Lĩnh vực xây dựng tại tỉnh Sơn La trong những năm gần đây phát triển khá mạnh, nhiều công trình dự án đầu tư lớn được đề xuất và hiện tại đang tiến hành thi công. Vậy nên, việc tìm kiếm báo giá thép xây dựng tại Sơn La là điều cần thiết ngay lúc này. Để quý khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức, Tôn Thép MTP sẵn sàng tư vấn hỗ trợ thêm về các mức giá mới nhất của các thương hiệu nổi tiếng hiện nay ngay trong bài viết dưới đây.
Bảng báo giá thép xây dựng tại Sơn La hôm nay
Để nắm rõ diễn biến giá thành sản phẩm sắt thép xây dựng tại Sơn La, chúng tôi gửi đến quý khách bảng chi tiết từng loại.
Xem thêm bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
1. Báo giá thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát – thương hiệu đình đám ưa chuộng nhất, không để bạn chờ đợi lâu, chúng tôi cập nhật ngay bảng báo giá thép xây dựng tại Sơn La thép Hòa Phát, mời quý khách tham khảo.
Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | HÒA PHÁT CB300 | HÒA PHÁT CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,730 | 16,770 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 10 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 12 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 14 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 16 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 18 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 20 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
2. Báo giá thép Việt Nhật
Cũng là nhãn hiệu có tên tuổi lớn trong lĩnh vực sắt thép xây dựng tại Việt Nam và mức giá sản phẩm là mối quan tâm hàng đầu của các chủ đầu tư, chủ thầu. Để giúp quý khách giải mã mức giá, chúng tôi cập nhật bảng giá sắt thép Việt Nhật ngay sau đây.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | VIỆT NHẬT CB3 | VIỆT NHẬT CB4 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,350 | 17,650 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,350 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,650 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 12 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 14 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 16 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 18 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 20 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 22 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 25 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cuộn Ø 32 | Liên hệ |
3. Báo giá thép Việt Mỹ
Thuận lợi quá trình tham khảo giá thép Việt Mỹ, Tôn Thép MTP gửi tới toàn quý khách hàng báo giá Việt Mỹ cụ thể nhất trong tháng 06/2023:
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | GIÁ VIỆT MỸ CB300 | GIÁ VIỆT MỸ CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,460 | 16,500 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,460 | 16,300 |
Thép cây Ø 10 | 16,500 | 16,300 |
Thép cây Ø 12 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 14 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 16 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 18 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 20 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
4. Báo giá thép Việt Úc
Nhìn chung giá thép Việt Úc có vẻ như bình ổn vào đầu tháng 06/2023, thế nhưng không nên bỏ lỡ tham khảo giá vừa cập nhật hôm nay của chúng tôi, giúp tiết kiệm và dự tính hợp lý trong quá trình xây dựng công trình.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP VIỆT ÚC | Khối lượng/Cây |
---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 8 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 113,400 | 7,21 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 178,000 | 10,39 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 223.000 | 14,15 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 295.000 | 18,48 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 377.000 | 23,38 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 466.000 | 28,28 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 562.000 | 34,91 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 733.000 | 45,09 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 924.000 | 56,56 |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 1.206.000 | 73,83 |
5. Giá thép Tung Ho
Bảng báo giá thép Tung ho vừa cập nhật ngay sau khi chúng tôi bắt đầu nhập hàng từ nhà sản xuất về. Quý khách tham khảo để làm cơ sở tính toán cũng như cân đối lại nguồn ngân sách sao cho phù hợp.
Bảng báo giá thép Tung Ho:
CHỦNG LOẠI | TUNG HO CB300 | TUNG HO CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16.000 | 16.000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16.000 | 16.000 |
Thép cây Ø 10 | 111.000 | 113.000 |
Thép cây Ø 12 | 157.000 | 162.000 |
Thép cây Ø 14 | 214.000 | 220.000 |
Thép cây Ø 16 | 279.000 | 287.000 |
Thép cây Ø 18 | 353.000 | 363.000 |
Thép cây Ø 20 | 436.000 | 448.000 |
Thép cây Ø 22 | 527.0000 | 542.000 |
Thép cây Ø 25 | 705.000 | |
Thép cây Ø 28 | 885.000 | |
Thép cây Ø 32 | 1.157.000 |
6. Báo giá thép Tisco
Thép Tisco là sản phẩm phổ biến bởi người tiêu dùng tin yêu nên lọt danh sách top đầu trên thị trường Việt Nam. Hơn nữa, chúng còn phù hợp với mọi công trình khi sở hữu độ bền cao, uốn dẻo cùng khả năng chịu lực tốt.
Chúng tôi xin phép đưa ra mức báo giá chuẩn 2021 về nhãn hiệu thép nổi tiếng Tisco này.
CHỦNG LOẠI | SỐ CÂY/BÓ | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) | MÁC THÉP |
---|---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | 16.600 | CB240 | |||
Thép cuộn Ø 8 | 16.600 | CB240 | |||
Thép Ø 10 | 500 | 6.25 | 16.300 | 110.313 | SD295-A |
Thép Ø 10 | 500 | 6.86 | 16.300 | 121.079 | CB300-V |
Thép Ø 12 | 320 | 9.88 | 16.300 | 173.888 | CB300-V |
Thép Ø 14 | 250 | 13.59 | 16.300 | 239.184 | CB300-V |
Thép Ø 16 | 180 | 17.73 | 16.300 | 307.472 | SD295-A |
Thép Ø 16 | 180 | 16.300 | 312.048 | CB300-V | |
Thép Ø 18 | 140 | 22.45 | 16.300 | 395.120 | CB300-V |
Thép Ø 20 | 110 | 27.70 | 16.300 | 487.520 | CB300-V |
Thép Ø 22 | 90 | 33.40 | 16.300 | 587.840 | CB300-V |
Thép Ø 25 | 70 | 43.58 | 16.300 | 767.008 | CB300-V |
Thép Ø 28 | 60 | 54.80 | 16.300 | 964.480 | CB300-V |
Thép Ø 32 | 40 | 71.45 | 16.300 | 1.257.520 | CB300-V |
Thép Ø 36 | 30 | 90.40 | 16.300 | 1.591.040 | CB300-V |
7. Giá thép Miền Nam
Thép Miền Nam cũng đa dạng về chủng loại, thép tròn,thép góc, thép thanh vằn đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng. Do đó, sản phẩm ứng dụng mọi công trình lớn nhỏ, cốt thép, bê tông, nhà công nghiệp ,nhà cao tầng, cầu đường,…
Bảng báo giá thép Miền Nam được chúng tôi cập nhật chi tiết từ nhà máy sản xuất như sau:
Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | MIỀN NAM CB300 | MIỀN NAM CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,900 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,900 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,000 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 12 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 14 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 16 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 18 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 20 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
8. Báo giá thép Shengli
Bảng báo giá thép Shengli tại Tôn Thép MTP tạo ra tổng quan giá sắt thép được cập nhật bởi đơn vị sản xuất hiện nay thể hiện thông qua bảng dưới.
Chủng Loại | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / Kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 11.000 | ||
Thép cuộn Ø 8 | 11.000 | ||
Thép cây Ø 10 | 7,21 | 11.050 | 79.671 |
Thép cây Ø 12 | 10,39 | 10.900 | 113.251 |
Thép cây Ø 14 | 14,13 | 10.900 | 154.017 |
Thép cây Ø 16 | 18,47 | 10.900 | 201.323 |
Thép cây Ø 18 | 23,38 | 10.900 | 254.842 |
Thép cây Ø 20 | 28,85 | 10.900 | 314.465 |
Thép cây Ø 22 | 34,91 | 10.900 | 380.519 |
Thép cây Ø 25 | 45,09 | 10.900 | 491.481 |
Thép cây Ø 28 | 56,56 | 10.900 | 616.504 |
Thép cây Ø 32 | 73,83 | 10.900 | 804.747 |
9. Báo giá thép Việt Đức
Tương tự như các thương hiệu sắt thép khác, thép Việt Đức thời gian vừa qua về giá có sự ổn định. Dưới đây là bảng báo giá thép xây dựng Việt Đức mới nhất 2021 tại Sơn La, cùng tham khảo:
Chủng Loại | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / Kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 11.000 | ||
Thép cuộn Ø 8 | 11.000 | ||
Thép cây Ø 10 | 7,21 | 11.050 | 79.671 |
Thép cây Ø 12 | 10,39 | 10.900 | 113.251 |
Thép cây Ø 14 | 14,13 | 10.900 | 154.017 |
Thép cây Ø 16 | 18,47 | 10.900 | 201.323 |
Thép cây Ø 18 | 23,38 | 10.900 | 254.842 |
Thép cây Ø 20 | 28,85 | 10.900 | 314.465 |
Thép cây Ø 22 | 34,91 | 10.900 | 380.519 |
Thép cây Ø 25 | 45,09 | 10.900 | 491.481 |
Thép cây Ø 28 | 56,56 | 10.900 | 616.504 |
Thép cây Ø 32 | 73,83 | 10.900 | 804.747 |
10. Giá thép Việt Ý
Báo giá thép Việt Ý cũng được nhiều người quan tâm dạo gần đây, để quý khách không mất công tìm kiếm đây xa, hôm nay chúng tôi tổng hợp chi tiết mức giá sản phẩm hiện đang cung ứng ra thị trường.
Bảng báo giá thép Việt Ý:
Chủng Loại | ĐVT | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 8 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 10 | Cây | 7.21 | 11.050 | 79.671 |
Thép Ø 12 | Cây | 10.93 | 10.900 | 113.251 |
Thép Ø 14 | Cây | 14.13 | 10.900 | 154.017 |
Thép Ø 16 | Cây | 18.47 | 10.900 | 201.323 |
Thép Ø 18 | Cây | 23.38 | 10.900 | 254.842 |
Thép Ø 20 | Cây | 28.85 | 10.900 | 314.465 |
Thép Ø 22 | Cây | 34.91 | 10.900 | 380.519 |
Thép Ø 25 | Cây | 45.09 | 10.900 | 491.481 |
Thép Ø 28 | Cây | 56.56 | 10.900 | 616.504 |
Thép Ø 32 | Cây | 73.83 | 10.900 | 804.747 |
Đinh + Kẽm Buộc | Cây | 17.500 |
11. Giá thép Pomina
Tôn Thép MTP gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép Pomina tháng 06/2023. Chúng tôi cung cấp đủ đa dạng các loại thép như cuộn phi 6, thép thanh vắn, thép đinh,…
Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | POMINA CB300 | POMINA CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,210 | 17,300 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,210 | 17,300 |
Thép cây Ø 10 | 17,300 | 16,900 |
Thép cây Ø 12 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 14 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 16 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 18 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 20 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
Kinh nghiệm mua thép xây dựng tại Sơn La
Luôn cập nhật giá thép mới nhất
Nhu cầu sử dụng sắt thép lớn, vì thế có nhiều đơn vị cung cấp thép mọc lên với nhiều mức giá khác nhau. Để cập nhật bảng giá thép xây dựng mới nhất, chính xác nhất thì quý khách hàng cần liên tục nắm bắt rõ tình hình thép chính xác từ nhà máy. Mọi người thể liên hệ Tôn Thép MTP thông qua gọi hotline, chat nhân viên chăm sóc khách hàng, gửi thư điện tử email để cập nhật.
Lựa chọn vật liệu sắt thép chính hãng
Để sở hữu sản phẩm chính hãng, chất lượng bạn cần:
- Thăm dò mức giá nhiều nơi.
- Trang bị đầy đủ kiến thức về cách nhận biết hàng thật và giả.
- Mua tại địa lý chính thức cung cấp nguyên vật liệu sắt thép hoặc đơn vị uy tín.
- Hỏi ý kiến bạn bè, đồng nghiệp và các chuyên gia về địa điểm cung cấp sắt thép uy tín.
Các thông tin chi phí phát sinh
Bên cạnh việc cập nhật báo giá thép xây dựng tại Sơn La, bạn cần tìm hiểu kỹ chi phí vận chuyển, chiết khấu:
- Hóa đơn đỏ: Xuất vật liệu kèm hóa đơn đỏ theo yêu cầu khách hàng.
- Vận chuyển: Vận chuyển nhanh chóng đến công trình bằng xe cẩu, xe chuyên dụng. Thời gian giao hàng dao động khoảng 2 ngày làm việc.
- Chiết khấu: Tôn Thép MTP đưa ra nhiều chương trình chiết khấu khuyến mãi hấp dẫn dành quý khách hàng.
Với những đánh giá chi tiết cũng như cập nhật báo giá thép tại Sơn La thường xuyên mới nhất 2021. Quý khách hàng có thể tham khảo để đưa ra sự chọn lựa đúng về sản phẩm thép của mình.
Website: https://baogiathep.net/
Địa chỉ: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm
SĐT: 0933.665.222
Email: thepmtp@gmail.com