Hòa Bình sở hữu mảnh đất với con sông Đà hùng vĩ, bao gồm nhiều đồi núi thung lũng hoang xơ, đặc biệt không kém phần phát triển về kinh tế – xã hội như một số khu vực đồng bằng. Do đó, nhu cầu sử dụng sắt thép càng ngày càng tăng cao, vì thế vấn đề báo giá thép xây dựng tại Hòa Bình luôn là mối quan tâm của rất nhiều người tiêu dùng. Tham khảo bài viết dưới đây của Tôn Thép MTP sẽ giúp quý khách hàng nắm rõ tình hình biến động nguyên vật liệu sắt thép ra sao, cùng theo dõi nhé.
Bảng báo giá thép xây dựng tại Hòa Bình
Thép có vai trò đặc biệt quan trọng ở lĩnh vực xây dựng, là yếu tố tiên quyết quyết định đến chất lượng công trình theo thời gian. Tổng hợp toàn bộ bảng báo giá sau sẽ là thông tin hữu ích đưa khách hàng tìm kiếm đúng sản phẩm.
Xem thêm bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
Báo giá thép Hòa Phát
Đã từ rất lâu, thương hiệu thép Hòa Phát được nhiều người tin yêu, nên chiếm thị phần lớn số 1 trên thị trường Việt Nam với mức giá nhìn chung không cao lắm.
Ngay sau đây là bảng báo giá thép Hòa Phát hôm nay trực tiếp từ nhà sản xuất.
Bảng báo giá thép Hòa Phát tháng 3/2022:
Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | HÒA PHÁT CB300 | HÒA PHÁT CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,730 | 16,770 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 10 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 12 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 14 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 16 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 18 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 20 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
Giá thép Việt Mỹ
Thép Việt Mỹ dẫn đầu chất lượng, được kiểm chứng nhận phù hợp với QCVN:2011/BKHCN đáp ứng đủ tiêu chuẩn Việt Nam, tiêu chuẩn Hoa Kỳ và tiêu chuẩn Nhật Bản. Toàn bộ sản phẩm thép Việt Mỹ có mặt thị trường đều kiểm nghiệm nghiêm ngặt, chặt chẽ. Vì thế, khi sử dụng quý khách hàng không cần lo lắng về vấn đề chất lượng cùng mức báo giá chuẩn xác mà chúng tôi thường xuyên cập nhật.
Bảng báo giá thép Việt Mỹ:
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | GIÁ VIỆT MỸ CB300 | GIÁ VIỆT MỸ CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,460 | 16,500 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,460 | 16,300 |
Thép cây Ø 10 | 16,500 | 16,300 |
Thép cây Ø 12 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 14 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 16 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 18 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 20 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
Giá thép Việt Úc
Ngay từ khi có mặt, thép Việt Úc đã xác định mục tiêu của mình cần bảo vệ môi trường. Vì thế, đây là doanh nghiệp đầu tiên sở hữu hệ thống quản lý môi trường đạt tiêu chuẩn ISO 14000 và dần chiếm trọn niềm tin từ phía người tiêu dùng với đặc tính dẻo dai, tiết kiêm chi phí.
Bảng báo giá thép Việt Úc tại tỉnh Hòa Bình:
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP VIỆT ÚC | Khối lượng/Cây |
---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 8 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 113,400 | 7,21 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 178,000 | 10,39 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 223.000 | 14,15 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 295.000 | 18,48 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 377.000 | 23,38 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 466.000 | 28,28 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 562.000 | 34,91 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 733.000 | 45,09 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 924.000 | 56,56 |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 1.206.000 | 73,83 |
Thép xây dựng Việt Đức
Báo giá thép Việt Đức cũng hoàn toàn tương tụ như thương hiệu khác, luôn luôn có sự biền động do nhu cầu sử dụng thay đổi. Dưới đây, chúng tôi chia sẻ giá thép Việt Đức hôm nay đến quý khách hàng.
Bảng báo giá thép Việt Đức:
Chủng Loại | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / Kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 11.000 | ||
Thép cuộn Ø 8 | 11.000 | ||
Thép cây Ø 10 | 7,21 | 11.050 | 79.671 |
Thép cây Ø 12 | 10,39 | 10.900 | 113.251 |
Thép cây Ø 14 | 14,13 | 10.900 | 154.017 |
Thép cây Ø 16 | 18,47 | 10.900 | 201.323 |
Thép cây Ø 18 | 23,38 | 10.900 | 254.842 |
Thép cây Ø 20 | 28,85 | 10.900 | 314.465 |
Thép cây Ø 22 | 34,91 | 10.900 | 380.519 |
Thép cây Ø 25 | 45,09 | 10.900 | 491.481 |
Thép cây Ø 28 | 56,56 | 10.900 | 616.504 |
Thép cây Ø 32 | 73,83 | 10.900 | 804.747 |
Giá thép Việt Nhật
Hiện tại, sản phẩm thép Việt Nhật phổ biến với đủ các tiêu chuẩn đạt chuẩn quốc tế. nên tiêu thụ số lượng khủng qua mỗi năm.
Sau đây là bảng báo giá thép xây dựng tại Hòa Bình của thép Việt Nhật được tổng hợp lại.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | VIỆT NHẬT CB3 | VIỆT NHẬT CB4 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,350 | 17,650 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,350 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,650 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 12 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 14 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 16 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 18 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 20 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 22 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 25 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cuộn Ø 32 | Liên hệ |
Giá thép Tung Ho
Thép Tung Ho sản xuất theo dây chuyền các sản phẩm thanh thép và thép cuộn bằng phương pháp hồ quang, dùng máy cảm ứng gia nhiệt làm nóng và điện cán đúc liên tục. Đây là nhà máy đầu tiên tại Việt Nam vận dụng cán thép không ống khói.
Bảng báo giá sắt thép Tùng Ho cụ thể:
CHỦNG LOẠI | TUNG HO CB300 | TUNG HO CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16.000 | 16.000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16.000 | 16.000 |
Thép cây Ø 10 | 111.000 | 113.000 |
Thép cây Ø 12 | 157.000 | 162.000 |
Thép cây Ø 14 | 214.000 | 220.000 |
Thép cây Ø 16 | 279.000 | 287.000 |
Thép cây Ø 18 | 353.000 | 363.000 |
Thép cây Ø 20 | 436.000 | 448.000 |
Thép cây Ø 22 | 527.0000 | 542.000 |
Thép cây Ø 25 | 705.000 | |
Thép cây Ø 28 | 885.000 | |
Thép cây Ø 32 | 1.157.000 |
Giá thép Miền Nam
Thép Miền Nam càng ngày càng khẳng định vị trí của mình trong ngành sắt thép Việt Nam. Do đó, nhằm giúp quý khách hàng nắm vững mức giá hiện tại, baogiathep.net gửi đến bảng báo giá sắt thép Miền Nam hôm nay:
Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | MIỀN NAM CB300 | MIỀN NAM CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,900 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,900 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,000 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 12 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 14 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 16 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 18 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 20 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
Giá thép Tisco
Sản phẩm được người tiêu dùng đánh giá cao về chất lượng, an toàn cũng như mức bình ổn giá thành. Báo giá thép Tisco 2022 hiện đang tìm kiếm rất nhiều và cần có sự tính toán tổng chi phí, nhằm tham khảo trước khi đưa ra quyết định chọn lựa ứng dụng nguyên vật liệu vào trong công trình của mình.
Để thỏa mãn nhu cầu khách hàng cũng như khắc phục tình hình diễn biến phức tạp của dịch bệnh COVID 19, chúng tôi đưa ra bảng báo giá chi tiết thép Tisco này.
CHỦNG LOẠI | SỐ CÂY/BÓ | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) | MÁC THÉP |
---|---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | 16.600 | CB240 | |||
Thép cuộn Ø 8 | 16.600 | CB240 | |||
Thép Ø 10 | 500 | 6.25 | 16.300 | 110.313 | SD295-A |
Thép Ø 10 | 500 | 6.86 | 16.300 | 121.079 | CB300-V |
Thép Ø 12 | 320 | 9.88 | 16.300 | 173.888 | CB300-V |
Thép Ø 14 | 250 | 13.59 | 16.300 | 239.184 | CB300-V |
Thép Ø 16 | 180 | 17.73 | 16.300 | 307.472 | SD295-A |
Thép Ø 16 | 180 | 16.300 | 312.048 | CB300-V | |
Thép Ø 18 | 140 | 22.45 | 16.300 | 395.120 | CB300-V |
Thép Ø 20 | 110 | 27.70 | 16.300 | 487.520 | CB300-V |
Thép Ø 22 | 90 | 33.40 | 16.300 | 587.840 | CB300-V |
Thép Ø 25 | 70 | 43.58 | 16.300 | 767.008 | CB300-V |
Thép Ø 28 | 60 | 54.80 | 16.300 | 964.480 | CB300-V |
Thép Ø 32 | 40 | 71.45 | 16.300 | 1.257.520 | CB300-V |
Thép Ø 36 | 30 | 90.40 | 16.300 | 1.591.040 | CB300-V |
Giá thép Pomina
Là sản phẩm gặp khá nhiều thách thức, khó khăn trong quá trình hoạt động trên thị trường Việt Nam so với thương hiệu khác. Thế nhưng, nhờ điểm mạnh của mình về công nghệ sản xuất tiên tiến đã khiến Pomina lớn mạnh như hiện tại.
Chúng tôi cung cấp báo giá thép xây dựng Pomina từng loại, kích thước, mẫu mã cho mỗi sản phẩm thép Pomina như sau:
Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | POMINA CB300 | POMINA CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,210 | 17,300 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,210 | 17,300 |
Thép cây Ø 10 | 17,300 | 16,900 |
Thép cây Ø 12 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 14 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 16 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 18 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 20 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
Giá thép Việt Ý
Sự phát triển và hoàn thiện dần dần mô hình sản xuất trong lĩnh vực xây dựng, thép Việt Ý đã đi vào vận dụng, quản lý thành công nhà máy để cung ứng ra sản phẩm chất lượng cao.
Chúng tôi đưa ra mức báo giá chuẩn của hàng loạt chủng loại, đầy đủ kích thước nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép Việt Ý hôm nay mới nhất:
Chủng Loại | ĐVT | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 8 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 10 | Cây | 7.21 | 11.050 | 79.671 |
Thép Ø 12 | Cây | 10.93 | 10.900 | 113.251 |
Thép Ø 14 | Cây | 14.13 | 10.900 | 154.017 |
Thép Ø 16 | Cây | 18.47 | 10.900 | 201.323 |
Thép Ø 18 | Cây | 23.38 | 10.900 | 254.842 |
Thép Ø 20 | Cây | 28.85 | 10.900 | 314.465 |
Thép Ø 22 | Cây | 34.91 | 10.900 | 380.519 |
Thép Ø 25 | Cây | 45.09 | 10.900 | 491.481 |
Thép Ø 28 | Cây | 56.56 | 10.900 | 616.504 |
Thép Ø 32 | Cây | 73.83 | 10.900 | 804.747 |
Đinh + Kẽm Buộc | Cây | 17.500 |
Tôn Thép MTP không chỉ phân phối nguyên vật liệu xây dựng và báo giá thép tại Hòa Bình mà còn cung cấp trên nhiều tỉnh thành khác như: Điện Biên, Hà Nội, Sơn La, Cao Bằng, Bắc Kan, Sơn La, Lào Cai, Lai Châu, Yên Bái, Bắc Giang,… và một số tỉnh thành lân cận khác. Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Địa chỉ: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm
SĐT: 0933.665.222
Email: thepmtp@gmail.com