Bảng giá thép hộp vuông | Giá sắt hộp vuông 2024 Mới Nhất

Bảng MTP Hộp Vuông Tháng 3/2023

Thép hộp vuông là loại thép ống có hình vuông, bốn cạnh đều bằng nhau. Với thiết kế chắc chắn, kích thước đa dạng, phù hợp với nhiều công trình khác nhau nên thép xây dựng ống vuông được ứng dụng rất nhiều. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu sản phẩm và kinh doanh sản phẩm thì Tôn Thép MTP sẽ gửi tới các bạn bảng báo giá thép hộp vuông tháng 3/2023 chính xác nhất.

Thôn tin sản phẩm thép hộp vuông

Thép hộp vuông hiện nay phổ biến với các kích thước (mm): 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100 với độ dày từ 05 – 3.5 (mm).

Thép hộp vuông Độ dày
(mm) (mm)
12×12 05 ~ 1.5
14×14 05 ~ 1.5
20×20 05 ~ 1.5
25×25 05 ~ 1.5
30×30 05 ~ 1.5
40×40 05 ~ 1.5
50×50 1.5 ~ 3.5

Dung sai độ dày :

  • Dưới 3mm : ± 0.3mm
  • Từ 3mm trở lên : ± 10%

Bảng MTP Hộp Vuông Tháng 3/2023

Báo giá thép hộp vuông mới nhất 2024

Có thể dễ dàng bắt gặp được thép hộp vuông trong các công trình xây dựng và trong các nhà máy chết tạo cơ khí.

Tuy nhiên tùy vào nhu cầu và kĩ thuật luyện nên trên thị trường hiện nay đang có hai loại thép hộp vuông chính là thép hộp vuông mã kém và thép ông vuông đen. Mỗi loại sẽ có nhiều kích thước: độ dày, độ dài, lớn nhỏ khác nhau nên sẽ phù hợp với từng mục đích riêng. Mọi người hãy dự tính cho công trình của mình phù hợp với loại nào để lựa chọn nhằm mục đích tiết kiệm chi phí nhé. Bởi vì ống thép càng to, càng dày thì giá cũng sẽ cao hơn.

Dưới đây sẽ là bảng giá thép hộp vuông trong tháng 3/2022 đã được cập nhật hôm nay từ nhà máy sản xuất.

Giá thép hộp vuông mạ kẽm

Chiều dài tiêu chuẩn : cây 6m

Thép hộp vuông mạ kẽm Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) Đơn giá (VNĐ/Kg) Đơn giá (VNĐ/Cây)
Thép hộp vuông 14 x 14 1.0 2.41 16,500 39,765
1.1 2.63 16,500 43,395
1.2 2.84 16,500 46,860
1.4 3.25 16,500 53,625
Thép hộp vuông 16 x 16 1.0 2.79 16,500 46,035
1.1 3.04 16,500 50,160
1.2 3.29 16,500 54,285
1.4 3.78 16,500 62,370
Thép hộp vuông 20 x 20 1.0 3.54 16,500 58,410
1.1 3.87 16,500 63,855
1.2 4.20 16,500 69,300
1.4 4.83 16,500 79,695
1.5 5.14 16,500 84,810
1.8 6.05 16,500 99,825
Thép hộp vuông 25 x 25 1.0 4.48 16,500 73,920
1.1 4.91 16,500 81,015
1.2 5.33 16,500 87,945
1.4 6.15 16,500 101,475
1.5 6.56 16,500 108,240
1.8 7.75 16,500 127,875
2.0 8.52 16,500 140,580
Thép hộp vuông 30 x 30 1.0 5.43 16,500 89,595
1.1 5.94 16,500 98,010
1.2 6.46 16,500 106,590
1.4 7.47 16,500 123,255
1.5 7.97 16,500 131,505
1.8 9.44 16,500 155,760
2.0 10.40 16,500 171,600
2.3 11.80 16,500 194,700
2.5 12.72 16,500 209,880
Thép hộp vuông 40 x 40 0.8 5.88 16,500 97,020
1.0 7.31 16,500 120,615
1.1 8.02 16,500 132,330
1.2 8.72 16,500 143,880
1.4 10.11 16,500 166,815
1.5 10.80 16,500 178,200
1.8 12.83 16,500 211,695
2.0 14.17 16,500 233,805
2.3 16.14 16,500 266,310
2.5 17.43 16,500 287,595
2.8 19.33 16,500 318,945
3.0 20.57 16,500 339,405
Thép hộp vuông 50 x 50 1.1 10.09 16,500 166,485
1.2 10.98 16,500 181,170
1.4 12.74 16,500 210,210
1.5 13.62 16,500 224,730
1.8 16.22 16,500 267,630
2.0 17.94 16,500 296,010
2.3 20.47 16,500 337,755
2.5 22.14 16,500 365,310
2.8 24.60 16,500 405,900
3.0 26.23 16,500 432,795
3.2 27.83 16,500 459,195
Thép hộp vuông 60 x 60 1.1 12.16 16,500 200,640
1.2 13.24 16,500 218,460
1.4 15.38 16,500 253,770
1.5 16.45 16,500 271,425
1.8 19.61 16,500 323,565
2.0 21.70 16,500 358,050
2.3 24.80 16,500 409,200
2.5 26.85 16,500 443,025
2.8 29.88 16,500 493,020
3.0 31.88 16,500 526,020
3.2 33.86 16,500 558,690
Thép hộp vuông 75 x 75 1.5 20.68 16,500 341,220
1.8 24.69 16,500 407,385
2.0 27.34 16,500 451,110
2.3 31.29 16,500 516,285
2.5 33.89 16,500 559,185
2.8 37.77 16,500 623,205
3.0 40.33 16,500 665,445
3.2 42.87 16,500 707,355
Thép hộp vuông 90 x 90 1.5 24.93 16,500 411,345
1.8 29.79 16,500 491,535
2.0 33.01 16,500 544,665
2.3 37.80 16,500 623,700
2.5 40.98 16,500 676,170
2.8 45.70 16,500 754,050
3.0 48.83 16,500 805,695
3.2 51.94 16,500 857,010
3.5 56.58 16,500 933,570
3.8 61.17 16,500 1,009,305
4.0 64.21 16,500 1,059,465

Giá thép hộp vuông đen

Chiều dài tiêu chuẩn : cây 6m

Thép hộp vuông đen Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) Đơn giá (VNĐ/Kg) Đơn giá (VNĐ/Cây)
Thép hộp vuông 14 x 14 1.0 2.41 15,000 36,150
1.1 2.63 15,000 39,450
1.2 2.84 15,000 42,600
1.4 3.25 15,000 48,750
Thép hộp vuông 16 x 16 1.0 2.79 15,000 41,850
1.1 3.04 15,000 45,600
1.2 3.29 15,000 49,350
1.4 3.78 15,000 56,700
Thép hộp vuông 20 x 20 1.0 3.54 15,000 53,100
1.1 3.87 15,000 58,050
1.2 4.2 15,000 63,000
1.4 4.83 15,000 72,450
1.5 5.14 15,000 77,100
1.8 6.05 15,000 90,750
Thép hộp vuông 25 x 25 1.0 4.48 15,000 67,200
1.1 4.91 15,000 73,650
1.2 5.33 15,000 79,950
1.4 6.15 15,000 92,250
1.5 6.56 15,000 98,400
1.8 7.75 15,000 116,250
2.0 8.52 15,000 127,800
Thép hộp vuông 30 x 30 1.0 5.43 15,000 81,450
1.1 5.94 15,000 89,100
1.2 6.46 15,000 96,900
1.4 7.47 15,000 112,050
1.5 7.97 15,000 119,550
1.8 9.44 15,000 141,600
2.0 10.4 15,000 156,000
2.3 11.8 15,000 177,000
2.5 12.72 15,000 190,800
Thép hộp vuông 40 x 40 1.1 8.02 15,000 120,300
1.2 8.72 15,000 130,800
1.4 10.11 15,000 151,650
1.5 10.8 15,000 162,000
1.8 12.83 15,000 192,450
2.0 14.17 15,000 212,550
2.3 16.14 15,000 242,100
2.5 17.43 15,000 261,450
2.8 19.33 15,000 289,950
3.0 20.57 15,000 308,550
Thép hộp vuông 50 x 50 1.1 10.09 15,000 151,350
1.2 10.98 15,000 164,700
1.4 12.74 15,000 191,100
1.5 13.62 15,000 204,300
1.8 16.22 15,000 243,300
2.0 17.94 15,000 269,100
2.3 20.47 15,000 307,050
2.5 22.14 15,000 332,100
2.8 24.6 15,000 369,000
3.0 26.23 15,000 393,450
3.2 27.83 15,000 417,450
Thép hộp vuông 60 x 60 1.1 12.16 15,000 182,400
1.2 13.24 15,000 198,600
1.4 15.38 15,000 230,700
1.5 16.45 15,000 246,750
1.8 19.61 15,000 294,150
2.0 21.7 15,000 325,500
2.3 24.8 15,000 372,000
2.5 26.85 15,000 402,750
2.8 29.88 15,000 448,200
3.0 31.88 15,000 478,200
3.2 33.86 15,000 507,900
Thép hộp vuông 90 x 90 1.5 24.93 15,000 373,950
1.8 29.79 15,000 446,850
2.0 33.01 15,000 495,150
2.3 37.8 15,000 567,000
2.5 40.98 15,000 614,700
2.8 45.7 15,000 685,500
3.0 48.83 15,000 732,450
3.2 51.94 15,000 779,100
3.5 56.58 15,000 848,700
3.8 61.17 15,000 917,550
4.0 64.21 15,000 963,150

 Lưu ý :

  • Bảng giá thép luôn thay đổi từng ngày, từng giờ nên có thể giá thép lúc bạn xem được không hoàn toàn chính xác. Liên hệ 0936.600.600 để cập nhật chính xác nhất bảng giá thép xây dựng hôm nay.
  • Giá trên đã bao gồm 10% VAT.
  • Dung sai trọng lượng và độ dài +- 5%.
  • Miễn phí vận chuyển toàn quốc với bất kì số lượng.

Trên đây là bảng báo giá thép ống vuông, ngoài ra nếu có bất kì quan tâm tới mặt hàng nào thì quý vị hãy liên hệ tới chúng tôi để được hỗ trợ và giải đáp tốt nhất nhé.

Công Ty Tôn Thép MTP

Tôn Thép MTP – Địa chỉ của hàng đại lý vật liệu xây dựng cung cấp và báo giá sắt thép xây dựng toàn quốc uy tín, chuyên nghiệp, nhanh chóng

ĐC: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm
Hotline: 0936.600.600
Email: thepmtp@gmail.com

 

5/5 - (1 bình chọn)

Công Ty TNHH Sản Xuất Tôn Thép MTP

Địa chỉ 1 : 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ) , xã bà điểm , hóc môn , tphcm

Địa chỉ 2 : 550 cộng hòa , phường 13 , quận tân bình , tphcm

Địa chỉ 3 : 121 phan văn hớn , xã bà điểm , hóc môn , tphcm

Địa chỉ 4 : 561 điện biên phủ , phường 21 , quận bình thạnh , tphcm

CHI NHÁNH MIỀN BẮC : Số 24-Lô D7, KĐT Mới Geleximco - Lê Trọng Tấn - Dương Nội - Hà Đông - Hà Nội

HOTLINE MIỀN BẮC : 0944.939.990 (Mr Tuấn) - 0936.600.600 (Mr Dinh)

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu

Email : thepmtp@gmail.com

Liên hệ mua hàng phòng kinh doanh:

Hotline 1 : 0936.600.600 Mr Dinh

Hotline 2 : 0932.055.123 Mr Loan

Hotline 3 : 0917.63.63.67 Ms Thu Hai

Hotline 4 : 0909.077.234 Ms Yến

Hotline 5 : 0902.505.234 Ms Thúy

Hotline 6 : 0932.010.345 Ms Lan

Hotline 7 : 0917.02.03.03 Mr Khoa

Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Hotline 9 : 0909.601.456 Ms Nhung

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
Hotline (24/7)
0936.600.600
0902.505.234 0917.63.63.67 0932.055.123 0932.337.337 0909.077.234 0909.077.234 0932.010.345 0917.02.03.03 0944.939.990 0909.601.456