Xã hội ngày càng phát triển, kéo theo sự xuất hiện thêm nhiều công trình xây dựng mọc lên, tại tất cả các tỉnh thành trên toàn quốc nói chung và Vĩnh Long nói riêng. Đây chính là lý do mà chúng tôi liên tục cập nhật bảng báo giá sắt thép tại Vĩnh Long để quý khách hàng cùng tham khảo. Từ đó, cập nhật thêm thông tin về các loại thép cũng như giá sao cho chọn lựa sản phẩm ưng ý nhất.
Bảng báo giá sắt thép tại Vĩnh Long chi tiết
Báo giá sắt thép xây dựng bao gồm tất cả các dòng sản phẩm mang thương hiệu nổi tiếng như: thép Việt Nhật, thép Pomina, thép Việt Nhật, thép Shengli, thép Việt Đức, thép Việt Mỹ. Để giúp quý khách hàng kịp thời cập nhật bảng báo giá thép xây dựng tại Vĩnh Long, Tôn Thép MTP xin gửi đến quý khách hàng, các bạn đọc bảng báo giá thép xây dựng tại Vĩnh Long mới nhất 2022.
Xem thêm bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
1. Bảng giá thép Việt Nhật
Với nhãn hiệu Việt Nhật uy tín, chất lượng được khẳng định. Thép Việt Nhật xứng đáng là sản phẩm sạch trong lĩnh vực vật liệu xây dựng không chỉ tại Vĩnh Long mà trên khắp cả nước. Sự phát triển, nỗ lực trong tương lai, càng ngày càng khiến thép Việt Nhật có chỗ đứng vững chắc trên thị trường. Bảng báo giá sắt thép Việt Nhật được cập nhật ngay dưới đây.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | VIỆT NHẬT CB3 | VIỆT NHẬT CB4 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,350 | 17,650 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,350 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,650 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 12 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 14 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 16 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 18 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 20 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 22 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 25 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cuộn Ø 32 | Liên hệ |
2. Bảng giá thép Miền Nam
Thép Miền Nam áp dụng công nghệ dây chuyền sản xuất tiên tiến hiện đại Danieli của Ý, mỗi một năm số lượng sản phẩm lên đến hàng triệu tấn. Điều này chứng tỏ chất lượng cũng như mức giá thép xây dựng Miền Nam tại Vĩnh Long hợp lý, đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng. Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | MIỀN NAM CB300 | MIỀN NAM CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,900 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,900 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,000 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 12 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 14 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 16 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 18 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 20 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
3. Bảng giá thép Pomina
Pomina là nhà máy sản xuất thép hàng đầu tại Việt Nam, được ứng dụng dây chuyền công nghệ tiên tiến hiện đại. Do đó, thương hiệu đã không ngừng lan rộng trên phạm vi cả nước, trở thành niềm tin dành riêng cho người Việt. Trân trọng thông báo đến quý khách hàng bảng giá thép Pomina tại Vĩnh Long.
Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | POMINA CB300 | POMINA CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,210 | 17,300 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,210 | 17,300 |
Thép cây Ø 10 | 17,300 | 16,900 |
Thép cây Ø 12 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 14 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 16 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 18 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 20 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
4. Bảng giá thép Hòa Phát
Hình ảnh sản phẩm thép Hòa Phát gắn liền với logo có kết cấu siêu chắc chắn, thiết kế tinh xảo, bắt mắt. Ưu điểm vượt trội không thể bỏ qua chính là chất lượng, độ bền theo thời gian cùng khả năng chống chịu lực tốt. Tôn Thép MTP xin cập nhập bảng báo giá thép hòa phát tại Vĩnh Long.
Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | HÒA PHÁT CB300 | HÒA PHÁT CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,730 | 16,770 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 10 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 12 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 14 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 16 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 18 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 20 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
5. Bảng giá thép Việt Úc
Bảng giá thép tại Vĩnh Long nếu thiếu thép Việt Úc thì thật sai lầm. Thép Việt Úc được đánh giá là thương hiệu thép chất lượng hàng đầu Việt Nam trong 3 năm liên từ 2016 – 2018. Mời quý khách hàng cùng tham khảo qua bảng giá thép Việt Úc tại Vĩnh Long ngay dưới đây nhé.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP VIỆT ÚC | Khối lượng/Cây |
---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 8 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 113,400 | 7,21 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 178,000 | 10,39 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 223.000 | 14,15 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 295.000 | 18,48 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 377.000 | 23,38 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 466.000 | 28,28 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 562.000 | 34,91 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 733.000 | 45,09 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 924.000 | 56,56 |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 1.206.000 | 73,83 |
6. Bảng giá thép Việt Mỹ
Thép Việt Mỹ đa dạng mẫu mã và kích thước khác nhau, nhằm đáp ứng toàn bộ nhu cầu của người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm đảm bảo tiêu chí “xanh- đẹp”, độ bền và dẻo dai ứng dụng tất cả các công trình lớn, nhỏ.
Bảng báo giá sắt thép Việt Mỹ tại Vĩnh Long trân trọng thông báo đến quý khách hàng. Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | GIÁ VIỆT MỸ CB300 | GIÁ VIỆT MỸ CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,460 | 16,500 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,460 | 16,300 |
Thép cây Ø 10 | 16,500 | 16,300 |
Thép cây Ø 12 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 14 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 16 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 18 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 20 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
7. Bảng giá thép Tung Ho
Cũng được xếp vào danh sách thép thân thiện môi trường. Nhờ vậy mà sản phẩm đã mau chóng đứng vững trên thị trường cạnh tranh đầy khốc liệt như hiện nay. Dưới đây là bảng báo giá thép Tung Ho mới nhất cho tới hôm nay.
CHỦNG LOẠI | TUNG HO CB300 | TUNG HO CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16.000 | 16.000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16.000 | 16.000 |
Thép cây Ø 10 | 111.000 | 113.000 |
Thép cây Ø 12 | 157.000 | 162.000 |
Thép cây Ø 14 | 214.000 | 220.000 |
Thép cây Ø 16 | 279.000 | 287.000 |
Thép cây Ø 18 | 353.000 | 363.000 |
Thép cây Ø 20 | 436.000 | 448.000 |
Thép cây Ø 22 | 527.0000 | 542.000 |
Thép cây Ø 25 | 705.000 | |
Thép cây Ø 28 | 885.000 | |
Thép cây Ø 32 | 1.157.000 |
8. Bảng giá thép Shengli
Thép Shengli đảm bảo về mọi yêu cầu như giới hạn chảy, độ bền, độ dãn. Tất cả tiêu chí xác định bằng phương pháp thử kéo, uốn lúc nguội. Hơn nữa, còn có thể dễ dàng cắt chặt theo từng kích thước đúng yêu cầu, đồng thời bề mặt thép nhẵn và sáng bóng. Bảng giá dưới đây giúp mọi người nắm bắt chính xác về tình hình giá thép xây dựng Shengli tại Vĩnh Long.
Chủng Loại | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / Kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 11.000 | ||
Thép cuộn Ø 8 | 11.000 | ||
Thép cây Ø 10 | 7,21 | 11.050 | 79.671 |
Thép cây Ø 12 | 10,39 | 10.900 | 113.251 |
Thép cây Ø 14 | 14,13 | 10.900 | 154.017 |
Thép cây Ø 16 | 18,47 | 10.900 | 201.323 |
Thép cây Ø 18 | 23,38 | 10.900 | 254.842 |
Thép cây Ø 20 | 28,85 | 10.900 | 314.465 |
Thép cây Ø 22 | 34,91 | 10.900 | 380.519 |
Thép cây Ø 25 | 45,09 | 10.900 | 491.481 |
Thép cây Ø 28 | 56,56 | 10.900 | 616.504 |
Thép cây Ø 32 | 73,83 | 10.900 | 804.747 |
9. Bảng giá thép Tisco
Dưới đây là bảng báo giá sắt thép Tisco tại Vĩnh Long mà kho thép xây dựng muốn gửi đến quý khách hàng.
CHỦNG LOẠI SỐ CÂY/BÓ BAREM
(KG/CÂY)ĐƠN GIÁ
(VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ
(VNĐ/CÂY)MÁC THÉP
Thép Ø 6 16.600 CB240
Thép cuộn Ø 8 16.600 CB240
Thép Ø 10 500 6.25 16.300 110.313 SD295-A
Thép Ø 10 500 6.86 16.300 121.079 CB300-V
Thép Ø 12 320 9.88 16.300 173.888 CB300-V
Thép Ø 14 250 13.59 16.300 239.184 CB300-V
Thép Ø 16 180 17.73 16.300 307.472 SD295-A
Thép Ø 16 180 16.300 312.048 CB300-V
Thép Ø 18 140 22.45 16.300 395.120 CB300-V
Thép Ø 20 110 27.70 16.300 487.520 CB300-V
Thép Ø 22 90 33.40 16.300 587.840 CB300-V
Thép Ø 25 70 43.58 16.300 767.008 CB300-V
Thép Ø 28 60 54.80 16.300 964.480 CB300-V
Thép Ø 32 40 71.45 16.300 1.257.520 CB300-V
Thép Ø 36 30 90.40 16.300 1.591.040 CB300-V
10. Bảng giá thép Việt Đức
Kể từ khi bước chân gia nhập vào ngành công nghiệp thép trên thị trường Việt Nam, thép Việt Đức đã mau chóng hòa nhập, không ngừng phát triển hơn nữa với hệ dây chuyền sản xuất hiện đại. Trân trọng thông báo đến quý khách hàng bảng báo giá sắt thép Việt Đức.
Chủng Loại Barem
Kg / CâyĐơn giá
VNĐ / KgĐơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 6 11.000
Thép cuộn Ø 8 11.000
Thép cây Ø 10 7,21 11.050 79.671
Thép cây Ø 12 10,39 10.900 113.251
Thép cây Ø 14 14,13 10.900 154.017
Thép cây Ø 16 18,47 10.900 201.323
Thép cây Ø 18 23,38 10.900 254.842
Thép cây Ø 20 28,85 10.900 314.465
Thép cây Ø 22 34,91 10.900 380.519
Thép cây Ø 25 45,09 10.900 491.481
Thép cây Ø 28 56,56 10.900 616.504
Thép cây Ø 32 73,83 10.900 804.747
11. Bảng giá thép Việt Ý
Thép Việt Ý đa dạng, bên cạnh sản phẩm chủ lực như ống thép tròn, thép hộp, thép mạ kẽm, thép cuộn tròn,… và còn mở rộng ra sản xuất thêm vô số mặt hàng mới, bao gồm: thép không gỉ, khung nhà bằng thép, cấu kiện xây dựng bằng thép,… Dưới đây là bảng dành cho giá sắt thép Việt Ý.
Chủng Loại ĐVT Barem
Kg / CâyĐơn giá
VNĐ / kgĐơn giá
VNĐ / Cây
Thép Ø 6 Kg 11.000
Thép Ø 8 Kg 11.000
Thép Ø 10 Cây 7.21 11.050 79.671
Thép Ø 12 Cây 10.93 10.900 113.251
Thép Ø 14 Cây 14.13 10.900 154.017
Thép Ø 16 Cây 18.47 10.900 201.323
Thép Ø 18 Cây 23.38 10.900 254.842
Thép Ø 20 Cây 28.85 10.900 314.465
Thép Ø 22 Cây 34.91 10.900 380.519
Thép Ø 25 Cây 45.09 10.900 491.481
Thép Ø 28 Cây 56.56 10.900 616.504
Thép Ø 32 Cây 73.83 10.900 804.747
Đinh + Kẽm Buộc Cây 17.500
Tôn Thép MTP – Đại lý cung cấp sắt thép tại tỉnh Vĩnh Long
Tôn Thép MTP chuyên phân phối các sản phẩm sắt thép mang thương hiệu nổi tiếng và được chuyên gia đánh giá cao về chất lượng. Chúng tôi tự hào là đại lý sắt thép uy tín tại Vĩnh Long và trên khắp cả nước, cung cấp đa dạng mẫu mã và kích thước sản phẩm. Với phương châm hành động: uy tín – chất lượng lên hàng đầu, vì thế Tôn Thép MTP cam kết dịch vụ gửi tới khách hàng hoàn hảo.
Tránh sự nhầm lẫn trong quá trình mua hàng kém chất lượng, hệ thống Tôn Thép MTP trân trọng thông báo tới quý khách hàng bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Vĩnh Long ở trên.
Nếu còn thắc mắc cần được hỗ trợ thêm, vui lòng liên hệ theo thông tin sau:
Tôn Thép MTP
Địa chỉ: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm
SĐT: 0933.665.222