Báo giá thép tại Huế mới nhất 2023

Báo giá sắt thép tại Thừa Thiên Huế

Bạn đang chuẩn bị thi công công trình tại Huế? Bạn muốn tìm kiếm đơn vị cung cấp thép đạt chuẩn với giá thành phù hợp và uy tín. Bạn đã có chúng tôi baogiathep.net – đơn vị chuyên cung cấp thép xây dựng phục vụ tất cả các công trình lớn nhỏ. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ gửi tới quý khách hàng bảng báo giá thép tại Huế tháng 3/2022 mới nhất, chính xác nhất để bạn tham khảo cho công trình xây dựng của mình. Từ đó, giúp bạn có những lựa chọn chính xác, phù hợp với giá cả hợp lý.

Báo giá thép tại Huế mới nhất năm 2022

Thép xây dựng bao gồm rất nhiều loại khác nhau, có thể kể đến thép xây dựng Việt Nhật, thép Pomina, miền Nam, Hòa Phát, Việt Úc, Việt Ý, Việt Mỹ, Việt Đức hay thép Tung Ho, thép Shengli, thép Tisco. Với kinh nghiệm nhiều năm cung cấp thép cho thị trường cả nước, chúng tôi sẽ tư vấn cho khách hàng các sản phẩm thép xây dựng chuẩn xác nhất, phù hợp nhất với điều kiện của Thừa Thiên Huế, mang đến sự vững chãi cho từng công trình. Dưới đây là báo giá thép xây dựng cụ thể nhất, hy vọng có thể giúp chủ đầu tư tính toán chính xác cho công trình của mình.

Xem thêm bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

1. Báo giá thép xây dựng Việt Nhật tại Huế

Thép Việt Nhật thuộc Tổng công ty Việt Nhật khá thân thuộc với thị trường thép Việt Nam. Là thương hiệu thép uy tín, với vô vàn công trình lớn nhỏ trong đó tiêu biểu nhất phải kể đến Keangnam Hanoi, Nhà máy thủy điện Sơn La … Tại Huế, thép Việt Nhật để lại nhiều ấn tượng tốt đẹp cho người dân cố đô với những sản phẩm thép uy tín, giá thành phải chăng. Cùng xem bảng giá thép xây dựng Việt Nhật mới nhất nhé.

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIVIỆT NHẬT CB3VIỆT NHẬT CB4
Thép cuộn Ø 617,35017,650
Thép cuộn Ø 817,35017,000
Thép cuộn Ø 1017,65017,000
Thép cuộn Ø 1217,00017,000
Thép cuộn Ø 1417,00017,000
Thép cuộn Ø 1617,00017,000
Thép cuộn Ø 1817,00017,000
Thép cuộn Ø 2017,00017,000
Thép cuộn Ø 2217,00017,000
Thép cuộn Ø 2517,00017,000
Thép cuộn Ø 28Liên hệ
Thép cuộn Ø 32Liên hệ

2. Báo giá thép Hòa Phát 2023 tại Huế

Thép Hòa Phát được đánh giá là “ông vua” trong ngành thép, doanh nghiệp đi đầu trong lĩnh vực sản xuất thép. Sở hữu dây chuyền công nghệ hiện đại thép Hòa Phát chinh phục thị trường thép toàn quốc không chỉ bởi chất lượng, uy tín mà giá thành vô cùng yêu thương. Dưới đây là bảng giá thép Hòa Phát tại Huế.

Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠI HÒA PHÁT CB300 HÒA PHÁT CB400
Thép cuộn Ø 616,73016,770
Thép cuộn Ø 816,73016,600
Thép cây Ø 1016,73016,600
Thép cây Ø 1216,60016,600
Thép cây Ø 1416,60016,600
Thép cây Ø 1616,60016,600
Thép cây Ø 1816,60016,600
Thép cây Ø 2016,60016,600
Thép cây Ø 22liên hệliên hệ
Thép cây Ø 25liên hệliên hệ
Thép cây Ø 28liên hệliên hệ
Thép cây Ø 32liên hệliên hệ

3. Báo giá thép xây dựng Việt Úc tại Huế

Thép Việt Úc là đơn vị lớn chuyên cung cấp thép cho miền Bắc và miền Trung. Thép Việt Úc gồm thép thanh vằn, thép cuộn, thép cây, kích thước Ø 6 đến Ø 32, qua nhiều năm đã chứng tỏ vị thế trên thị trường và hướng đến thị trường miền Nam. Dưới đây là bảng giá thép Việt Úc tại Huế mới nhất.

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIĐVTGIÁ THÉP VIỆT ÚCKhối lượng/Cây
Thép Ø 6Kg18,200
Thép Ø 8Kg18,200
Thép Ø 10Cây 11,7 m113,4007,21
Thép Ø 12Cây 11,7 m178,00010,39
Thép Ø 14Cây 11,7 m223.00014,15
Thép Ø 16Cây 11,7 m295.00018,48
Thép Ø 18Cây 11,7 m377.00023,38
Thép Ø 20Cây 11,7 m466.00028,28
Thép Ø 22Cây 11,7 m562.00034,91
Thép Ø 25Cây 11,7 m733.00045,09
Thép Ø 28Cây 11,7 m924.00056,56
Thép Ø 32Cây 11,7 m1.206.00073,83

4. Báo giá thép xây dựng Việt Ý tại Huế

Cuối năm 2002, thép Việt Ý (VIS) mới xuất hiện trên thị trường nhưng đã nhanh chóng trở thành một trong ba “ ông lớn”  trong thị trường thép. Thép Việt Ý có nhiều chủng loại: thép tròn trơn, thép thanh vằn với nhiều kích thước từ Ø 6 đến  Ø 32.

Dưới đây là bảng báo giá thép Việt Ý tại Huế mới nhất của chúng tôi.

Chủng LoạiĐVTBarem
Kg / Cây
Đơn giá
VNĐ / kg
Đơn giá
VNĐ / Cây
Thép Ø 6Kg11.000
Thép Ø 8Kg11.000
Thép Ø 10Cây7.2111.05079.671
Thép Ø 12Cây10.9310.900113.251
Thép Ø 14Cây14.1310.900154.017
Thép Ø 16Cây18.4710.900201.323
Thép Ø 18Cây23.3810.900254.842
Thép Ø 20Cây28.8510.900314.465
Thép Ø 22Cây34.9110.900380.519
Thép Ø 25Cây45.0910.900491.481
Thép Ø 28Cây56.5610.900616.504
Thép Ø 32Cây73.8310.900804.747
Đinh + Kẽm BuộcCây17.500

5. Báo giá thép xây dựng Miền Nam

Dù mới hình thành và phát triển nhưng công ty thép Miền Nam VNSTEEL không ngừng phát triển. Đạt công  suất hơn 500.000 tấn phôi mỗi năm, với 54 đại lý, cửa hàng từ Nam ra Bắc. Qua quá trình sử dụng thép Miền Nam luôn được đánh giá cao về chất lượng: khả năng chịu nhiệt, chịu lực, độ bền cao, sản phẩm đẹp mắt,… Giá thép Miền Nam được cập nhật công khai ngay dưới đây:

Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIMIỀN NAM CB300MIỀN NAM CB400
Thép cuộn Ø 616,90017,000
Thép cuộn Ø 816,90016,750
Thép cuộn Ø 1017,00016,750
Thép cuộn Ø 1216,75016,750
Thép cuộn Ø 1416,75016,750
Thép cuộn Ø 1616,75016,750
Thép cuộn Ø 1816,75016,750
Thép cuộn Ø 2016,75016,750
Thép cuộn Ø 22liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 25liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 28liên hệliên hệ
Thép cuộn Ø 32liên hệliên hệ

6. Báo giá thép xây dựng Pomina

Một cái tên vô cùng quen thuộc đối với thị trường thép là Pomina. Hơn 20 năm hình thành và phát triển, thép Pomina luôn khẳng định được vị thế của một trong những công ty thép hàng đầu thị trường Việt Nam.

Báo giá thép xây dựng Pomina:

Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIPOMINA CB300POMINA CB400
Thép cuộn Ø 617,21017,300
Thép cuộn Ø 817,21017,300
Thép cây Ø 1017,30016,900
Thép cây Ø 1216,90016,900
Thép cây Ø 1416,90016,900
Thép cây Ø 1616,90016,900
Thép cây Ø 1816,90016,900
Thép cây Ø 2016,90016,900
Thép cây Ø 22Liên hệ
Thép cây Ø 25Liên hệ
Thép cây Ø 28Liên hệ
Thép cây Ø 32Liên hệ

7. Báo giá thép xây dựng Việt Mỹ

Thép Việt Mỹ có nhiều sản phẩm đa dạng: thép cuộn, thép vằn, phôi thép…với độ  bền cao chắc chắn. Với bảng báo giá thép Việt Mỹ cập nhật mới nhất sau đây sẽ giúp các nhà thầu và người tiêu dùng có sự lựa chọn hợp lý.

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIGIÁ VIỆT MỸ CB300GIÁ VIỆT MỸ CB400
Thép cuộn Ø 616,46016,500
Thép cuộn Ø 816,46016,300
Thép cây Ø 1016,50016,300
Thép cây Ø 1216,30016,300
Thép cây Ø 1416,30016,300
Thép cây Ø 1616,30016,300
Thép cây Ø 1816,30016,300
Thép cây Ø 2016,30016,300
Thép cây Ø 22Liên hệ
Thép cây Ø 25Liên hệ
Thép cây Ø 28Liên hệ
Thép cây Ø 32Liên hệ

8. Báo giá thép xây dựng Tung Ho

Với kim chỉ nam “chữ tín và chất lượng”, kết hợp tiêu chí giá cả phù hợp, thời gian và phục vụ tốt nhất. Thép Tung Ho là sự chọn lựa ưu tiên cho các công trình xây dựng. Giá thép Tung Ho luôn ở mức cạnh tranh và đã tạo dựng được chỗ đứng vững chắc trên thị trường.

CHỦNG LOẠI TUNG HO CB300 TUNG HO CB400
Thép cuộn Ø 6 16.000 16.000
Thép cuộn Ø 8 16.000 16.000
Thép cây Ø 10 111.000 113.000
Thép cây Ø 12 157.000 162.000
Thép cây Ø 14 214.000 220.000
Thép cây Ø 16 279.000 287.000
Thép cây Ø 18 353.000 363.000
Thép cây Ø 20 436.000 448.000
Thép cây Ø 22 527.0000 542.000
Thép cây Ø 25 705.000
Thép cây Ø 28 885.000
Thép cây Ø 32 1.157.000

9. Báo giá thép xây dựng Shengli

Thép Shengli có độ dày, bền khả năng đàn hồi cao với nhiều chủng loại: thép vằn, thép cuộn,… Thép Shengli đang được phân phối rộng khắp trên cả nước. Các nhà thầu và người tiêu dùng Thừa Thiên Huế có thể tham khảo bảng báo giá thép Shengli mới nhất.

Chủng LoạiBarem
Kg / Cây
Đơn giá
VNĐ / Kg
Đơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 611.000
Thép cuộn Ø 811.000
Thép cây Ø 107,2111.05079.671
Thép cây Ø 1210,3910.900113.251
Thép cây Ø 1414,1310.900154.017
Thép cây Ø 1618,4710.900201.323
Thép cây Ø 1823,3810.900254.842
Thép cây Ø 2028,8510.900314.465
Thép cây Ø 2234,9110.900380.519
Thép cây Ø 2545,0910.900491.481
Thép cây Ø 2856,5610.900616.504
Thép cây Ø 3273,8310.900804.747

10. Báo giá thép xây dựng Tisco

Thép Tisco có độ bền cao, chịu lực tốt, giá cả phải chăng, nhiều chủng loại Tisco luôn là sự lựa chọn tuyệt vời cho các công trình. Với hệ thống 20 chi nhánh rộng khắp từ Bắc vào Nam, thép Tisco sẽ mang đến cho khách hàng những công trình vững chãi nhất. Bảng báo giá thép Tisco tại thị trường Huế như sau:

CHỦNG LOẠI SỐ CÂY/BÓBAREM
(KG/CÂY)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/KG)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/CÂY)
MÁC THÉP
Thép Ø 6 16.600 CB240
Thép cuộn Ø 8 16.600 CB240
Thép Ø 10500 6.25 16.300 110.313 SD295-A
Thép Ø 10500 6.86 16.300 121.079 CB300-V
Thép Ø 12320 9.88 16.300 173.888 CB300-V
Thép Ø 14250 13.59 16.300 239.184 CB300-V
Thép Ø 16180 17.73 16.300 307.472 SD295-A
Thép Ø 16180 16.300 312.048 CB300-V
Thép Ø 18140 22.45 16.300 395.120 CB300-V
Thép Ø 20110 27.70 16.300 487.520 CB300-V
Thép Ø 2290 33.40 16.300 587.840 CB300-V
Thép Ø 2570 43.58 16.300 767.008 CB300-V
Thép Ø 2860 54.80 16.300 964.480 CB300-V
Thép Ø 3240 71.45 16.300 1.257.520 CB300-V
Thép Ø 3630 90.40 16.300 1.591.040 CB300-V

11. Báo giá thép xây dựng Việt Đức

Thép Việt Đức độ uốn dẻo nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng vững của công trình trước sự khắc nghiệt của thời tiết nước ta. Thép Việt Đức có nhiều loại như: ống thép mạ kẽm, ống thép hộp, thép cuộn tròn, ống thép tròn đen, thép tròn gai, tôn cán nguội,…

Thép Việt Đức đang được phân phối qua các đại lý, chi nhánh chính hãng  trên mọi miền của đất nước. Đây là bảng báo giá thép Việt Đức mới nhất của baogiathep.net tại thị trường Huế.

Chủng LoạiBarem
Kg / Cây
Đơn giá
VNĐ / Kg
Đơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 611.000
Thép cuộn Ø 811.000
Thép cây Ø 107,2111.05079.671
Thép cây Ø 1210,3910.900113.251
Thép cây Ø 1414,1310.900154.017
Thép cây Ø 1618,4710.900201.323
Thép cây Ø 1823,3810.900254.842
Thép cây Ø 2028,8510.900314.465
Thép cây Ø 2234,9110.900380.519
Thép cây Ø 2545,0910.900491.481
Thép cây Ø 2856,5610.900616.504
Thép cây Ø 3273,8310.900804.747

Tìm đơn vị báo giá thép xây dựng tốt nhất tại Huế?

Hiện nay, để tìm được một đơn vị cung cấp thép là không khó, mỗi  mỗi đơn vị phân phối, mỗi loại thép có thế mạnh khác nhau. Vì thế, việc lựa chọn được dòng thép đã khó, lựa chọn được đơn vị cung cấp uy tín với giá cả hợp lý lại càng khó hơn.

Quý khách hàng cần tìm đơn vị cung cấp thép hãy tìm đến những đơn vị cung cấp lâu năm, có uy tín, đa dạng sản phẩm. Hơn nữa là giá thành tốt, độ bền cao. Bởi việc mua phải thép giả, chất lượng kém, hậu quả thường vô cùng nghiêm trọng.

MTP là đơn vị uy tín cung cấp thép của các hãng lớn, uy tín, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm tốt nhất. Lựa chọn chúng tôi là lựa chọn hàng đầu của khách hàng bởi sản phẩm chất lượng, chương trình khuyến mại hợp lý, chế độ bảo hành tuyệt vời.

Kết luận

Theo dự báo của các chuyên gia kinh tế, năm 2022 được dự báo là một năm kinh tế phát triển mạnh mẽ. Vì thế cơ hội cho ngành thép cả nước nói chung, thép miền Trung và Huế nói riêng là rất lớn.

Chúng tôi hy vọng bảng báo giá trên có thể giúp quý khách hàng so sánh giá của từng loại thép. baogiathep.net mong muốn sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm tốt nhất, phù hợp cùng giá thành hợp lý, cho những công trình xây dựng đỉnh cao thông qua bảng báo giá thép xây dựng tại Huế mới nhất năm 2022 ở trên. Mọi thắc mắc mong quý khách hàng liên hệ ngay với chúng tôi.

Tôn Thép MTP

Địa chỉ: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm

SĐT: 0933.665.222

Email: thepmtp@gmail.com

4.5/5 - (2 bình chọn)

Công Ty TNHH Sản Xuất Tôn Thép MTP

Địa chỉ 1 : 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ) , xã bà điểm , hóc môn , tphcm

Địa chỉ 2 : 550 cộng hòa , phường 13 , quận tân bình , tphcm

Địa chỉ 3 : 121 phan văn hớn , xã bà điểm , hóc môn , tphcm

Địa chỉ 4 : 561 điện biên phủ , phường 21 , quận bình thạnh , tphcm

Email : thepmtp@gmail.com

Liên hệ mua hàng phòng kinh doanh:

Hotline 1 : 0936.600.600 Mr Dinh

Hotline 2 : 0932.055.123 Mr Loan

Hotline 3 : 0917.63.63.67 Ms Thu Hai

Hotline 4 : 0909.077.234 Ms Yến

Hotline 5 : 0902.505.234 Ms Thúy

Hotline 6 : 0932.010.345 Ms Lan

Hotline 7 : 0917.02.03.03 Mr Khoa

Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
Hotline (24/7)
0936.600.600
0902.505.234 0917.63.63.67 0932.055.123 0932.337.337