Nền kinh tế ngày càng phát triển mạnh, vì thế việc xây dựng mở rộng thêm các tuyến đường cũng như công trình ở Sóc Trăng là điều cần thiết và cấp bách ngay lúc này. Do đó, dịch vụ báo giá sắt thép tại Sóc Trăng ra đời, để quý khách hàng có thể tham khảo thêm trong quá trình chọn lựa sản phẩm phù hợp mục đích sử dụng.
Báo giá sắt thép tại Sóc Trăng
Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Sóc Trăng mới nhất của từng loại sản phẩm với mẫu mã và kích thước khác nhau. Bảng giá được cập nhật chính xác và chi tiết từ các cơ sở sản xuất sắt thép của các thương hiệu nổi tiếng trên khắp cả nước. Mời quý khách hàng cùng tham khảo.
Xem thêm bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
1. Bảng giá thép Việt Nhật
Thép Việt Nhật đa dạng chủng loại đã được khẳng định chất lượng từ trước. Tính đến thời điểm hiện tại, sản phẩm ưa chuộng và phân phối rộng khắp thị trường.
Báo giá thép xây dựng Việt Nhật
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | VIỆT NHẬT CB3 | VIỆT NHẬT CB4 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,350 | 17,650 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,350 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,650 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 12 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 14 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 16 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 18 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 20 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 22 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 25 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cuộn Ø 32 | Liên hệ |
2. Bảng giá thép Miền Nam
Là loại thép phổ biến trong dạo gần đây trên thị trường và có tên tuổi lớn trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, đặc biệt nhận sự ưu ái cực kỳ lớn từ các chủ đầu tư. Từ đó, giúp khách hàng nắm bắt tình hình biến đổi giá thép Miền Nam.
Bảng giá thép xây dựng Miền Nam:
Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | MIỀN NAM CB300 | MIỀN NAM CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,900 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,900 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,000 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 12 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 14 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 16 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 18 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 20 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
3. Bảng báo giá thép Pomina tại Sóc Trăng
Chắc hẳn cái tên thép Pomina trở nên quen thuộc trong làng sắt thép, chắc chắn mức giá thép Pomina đã chiếm trọn niềm tin khách hàng hiện tại và cả tương lai.
Bảng giá thép Pomina mới nhất:
Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | POMINA CB300 | POMINA CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,210 | 17,300 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,210 | 17,300 |
Thép cây Ø 10 | 17,300 | 16,900 |
Thép cây Ø 12 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 14 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 16 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 18 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 20 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
4. Bảng giá thép Hòa phát
Thép Hòa Phát là một trong những thương hiệu đình đám đang được phổ biến rộng rãi hiện nay. Quý khách không cần quá nhiều thời gian chờ đợi, chỉ cần theo dõi bảng báo giá sắt thép Hòa Phát tại Sóc Trăng. Chắc chắn sẽ giúp bạn cân nhắc, lựa chọn chính xác, chi tiết trong khi quyết định chọn mẫu mã sắt thép.
Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | HÒA PHÁT CB300 | HÒA PHÁT CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,730 | 16,770 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 10 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 12 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 14 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 16 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 18 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 20 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
5. Bảng giá thép Việt Úc
Để thuận tiện hơn cho việc tham khảo mức giá thép Việt Úc, baogiathep.net xin gửi đến quý khách hàng bảng giá thép Việt Úc mới nhất, thường xuyên cập nhật qua từng ngày.
Bảng giá thép Việt Úc:
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP VIỆT ÚC | Khối lượng/Cây |
---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 8 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 113,400 | 7,21 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 178,000 | 10,39 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 223.000 | 14,15 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 295.000 | 18,48 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 377.000 | 23,38 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 466.000 | 28,28 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 562.000 | 34,91 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 733.000 | 45,09 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 924.000 | 56,56 |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 1.206.000 | 73,83 |
6. Bảng giá thép Việt Mỹ
Mỗi hạng mục sắt thép Việt Mỹ đều kèm theo đầy đủ thông tin về từng loại mẫu mã. Nếu quý khách hàng người yêu thích và mong muốn giữ môi trường xanh –sạch – đẹp thì có lẽ thép Việt Mỹ chính là chọn lựa hoàn hảo. Nhờ tiêu chí môi trường thân thiện mà sản phẩm đã lan rộng không chỉ phạm vi trong nước và cả nước ngoài.
Bảng báo giá sắt thép Việt Mỹ:
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | GIÁ VIỆT MỸ CB300 | GIÁ VIỆT MỸ CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,460 | 16,500 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,460 | 16,300 |
Thép cây Ø 10 | 16,500 | 16,300 |
Thép cây Ø 12 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 14 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 16 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 18 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 20 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
7. Bảng giá thép Tung Ho
Với mục tiêu phấn đấu, thực hiện và duy trì đảm bảo chất lượng bằng cách nâng cao hiệu quả với tiêu chí quản lý chất lượng. Do đó, thép Tung Ho mang lại sự hài lòng trong quá trình xây dựng công trình.
CHỦNG LOẠI | TUNG HO CB300 | TUNG HO CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16.000 | 16.000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16.000 | 16.000 |
Thép cây Ø 10 | 111.000 | 113.000 |
Thép cây Ø 12 | 157.000 | 162.000 |
Thép cây Ø 14 | 214.000 | 220.000 |
Thép cây Ø 16 | 279.000 | 287.000 |
Thép cây Ø 18 | 353.000 | 363.000 |
Thép cây Ø 20 | 436.000 | 448.000 |
Thép cây Ø 22 | 527.0000 | 542.000 |
Thép cây Ø 25 | 705.000 | |
Thép cây Ø 28 | 885.000 | |
Thép cây Ø 32 | 1.157.000 |
8. Bảng giá thép Shengli tại Sóc Trăng
Thép Shengli còn có tên gọi khác của một quốc gia trên thế giới đó là thép Mỹ. Đây là dòng sản phẩm điển hình mà baogiathep.net muốn cung cấp đến quý khách hàng. Hiện tại, chúng tôi có hệ thống thương mại thép Shengli trên toàn quốc. Vì thế, khi có nhu cầu đừng quên ghé thăm đơn vị baogiathep nhé, chắc chắn quý khách hàng sẽ cảm thấy hài lòng.
Bảng báo giá sắt thép Shengli:
Chủng Loại | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / Kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 11.000 | ||
Thép cuộn Ø 8 | 11.000 | ||
Thép cây Ø 10 | 7,21 | 11.050 | 79.671 |
Thép cây Ø 12 | 10,39 | 10.900 | 113.251 |
Thép cây Ø 14 | 14,13 | 10.900 | 154.017 |
Thép cây Ø 16 | 18,47 | 10.900 | 201.323 |
Thép cây Ø 18 | 23,38 | 10.900 | 254.842 |
Thép cây Ø 20 | 28,85 | 10.900 | 314.465 |
Thép cây Ø 22 | 34,91 | 10.900 | 380.519 |
Thép cây Ø 25 | 45,09 | 10.900 | 491.481 |
Thép cây Ø 28 | 56,56 | 10.900 | 616.504 |
Thép cây Ø 32 | 73,83 | 10.900 | 804.747 |
9. Bảng giá thép Tisco
Đã từ rất lâu, thép Tisco trở nên thông dụng trên thị trường Việt Nam, nhận được nhiều niềm tin từ phía khách hàng. Vậy nên, chúng ta dễ dàng bắt gặp sản phẩm tại một số công trình trọng điểm mang tầm quốc gia, trong đó phải kể đến thủy điện Yaly, sân vận động quốc gia Mỹ đình cùng hàng loạt các công trình khác.
Bảng báo giá sắt thép Tisco:
CHỦNG LOẠI | SỐ CÂY/BÓ | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) | MÁC THÉP |
---|---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | 16.600 | CB240 | |||
Thép cuộn Ø 8 | 16.600 | CB240 | |||
Thép Ø 10 | 500 | 6.25 | 16.300 | 110.313 | SD295-A |
Thép Ø 10 | 500 | 6.86 | 16.300 | 121.079 | CB300-V |
Thép Ø 12 | 320 | 9.88 | 16.300 | 173.888 | CB300-V |
Thép Ø 14 | 250 | 13.59 | 16.300 | 239.184 | CB300-V |
Thép Ø 16 | 180 | 17.73 | 16.300 | 307.472 | SD295-A |
Thép Ø 16 | 180 | 16.300 | 312.048 | CB300-V | |
Thép Ø 18 | 140 | 22.45 | 16.300 | 395.120 | CB300-V |
Thép Ø 20 | 110 | 27.70 | 16.300 | 487.520 | CB300-V |
Thép Ø 22 | 90 | 33.40 | 16.300 | 587.840 | CB300-V |
Thép Ø 25 | 70 | 43.58 | 16.300 | 767.008 | CB300-V |
Thép Ø 28 | 60 | 54.80 | 16.300 | 964.480 | CB300-V |
Thép Ø 32 | 40 | 71.45 | 16.300 | 1.257.520 | CB300-V |
Thép Ø 36 | 30 | 90.40 | 16.300 | 1.591.040 | CB300-V |
10. Bảng giá thép Việt Đức
Thị trường vật liệu xây dựng nói chung và sắt thép Việt Đức nói riêng đều có sự thay đổi về giá. Vì thế, khi có nhu cầu mua sắt thép Việt Đức, hãy nhớ tham khảo giá sản phẩm để nhận báo giá chuẩn và chính xác nhất.
Bảng báo giá sắt thép Việt Đức:
Chủng Loại | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / Kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 11.000 | ||
Thép cuộn Ø 8 | 11.000 | ||
Thép cây Ø 10 | 7,21 | 11.050 | 79.671 |
Thép cây Ø 12 | 10,39 | 10.900 | 113.251 |
Thép cây Ø 14 | 14,13 | 10.900 | 154.017 |
Thép cây Ø 16 | 18,47 | 10.900 | 201.323 |
Thép cây Ø 18 | 23,38 | 10.900 | 254.842 |
Thép cây Ø 20 | 28,85 | 10.900 | 314.465 |
Thép cây Ø 22 | 34,91 | 10.900 | 380.519 |
Thép cây Ø 25 | 45,09 | 10.900 | 491.481 |
Thép cây Ø 28 | 56,56 | 10.900 | 616.504 |
Thép cây Ø 32 | 73,83 | 10.900 | 804.747 |
11. Bảng giá thép Việt Ý
Thép Việt Ý thuộc trong danh sách thép xây dựng tốt nhất có mặt trên thị trường hiện nay. Sở hữu cho mình chất lượng cũng như giá thành hợp lý cùng nhiều chương trình ưu đãi, thép Việt Ý đã chiếm trọn lòng tin từ khách hàng.
Bảng báo giá sắt thép Việt Ý:
Chủng Loại | ĐVT | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 8 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 10 | Cây | 7.21 | 11.050 | 79.671 |
Thép Ø 12 | Cây | 10.93 | 10.900 | 113.251 |
Thép Ø 14 | Cây | 14.13 | 10.900 | 154.017 |
Thép Ø 16 | Cây | 18.47 | 10.900 | 201.323 |
Thép Ø 18 | Cây | 23.38 | 10.900 | 254.842 |
Thép Ø 20 | Cây | 28.85 | 10.900 | 314.465 |
Thép Ø 22 | Cây | 34.91 | 10.900 | 380.519 |
Thép Ø 25 | Cây | 45.09 | 10.900 | 491.481 |
Thép Ø 28 | Cây | 56.56 | 10.900 | 616.504 |
Thép Ø 32 | Cây | 73.83 | 10.900 | 804.747 |
Đinh + Kẽm Buộc | Cây | 17.500 |
Đại lý cung cấp sắt thép uy tín tại Sóc Trăng
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường hiện nay, có đa dạng các sản phẩm có nguồn gốc và chất lượng khác nhau. Bằng kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng của mình, Tôn Thép MTP chuyên phân phối các dòng sản phẩm và cập nhật mới nhất báo giá sắt thép xây dựng uy tín, có xuất xứ rõ ràng và mức giá phải chăng. Vậy nên, khách hàng hoàn toàn yên tâm về sản phẩm.
Chúng tôi cung cấp tất cả các sản phẩm sắt thép như: thép Việt Ý, thép Hòa Phát, thép Việt Đức, thép việt Mỹ, thép shengli, thép Việt Nhật,…
Lý do nên chọn Tôn Thép MTP
Phương châm hoạt động hàng đầu tại Việt Nam: chữ tín – chất lượng – tận tâm –chuyên nghiệp. Vì thế, chúng tôi đã thiết lập xây dựng niềm tin từ quý khách hàng, tạo mối quan hệ tốt đẹp không chỉ trong nước mà còn cả nước ngoài.
Hơn nữa, đội ngũ công nhân, kỹ sư dày dặn kinh nghiệm, đào tạo bài bản luôn đảm bảo mang đến chất lượng sản phẩm tốt nhất cho quý khách hàng.
Tôn Thép MTP phục 24/24, làm việc tất cả các ngày trong tuần. Nếu có bất cứ thắc mắc gì, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ.
Trên đây là toàn bộ những thông tin cần thiết về bảng báo giá thép tại Sóc Trăng được cập nhật tại Tôn Thép MTP. Mong rằng, sẽ giúp quý khách chọn lựa sản phẩm tốt nhất cho công trình của mình. Nếu có băn khoăn gì, hãy nhớ liên hệ trực tiếp với chúng tôi, Baogiathep rất sẵn lòng được phục vụ quý khách hàng!
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Tôn Thép MTP
Địa chỉ:
SĐT: 0933.665.222
Email: thepmtp@gmail.com