Bất kể ai khi xây dựng công trình đều mong muốn kiên cố và vững chắc. Để có được công trình vững chắc có đóng góp không nhỏ của sắt thép. Quan trọng nhất là tìm được sắt thép chất lượng. Điều này đồng nghĩa với việc tìm được nhà cung cấp thép uy tín chất lượng? Thêm nữa là báo giá thép hợp lý. Tại hải Dương, Tôn Thép MTP là đơn vị uy tín cung cấp các loại sắt thép tốt nhất. Đáp ứng mọi nhu cầu và lựa chọn của bạn, cung cấp đến khách hàng báo giá sắt thép xây dựng tại Hải Dương.
1. Báo giá sắt thép tại Hải Dương tháng 3/2022
Những năm vừa qua, nhu cầu xây dựng tại Hải Dương phát triển rất mạnh mẽ. Đáp ứng nhu cầu thị trường cũng có rất nhiều loại thép. Có thể kể đến Việt Úc, Việt Nhật, Việt Đức, Việt Ý , Việt Mỹ, Pomina, thép miền Nam, Tisco,…Chọn sắt thép nào phù hợp với công trình của bạn? Tôn Thép MTP sẽ cung cấp Báo giá sắt thép tại tỉnh Hải Dương để giúp bạn giải quyết những băn khoăn, từ đó có thể lựa chọn một cách chính xác.
1.1. Báo giá sắt thép Việt Đức tại Hải Dương
Thép Việt Đức chiếm 15% tổng thị phần thép cả nước, không chỉ cung cấp cho thị trường trong nước mà Việt Đức còn xuất khẩu ra nước ngoài. Đa dạng về chủng loại, dẻo dai, có hàng trăm đại lý từ Bắc vào Nam, phục vụ quý khách hàng nhanh nhất với mức giá cả hợp lý. Dưới đây là bảng giá sắt thép Việt Đức tại Hải Dương.
Chủng Loại | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / Kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 11.000 | ||
Thép cuộn Ø 8 | 11.000 | ||
Thép cây Ø 10 | 7,21 | 11.050 | 79.671 |
Thép cây Ø 12 | 10,39 | 10.900 | 113.251 |
Thép cây Ø 14 | 14,13 | 10.900 | 154.017 |
Thép cây Ø 16 | 18,47 | 10.900 | 201.323 |
Thép cây Ø 18 | 23,38 | 10.900 | 254.842 |
Thép cây Ø 20 | 28,85 | 10.900 | 314.465 |
Thép cây Ø 22 | 34,91 | 10.900 | 380.519 |
Thép cây Ø 25 | 45,09 | 10.900 | 491.481 |
Thép cây Ø 28 | 56,56 | 10.900 | 616.504 |
Thép cây Ø 32 | 73,83 | 10.900 | 804.747 |
1.2. Báo giá sắt thép Hòa Phát tháng 06/2023
Hiện nay, Hòa Phát là tập đoàn lớn nhất Việt Nam trong sản xuất thép xây dựng và ống thép. Thép Hòa Phát có chất lượng tốt nên nó được lựa chọn sử dụng cho các công trình tầm cỡ … Thép Hòa Phát sở dĩ được lựa chọn nhiều còn bởi sự đa dạng về chủng loại và kích cỡ : Hòa Phát cung cấp thép cuộn từ Ø 6 đến Ø 32. Dưới đây là báo giá sắt thép xây dựng tại tỉnh Hải Dương.
Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | HÒA PHÁT CB300 | HÒA PHÁT CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,730 | 16,770 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 10 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 12 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 14 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 16 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 18 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 20 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
1.3. Báo giá thép xây dựng Việt Nhật tại Hải Dương
Thép Việt Nhật là loại thép rất được người dân Hải Dương tin dùng. Sở dĩ như vậy là vì thép Việt Nhất sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại của Nhật Bản. Thép Việt Nhật chiếm 30% thị trường thép có hệ thống đại lý suốt từ Bắc Vào Nam. Là lựa chọn hàng đầu với các công trình tầm cỡ quốc gia. Mời bạn tham khảo báo giá sắt thép Việt Nhật dưới đây tại tỉnh Hải Dương giá rẻ.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | VIỆT NHẬT CB3 | VIỆT NHẬT CB4 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,350 | 17,650 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,350 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,650 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 12 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 14 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 16 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 18 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 20 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 22 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 25 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cuộn Ø 32 | Liên hệ |
1.4. Báo giá thép xây dựng Việt Ý tháng 06/2023
Thép Việt Ý được thành lập từ năm 2001, hơn 20 năm qua, thép Việt Ý đã đứng vững và khẳng định vị thế của mình. Với ưu điểm chắc chắn, dẻo dai, uốn dãn tốt và giá hợp lý. Vì vậy sắt thép Việt Ý được người tiêu dùng Hải Dương lựa chọn. Sau đây là Báo giá sắt thép xây dựng tại tỉnh Hải Dương chính hãng thép Việt Ý.
Chủng Loại | ĐVT | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 8 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 10 | Cây | 7.21 | 11.050 | 79.671 |
Thép Ø 12 | Cây | 10.93 | 10.900 | 113.251 |
Thép Ø 14 | Cây | 14.13 | 10.900 | 154.017 |
Thép Ø 16 | Cây | 18.47 | 10.900 | 201.323 |
Thép Ø 18 | Cây | 23.38 | 10.900 | 254.842 |
Thép Ø 20 | Cây | 28.85 | 10.900 | 314.465 |
Thép Ø 22 | Cây | 34.91 | 10.900 | 380.519 |
Thép Ø 25 | Cây | 45.09 | 10.900 | 491.481 |
Thép Ø 28 | Cây | 56.56 | 10.900 | 616.504 |
Thép Ø 32 | Cây | 73.83 | 10.900 | 804.747 |
Đinh + Kẽm Buộc | Cây | 17.500 |
1.5. Báo giá sắt thép xây dựng Miền Nam tại Hải Dương
Công ty thép Miền Nam VNSTEEL những năm qua đã không ngừng lớn mạnh có đại lý trải dài từ Nam ra Bắc. Nếu quý khách tìm kiếm bảng giá sắt thép xây dựng tại tỉnh Hải Dương rẻ nhất hãy đến với VNSTEEL. Mang đến cho khách hàng thép xây dựng có khả năng chịu lực, chịu nhiệt, độ bền cao,… Quý khách thoải mái lựa chọn sắt thép phù hợp với công trình của mình. Dưới đây là báo giá sắt thép Miền Nam trong tháng06/2023.
Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | MIỀN NAM CB300 | MIỀN NAM CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,900 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,900 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,000 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 12 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 14 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 16 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 18 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 20 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
1.6. Báo giá sắt thép Việt Úc tại Hải Dương tháng 06/2023
Thép Việt Úc được người tiêu dùng Hải Dương tin tưởng chọn lựa. Tiêu chí “Hoàn hảo về Chất Lượng và Dịch Vụ”, Việt Úc phục vụ nhu cầu tiêu dùng với trên 300 cửa hàng khắp toàn quốc. Kinh mời quý khách hàng theo dõi báo giá sắt thép Việt Úc ngay dưới đây:
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP VIỆT ÚC | Khối lượng/Cây |
---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 8 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 113,400 | 7,21 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 178,000 | 10,39 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 223.000 | 14,15 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 295.000 | 18,48 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 377.000 | 23,38 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 466.000 | 28,28 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 562.000 | 34,91 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 733.000 | 45,09 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 924.000 | 56,56 |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 1.206.000 | 73,83 |
1.7. Báo giá sắt thép Việt Mỹ tại Hải Dương
Thép Việt Mỹ là sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo mọi yêu cầu khắt khe của công trình, lại ổn định về giá cả. Dó đó, các công trình lớn nhỏ tại Hải Dương đều ưa chuộng lựa chọn, báo giá sắt thép tại Hải Dương dưới đây sẽ giúp các bạn có những so sánh trước khi đưa ra quyết định.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | GIÁ VIỆT MỸ CB300 | GIÁ VIỆT MỸ CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,460 | 16,500 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,460 | 16,300 |
Thép cây Ø 10 | 16,500 | 16,300 |
Thép cây Ø 12 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 14 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 16 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 18 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 20 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
1.8. Báo giá sắt thép xây dựng Pomina tại Hải Dương
Hơn 20 năm, Pomina đang ngày càng khẳng định thế của mình, “Cốt lõi là sự sống” là tiêu chí Pomina hướng tới. Công suất 1,5 tấn phôi, 1,1 triệu tấn thép xây dựng, Polina cung cấp mọi loại thép với chất lượng tốt nhất. Là sản phẩm không thể thiếu trong các công trình, báo giá sắt thép Pomina tại Hải Dương như sau:
Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | POMINA CB300 | POMINA CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,210 | 17,300 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,210 | 17,300 |
Thép cây Ø 10 | 17,300 | 16,900 |
Thép cây Ø 12 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 14 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 16 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 18 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 20 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
1.9. Báo giá sắt thép xây dựng Tung Ho tháng 06/2023
Thép Tung Ho là thương hiệu có lịch sử lâu dài, nếu bạn tìm kiếm Báo giá sắt thép tại tỉnh Hải Dương rẻ nhất thì đây là lựa chọn đúng đắn cho công trình của bạn. Lựa chọn thép phù hợp, mời bạn tham khảo báo giá sắt thép tại Hải Dương của Tung Ho.
CHỦNG LOẠI | TUNG HO CB300 | TUNG HO CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16.000 | 16.000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16.000 | 16.000 |
Thép cây Ø 10 | 111.000 | 113.000 |
Thép cây Ø 12 | 157.000 | 162.000 |
Thép cây Ø 14 | 214.000 | 220.000 |
Thép cây Ø 16 | 279.000 | 287.000 |
Thép cây Ø 18 | 353.000 | 363.000 |
Thép cây Ø 20 | 436.000 | 448.000 |
Thép cây Ø 22 | 527.0000 | 542.000 |
Thép cây Ø 25 | 705.000 | |
Thép cây Ø 28 | 885.000 | |
Thép cây Ø 32 | 1.157.000 |
1.10. Báo giá sắt thép xây dựng Shengli tại Hải Dương
Thép Shengli với 100% vốn đầu tư của Trung Quốc, hơn 10 năm qua, Shengli nhận được sự tin tưởng của khách hàng. Với nhiều ưu điểm về độ dày, bền, khả năng đàn hồi cao. Bạn hãy cập nhập báo giá sắt thép tại Hải Dương của Shengli tại đây.
Chủng Loại | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / Kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 11.000 | ||
Thép cuộn Ø 8 | 11.000 | ||
Thép cây Ø 10 | 7,21 | 11.050 | 79.671 |
Thép cây Ø 12 | 10,39 | 10.900 | 113.251 |
Thép cây Ø 14 | 14,13 | 10.900 | 154.017 |
Thép cây Ø 16 | 18,47 | 10.900 | 201.323 |
Thép cây Ø 18 | 23,38 | 10.900 | 254.842 |
Thép cây Ø 20 | 28,85 | 10.900 | 314.465 |
Thép cây Ø 22 | 34,91 | 10.900 | 380.519 |
Thép cây Ø 25 | 45,09 | 10.900 | 491.481 |
Thép cây Ø 28 | 56,56 | 10.900 | 616.504 |
Thép cây Ø 32 | 73,83 | 10.900 | 804.747 |
1.11. Báo giá sắt thép xây dựng Tisco tại Hải Dương
Nếu quý khách muốn tìm báo giá thép xây dựng tại tỉnh Hải Dương chính hãng thì không thể bỏ qua lựa chọn thép Tisco. Đây là loại thép được đánh giá cao về chất lượng với mức giá phù hợp. Bạn không cần lo lắng, băn khoăn khi lựa chọn Tisco dành cho các công trình xây dựng. Dưới đây là báo giá sắt thép Tisco.
CHỦNG LOẠI | SỐ CÂY/BÓ | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) | MÁC THÉP |
---|---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | 16.600 | CB240 | |||
Thép cuộn Ø 8 | 16.600 | CB240 | |||
Thép Ø 10 | 500 | 6.25 | 16.300 | 110.313 | SD295-A |
Thép Ø 10 | 500 | 6.86 | 16.300 | 121.079 | CB300-V |
Thép Ø 12 | 320 | 9.88 | 16.300 | 173.888 | CB300-V |
Thép Ø 14 | 250 | 13.59 | 16.300 | 239.184 | CB300-V |
Thép Ø 16 | 180 | 17.73 | 16.300 | 307.472 | SD295-A |
Thép Ø 16 | 180 | 16.300 | 312.048 | CB300-V | |
Thép Ø 18 | 140 | 22.45 | 16.300 | 395.120 | CB300-V |
Thép Ø 20 | 110 | 27.70 | 16.300 | 487.520 | CB300-V |
Thép Ø 22 | 90 | 33.40 | 16.300 | 587.840 | CB300-V |
Thép Ø 25 | 70 | 43.58 | 16.300 | 767.008 | CB300-V |
Thép Ø 28 | 60 | 54.80 | 16.300 | 964.480 | CB300-V |
Thép Ø 32 | 40 | 71.45 | 16.300 | 1.257.520 | CB300-V |
Thép Ø 36 | 30 | 90.40 | 16.300 | 1.591.040 | CB300-V |
Trên đây Tôn Thép MTP đã cung cấp đến quý khách hàng toàn bộ báo giá sắt thép tại Hải Dương. Khi quý khách hàng tìm kiếm Đại lý cung cấp sắt thép tại Hải Dương, hãy đến với chúng tôi, Tôn Thép MTP sẽ tư vấn để khách hàng chọn được loại thép tốt nhất trên thị trường với mức giá vô cùng hợp lý. Hãy nhấc máy lên và liên hệ với chúng tôi:
SĐT: 0933.665.222
Email: thepmtp@gmail.com