Báo giá sắt thép tại Gia Lai mới nhất 2024

Báo giá sắt thép tại Gia Lai

Tính cốt lõi của các công trình xây dựng đó là duy trì tính bền vững. Vậy nên, việc chọn lựa loại sắt thép chất lượng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên một công trình kiên cố. Dưới đây là chi tiết bảng báo giá sắt thép tại Gia Lai để các chủ đầu tư tham khảo.

Cập nhật bảng báo giá sắt thép tại Gia Lai 2024

Tôn Thép MTP luôn cập nhật bảng báo giá sắt thép xây dựng tất cả các loại, thương hiệu nổi tiếng trên thị trường hiện nay để giúp nhà đầu tư, cá nhân dự trù được kinh phí cho dự án chính xác hơn.

Xem thêm bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

Báo giá sắt thép Việt Mỹ tại Gia Lai 

Với hơn 20 năm hình thành và phát triển, thép Việt Mỹ đã xây dựng thành công thương hiệu thép chất lượng cao tại Việt Nam. Sắt thép Việt Mỹ đảm bảo chất lượng về độ bền, vững chắc, kéo dài tuổi thọ công trình,..

Bảng giá thép Việt Mỹ

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIGIÁ VIỆT MỸ CB300GIÁ VIỆT MỸ CB400
Thép cuộn Ø 616,46016,500
Thép cuộn Ø 816,46016,300
Thép cây Ø 1016,50016,300
Thép cây Ø 1216,30016,300
Thép cây Ø 1416,30016,300
Thép cây Ø 1616,30016,300
Thép cây Ø 1816,30016,300
Thép cây Ø 2016,30016,300
Thép cây Ø 22Liên hệ
Thép cây Ø 25Liên hệ
Thép cây Ø 28Liên hệ
Thép cây Ø 32Liên hệ

Hiện nay, sản phẩm sắt thép Việt Mỹ rất được ưa chuộng trên thị trường.

Báo giá sắt thép Hòa Phát tại Gia Lai

Sắt thép Hòa Phát là sản phẩm then chốt, đóng vai trò chủ lực của tập đoàn Hòa Phát. Các sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại Danieli của Italia. Và phải trải qua quy trình đặt hàng khắt khe nhất về thành phần hóa học của phôi thép.

Báo giá sắt thép Hòa Phát

Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠI HÒA PHÁT CB300 HÒA PHÁT CB400
Thép cuộn Ø 616,73016,770
Thép cuộn Ø 816,73016,600
Thép cây Ø 1016,73016,600
Thép cây Ø 1216,60016,600
Thép cây Ø 1416,60016,600
Thép cây Ø 1616,60016,600
Thép cây Ø 1816,60016,600
Thép cây Ø 2016,60016,600
Thép cây Ø 22liên hệliên hệ
Thép cây Ø 25liên hệliên hệ
Thép cây Ø 28liên hệliên hệ
Thép cây Ø 32liên hệliên hệ

Báo giá sắt thép Pomina tại Gia Lai

Nguồn nguyên liệu của sắt thép Pomina đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn khắt khe của các nước hàng đầu trên thế giới. Với đặc trưng chắc chắn, dẻo, bền và chống chịu tốt với môi trường khắc nghiệt.

Báo giá sắt thép Pomina

Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIPOMINA CB300POMINA CB400
Thép cuộn Ø 617,21017,300
Thép cuộn Ø 817,21017,300
Thép cây Ø 1017,30016,900
Thép cây Ø 1216,90016,900
Thép cây Ø 1416,90016,900
Thép cây Ø 1616,90016,900
Thép cây Ø 1816,90016,900
Thép cây Ø 2016,90016,900
Thép cây Ø 22Liên hệ
Thép cây Ø 25Liên hệ
Thép cây Ø 28Liên hệ
Thép cây Ø 32Liên hệ

Báo giá sắt thép miền Nam

Sắt miền nam nổi tiếng về chất lượng hàng đầu, được hầu hết các nhà đầu tư, chủ thầu xây dựng đánh giá cao. Đã và đang có không ít các công trình thi công sử dụng loại vật liệu này để thi công công trình. Sắt thép miền Nam giúp các công trình vừa đảm bảo được độ bền bỉ, vững chắc theo thời gian, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ và đẩy nhanh tiến độ hoàn thành.

Bảng giá sắt thép Miền Nam

Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIMIỀN NAM CB300MIỀN NAM CB400
Thép cuộn Ø 616,90017,000
Thép cuộn Ø 816,90016,750
Thép cuộn Ø 1017,00016,750
Thép cuộn Ø 1216,75016,750
Thép cuộn Ø 1416,75016,750
Thép cuộn Ø 1616,75016,750
Thép cuộn Ø 1816,75016,750
Thép cuộn Ø 2016,75016,750
Thép cuộn Ø 22liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 25liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 28liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 32liên hệliên hệ

Báo giá sắt thép Việt Nhật tại Gia Lai

Thép việt nhật là một tên tuổi lớn có tiếng trong làng sắt thép Việt Nam. Chính vì vậy giá sắt thép Việt Nhật cũng đang nhận được sự quan tâm cực kì lớn từ các chủ đầu tư. Nhằm giúp quý khách hàng có thể nắm bắt chính xác về tình hình giá thép xây dựng Việt Nhật. Chúng tôi sẽ cập nhập bảng báo giá ngay sau đây.

Báo giá sắt thép Việt Nhật tại Gia Lai

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIVIỆT NHẬT CB3VIỆT NHẬT CB4
Thép cuộn Ø 617,35017,650
Thép cuộn Ø 817,35017,000
Thép cuộn Ø 1017,65017,000
Thép cuộn Ø 1217,00017,000
Thép cuộn Ø 1417,00017,000
Thép cuộn Ø 1617,00017,000
Thép cuộn Ø 1817,00017,000
Thép cuộn Ø 2017,00017,000
Thép cuộn Ø 2217,00017,000
Thép cuộn Ø 2517,00017,000
Thép cuộn Ø 28Liên hệ
Thép cuộn Ø 32Liên hệ

Báo giá sắt thép Việt Úc

Giá thép Việt Úc tại Gia Lai được cập nhật chi tiết và chính xác ngay dưới đây.

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIĐVTGIÁ THÉP VIỆT ÚCKhối lượng/Cây
Thép Ø 6Kg18,200
Thép Ø 8Kg18,200
Thép Ø 10Cây 11,7 m113,4007,21
Thép Ø 12Cây 11,7 m178,00010,39
Thép Ø 14Cây 11,7 m223.00014,15
Thép Ø 16Cây 11,7 m295.00018,48
Thép Ø 18Cây 11,7 m377.00023,38
Thép Ø 20Cây 11,7 m466.00028,28
Thép Ø 22Cây 11,7 m562.00034,91
Thép Ø 25Cây 11,7 m733.00045,09
Thép Ø 28Cây 11,7 m924.00056,56
Thép Ø 32Cây 11,7 m1.206.00073,83

Báo giá sắt thép Việt Ý

Để thuận tiện cho việc tham khảo giá thép Việt Ý, chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá thép việt Ý mới nhất.

Chủng LoạiĐVTBarem
Kg / Cây
Đơn giá
VNĐ / kg
Đơn giá
VNĐ / Cây
Thép Ø 6Kg11.000
Thép Ø 8Kg11.000
Thép Ø 10Cây7.2111.05079.671
Thép Ø 12Cây10.9310.900113.251
Thép Ø 14Cây14.1310.900154.017
Thép Ø 16Cây18.4710.900201.323
Thép Ø 18Cây23.3810.900254.842
Thép Ø 20Cây28.8510.900314.465
Thép Ø 22Cây34.9110.900380.519
Thép Ø 25Cây45.0910.900491.481
Thép Ø 28Cây56.5610.900616.504
Thép Ø 32Cây73.8310.900804.747
Đinh + Kẽm BuộcCây17.500

Báo giá sắt thép TISCO

Giá sắt thép TISCO tại Gia Lai hiện đang như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu ngay bên dưới nhé.

CHỦNG LOẠI SỐ CÂY/BÓBAREM
(KG/CÂY)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/KG)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/CÂY)
MÁC THÉP
Thép Ø 6 16.600 CB240
Thép cuộn Ø 8 16.600 CB240
Thép Ø 10500 6.25 16.300 110.313 SD295-A
Thép Ø 10500 6.86 16.300 121.079 CB300-V
Thép Ø 12320 9.88 16.300 173.888 CB300-V
Thép Ø 14250 13.59 16.300 239.184 CB300-V
Thép Ø 16180 17.73 16.300 307.472 SD295-A
Thép Ø 16180 16.300 312.048 CB300-V
Thép Ø 18140 22.45 16.300 395.120 CB300-V
Thép Ø 20110 27.70 16.300 487.520 CB300-V
Thép Ø 2290 33.40 16.300 587.840 CB300-V
Thép Ø 2570 43.58 16.300 767.008 CB300-V
Thép Ø 2860 54.80 16.300 964.480 CB300-V
Thép Ø 3240 71.45 16.300 1.257.520 CB300-V
Thép Ø 3630 90.40 16.300 1.591.040 CB300-V

Báo giá sắt thép Tung Ho

Sắt thép Tung Ho đã giành được nhiều giải thưởng uy tín về chất lượng sắt thép. Hãy cùng tham khảo bảng báo giá sắt thép Tung Ho ngay tại đây

CHỦNG LOẠI TUNG HO CB300 TUNG HO CB400
Thép cuộn Ø 6 16.000 16.000
Thép cuộn Ø 8 16.000 16.000
Thép cây Ø 10 111.000 113.000
Thép cây Ø 12 157.000 162.000
Thép cây Ø 14 214.000 220.000
Thép cây Ø 16 279.000 287.000
Thép cây Ø 18 353.000 363.000
Thép cây Ø 20 436.000 448.000
Thép cây Ø 22 527.0000 542.000
Thép cây Ø 25 705.000
Thép cây Ø 28 885.000
Thép cây Ø 32 1.157.000

Báo giá sắt thép Việt Đức

Giá sắt thép Việt Đức tại Gia Lai hiện đang như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu ngay bên dưới nhé.

Chủng LoạiBarem
Kg / Cây
Đơn giá
VNĐ / Kg
Đơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 611.000
Thép cuộn Ø 811.000
Thép cây Ø 107,2111.05079.671
Thép cây Ø 1210,3910.900113.251
Thép cây Ø 1414,1310.900154.017
Thép cây Ø 1618,4710.900201.323
Thép cây Ø 1823,3810.900254.842
Thép cây Ø 2028,8510.900314.465
Thép cây Ø 2234,9110.900380.519
Thép cây Ø 2545,0910.900491.481
Thép cây Ø 2856,5610.900616.504
Thép cây Ø 3273,8310.900804.747

Báo giá thép xây dựng Shengli

Báo giá thép Shengli được cập nhật từ nhà phân phối sắt thép lớn nhất Việt Nam. Mời mọi người cùng tham khảo.

Chủng LoạiBarem
Kg / Cây
Đơn giá
VNĐ / Kg
Đơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 611.000
Thép cuộn Ø 811.000
Thép cây Ø 107,2111.05079.671
Thép cây Ø 1210,3910.900113.251
Thép cây Ø 1414,1310.900154.017
Thép cây Ø 1618,4710.900201.323
Thép cây Ø 1823,3810.900254.842
Thép cây Ø 2028,8510.900314.465
Thép cây Ø 2234,9110.900380.519
Thép cây Ø 2545,0910.900491.481
Thép cây Ø 2856,5610.900616.504
Thép cây Ø 3273,8310.900804.747

Đại lý cung cấp sắt thép uy tín tại Gia Lai

Với những  ưu điểm vượt trội cùng với mức giá phải chăng, các thương hiệu sắt thép mà chúng tôi đã nêu trên đây chắc chắn đây sẽ là sản phẩm rất đáng để bạn quan tâm. Nếu bạn đang băn khoăn không biết đâu là địa chỉ nhà phân phối sắt thép tại Gia Lai thì Baogiathep.Net là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn.

Baogiathep.Net là một trong những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm sắt thép chất lượng tại Gia Lai cũng như trên toàn quốc.

Ưu điểm của các sản phẩm tại cửa hàng thép MTP.net tại tỉnh Gia Lai

  • 100% sản phẩm sắt thép tại cửa hàng là sản phẩm chính hãng có đầy đủ giấy tờ liên quan, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng
  • Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường và phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng khác nhau
  • Có đầy đủ chế độ bảo hành nhằm đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho khách hàng.

Thông tin liên hệ mua hàng

Hãy liên hệ ngay với MTP.net để có được báo giá sắt thép tại Gia Lai chính xác và rẻ nhất thị trường, sản phẩm chất lượng với mức giá hợp lý nhất. Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ qua số Hotline: 0933.665.222.

 

5/5 - (1 bình chọn)

Công Ty TNHH Sản Xuất Tôn Thép MTP

Địa chỉ 1 : 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ) , xã Bà Điểm , Hóc Môn , TPHCM

Địa chỉ 2 : 550 cộng hòa , phường 13 , quận Tân Bình , TPHCM

Địa chỉ 3 : 121 phan văn hớn , xã Bà Điểm , Hóc Môn , TPHCM

Địa chỉ 4 : 561 điện biên phủ , phường 21 , quận Bình Thạnh , TPHCM

CHI NHÁNH MIỀN BẮC : Số 24-Lô D7, KĐT Mới Geleximco - Lê Trọng Tấn - Dương Nội - Hà Đông - Hà Nội

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu

Email : thepmtp@gmail.com

LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH MIỀN NAM:

Hotline 1 : 0936.600.600 Mr Dinh

Hotline 2 : 0932.055.123 Mr Loan

Hotline 3 : 0917.63.63.67 Ms Thu Hai

Hotline 4 : 0909.077.234 Ms Yến

Hotline 5 : 0902.505.234 Ms Thúy

Hotline 6 : 0932.010.345 Ms Lan

Hotline 7 : 0917.02.03.03 Ms Châu

Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Hotline 9 : 0909.601.456 Ms Nhung

LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH MIỀN BẮC:

Hotline 1 : 0936.600.600 Mr Dinh

Hotline 2 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
Hotline (24/7)
0936.600.600
0902.505.234 0917.63.63.67 0932.055.123 0932.337.337 0909.077.234 0909.077.234 0932.010.345 0917.02.03.03 0944.939.990 0909.601.456