Vật liệu xây dựng tại Bắc Giang đặc biệt là sắt thép hiện đang nhận đượcc sự quan tâm rất lớn của người tiêu dùng. Chịu ảnh hưởng của thị trường sắt thép khắp cả nước thì giá sắt thép tại Bắc Giang cũng có sự biến động mạnh mẽ. Có thể nói nếu hôm nay bạn xem giá mà để tới ngày hôm sau thì chắc chắn giá đã thay đổi. Điều này khiến cho người tiêu dùng cảm thấy khó khăn trong việc cập nhật bảng giá thép xây dựng tại thời điểm hiện tại. Chính vì vậy Tôn Thép MTP đã tổng hợp lại 10 thương hiệu sắt thép nổi tiếng hàng đầu VIệt Nam để gửi tới quý khách hàng. Bảng giá này được cập nhật chi tiết theo bảng giá do nhà sản xuất cung cấp.
Báo giá thép xây dựng Bắc Giang mới nhất hôm nay
Báo giá thép xây dựng tại Bắc Giang liên tục được cập nhật thường xuyên, giúp quý khách hàng nắm bắt rõ tình hình thay đổi giá cả trên thị trường sao cho phù hợp với công trình của mình.
Xem thêm bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
1. Báo giá thép Việt Mỹ
Thép Việt Mỹ có tên tuổi trong lĩnh vực xây dựng Việt Nam và giá thép Việt Mỹ cũng nhận sự quan tâm cực kỳ lớn từ các chủ đầu tư, chủ thầu. Để giúp quý khách hàng nắm rõ biến đổi giá chính xác về sản phẩm này, baogiathep.net xin cập nhật đầy đủ thông tin từng mẫu mã kèm theo giá như sau:
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | GIÁ VIỆT MỸ CB300 | GIÁ VIỆT MỸ CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,460 | 16,500 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,460 | 16,300 |
Thép cây Ø 10 | 16,500 | 16,300 |
Thép cây Ø 12 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 14 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 16 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 18 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 20 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
2. Báo giá thép Việt Nhật
Tổng kho baogiathep.net trân trọng thông báo bảng giá thép Việt Nhật từ nhà sản xuất.
Bảng báo giá thép Việt Nhật chi tiết 12/2023:
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | VIỆT NHẬT CB3 | VIỆT NHẬT CB4 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,350 | 17,650 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,350 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,650 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 12 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 14 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 16 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 18 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 20 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 22 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 25 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cuộn Ø 32 | Liên hệ |
3. Báo giá thép Việt Đức tại Bắc Giang
Hiện tại, thép Việt Đức đang ở mức như thế nào? Diễn biến ra sao? Để thuận tiện quá trình tìm hiểu mức báo giá thép xây dựng tại Bắc Giang của thương hiệu nổi tiếng thép. Chúng tôi kính gửi quý khách hàng bảng giá chi tiết thép Việt Đức.
Chủng Loại | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / Kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 11.000 | ||
Thép cuộn Ø 8 | 11.000 | ||
Thép cây Ø 10 | 7,21 | 11.050 | 79.671 |
Thép cây Ø 12 | 10,39 | 10.900 | 113.251 |
Thép cây Ø 14 | 14,13 | 10.900 | 154.017 |
Thép cây Ø 16 | 18,47 | 10.900 | 201.323 |
Thép cây Ø 18 | 23,38 | 10.900 | 254.842 |
Thép cây Ø 20 | 28,85 | 10.900 | 314.465 |
Thép cây Ø 22 | 34,91 | 10.900 | 380.519 |
Thép cây Ø 25 | 45,09 | 10.900 | 491.481 |
Thép cây Ø 28 | 56,56 | 10.900 | 616.504 |
Thép cây Ø 32 | 73,83 | 10.900 | 804.747 |
4. Báo giá thép Tung Ho tháng 12/2023
Thép Tung Ho được hệ thống nhà phân phối đại lý baogiathep.net chúng tôi cung cấp trên toàn quốc. Để giúp quý khách nắm rõ mức giá trên thị trường, sau đây là bảng giá thép Tung Ho vừa được chúng tôi cập nhật hôm nay.
CHỦNG LOẠI | TUNG HO CB300 | TUNG HO CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16.000 | 16.000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16.000 | 16.000 |
Thép cây Ø 10 | 111.000 | 113.000 |
Thép cây Ø 12 | 157.000 | 162.000 |
Thép cây Ø 14 | 214.000 | 220.000 |
Thép cây Ø 16 | 279.000 | 287.000 |
Thép cây Ø 18 | 353.000 | 363.000 |
Thép cây Ø 20 | 436.000 | 448.000 |
Thép cây Ø 22 | 527.0000 | 542.000 |
Thép cây Ø 25 | 705.000 | |
Thép cây Ø 28 | 885.000 | |
Thép cây Ø 32 | 1.157.000 |
5. Báo giá thép Tisco mới nhất
Ngoài tính năng chống chịu lực tốt, độ bền cao như thép hình ở trên thì thép Tisco còn có sự đa dạng cả về kiểu dáng lẫn kích thước chuyên biệt. Vì thế, sản phẩm hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành vững chắc mọi công trình xây dựng. Dưới đây là bảng báo giá thép xây dựng tại Bắc Giang của thép Tisco, mời quý khách cùng tham khảo:
CHỦNG LOẠI | SỐ CÂY/BÓ | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) | MÁC THÉP |
---|---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | 16.600 | CB240 | |||
Thép cuộn Ø 8 | 16.600 | CB240 | |||
Thép Ø 10 | 500 | 6.25 | 16.300 | 110.313 | SD295-A |
Thép Ø 10 | 500 | 6.86 | 16.300 | 121.079 | CB300-V |
Thép Ø 12 | 320 | 9.88 | 16.300 | 173.888 | CB300-V |
Thép Ø 14 | 250 | 13.59 | 16.300 | 239.184 | CB300-V |
Thép Ø 16 | 180 | 17.73 | 16.300 | 307.472 | SD295-A |
Thép Ø 16 | 180 | 16.300 | 312.048 | CB300-V | |
Thép Ø 18 | 140 | 22.45 | 16.300 | 395.120 | CB300-V |
Thép Ø 20 | 110 | 27.70 | 16.300 | 487.520 | CB300-V |
Thép Ø 22 | 90 | 33.40 | 16.300 | 587.840 | CB300-V |
Thép Ø 25 | 70 | 43.58 | 16.300 | 767.008 | CB300-V |
Thép Ø 28 | 60 | 54.80 | 16.300 | 964.480 | CB300-V |
Thép Ø 32 | 40 | 71.45 | 16.300 | 1.257.520 | CB300-V |
Thép Ø 36 | 30 | 90.40 | 16.300 | 1.591.040 | CB300-V |
6. Báo giá thép Việt Ý
Giá thép Việt Ý mới nhất vào tháng 12 năm 2023 được hệ thống sắt thép xây dựng hàng đầu của chúng tôi cung cấp chính xác mỗi ngày. Tham khảo bảng giá hôm nay ngay dưới đây:
Chủng Loại | ĐVT | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 8 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 10 | Cây | 7.21 | 11.050 | 79.671 |
Thép Ø 12 | Cây | 10.93 | 10.900 | 113.251 |
Thép Ø 14 | Cây | 14.13 | 10.900 | 154.017 |
Thép Ø 16 | Cây | 18.47 | 10.900 | 201.323 |
Thép Ø 18 | Cây | 23.38 | 10.900 | 254.842 |
Thép Ø 20 | Cây | 28.85 | 10.900 | 314.465 |
Thép Ø 22 | Cây | 34.91 | 10.900 | 380.519 |
Thép Ø 25 | Cây | 45.09 | 10.900 | 491.481 |
Thép Ø 28 | Cây | 56.56 | 10.900 | 616.504 |
Thép Ø 32 | Cây | 73.83 | 10.900 | 804.747 |
Đinh + Kẽm Buộc | Cây | 17.500 |
7. Báo giá thép Miền Nam
Kính gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép Miền Nam tại Bắc Giang mới nhất.
Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | MIỀN NAM CB300 | MIỀN NAM CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,900 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,900 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,000 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 12 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 14 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 16 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 18 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 20 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
8. Báo giá thép Pomina chi tiết
Sản phẩm ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành, đặc biệt lĩnh vực xây dựng. Ở thời điểm giữa tháng 7 cho đến ngay, giá thép Pomina có sự lên xuống nhẹ. Vì thế, chúng tôi thông báo bảng báo giá sản phẩm hôm nay để quý khách nắm rõ.
Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | POMINA CB300 | POMINA CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,210 | 17,300 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,210 | 17,300 |
Thép cây Ø 10 | 17,300 | 16,900 |
Thép cây Ø 12 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 14 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 16 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 18 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 20 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
9. Báo giá thép Hòa Phát
Giá thép Hòa Phát hiện đang dần có chiều hướng tăng lên, do nhu cầu sử dụng sản phẩm ở mức hiện tại nhưng công trình lại chưa đi vào khởi công. Tôn Thép MTP vẫn luôn giữ đúng ở thời điểm này để giúp quý khách đặt hàng không bận tâm quá nhiều phần tốn kém chi phí.
Bảng báo giá thép Hòa Phát hôm nay:
Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | HÒA PHÁT CB300 | HÒA PHÁT CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,730 | 16,770 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 10 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 12 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 14 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 16 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 18 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 20 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
10. Báo giá thép Việt Úc
Thép Việt Úc tại baogiathep.net cung cấp đủ mẫu mã, chủng loại, kiểu dáng lẫn kích thước đi kèm các mác thép tương ứng đáp ứng nhu cầu người sử dụng. Cập nhật bảng báo giá thép Việt Úc hôm nay của chúng tôi chi tiết như sau:
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP VIỆT ÚC | Khối lượng/Cây |
---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 8 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 113,400 | 7,21 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 178,000 | 10,39 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 223.000 | 14,15 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 295.000 | 18,48 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 377.000 | 23,38 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 466.000 | 28,28 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 562.000 | 34,91 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 733.000 | 45,09 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 924.000 | 56,56 |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 1.206.000 | 73,83 |
Đại lý cung cấp thép xây dựng tại Bắc Giang uy tín và chất lượng
Do cầu càng nhiều nên cung cũng tăng dần theo để đáp ứng kịp yêu cầu khách hàng nhưng lại là bài toán khó cho người tiêu dùng, khi mà họ không biết nên chọn lựa địa điểm nào để mua hàng.
Tôn Thép MTP – đại lý chuyên phân phối tất cả các dòng sản phẩm sắt thép của các nhãn hiệu nổi tiếng với cam kết:
– Sản phẩm có đầy đủ tem mác của nhà sản xuất, chuẩn logo.
– Sắt thép 100% chính hãng, hàng mới chưa qua sử dụng, độ bền cao, không rỉ set, cong vênh hay bất cứ có dấu hiệu biến dạng nào.
– Về cách, số lượng đúng như yêu cầu.
– Hình thức vận chuyển, có xe cẩu, xe tải giao hàng tận nơi đúng địa điểm và thời gian, không phân biệt số lượng ít hay nhiều. Tùy thuộc lượng đơn hàng để tính ra chi phí cũng như ưu đãi đặc biệt.
– Sau khi đặt hàng xong, sau khoảng 2 giờ hoặc tối đa 24 giờ chúng tôi sẽ xử lý đơn hàng và vận chuyển đúng nơi theo yêu cầu.
– Giao hàng đến công trình, bạn kiểm tra lại đầy đủ số lượng, quy chuẩn ,chủng loại thì chúng tôi mới nhận tiền, nhằm đảm bảo cho khách hàng khâu kiểm soát chất lượng hàng hóa.
Vừa rồi chúng tôi đã tổng hợp lại toàn bộ bảng báo giá thép xây dựng tại Bắc Giang. Tôn Thép MTP hi vong đây sẽ là cơ sở để quý khách hàng tham khảo, sau đó vận dụng vào giải quyết vấn đề, nhằm chọn lựa sản phẩm phù hợp với công trình xây dựng của quý khách.
Địa chỉ: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm
SĐT: 0933.665.222
Email: thepmtp@gmail.com