm, thép hộp)
Đường kính danh nghĩa (mm) | Tiết diện danh nghĩa (mm2) | Đơn trọng (kg/m) | ||
Thép cuộn | Thép vằn | Thép tròn | ||
5,5 | 23,76 | 0,187 | ||
6 | 28,27 | 0,222 | ||
6,5 | 33,18 | 0,260 | ||
7 | 38,48 | 0,302 | ||
7,5 | 44,18 | 0,347 | ||
8 | 50,27 | 0,395 | ||
8,5 | 56,75 | 0,445 | ||
9 | 63,62 | 0,499 | ||
9,5 | 70,88 | 0,556 | ||
10 | 10 | 10 | 78,54 | 0,617 |
10,5 | 86,59 | 0,680 | ||
11 | 95,03 | 0,746 | ||
11,5 | 103,87 | 0,815 | ||
12 | 12 | 12 | 113,10 | 0,888 |
12,5 | 122,72 | 0,963 | ||
13 | 13 | 132,73 | 1,042 | |
14 | 14 | 14 | 153,94 | 1,208 |
15 | 176,71 | 1,387 | ||
16 | 16 | 16 | 201,06 | 1,578 |
18 | 18 | 254,47 | 1,998 | |
19 | 283,53 | 2,226 | ||
20 | 20 | 314,16 | 2,466 | |
22 | 22 | 380,13 | 2,984 | |
25 | 25 | 490,87 | 3,853 | |
28 | 28 | 615,75 | 4,834 | |
29 | 660,52 | 5,185 | ||
30 | 30 | 706,86 | 5,549 | |
32 | 32 | 804,25 | 6,313 | |
35 | 962,11 | 7,553 | ||
40 | 40 | 1256,64 | 9,865 |
MTP: hệ thống phân phối báo giá vật liệu xây dựng toàn quốc. Với hệ thống 20 chi nhánh trải dài từ Bắc vào Nam, chúng tôi tự tin cung cấp sắt thép với mức giá tốt nhất đến khách hàng.
Địa chỉ: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm
SĐT: 0933.665.222
Email: thepmtp@gmail.com