Nhu cầu vật liệu xây dựng biến động theo từng giai đoạn, kéo theo đó mức giá cũng có sự thay đổi rõ rệt. Đây là lý do, bảng báo giá sắt thép tại Đồng Tháp ra đời, nhằm hứa hẹn mang đến mức giá chi tiết, cụ thể để khách hàng cân nhắc nguồn ngân sách của mình, làm sao cho hiệu quả tối ưu nhất.
Bảng báo giá sắt thép tại Đồng Tháp mới nhất hiện nay
Bảng báo giá thép xây dựng chúng tôi cung cấp dưới đây mang tính chất tham khảo, giúp khách hàng dễ hình dung và mở rộng sự chọn lựa cho mình hơn.
Xem thêm bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
Bảng báo giá thép Việt Nhật
Thép Việt Nhật là hương hiệu nổi bật trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, góp phần hoàn thiện công trình từ nhỏ đến lớn, với độ bền trường tồn theo thời gian.
Bảng báo giá thép Việt Nhật cập nhật chính xác mới nhất:
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | VIỆT NHẬT CB3 | VIỆT NHẬT CB4 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,350 | 17,650 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,350 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,650 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 12 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 14 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 16 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 18 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 20 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 22 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 25 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cuộn Ø 32 | Liên hệ |
Bảng báo giá thép Miền Nam
Nghe qua cái tên cũng thấy thân thiện đến từ vùng đất yêu thương và sắt thép Miền Nam cũng vậy, đủ tin tưởng, đủ uy tín ăn sâu trong tâm trí khách hàng. Đây chính là lý do khiến thương hiệu thép Miền Nam trở nên nổi tiếng, bắt kịp xu hướng hiện đại với nhu cầu khách hàng càng ngày càng khắt khe như hiện nay.
Bảng báo giá thép Miền Nam tháng 06/2023:
Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | MIỀN NAM CB300 | MIỀN NAM CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,900 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,900 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,000 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 12 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 14 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 16 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 18 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 20 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
Bảng báo giá sắt thép tại Đồng Tháp thương hiệu Pomina
Thép Pomina hội tụ trọn vẹn những ưu điểm sẵn có của 1 sản phẩm sắt thép hoàn hảo. Thế nhưng, không phải vì thế mà chủ quan trong việc tìm hiểu các loại sắt thép. Điều kiện cần và đủ vẫn phải theo đầy đủ quy trình, nắm bắt hết đặc tính cũng như công dụng mỗi sản phẩm, sao cho chọn lựa sản phẩm tối ưu với mục đích sử dụng nhất.
Bảng báo giá thép Pomina tại Đồng Tháp chi tiết:
Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | POMINA CB300 | POMINA CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,210 | 17,300 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,210 | 17,300 |
Thép cây Ø 10 | 17,300 | 16,900 |
Thép cây Ø 12 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 14 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 16 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 18 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 20 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
Bảng giá thép Hòa phát
Ứng dụng công nghệ lò cao tiên tiến hiện đại khép kín, vì thế thép Hòa Phát tự hào trước đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
Bảng báo giá thép Hòa Phát:
Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | HÒA PHÁT CB300 | HÒA PHÁT CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,730 | 16,770 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 10 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 12 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 14 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 16 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 18 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 20 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
Báo giá sắt thép tại Đồng Tháp thép Việt Úc
Sắt thép Việt Úc không cần bàn cãi nhiều về thương hiệu, bởi số lượng người tiêu dùng sản phẩm ngày càng có xu hướng tăng dần tình từ thời điểm xuất hiện trên thị trường trong lĩnh vực vật liệu xây dựng.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP VIỆT ÚC | Khối lượng/Cây |
---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 8 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 113,400 | 7,21 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 178,000 | 10,39 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 223.000 | 14,15 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 295.000 | 18,48 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 377.000 | 23,38 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 466.000 | 28,28 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 562.000 | 34,91 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 733.000 | 45,09 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 924.000 | 56,56 |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 1.206.000 | 73,83 |
Bảng giá thép Việt Mỹ
Tất cả các loại sản phẩm thép Việt Mỹ: thép cuộn, thép cây đều trải qua bước kiểm tra nghiêm ngặt về tiêu chuẩn chất lượng của Việt Nam và Nhật Bản. Đây là dòng sản phẩm gợi ý hoàn hảo cho quý khách hàng đang tìm kiếm sắt thép chất lượng.
Bảng báo giá thép Việt Mỹ mới nhất:
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | GIÁ VIỆT MỸ CB300 | GIÁ VIỆT MỸ CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,460 | 16,500 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,460 | 16,300 |
Thép cây Ø 10 | 16,500 | 16,300 |
Thép cây Ø 12 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 14 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 16 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 18 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 20 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
Bảng giá thép Tung Ho
Thép Tung Ho còn có tên gọi khác vô cùng thân thiện “thép xanh” mang cảm giác gần gũi với môi trường hơn. Tiêu chí vì môi trường xanh – sạch – đẹp, chắc hẳn không một thương hiệu nào ăn đứt sắt thép Tung Ho đâu nhé.
Bảng báo giá thép Tung Ho chi tiết:
CHỦNG LOẠI | TUNG HO CB300 | TUNG HO CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16.000 | 16.000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16.000 | 16.000 |
Thép cây Ø 10 | 111.000 | 113.000 |
Thép cây Ø 12 | 157.000 | 162.000 |
Thép cây Ø 14 | 214.000 | 220.000 |
Thép cây Ø 16 | 279.000 | 287.000 |
Thép cây Ø 18 | 353.000 | 363.000 |
Thép cây Ø 20 | 436.000 | 448.000 |
Thép cây Ø 22 | 527.0000 | 542.000 |
Thép cây Ø 25 | 705.000 | |
Thép cây Ø 28 | 885.000 | |
Thép cây Ø 32 | 1.157.000 |
Bảng giá thép Shengli
Thời gian ra mắt thị trường không phải quá sớm, tuy nhiên nhờ sự cố gắng nỗ lực, thép Shengli đã dần chiếm trọn niềm tin khách hàng và bắt gặp tại nhiều công trình.
Bảngbáo giá thép Shengli mới nhất:
Chủng Loại Barem
Kg / CâyĐơn giá
VNĐ / KgĐơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 6 11.000
Thép cuộn Ø 8 11.000
Thép cây Ø 10 7,21 11.050 79.671
Thép cây Ø 12 10,39 10.900 113.251
Thép cây Ø 14 14,13 10.900 154.017
Thép cây Ø 16 18,47 10.900 201.323
Thép cây Ø 18 23,38 10.900 254.842
Thép cây Ø 20 28,85 10.900 314.465
Thép cây Ø 22 34,91 10.900 380.519
Thép cây Ø 25 45,09 10.900 491.481
Thép cây Ø 28 56,56 10.900 616.504
Thép cây Ø 32 73,83 10.900 804.747
Bảng giá thép Tisco
Ứng dụng thép Tisco trong xây dựng không chỉ trong phạm vi trong nước mà còn lan rộng ra các nước trên toàn thế giới như Đài Loan, Lào, Camphuchia, Canada, Singapore,… Ngoài ra, sản phẩm được trao tặng thêm nhiều giải thưởng về chất lượng uy tín.
Bảngbáo giá thép Tisco tại Đồng Tháp:
CHỦNG LOẠI SỐ CÂY/BÓ BAREM
(KG/CÂY)ĐƠN GIÁ
(VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ
(VNĐ/CÂY)MÁC THÉP
Thép Ø 6 16.600 CB240
Thép cuộn Ø 8 16.600 CB240
Thép Ø 10 500 6.25 16.300 110.313 SD295-A
Thép Ø 10 500 6.86 16.300 121.079 CB300-V
Thép Ø 12 320 9.88 16.300 173.888 CB300-V
Thép Ø 14 250 13.59 16.300 239.184 CB300-V
Thép Ø 16 180 17.73 16.300 307.472 SD295-A
Thép Ø 16 180 16.300 312.048 CB300-V
Thép Ø 18 140 22.45 16.300 395.120 CB300-V
Thép Ø 20 110 27.70 16.300 487.520 CB300-V
Thép Ø 22 90 33.40 16.300 587.840 CB300-V
Thép Ø 25 70 43.58 16.300 767.008 CB300-V
Thép Ø 28 60 54.80 16.300 964.480 CB300-V
Thép Ø 32 40 71.45 16.300 1.257.520 CB300-V
Thép Ø 36 30 90.40 16.300 1.591.040 CB300-V
Bảng giá thép Việt Đức
Mức báo giá thép tại Đồng Tháp cho thương hiệu Việt Đức không phải quá cao, phù hợp với nhu cầu đại đa số khách hàng. Vậy nên, sự ưu tiên hàng đầu trong các công trình chính là thép Việt Đức.
Bảngbáo giá thép Việt Đức chi tiết:
Chủng Loại Barem
Kg / CâyĐơn giá
VNĐ / KgĐơn giá
VNĐ / Cây
Thép cuộn Ø 6 11.000
Thép cuộn Ø 8 11.000
Thép cây Ø 10 7,21 11.050 79.671
Thép cây Ø 12 10,39 10.900 113.251
Thép cây Ø 14 14,13 10.900 154.017
Thép cây Ø 16 18,47 10.900 201.323
Thép cây Ø 18 23,38 10.900 254.842
Thép cây Ø 20 28,85 10.900 314.465
Thép cây Ø 22 34,91 10.900 380.519
Thép cây Ø 25 45,09 10.900 491.481
Thép cây Ø 28 56,56 10.900 616.504
Thép cây Ø 32 73,83 10.900 804.747
Bảng giá thép Việt Ý
Cũng là một thương hiệu sắt thép mới xuất hiện từ cuối năm 2002. Tuy nhiên, với chất lượng đỉnh cao đã mau chóng thâu tóm lượng khách hàng đông đảo, minh chứng nhiều công trình đã sử dụng thép Việt Ý trong khoảng thời gian gần đây tại Quảng Bình, Quảng Trị, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Kon Tum,…
Bảng báo giá thép Việt Ý:
Chủng Loại ĐVT Barem
Kg / CâyĐơn giá
VNĐ / kgĐơn giá
VNĐ / Cây
Thép Ø 6 Kg 11.000
Thép Ø 8 Kg 11.000
Thép Ø 10 Cây 7.21 11.050 79.671
Thép Ø 12 Cây 10.93 10.900 113.251
Thép Ø 14 Cây 14.13 10.900 154.017
Thép Ø 16 Cây 18.47 10.900 201.323
Thép Ø 18 Cây 23.38 10.900 254.842
Thép Ø 20 Cây 28.85 10.900 314.465
Thép Ø 22 Cây 34.91 10.900 380.519
Thép Ø 25 Cây 45.09 10.900 491.481
Thép Ø 28 Cây 56.56 10.900 616.504
Thép Ø 32 Cây 73.83 10.900 804.747
Đinh + Kẽm Buộc Cây 17.500
Đại lý cung cấp sắt thép tại Đồng Tháp chính hãng
Tôn Thép MTP tự hào là địa chỉ uy tín lớn kinh doanh trong lĩnh vực sắt thép xây dựng tại Đồng Tháp, cung cấp các sản phẩm mang thương hiệu nổi tiếng như: thép Việt Nhật, thép Hòa Phát, thép Pomina, thép Shengli, thép Việt Mỹ, thép Việt Đức, thép Việt Ý,… Ngoài ra, chúng tôi liên tục thông báo giá sắt thép xây dựng gửi đến quý khách hàng.
Với tiêu chí hành động “chất lượng hàng đầu, giá cả cạnh tranh, sản phẩm và dịch vụ đa dạng”, Tôn Thép MTP phủ rộng khắp 3 miền trên cả nước, góp phần đẩy mạnh nền kinh tế nói chung và ngành sắt thép nói riêng, tận tay đưa ra sản phẩm chính hãng đến các công trình lớn, nhỏ.
Vừa rồi là thông tin báo giá thép tại Đồng Tháp chi tiết, cụ thể về từng loại sản phẩm khác nhau. Quý khách hàng tham khảo thêm để có thể cân nhắc kỹ càng hơn trước khi đưa ra quyết định chọn lựa mẫu mã phù hợp với công trình của mình. Hoặc nếu cần tư vấn lựa chọn loại sắt thép cho công trình thì có thể liên hệ tới chúng tôi theo địa chỉ dưới đây:
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Tôn Thép MTP
SĐT: 0933.665.222
Email: thepmtp@gmail.com.
>> Xem thêm: Báo giá sắt thép tại Đắk Lắk