Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Quảng Bình uy tín

Báo giá thép xây dựng tại Quảng Bình

Giá sắt thép xây dựng biến động thay đổi theo từng giai đoạn khác nhau, ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng. Vì thế, bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Quảng Bình sẽ liên tục cập nhật thường xuyên về giá cả. Đây là cách giúp khách hàng hiểu rõ hơn thông tin sản phẩm cũng như đưa ra quyết định đúng đắn cho sự chọn lựa của mình

Tìm hiểu sắt thép xây dựng là gì?

Là một loại thép ứng dựng trong những công trình xây dựng khác nhau và toàn bộ sản phẩm được tạo ra từ hợp kim trong đó có các thành phần chính như sắt, cacbon dao động khoảng từ 0,02% đến 2,06% tùy theo từng trọng lượng và sẵn sàng bổ sẵn sàng bổ sung thêm vài tiêu chí về nguyên tố hóa học nữa.

Ưu điểm nổi trội của sắt thép không thể không nhắc đến đó là độ cứng nhất định, đồng thời có thể uốn dẻo, nhằm tăng tính đàn hồi và độ dẻo dai sản phẩm nhờ yếu tố hóa học trên.

Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Quảng Bình

Xem thêm bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Quảng Bình cập nhật chi tiết, cụ thể dưới đây. Quý khách hàng có thể tham khảo thêm để biết mức giá từng dòng sản phẩm mang thương hiệu nổi tiếng khác nhau trên thị trường. Nhờ vậy, dễ dàng hơn trong việc chọn lựa sản phẩm sao cho phù hợp với mục đích sử dụng.

1. Bảng giá thép Việt Nhật

Bảng báo giá sắt thép Việt Nhật được cập nhật mới nhất gửi tới khách hàng:

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIVIỆT NHẬT CB3VIỆT NHẬT CB4
Thép cuộn Ø 617,35017,650
Thép cuộn Ø 817,35017,000
Thép cuộn Ø 1017,65017,000
Thép cuộn Ø 1217,00017,000
Thép cuộn Ø 1417,00017,000
Thép cuộn Ø 1617,00017,000
Thép cuộn Ø 1817,00017,000
Thép cuộn Ø 2017,00017,000
Thép cuộn Ø 2217,00017,000
Thép cuộn Ø 2517,00017,000
Thép cuộn Ø 28Liên hệ
Thép cuộn Ø 32Liên hệ

Thép Việt Nhật sản xuất trên công nghệ dây chuyền tiên tiến hiện đại, thương hiệu hàng đầu Việt Nam, được  áp dụng cho nhiều công trình với tính năng nổi bật như độ bền, chống oxy tốt, độ dẻo cao.

2. Bảng giá thép Miền Nam

Bảng báo giá sắt thép Miền Nam được cập nhật mới nhất gửi tới khách hàng:

Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIMIỀN NAM CB300MIỀN NAM CB400
Thép cuộn Ø 616,90017,000
Thép cuộn Ø 816,90016,750
Thép cuộn Ø 1017,00016,750
Thép cuộn Ø 1216,75016,750
Thép cuộn Ø 1416,75016,750
Thép cuộn Ø 1616,75016,750
Thép cuộn Ø 1816,75016,750
Thép cuộn Ø 2016,75016,750
Thép cuộn Ø 22liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 25liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 28liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 32liên hệliên hệ

Sắt thép Miền Nam một trong những thương hiệu lớn ở lĩnh vực vật liệu xây dựng hiện nay và các sản phẩm đi sâu vào thực tế cuộc sống người tiêu dùng.

3. Bảng giá thép Pomina

Bảng báo giá sắt thép Pomina được cập nhật mới nhất gửi tới khách hàng:

Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIPOMINA CB300POMINA CB400
Thép cuộn Ø 617,21017,300
Thép cuộn Ø 817,21017,300
Thép cây Ø 1017,30016,900
Thép cây Ø 1216,90016,900
Thép cây Ø 1416,90016,900
Thép cây Ø 1616,90016,900
Thép cây Ø 1816,90016,900
Thép cây Ø 2016,90016,900
Thép cây Ø 22Liên hệ
Thép cây Ø 25Liên hệ
Thép cây Ø 28Liên hệ
Thép cây Ø 32Liên hệ

Thép Pomina tính đến thời điểm hiện tại được rất nhiều người tiêu dùng chọn lựa, bởi ưu điểm vượt trội về khả năng chống chịu dưới mọi tác động từ môi trường bên ngoài, không sét. Tuy nhiên, người tiêu dùng nên nắm bắt các loại sắt thép để hiểu chi tiết về từng sản phẩm, sau đó chọn lựa ra loại nào tốt phù hợp công trình nhất.

4. Bảng giá thép Hòa phát

Bảng báo giá sắt thép Hòa Phát được cập nhật mới nhất gửi tới khách hàng:

Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠI HÒA PHÁT CB300 HÒA PHÁT CB400
Thép cuộn Ø 616,73016,770
Thép cuộn Ø 816,73016,600
Thép cây Ø 1016,73016,600
Thép cây Ø 1216,60016,600
Thép cây Ø 1416,60016,600
Thép cây Ø 1616,60016,600
Thép cây Ø 1816,60016,600
Thép cây Ø 2016,60016,600
Thép cây Ø 22liên hệliên hệ
Thép cây Ø 25liên hệliên hệ
Thép cây Ø 28liên hệliên hệ
Thép cây Ø 32liên hệliên hệ

Thép Hòa Phát – thương hiệu nổi tiếng đi đàu trong lĩnh vực vật liệu xây dựng với công nghệ lò cao khép kín từ quặng sắt đến thép, đặc biệt trong những năm gần đây, sản phẩm đã chiếm thị phần lớn trong nước ta.

5. Bảng giá thép Việt Úc

Bảng báo giá sắt thép Việt Úc được cập nhật mới nhất gửi tới khách hàng:

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIĐVTGIÁ THÉP VIỆT ÚCKhối lượng/Cây
Thép Ø 6Kg18,200
Thép Ø 8Kg18,200
Thép Ø 10Cây 11,7 m113,4007,21
Thép Ø 12Cây 11,7 m178,00010,39
Thép Ø 14Cây 11,7 m223.00014,15
Thép Ø 16Cây 11,7 m295.00018,48
Thép Ø 18Cây 11,7 m377.00023,38
Thép Ø 20Cây 11,7 m466.00028,28
Thép Ø 22Cây 11,7 m562.00034,91
Thép Ø 25Cây 11,7 m733.00045,09
Thép Ø 28Cây 11,7 m924.00056,56
Thép Ø 32Cây 11,7 m1.206.00073,83

Là thương hiệu sắt thép trong xây dựng uy tín tại việt Nam, nhiều người chọn lựa và ủng hộ. Các sản phẩm đánh giá cao về chất lượng, mẫu mã cũng như giá thành.

6. Bảng giá thép Việt Mỹ

Bảng báo giá sắt thép Việt Mỹ được cập nhật mới nhất gửi tới khách hàng:

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIGIÁ VIỆT MỸ CB300GIÁ VIỆT MỸ CB400
Thép cuộn Ø 616,46016,500
Thép cuộn Ø 816,46016,300
Thép cây Ø 1016,50016,300
Thép cây Ø 1216,30016,300
Thép cây Ø 1416,30016,300
Thép cây Ø 1616,30016,300
Thép cây Ø 1816,30016,300
Thép cây Ø 2016,30016,300
Thép cây Ø 22Liên hệ
Thép cây Ø 25Liên hệ
Thép cây Ø 28Liên hệ
Thép cây Ø 32Liên hệ

Việt Mỹ với chất lượng hàng đầu, được chứng nhận phù hợp theo đúng quy chuẩn QCVN:2011/BKHCN đúng tiêu chuẩn Việt Nam và Nhật Bản. Tất cả các sản phẩm thép Việt Mỹ được kiểm tra nghiêm ngặt, cùng hệ thống chất lượng.

7. Bảng giá thép Tung Ho

Bảng báo giá sắt thép Tung Ho được cập nhật mới nhất gửi tới khách hàng:

CHỦNG LOẠI TUNG HO CB300 TUNG HO CB400
Thép cuộn Ø 6 16.000 16.000
Thép cuộn Ø 8 16.000 16.000
Thép cây Ø 10 111.000 113.000
Thép cây Ø 12 157.000 162.000
Thép cây Ø 14 214.000 220.000
Thép cây Ø 16 279.000 287.000
Thép cây Ø 18 353.000 363.000
Thép cây Ø 20 436.000 448.000
Thép cây Ø 22 527.0000 542.000
Thép cây Ø 25 705.000
Thép cây Ø 28 885.000
Thép cây Ø 32 1.157.000

Đánh giá dòng sản phẩm thép xanh, mang lại sự thân thiện môi trường cho người sử dụng. Vì thế, số lượng người tiêu dùng chọn lựa càng ngày càng có xu hướng tăng lên.

8. Bảng giá thép Shengli

Bảng báo giá sắt thép Shengli được cập nhật mới nhất gửi tới khách hàng.

Chủng LoạiBarem
Kg / Cây
Đơn giá
VNĐ / Kg
Đơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 611.000
Thép cuộn Ø 811.000
Thép cây Ø 107,2111.05079.671
Thép cây Ø 1210,3910.900113.251
Thép cây Ø 1414,1310.900154.017
Thép cây Ø 1618,4710.900201.323
Thép cây Ø 1823,3810.900254.842
Thép cây Ø 2028,8510.900314.465
Thép cây Ø 2234,9110.900380.519
Thép cây Ø 2545,0910.900491.481
Thép cây Ø 2856,5610.900616.504
Thép cây Ø 3273,8310.900804.747

Mặc dù chỉ mới gia nhập thị trường nhưng nhờ vào chất lượng đã được kiểm chứng, sản phẩm thép Shengli đã nhanh chóng có chỗ đứng vững chắc trên thị trường thép Viêt Nam và đông đảo người tiêu dùng lựa chọn.

9. Bảng giá thép Tisco

Bảng báo giá sắt thép Tisco được cập nhật mới nhất gửi tới khách hàng.

CHỦNG LOẠI SỐ CÂY/BÓBAREM
(KG/CÂY)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/KG)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/CÂY)
MÁC THÉP
Thép Ø 6 16.600 CB240
Thép cuộn Ø 8 16.600 CB240
Thép Ø 10500 6.25 16.300 110.313 SD295-A
Thép Ø 10500 6.86 16.300 121.079 CB300-V
Thép Ø 12320 9.88 16.300 173.888 CB300-V
Thép Ø 14250 13.59 16.300 239.184 CB300-V
Thép Ø 16180 17.73 16.300 307.472 SD295-A
Thép Ø 16180 16.300 312.048 CB300-V
Thép Ø 18140 22.45 16.300 395.120 CB300-V
Thép Ø 20110 27.70 16.300 487.520 CB300-V
Thép Ø 2290 33.40 16.300 587.840 CB300-V
Thép Ø 2570 43.58 16.300 767.008 CB300-V
Thép Ø 2860 54.80 16.300 964.480 CB300-V
Thép Ø 3240 71.45 16.300 1.257.520 CB300-V
Thép Ø 3630 90.40 16.300 1.591.040 CB300-V

Còn có tên gọi khác là thép Thái Nguyên, được chọn lựa cho những  côn trình trọng điểm ngang tầm Quốc Gia và nhiều công trình khác trong quá trình thâm nhập thị trường quốc tế như Canada, singapore, Lào,…

10. Bảng giá thép Việt Đức

Bảng báo giá sắt thép Việt Đức được cập nhật mới nhất gửi tới khách hàng.

Chủng LoạiBarem
Kg / Cây
Đơn giá
VNĐ / Kg
Đơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 611.000
Thép cuộn Ø 811.000
Thép cây Ø 107,2111.05079.671
Thép cây Ø 1210,3910.900113.251
Thép cây Ø 1414,1310.900154.017
Thép cây Ø 1618,4710.900201.323
Thép cây Ø 1823,3810.900254.842
Thép cây Ø 2028,8510.900314.465
Thép cây Ø 2234,9110.900380.519
Thép cây Ø 2545,0910.900491.481
Thép cây Ø 2856,5610.900616.504
Thép cây Ø 3273,8310.900804.747

Thép Việt Đức nằm trong vật liệu xây dựng khá lý tưởng để sử dụng xây dụng các toàn nhà công nghiệp. Lý do, bởi sản phẩm bao gồm các tiêu chí về giá cả, sức mạnh, độ bền hầu như đều dược đánh giá cao, giảm thiểu tình trạng sửa chữa cho người dùng.

11. Bảng giá thép Việt Ý

Bảng báo giá sắt thép Việt Ý được cập nhật mới nhất gửi tới khách hàng.

Chủng LoạiĐVTBarem
Kg / Cây
Đơn giá
VNĐ / kg
Đơn giá
VNĐ / Cây
Thép Ø 6Kg11.000
Thép Ø 8Kg11.000
Thép Ø 10Cây7.2111.05079.671
Thép Ø 12Cây10.9310.900113.251
Thép Ø 14Cây14.1310.900154.017
Thép Ø 16Cây18.4710.900201.323
Thép Ø 18Cây23.3810.900254.842
Thép Ø 20Cây28.8510.900314.465
Thép Ø 22Cây34.9110.900380.519
Thép Ø 25Cây45.0910.900491.481
Thép Ø 28Cây56.5610.900616.504
Thép Ø 32Cây73.8310.900804.747
Đinh + Kẽm BuộcCây17.500

Việt Ý chính thức xuất hiện trên thị trường từ cuối năm 2002 và cho đến nay có mặt tại các dự án công trình trọng điểm quốc gia, từ công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông  trong nước cho đến nước ngoài. Nhờ vậy, tạo dựng thương hiệu và mối quan hệ sâu rộng với các nhà thầu lớn, chủ đầu tư lớn.

Tổng hợp bảng giá trên hoàn toàn uy tín, chất lượng được áp dụng đối với tất cả khách hàng nội và ngoại thành.

Địa chỉ cung cấp vật liệu sắt thép xây dựng tại Quảng Bình uy tín và chất lượng

Nhu cầu sử dụng nguyên vật liệu xây dựng sắt thép càng cao, kéo theo đó nhiều đơn vị cung cấp sắt thép xuất hiện trên thị trường. Đây là một bài toán khó đối với người tiêu dùng trong việc tìm kiếm địa chỉ uy tín và chất lượng.

Tôn Thép MTP tự hào mang lại sự hài lòng cho quý khách hàng, chúng tôi cung cấp đa dạng mẫu mã sản phẩm với mức giá thấp cùng một vài ưu đãi hấp dẫn khác như: miễn phí vận chuyển theo đúng thời gian, tư vấn sản phẩm phù hợp nhu cầu…

Đội ngũ chăm sóc khách hàng phục vụ 24/24 tất cả các ngày, nhằm đáp ứng toàn bộ nhu cầu khách hàng dù là khách hàng khó tính nhất.

Như vậy, chúng tôi đã cập nhật bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Quảng Bình. Mong rằng, sẽ bổ sung thêm kiến thức cho quý khách hàng về giá cả cũng như chất lượng sản phẩm. Từ đó, đưa ra quyết định sáng suất cho sự chọn lựa của mình hơn.

Tôn Thép MTP

Địa chỉ: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm

SĐT: 0933.665.222

Email: thepmtp@gmail.com

Rate this post

Công Ty TNHH Sản Xuất Tôn Thép MTP

Địa chỉ 1 : 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ) , xã bà điểm , hóc môn , tphcm

Địa chỉ 2 : 550 cộng hòa , phường 13 , quận tân bình , tphcm

Địa chỉ 3 : 121 phan văn hớn , xã bà điểm , hóc môn , tphcm

Địa chỉ 4 : 561 điện biên phủ , phường 21 , quận bình thạnh , tphcm

Email : thepmtp@gmail.com

Liên hệ mua hàng phòng kinh doanh:

Hotline 1 : 0936.600.600 Mr Dinh

Hotline 2 : 0932.055.123 Mr Loan

Hotline 3 : 0917.63.63.67 Ms Thu Hai

Hotline 4 : 0909.077.234 Ms Yến

Hotline 5 : 0902.505.234 Ms Thúy

Hotline 6 : 0932.010.345 Ms Lan

Hotline 7 : 0917.02.03.03 Mr Khoa

Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
Hotline (24/7)
0936.600.600
0902.505.234 0917.63.63.67 0932.055.123 0932.337.337