Báo giá thép xây dựng tại Bắc Giang cập nhật 2024

Báo giá thép tại Bắc Giang

Vật liệu xây dựng tại Bắc Giang đặc biệt là sắt thép hiện đang nhận đượcc sự quan tâm rất lớn của người tiêu dùng. Chịu ảnh hưởng của thị trường sắt thép khắp cả nước thì giá sắt thép tại Bắc Giang cũng có sự biến động mạnh mẽ. Có thể nói nếu hôm nay bạn xem giá mà để tới ngày hôm sau thì chắc chắn giá đã thay đổi. Điều này khiến cho người tiêu dùng cảm thấy khó khăn trong việc cập nhật bảng giá thép xây dựng tại thời điểm hiện tại. Chính vì vậy Tôn Thép MTP đã tổng hợp lại 10 thương hiệu sắt thép nổi tiếng hàng đầu VIệt Nam để gửi tới quý khách hàng. Bảng giá này được cập nhật chi tiết theo bảng giá do nhà sản xuất cung cấp.

Báo giá thép xây dựng Bắc Giang mới nhất hôm nay

Báo giá thép xây dựng tại Bắc Giang liên tục được cập nhật thường xuyên, giúp quý khách hàng nắm bắt rõ tình hình thay đổi giá cả trên thị trường sao cho phù hợp với công trình của mình.

Xem thêm bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

1. Báo giá thép Việt Mỹ

Thép Việt Mỹ có tên tuổi trong lĩnh vực xây dựng Việt Nam và giá thép Việt Mỹ cũng nhận sự quan tâm cực kỳ lớn từ các chủ đầu tư, chủ thầu. Để giúp quý khách hàng nắm rõ biến đổi giá chính xác về sản phẩm này, baogiathep.net xin cập nhật đầy đủ thông tin từng mẫu mã kèm theo giá như sau:

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIGIÁ VIỆT MỸ CB300GIÁ VIỆT MỸ CB400
Thép cuộn Ø 616,46016,500
Thép cuộn Ø 816,46016,300
Thép cây Ø 1016,50016,300
Thép cây Ø 1216,30016,300
Thép cây Ø 1416,30016,300
Thép cây Ø 1616,30016,300
Thép cây Ø 1816,30016,300
Thép cây Ø 2016,30016,300
Thép cây Ø 22Liên hệ
Thép cây Ø 25Liên hệ
Thép cây Ø 28Liên hệ
Thép cây Ø 32Liên hệ

2. Báo giá thép Việt Nhật 

Tổng kho baogiathep.net trân trọng thông báo bảng giá thép Việt Nhật từ nhà sản xuất.

Bảng báo giá thép Việt Nhật chi tiết 03/2024:

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIVIỆT NHẬT CB3VIỆT NHẬT CB4
Thép cuộn Ø 617,35017,650
Thép cuộn Ø 817,35017,000
Thép cuộn Ø 1017,65017,000
Thép cuộn Ø 1217,00017,000
Thép cuộn Ø 1417,00017,000
Thép cuộn Ø 1617,00017,000
Thép cuộn Ø 1817,00017,000
Thép cuộn Ø 2017,00017,000
Thép cuộn Ø 2217,00017,000
Thép cuộn Ø 2517,00017,000
Thép cuộn Ø 28Liên hệ
Thép cuộn Ø 32Liên hệ

3. Báo giá thép Việt Đức tại Bắc Giang

Hiện tại, thép Việt Đức đang ở mức như thế nào? Diễn biến ra sao? Để thuận tiện quá trình tìm hiểu mức báo giá thép xây dựng tại Bắc Giang của thương hiệu nổi tiếng thép. Chúng tôi kính gửi quý khách hàng bảng giá chi tiết thép Việt Đức.

Chủng LoạiBarem
Kg / Cây
Đơn giá
VNĐ / Kg
Đơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 611.000
Thép cuộn Ø 811.000
Thép cây Ø 107,2111.05079.671
Thép cây Ø 1210,3910.900113.251
Thép cây Ø 1414,1310.900154.017
Thép cây Ø 1618,4710.900201.323
Thép cây Ø 1823,3810.900254.842
Thép cây Ø 2028,8510.900314.465
Thép cây Ø 2234,9110.900380.519
Thép cây Ø 2545,0910.900491.481
Thép cây Ø 2856,5610.900616.504
Thép cây Ø 3273,8310.900804.747

4. Báo giá thép Tung Ho tháng 03/2024

Thép Tung Ho được hệ thống nhà phân phối đại lý baogiathep.net chúng tôi cung cấp trên toàn quốc. Để giúp quý khách nắm rõ mức giá trên thị trường, sau đây là bảng giá thép Tung Ho vừa được chúng tôi cập nhật hôm nay.

CHỦNG LOẠI TUNG HO CB300 TUNG HO CB400
Thép cuộn Ø 6 16.000 16.000
Thép cuộn Ø 8 16.000 16.000
Thép cây Ø 10 111.000 113.000
Thép cây Ø 12 157.000 162.000
Thép cây Ø 14 214.000 220.000
Thép cây Ø 16 279.000 287.000
Thép cây Ø 18 353.000 363.000
Thép cây Ø 20 436.000 448.000
Thép cây Ø 22 527.0000 542.000
Thép cây Ø 25 705.000
Thép cây Ø 28 885.000
Thép cây Ø 32 1.157.000

5. Báo giá thép Tisco mới nhất

Ngoài tính năng chống chịu lực tốt, độ bền cao như thép hình ở trên thì thép Tisco còn có sự đa dạng cả về kiểu dáng lẫn kích thước chuyên biệt. Vì thế, sản phẩm hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành vững chắc mọi công trình xây dựng. Dưới đây là bảng báo giá thép xây dựng tại Bắc Giang của thép Tisco, mời quý khách cùng tham khảo:

CHỦNG LOẠI SỐ CÂY/BÓBAREM
(KG/CÂY)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/KG)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/CÂY)
MÁC THÉP
Thép Ø 6 16.600 CB240
Thép cuộn Ø 8 16.600 CB240
Thép Ø 10500 6.25 16.300 110.313 SD295-A
Thép Ø 10500 6.86 16.300 121.079 CB300-V
Thép Ø 12320 9.88 16.300 173.888 CB300-V
Thép Ø 14250 13.59 16.300 239.184 CB300-V
Thép Ø 16180 17.73 16.300 307.472 SD295-A
Thép Ø 16180 16.300 312.048 CB300-V
Thép Ø 18140 22.45 16.300 395.120 CB300-V
Thép Ø 20110 27.70 16.300 487.520 CB300-V
Thép Ø 2290 33.40 16.300 587.840 CB300-V
Thép Ø 2570 43.58 16.300 767.008 CB300-V
Thép Ø 2860 54.80 16.300 964.480 CB300-V
Thép Ø 3240 71.45 16.300 1.257.520 CB300-V
Thép Ø 3630 90.40 16.300 1.591.040 CB300-V

6. Báo giá thép Việt Ý

Giá thép Việt Ý mới nhất vào tháng 03 năm 2024 được hệ thống sắt thép xây dựng hàng đầu của chúng tôi cung cấp chính xác mỗi ngày. Tham khảo bảng giá hôm nay ngay dưới đây:

Chủng LoạiĐVTBarem
Kg / Cây
Đơn giá
VNĐ / kg
Đơn giá
VNĐ / Cây
Thép Ø 6Kg11.000
Thép Ø 8Kg11.000
Thép Ø 10Cây7.2111.05079.671
Thép Ø 12Cây10.9310.900113.251
Thép Ø 14Cây14.1310.900154.017
Thép Ø 16Cây18.4710.900201.323
Thép Ø 18Cây23.3810.900254.842
Thép Ø 20Cây28.8510.900314.465
Thép Ø 22Cây34.9110.900380.519
Thép Ø 25Cây45.0910.900491.481
Thép Ø 28Cây56.5610.900616.504
Thép Ø 32Cây73.8310.900804.747
Đinh + Kẽm BuộcCây17.500

7. Báo giá thép Miền Nam

Kính gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép Miền Nam tại Bắc Giang mới nhất.

Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIMIỀN NAM CB300MIỀN NAM CB400
Thép cuộn Ø 616,90017,000
Thép cuộn Ø 816,90016,750
Thép cuộn Ø 1017,00016,750
Thép cuộn Ø 1216,75016,750
Thép cuộn Ø 1416,75016,750
Thép cuộn Ø 1616,75016,750
Thép cuộn Ø 1816,75016,750
Thép cuộn Ø 2016,75016,750
Thép cuộn Ø 22liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 25liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 28liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 32liên hệliên hệ

8. Báo giá thép Pomina chi tiết

Sản phẩm ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành, đặc biệt lĩnh vực xây dựng. Ở thời điểm giữa tháng 7 cho đến ngay, giá thép Pomina có sự lên xuống nhẹ. Vì thế, chúng tôi thông báo bảng báo giá sản phẩm hôm nay để quý khách nắm rõ.

Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIPOMINA CB300POMINA CB400
Thép cuộn Ø 617,21017,300
Thép cuộn Ø 817,21017,300
Thép cây Ø 1017,30016,900
Thép cây Ø 1216,90016,900
Thép cây Ø 1416,90016,900
Thép cây Ø 1616,90016,900
Thép cây Ø 1816,90016,900
Thép cây Ø 2016,90016,900
Thép cây Ø 22Liên hệ
Thép cây Ø 25Liên hệ
Thép cây Ø 28Liên hệ
Thép cây Ø 32Liên hệ

9. Báo giá thép Hòa Phát

Giá thép Hòa Phát hiện đang dần có chiều hướng tăng lên, do nhu cầu sử dụng sản phẩm ở mức  hiện tại nhưng công trình lại chưa đi vào khởi công. Tôn Thép MTP vẫn luôn giữ đúng ở thời điểm này để giúp quý khách đặt hàng không bận tâm quá nhiều phần tốn kém chi phí.

Bảng báo giá thép Hòa Phát hôm nay:

Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠI HÒA PHÁT CB300 HÒA PHÁT CB400
Thép cuộn Ø 616,73016,770
Thép cuộn Ø 816,73016,600
Thép cây Ø 1016,73016,600
Thép cây Ø 1216,60016,600
Thép cây Ø 1416,60016,600
Thép cây Ø 1616,60016,600
Thép cây Ø 1816,60016,600
Thép cây Ø 2016,60016,600
Thép cây Ø 22liên hệliên hệ
Thép cây Ø 25liên hệliên hệ
Thép cây Ø 28liên hệliên hệ
Thép cây Ø 32liên hệliên hệ

10. Báo giá thép Việt Úc

Thép Việt Úc tại baogiathep.net cung cấp đủ mẫu mã, chủng loại, kiểu dáng lẫn kích thước đi kèm các mác thép tương ứng đáp ứng nhu cầu người sử dụng. Cập nhật bảng báo giá thép Việt Úc hôm nay của chúng tôi chi tiết như sau:

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIĐVTGIÁ THÉP VIỆT ÚCKhối lượng/Cây
Thép Ø 6Kg18,200
Thép Ø 8Kg18,200
Thép Ø 10Cây 11,7 m113,4007,21
Thép Ø 12Cây 11,7 m178,00010,39
Thép Ø 14Cây 11,7 m223.00014,15
Thép Ø 16Cây 11,7 m295.00018,48
Thép Ø 18Cây 11,7 m377.00023,38
Thép Ø 20Cây 11,7 m466.00028,28
Thép Ø 22Cây 11,7 m562.00034,91
Thép Ø 25Cây 11,7 m733.00045,09
Thép Ø 28Cây 11,7 m924.00056,56
Thép Ø 32Cây 11,7 m1.206.00073,83

Đại lý cung cấp thép xây dựng tại Bắc Giang uy tín và chất lượng

Do cầu càng nhiều nên cung cũng tăng dần theo để đáp ứng kịp yêu cầu khách hàng nhưng lại là bài toán khó cho người tiêu dùng, khi mà họ không biết nên chọn lựa địa điểm nào để mua hàng.

Tôn Thép MTP – đại lý chuyên phân phối tất cả các dòng sản phẩm sắt thép của các nhãn hiệu nổi tiếng với cam kết:

– Sản phẩm có đầy đủ tem mác của nhà sản xuất, chuẩn logo.

– Sắt thép 100% chính hãng, hàng mới chưa qua sử dụng, độ bền cao, không rỉ set, cong vênh hay bất cứ có dấu hiệu biến dạng nào.

– Về cách, số lượng đúng như yêu cầu.

– Hình thức vận chuyển, có xe cẩu, xe tải giao hàng tận nơi đúng địa điểm và thời gian, không phân biệt số lượng ít hay nhiều. Tùy thuộc lượng đơn hàng để tính ra chi phí cũng như ưu đãi đặc biệt.

– Sau khi đặt hàng xong, sau khoảng 2 giờ hoặc tối đa 24 giờ chúng tôi sẽ xử lý đơn hàng và vận chuyển đúng nơi theo yêu cầu.

– Giao hàng đến công trình, bạn kiểm tra lại đầy đủ số lượng, quy chuẩn ,chủng loại thì chúng tôi mới nhận tiền, nhằm đảm bảo cho khách hàng khâu kiểm soát chất lượng hàng hóa.

Vừa rồi chúng tôi đã tổng hợp lại toàn bộ bảng báo giá thép xây dựng tại Bắc Giang. Tôn Thép MTP hi vong đây sẽ là cơ sở để quý khách hàng tham khảo, sau đó vận dụng vào giải quyết vấn đề, nhằm chọn lựa sản phẩm phù hợp với công trình xây dựng của quý khách.

Tôn Thép MTP

Địa chỉ: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm

SĐT: 0933.665.222

Email: thepmtp@gmail.com

 

Rate this post

Công Ty TNHH Sản Xuất Tôn Thép MTP

Địa chỉ 1 : 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ) , xã Bà Điểm , Hóc Môn , TPHCM

Địa chỉ 2 : 550 cộng hòa , phường 13 , quận Tân Bình , TPHCM

Địa chỉ 3 : 121 phan văn hớn , xã Bà Điểm , Hóc Môn , TPHCM

Địa chỉ 4 : 561 điện biên phủ , phường 21 , quận Bình Thạnh , TPHCM

CHI NHÁNH MIỀN BẮC : Số 24-Lô D7, KĐT Mới Geleximco - Lê Trọng Tấn - Dương Nội - Hà Đông - Hà Nội

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu

Email : thepmtp@gmail.com

LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH MIỀN NAM:

Hotline 1 : 0936.600.600 Mr Dinh

Hotline 2 : 0932.055.123 Mr Loan

Hotline 3 : 0917.63.63.67 Ms Thu Hai

Hotline 4 : 0909.077.234 Ms Yến

Hotline 5 : 0902.505.234 Ms Thúy

Hotline 6 : 0932.010.345 Ms Lan

Hotline 7 : 0917.02.03.03 Ms Châu

Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Hotline 9 : 0909.601.456 Ms Nhung

LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH MIỀN BẮC:

Hotline 1 : 0936.600.600 Mr Dinh

Hotline 2 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
Hotline (24/7)
0936.600.600
0902.505.234 0917.63.63.67 0932.055.123 0932.337.337 0909.077.234 0909.077.234 0932.010.345 0917.02.03.03 0944.939.990 0909.601.456